
Frank Ocean | |
---|---|
Ocean năm 2011 | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Tên khai sinh | Christopher Breaux |
Sinh | 28 tháng 10, 1987 (36 tuổi) Long Beach, California |
Nguyên quán | New Orleans, Louisiana |
Thể loại | R&B |
Nghề nghiệp | Ca sĩ kiêm nhạc sĩ rapper |
Nhạc cụ | Hát, keyboard |
Năm hoạt động | 2007–nay |
Hãng đĩa | Odd Future Records, Def Jam, The Island Def Jam Music Group |
Hợp tác với | Odd Future, Kanye West, Jay-Z |
Website | frankocean |
Frank Ocean (tên thật là Christopher Breaux ; sinh ngày 28 tháng 10 năm 1987), là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ từ thành phố New Orleans, Louisiana. Ocean bắt đầu sự nghiệp của mình bằng cách viết nhạc cho nhiều ca sĩ nổi tiếng như Brandy, Justin Bieber và John Legend mà không tiết lộ danh tính. Năm 2010, anh gia nhập nhóm nhạc alternative hip hop OFWGKTA. Năm 2011, Ocean phát hành miễn phí mixtape Nostalgia, Ultra trên internet và nhận được sự đánh giá tích cực từ giới phê bình âm nhạc. Anh cũng tham gia vào hai đĩa đơn từ album này, 'Novacane' và 'Swim Good', đều đạt được thành công trên bảng xếp hạng. Mixtape của Ocean cũng thu hút sự chú ý của các nghệ sĩ như Kanye West, Beyoncé Knowles và Jay-Z, giúp anh tham gia vào album Watch the Throne của West và Jay-Z năm 2011. Đầu năm 2012, anh đứng thứ hai trong cuộc bình chọn Sound of 2012 của BBC.
Album đầu tay của Ocean, Channel Orange, được phát hành vào tháng 7 năm 2012. Album được quảng bá qua bốn đĩa đơn 'Thinkin Bout You', 'Pyramids', 'Sweet Life' và 'Lost'. Ocean đã viết một lá thư mở để giải thích về vấn đề đồng tính trước những tin đồn, thay vì đó, anh đã đăng lá thư lên blog cá nhân trên Tumblr. Ocean trở thành nghệ sĩ người Mỹ gốc Phi chính thức đầu tiên công khai chuyện anh có mối quan hệ với một người cùng giới, mặc dù cộng đồng đã từng biết đến với vấn đề kì thị đồng tính. Channel Orange nhận được những lời khen ngợi lớn từ giới phê bình và được nhiều tạp chí xếp hạng là album xuất sắc nhất năm 2012. Thành công của album, cùng với sự hợp tác với Kanye West và Jay-Z, giúp Ocean nhận được sáu đề cử tại Giải Grammy 2013, bao gồm cả ba hạng mục quan trọng nhất: Album của năm, Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất, và Ghi âm của năm cho 'Thinkin Bout You'.
Album tiếp theo của anh, Blonde (album của Frank Ocean), còn được yêu thích và đánh giá cao hơn cả Channel Orange khi được Pitchfork xếp hạng đầu trong danh sách 200 album hay nhất của thập kỷ, cũng như đứng thứ 79 trong danh sách 500 album hay nhất mọi thời đại của Rolling Stone năm 2020
Danh sách các album
- Nostalgia, Ultra (2011)
- Channel Orange (2012)
- Blonde (album của Frank Ocean) (2016)
Các giải thưởng và đề cử
Năm | Organization | Giải | Work | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2011 | GQ | Rookie of the Year | Đoạt giải | |
BET Hip Hop Awards | Best Mixtape | Nostalgia, Ultra | Đề cử | |
Rookie of the Year | Đề cử | |||
Soul Train Awards | Best New Artist | Đề cử | ||
2012 | BBC | Sound of 2012 | Second | |
Grammis | International Album of the Year | Nostalgia, Ultra | Đề cử | |
mtvU Woodie Awards | Woodie of the Year | Đề cử | ||
O Music Awards | Best Web Born Artist | Đề cử | ||
MTV Video Music Awards | Best Direction | "Swim Good" | Đề cử | |
Best Male Video | Đề cử | |||
Best New Artist | Đề cử | |||
Q Awards | Q's Next Big Thing | Đề cử | ||
MOBO Awards | Best International Act | Đề cử | ||
UK Music Video Awards | Best Urban Video – International | "Novacane" | Đoạt giải | |
2012 Soul Train Music Awards | Album of the Year | Channel Orange | Đoạt giải | |
Vibe | Man of the Year | Đoạt giải | ||
mtvU | Man of the Year | Đoạt giải | ||
2013 | 55th Grammy Awards | Best New Artist | Đề cử | |
Record of the Year | "Thinkin Bout You" | Đề cử | ||
Album of the Year | Channel Orange | Đề cử | ||
Best Urban Contemporary Album | Đoạt giải | |||
Best Rap/Sung Collaboration | "No Church in the Wild" (with Kanye West & Jay-Z) |
Đoạt giải | ||
Best Short Form Music Video | Đề cử | |||
2013 BRIT Awards | International Male Artist | Frank Ocean | Đoạt giải | |
2013 GLAAD Media Awards | Outstanding Music Artist | Frank Ocean | Đoạt giải | |
2014 | 56th Grammy Awards | Best Rap Song | "New Slaves" (songwriter) | Đề cử |