1. English vocabulary on the food theme
1.1 Vocabulary about appetizers
- Appetizer/ starter: Món khai vị
- Porridge / Congee: Cháo
- Chicken soup: Súp gà
- Corn soup: Súp ngô
- Crab soup: Súp cua
- Eel soup: Súp lươn
- Seafood soup: Súp hải sản
- Salted roasted peanuts: Lạc rang muối
- Salad: Rau trộn
1.2 Vocabulary about main dishes
- Spaghetti / Pasta: Mỳ Ý
- Steak: Bít tết
- Salmon: cá hồi nước mặn
- Tuna: cá ngừ
- Beef: thịt bò
- Lamb: thịt cừu
- Pork: thịt lợn
- Chicken: thịt gà
- Duck: thịt vịt
- Turkey: gà tây
- Seafood: hải sản
- Bacon: thịt muối
- Egg: trứng
- Sausages: xúc xích
- Curry: cà ri
- Grill: món nướng
- Hotpot: Lẩu
1.3 Vocabulary about desserts
- Dessert: món tráng miệng
- Apple pie: bánh táo
- Cheesecake: bánh phô mai
- Ice-cream: kem
- Fruits: trái cây
- Yogurt: sữa chua
- Biscuits: bánh quy
- Brownies: Bánh sô-cô-la
- Coconut jelly: Thạch dừa
- Doughnut: Bánh rán
- Sorbet: Kem trái cây
2. English vocabulary on the Drinks theme
- Cocktail: cốc tai
- Juice: nước ép trái cây
- Smoothies: sinh tố
- Tea: trà
- Beer: bia
- Wine: rượu
- Coffee: Cà phê
- Soft drink: Nước ngọt
- Bubble milk tea: Trà sữa trân châu
- Mineral water: Nước khoáng
3. English vocabulary about traditional Vietnamese food
- Steamed rice rolls / Rice noodle roll: bánh cuốn
- Sizzling pancakes: bánh xèo
- Green sticky rice cake: bánh cốm
- Round sticky rice cake / round glutinous rice cake: bánh giầy
- Rice paper: bánh tráng
- Vietnamese prawn and sweet potato fritters: bánh tôm
- Sugar-filled rice balls / Sugar glutinous rice balls: bánh trôi
- Mung bean pastry: Bánh đậu xanh
- Pho: phở
- Snail vermicelli soup: bún ốc
- Beef noodle soup: bún bò
- Kebab rice noodles: bún chả
- Crab noodle soup: bún cua
- Cellophane noodles / glass noodle:
- Eel glass noodle soup: miến lươn
- Hanoi combo noodle soup: bún thang
- Plain congee: cháo hoa
- Fresh-water crab soup: riêu cua
- Soya cheese: đậu phụ
- Bamboo sprout / Bamboo shoot: măng
- Roasted sesame salt: Muối vừng
- Soy Sauce: nước tương
- Fish sauce: nước mắm
- Pickled garden eggs: cà muối
- Pickling: dưa muối
- Pickled onion: dưa hành
4. Vocabulary about food and drink preparation methods
4.1 Vocabulary about food preparation methods
- Slice: cắt nguyên liệu thành lát
- Roast: quay
- Microwave: làm nóng đồ ăn
- Pour: đổ vào hoặc rót vào
- Bake: nướng lò
- Peel: gọt hoặc bỏ vỏ các loại quả
- Break: bẻ thành từng miếng nhỏ
- Stir fry: xào trên dầu nóng
- Steam: hấp cách thủy
- Boil: nấu sôi hoặc luộc
- Mix: trộn lẫn các nguyên liệu lại với nhau
- Mince: băm hoặc xay nhuyễn
- Knead: nhào các loại bột
- Carve: cắt thịt thành miếng mỏng
- Add: thêm, bỏ thêm cái nguyên liệu vào với nhau
- Measure: đong lượng nguyên liệu
- Barbecue: nướng bằng than hoặc vỉ nướng (các loại thịt, cá)
- Grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ
- Cut: cắt
- Crush: giã, băm nhỏ, nghiền
- Sauté: áp chảo, xào qua
- Grate: bào nhỏ
- Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ
- Melt: làm chảy nguyên liệu
- Beat: đánh (trứng), trộn nguyên liệu
- Fry: chiên, rán
4.2 Vocabulary about beverage preparation methods
- Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.
- Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu
- Clarify: gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trong
5. Vocabulary about cooking utensils
- Blender: Máy xay sinh tố
- Coffee maker: Máy pha cafe
- Colander: Cái rổ
- Chopping board: Thớt
- Frying pan: Chảo rán
- Garlic press: Máy xay tỏi
- Grater: Cái nạo
- Grill: Vỉ nướng
- Jar : lọ thủy tinh
- Juicer: Máy ép hoa quả
- Kettle: Ấm đun nước
- Kitchen scales: Cân thực phẩm
- Microwave: Lò vi sóng
- Mixer: Máy trộn
- Oven: Lò nướng
- Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
- Pot: Nồi to
- Pressure: Nồi áp suất
- Rice cooker: Nồi cơm điện
- Rolling pin: Cái cán bột
- Saucepan: Cái nồi
- Sieve: Cái rây
- Soup spoon: Thìa ăn súp
- Spatula: Dụng cụ trộn bột
- Spoon: Thìa
- Steamer: Nồi hấp
- Stove: Bếp nấu
- Tablespoon: Thìa to
- Teapot: ấm trà
- Toaster: Máy nướng bánh mỳ
- Tongs: Cái kẹp
- Tray: Cái khay, mâm
6. Vocabulary about other types of food
6.1 Vocabulary about fast food
- Chicken nuggets: gà viên chiên
- French fries: khoai tây chiên
- Fried chicken: gà rán
- Hamburger: bánh kẹp
- Pastry: bánh ngọt
- Hot dog: xúc xích
- Pizza: bánh pi-za
- Sandwich: bánh mỳ kẹp
6.2 Vocabulary about vegetarian food
- Steamed sticky rice: xôi
- Rice noodles: bún
- Vegetarian food: thức ăn chay
- Grain: ngũ cốc
- Whole grain: ngũ cốc nguyên cám
- Herb: rau thơm
- Mushroom: nấm
- Tofu: đậu phụ
- Bean: đậu
- Nut: quả hạch
- Seed: hạt
6.3 Vocabulary about spices
- Chili pepper: ớt
- Chili sauce: tương ớt
- Ketchup: tương cà
- Mustard: mù tạt
- Mayonnaise: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
- Garlic: tỏi
- Shallot: hành tím
- Onion: hành tây
- Ginger: gừng
- Clove: đinh hương
- Sesame seeds: vừng
- Turmeric: nghệ
- Dill: thì là
- Green onion: hành lá
- Lemongrass: sả
- Rosemary: hương thảo
- Basil: húng quế
- Mint leaves: bạc hà
- Cilantro: ngò rí
- Bay leaves: nguyệt quế
6.4 Vocabulary about flavors
- Bitter: Đắng
- Bland: nhạt nhẽo
- Cheesy: béo vị phô mai
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Garlicky: có vị tỏi
- Hot: nóng; cay nồng
- Minty: Vị bạc hà
- Salty: có muối; mặn
- Savory: Mặn
- Smoky: vị xông khói
- Sour: chua; ôi; thiu
- Spicy: cay
- Sweet: ngọt
- Sour: Chua
7. Some common Collocations and idioms about the Food topic
- (be) full up: no căng bụng
e.g. I’m completely full up after eating the whole cake. - pick at something (v): gặm nhấm, ăn hương ăn hoa
e.g. In order to lose weight, she only picked at dinner. - polish something off (v): ăn ngấu nghiến cái gì
e.g. Having eaten nothing since the morning, I polished off the whole bowl of rice. - acquired taste (n): một thứ dần dần được thích theo thời gian
e.g. Sushi can be considered an acquired taste. - grab a bite to eat (idiom): ăn nhanh
e.g. We decided to grab a bite to eat after nearly 10-hour of starving - eat like a horse (idiom): ăn nhiều, ăn khỏe
e.g. She looks thin. In fact, she eats like a horse. - eat like a bird (idiom): ăn cực kì ít
e.g. You cannot stay healthy if you continue eating like a bird. - bread and butter (idiom): công việc chính, dùng để kiếm sống
e.g. Teaching has been Mr. Tung’s bread and butter for many years. - egg somebody on (idiom): xúi giục ai làm gì (theo hướng tiêu cực)
e.g. He’s an adult. Nobody can egg him on unless he’s willing to.
8. Methods to learn and remember Food topic vocabulary
One common issue many Vietnamese people face when learning vocabulary is that they only memorize English words and their Vietnamese meanings. This method does not provide long-term effectiveness because learners cannot apply the words they have learned in speaking or writing contexts.
In reality, these Food topic vocabularies are not difficult to remember because they are very familiar and applicable in many daily situations. You can practice through meals with family or coffee outings with friends.
Một ví dụ vô cùng quen thuộc là khi bạn muốn diễn tả tình trạng “lúc nào cũng no bụng” khi về nhà ông bà. Ta có thể nói như sau:e.g. I was always full up for being at my grandma’s house. (Tôi lúc nào cũng no căng rốn khi ở nhà bà ngoại.)
Học từ vựng thông qua những câu chuyện đời thường giúp bạn ghi nhớ từ tốt hơn
Mytour continuously adds new vocabulary lessons, sample answers for the latest topics in IELTS. To learn more related vocabulary for the Food topic, you can refer to the video below.
Thầy Tùng Chia Sẻ 5 Từ Vựng Hiếm Gặp Cho Chủ Đề Food
Additionally, you can refer to 4 effective vocabulary learning methods, along with self-study materials shared by Teacher Tùng Đặng and Mytour below.