
Idioms (thành ngữ) là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, giúp cho cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và sinh động. Để đạt được hiệu quả này, người học tiếng Anh cần hiểu rõ về ý nghĩa, nguồn gốc và ngữ cảnh sử dụng của idioms.
Bài viết này giới thiệu đến người học ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng idiom “full of beans”, đồng thời cung cấp cho người học các cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự như idiom này và bài tập vận dụng kèm đáp án.
Key Takeaways |
|---|
|
Khái niệm về Full of beans
Thành ngữ sử dụng hình ảnh “hạt đậu”, một loại thực phẩm thiết yếu trong bữa ăn, có thể cung cấp dưỡng chất cần thiết và duy trì năng lượng cho các hoạt động của cơ thể. Việc “có đầy những hạt đậu” đồng nghĩa với việc có đầy đủ chất dinh dưỡng và năng lượng cung cấp cho cơ thể.
Theo nghĩa bóng, thành ngữ này được dùng để mô tả một người với năng lượng tràn trề, đầy sức sống và nhiệt huyết, tương tự như việc cơ thể con người được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cần thiết. Khi đó, cơ thể sẽ trở nên khỏe mạnh, sẵn sàng cho mọi hoạt động. Một cách ngắn gọn, thành ngữ này thể hiện ý nghĩa: “tràn trề sức sống, tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết”.
Khởi nguồn của Full of beans
Vào thời kỳ này, thức ăn dành cho những chú ngựa là một loại đậu được trồng dành riêng cho gia súc ăn cỏ. Chủ của những chú ngựa này nhận thấy rằng: sau khi cho những chú ngựa ăn loại đậu này, chúng trở nên đầy năng lượng, năng nổ và mạnh mẽ.
Vì vậy, thành ngữ ra đời nhằm biểu đạt trạng thái khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết.

Các cách diễn đạt tương tự
be lively/ (hyper)-energetic/ dynamic / vibrant / vigorous / effervescent / rumbustious / boisterous: sôi nổi, năng lượng, náo nhiệt
Ví dụ:
She is hyper-energetic, always on the move and full of ideas. (Cô ấy rất năng động, luôn di chuyển và đầy ý tưởng.)
The crowd was boisterous, cheering loudly for their team. (Đám đông rất náo nhiệt, cổ vũ nhiệt tình cho đội của họ)
be alive and well/kicking /əˈlaɪv ənd wɛl/ˈkɪkɪŋ/: khỏe mạnh
Ví dụ: Grandma may be 90, but she’s still alive and kicking, gardening every day. (Bà tôi đã 90 tuổi, nhưng bà ấy vẫn khỏe mạnh đầy năng lượng, vẫn làm vườn mỗi ngày)
be as fresh as a daisy /æz frɛʃ æz ə ˈdeɪzi/: tràn trề sức sống
Ví dụ: After a morning jog, I felt as fresh as a daisy. (Sau khi chạy bộ buổi sáng, tôi cảm thấy tươi mới và đầy năng lượng)
full of energy / enthusiasm /fʊl əv ˈɛnərdʒi/ɪnˈθuziˌæzəm/: đầy năng lượng, nhiệt huyết, quyết tâm
Ví dụ: He is full of energy, always ready to take on new tasks. (Anh ấy tràn đầy năng lượng, luôn sẵn sàng đảm nhận những nhiệm vụ mới)
do sth with a will /du ˈsʌmθɪŋ wɪð ə wɪl/: làm việc gì với sự quyết tâm
Ví dụ: They did the task with a will, eager to see the results. (Họ làm nhiệm vụ với sự quyết tâm, háo hức chờ đợi kết quả.)
throw oneself into sth /θroʊ wʌnˈsɛlf ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/: làm việc gì một cách chủ động và quyết tâm
Ví dụ: He threw himself into the project, working late into the night. (Anh ấy dồn hết sức vào dự án, làm việc đến khuya)
tear into sth /tɛr ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/: làm việc gì với năng lượng và nhiệt huyết
Ví dụ: She tore into the assignment, determined to finish it quickly. (Cô ấy lao vào làm bài tập, quyết tâm hoàn thành nó nhanh chóng)
Full of beans trong các tình huống thực tế
Dưới đây là một số câu văn sử dụng thành ngữ:
After a good night’s sleep, she woke up full of beans. (Sau một đêm ngon giấc, cô ấy thức dậy với tràn đầy năng lượng.)
After the exciting news, she was full of beans and couldn’t sit still. (Sau tin tức thú vị, cô ấy tràn đầy năng lượng và không thể ngồi yên.)
He came into the meeting full of beans, ready to present his ideas. (Anh ấy bước vào cuộc họp tràn đầy năng lượng, sẵn sàng trình bày ý tưởng của mình.)
Even after a day of sightseeing, my sister was still full of beans. (Thậm chí sau cả một ngày tham quan, chị tôi vẫn tràn đầy năng lượng.)
I don’t know how you do it, but you’re always so full of beans in the morning! (Tôi không biết bạn làm thế nào, nhưng bạn luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng!)
Ứng dụng thành ngữ vào đoạn hội thoại:
Alex: Hey, Jamie! You seem full of beans today. What’s got you so excited? (Này, Jamie! Hôm nay trông bạn tràn đầy năng lượng. Có chuyện gì khiến bạn phấn khích vậy?)
Jamie: Oh, I just found out I got the promotion at work! I can’t wait to start my new role. (Ồ, tôi vừa biết mình được thăng chức ở công ty! Tôi rất háo hức bắt đầu vai trò mới.)
