Tỉnh Fukushima 福島県 | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Chuyển tự Nhật văn | |
• Kanji | 福島県 |
• Rōmaji | Fukushima-ken |
Một góc thành phố Fukushima, tỉnh Fukushima, có thể nhìn thấy ngọn núi Sasamori. | |
Hiệu kỳ Biểu hiệu | |
Vị trí tỉnh Fukushima trên bản đồ Nhật Bản. | |
Tỉnh Fukushima | |
Tọa độ: | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Tōhoku |
Đảo | Honshu |
Lập tỉnh | 21 tháng 8 năm 1876 |
Đặt tên theo | Lâu đài Fukushima |
Thủ phủ | Thành phố Fukushima |
Phân chia hành chính | 13 huyện 59 hạt |
Chính quyền | |
• Thống đốc | Uchibori Masao |
• Phó Thống đốc | Suzuki Masaaki |
• Văn phòng tỉnh | 2-16, phường Sugitsumacho, thành phố Fukushima 〒960-8670 Điện thoại: (+81) 024-521-1111 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 13,783,74 km (5,32.193 mi) |
• Mặt nước | 0,9% |
• Rừng | 67,9% |
Thứ hạng diện tích | 3 |
Dân số (2021) | |
• Tổng cộng | 1,810,216 |
• Thứ hạng | 20 |
• Mật độ | 130/km (300/mi) |
GDP (danh nghĩa, 2014) | |
• Tổng số | JP¥ 7.400 tỉ |
• Theo đầu người | JP¥ 2,861 triệu |
• Tăng trưởng | 2,9% |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Mã ISO 3166 | JP-07 |
Mã địa phương | 070009 |
Tỉnh lân cận | Niigata, Yamagata, Miyagi, Gunma, Tochigi, Ibaraki |
■ ― Thành phố / | |
Trang web | www |
Biểu tượng | |
Bài ca | "Fukushima-ken Kenmin no Uta" (福島県県民の歌) |
Chim | Đớp ruồi lưng vàng (Ficedula narcissina) |
Hoa | Đỗ quyên Nemoto (Rhododendron brachycarpum) |
Cây | Keyaki (Zelkova serrata) |
Linh vật | Kibitan |
Fukushima (福島県, Fukushima-ken) là một tỉnh của Nhật Bản, thuộc vùng Tōhoku trên đảo Honshū. Cách Tokyo khoảng 300 km về phía Bắc. Thủ phủ là thành phố Fukushima, thành lập vào ngày 21 tháng 8 năm 1876.
Địa lý
Fukushima nằm ở phía nam cực của vùng Tohoku. Tỉnh có núi dài qua ba khu vực (từ Tây sang Đông), là một trong những khu vực địa chất gặp nhiều động đất lớn (như trận động đất vào ngày 11 tháng 3 năm 2011 đã khiến 20.000 người thiệt mạng), bao gồm Aizu, Nakadōri và Hamadōri. Vùng Hamadōri, giáp biển Thái Bình Dương, là vùng đất phẳng và có khí hậu ôn hòa nhất, trong khi Nakadōri là trung tâm nông nghiệp của tỉnh, bao gồm cả thủ đô Fukushima. Khu vực Aizu có những hồ yên bình, rừng xanh tươi và mùa đông tuyết phủ nhiều.
Lịch sử
Vào thế kỉ thứ 4, Fukushima đã được nhập vào vương quốc Yamato, quốc gia thống nhất đầu tiên của Nhật Bản. Hàng rào Shirakawa và Nakoso được xây dựng vào thế kỉ thứ 5 nhằm bảo vệ 'văn minh Nhật Bản' khỏi những 'người Man Rợ' từ phía Bắc. Fukushima sau đó trở thành một tỉnh của Mutsu sau cải cách Taika vào năm 646. Tỉnh Fukushima bị thống chế bởi Hoàng tử Subaru vào năm 1293. Vùng này cũng được biết đến với tên gọi Michinoku và Ōshū.
Hành chính
Thành phố và các khu dân cư
Cờ | Tên | Diện tích (km) | Dân số | Bản đồ | |
---|---|---|---|---|---|
Rōmaji | Kanji | ||||
Aizuwakamatsu | 会津若松市 | 382,97 | 117.376 | ||
Date | 伊達市 | 265,12 | 58.240 | ||
Fukushima (thủ phủ) | 福島市 | 767,72 | 282.693 | ||
Iwaki | いわき市 | 1.232,02 | 332.931 | ||
Kitakata | 喜多方市 | 554,63 | 44.760 | ||
Kōriyama | 郡山市 | 757,2 | 327.692 | ||
Minamisōma | 南相馬市 | 398,58 | 59.005 | ||
Motomiya | 本宮市 | 88,02 | 30.236 | ||
Nihonmatsu | 二本松市 | 344,42 | 53.557 | ||
Shirakawa | 白河市 | 305,32 | 59.491 | ||
Sōma | 相馬市 | 197,79 | 34.865 | ||
Sukagawa | 須賀川市 | 279,43 | 74.992 | ||
Tamura | 田村市 | 458,3 | 35.169 |
Làng quê và các thị trấn
Nền kinh tế
Vùng ven biển với ngành đánh bắt cá truyền thống và sản xuất các thiết bị điện tử. Đặc biệt, nơi đây còn là trung tâm sản xuất năng lượng hạt nhân. Trái lại, các vùng núi phụ thuộc vào nông nghiệp. Thủ phủ của vùng sở hữu một nền công nghiệp phần mềm và điện tử phát triển mạnh mẽ.
Văn hóa và đời sống
Trong truyền thuyết của vùng, một nữ yêu ma được gọi là Adachigahara đã từng dạo chơi qua vùng đồng bằng mà ngày nay vẫn giữ tên của mình. Vùng đồng bằng Adachigahara nằm gần thành phố Fukushima.
Giáo dục
Du lịch
Aizuwakamatsu là nơi diễn ra một trận chiến quan trọng trong cuộc Chiến tranh Boshin, nơi mà 19 thành viên trẻ tuổi của Byakkotai đã tự vẫn theo nghi thức truyền thống seppuku. Những ngôi mộ tại núi Limori hiện nay là điểm đến du lịch nổi tiếng.
Núi Bandai, nằm trong công viên quốc gia Bandai, đã phun núi lửa vào năm 1888, tạo ra một miệng núi lửa lớn và nhiều hồ. Trong đó có những hồ năm màu (Goshiki-numa) vô cùng đẹp. Vùng này nổi tiếng với những người yêu thích đi bộ đường dài và trượt tuyết.
Kitakata nổi tiếng với món mì địa phương là Kitakata ramen và những ngôi nhà truyền thống được bảo tồn tốt. Trong khi đó, thị trấn nhỏ Ouchijuku thuộc thị trấn Shimogo vẫn giữ được những công trình mái lá từ thời Edo.