Alex: That’s amazing news! No wonder you’re so energetic. We should celebrate! (Đó là tin tuyệt vời! Không ngạc nhiên khi bạn tràn đầy năng lượng. Chúng ta nên ăn mừng!)
Jamie: Absolutely! Let’s go out for dinner tonight. I’m so full of beans, I could dance all night! (Chắc chắn rồi! Tối nay chúng ta đi ăn tối nhé. Tôi tràn đầy năng lượng đến mức có thể nhảy múa cả đêm!)
Bài tập thực hành
After a good night’s sleep, she was brimming with energy.
The kids were bursting with life after their trip to the amusement park.
He was full of enthusiasm for the project.
He was charged up for the big game.
The team was fired up for the match.
She was radiant with enthusiasm.
He was full of vigor after his workout.
She was in high spirits after hearing the good news.
She was animated and couldn’t stop talking.
The toddler was sprightly and curious.
Đáp án
After a good night’s sleep, she was brimming with energy. (Sau một giấc ngủ ngon, cô ấy tràn đầy năng lượng)
The kids were bursting with life after their trip to the amusement park. (Bọn trẻ tràn đầy sức sống sau chuyến đi đến công viên giải trí.)
He was full of enthusiasm for the project. (Anh ấy đầy nhiệt huyết với dự án)
He was charged up for the big game. (Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng tâm thế cho trận đấu lớn.)
The team was fired up for the match. (Đội bóng sung sức sẵn sàng cho trận đấu)
She was radiant with enthusiasm. (Cô ấy rạng rỡ với sự nhiệt tình)
He was full of vigor after his workout. (Anh ấy tràn đầy sinh lực sau buổi tập luyện)
She was in high spirits after hearing the good news. (Cô ấy rất phấn khởi sau khi nghe tin tốt.)
She was animated and couldn’t stop talking. (Cô ấy rất sôi nổi và không thể ngừng nói)
The toddler was sprightly and curious. (Đứa trẻ rất hoạt bát và tò mò.)
Bài tập 2: Chọn từ phù hợp trong các từ được cho trong ngoặc để điền vào chỗ trống:
Despite the accident, the celebrity is ___. (alive and unwell / alive and well / live and well)
My grandmother is alive and ___ at 90 years old. (unwell / kicking / good)
After a vacation, she felt as fresh as a ___. (rose / daisy / flower)
He always does his work with a ___. (will / energy / strength)
She ___ herself into the project with enthusiasm. (jumped / flew / threw)
They ___ into the new task with great energy. (jumped / flew / tore)
The audience was ___ during the performance. (boisterous / boring / tiring)
The ___ duo solved the mystery in no time. (exhausted / dynamic / awkward)
He felt ____ after a healthy breakfast. (vigorous / exhausted / depressed)
Her ___ charm won everyone over. (bizarre / daunting / effervescent)
Đáp án
Despite the accident, the celebrity is alive and well. (Bất chấp tai nạn, người nổi tiếng vẫn sống rất vui và sôi nổi.)
My grandmother is alive and kicking at 90 years old. (Bà tôi còn sung sức ở tuổi 90.)
After a vacation, she felt as fresh as a daisy. (Sau một kỳ nghỉ, cô cảm thấy tràn đầy năng lượng và sức sống)
He always does his work with a will. (Anh ấy luôn làm công việc của mình với một quyết tâm)
She threw herself into the project with enthusiasm. (Cô ấy lao mình vào dự án với sự nhiệt tình.)
They tore into the new task with great energy. (Họ lao vào nhiệm vụ mới với năng lượng dồi dào)
The audience was boisterous during the performance. (Khán giả rất sôi nổi trong suốt buổi biểu diễn)
The dynamic duo solved the mystery in no time. (Bộ đôi năng động đã giải quyết bí ẩn trong nháy mắt)
He felt vigorous after a healthy breakfast. (Anh ấy cảm thấy tràn đầy sức sống sau bữa sáng lành mạnh)
Her effervescent charm won everyone over. (Nét quyến rũ sôi nổi của cô ấy đã chinh phục mọi người)
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ/cụm từ được gợi ý:
Lũ trẻ rất náo nhiệt tại bữa tiệc sinh nhật. (rumbustious)
Chú chó già vẫn còn khỏe mạnh. (alive and kicking)
Cô ấy tràn đầy năng lượng và không thể ngừng nói về chuyến đi của mình. (full of beans)
Sau một giấc ngủ ngắn, cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng. (as fresh as a daisy)
Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ với sự quyết tâm. (with a will)
Cô ấy dốc hết sức vào công việc mới. (threw oneself into)
Anh ấy cảm thấy tràn đầy sức sống sau khi chạy buổi sáng. (vigorous)
Tinh thần sôi nổi của cô ấy rất dễ lây lan. (effervescent)
Tính cách năng động của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời. (dynamic)
Họ lao vào công việc với sự nhiệt tình lớn. (tore into / zeal)
Đáp án
The children were full of energy at the birthday celebration.
The elderly dog remains active and lively.
She was brimming with enthusiasm and couldn’t stop discussing her trip.
After resting, she felt completely refreshed.
He tackled the job with determination.
She dedicated herself to her new role.
He felt energized after his morning exercise.
Her vibrant personality is contagious.
His energetic nature makes him an excellent leader.
They dove into the task with great enthusiasm.
Tổng kết lại
Reference Sources
Ayto, John. Oxford Dictionary of Idioms. Oxford UP, 2020.
'Be Full of Beans.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-full-of-beans.
'Full of Beans.' The Idioms | Largest Idiom Dictionary, www.theidioms.com/full-of-beans/#google_vignette.
