
Kyogo năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ |
Furuhashi Kyōgo 古橋 亨梧 (ふるはし きょうご) | ||
Ngày sinh | 20 tháng 1, 1995 (29 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ikoma, Nara, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Celtic | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2013–2016 | Chuo University | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | FC Gifu | 68 | (18) |
2018–2021 | Vissel Kobe | 95 | (42) |
2021- | Celtic | 14 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019– | Nhật Bản | 21 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 10 năm 2023 |
Furuhashi Kyōgo (
Tiểu sử
Kyogo Furuhashi gia nhập FC Gifu ở J2 League vào năm 2017. Đến giữa năm 2018, anh bắt đầu thi đấu cho Vissel Kobe tại J1 League, nơi anh có màn trình diễn xuất sắc. Sau đó, vào mùa hè năm 2021, anh chuyển đến Celtic để thi đấu tại châu Âu.
Trên cấp đội tuyển quốc gia, anh có trận ra mắt Đội tuyển Nhật Bản vào năm 2019 và đã góp mặt trong đội hình tham dự World Cup 2022.
Thống kê sự nghiệp thi đấu
Câu lạc bộ bóng đá
- Thông tin cập nhật đến ngày 26 tháng 12 năm 2021
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FC Gifu | 2017
|
J2 League | 42 | 6 | 2 | 0 | – | – | – | 44 | 6 | |||
2018 | 26 | 11 | 1 | 0 | – | – | – | 27 | 11 | |||||
Tổng cộng | 68 | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 71 | 17 | ||
Vissel Kobe | 2018 | J1 League | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 13 | 5 | ||
2019 | 31 | 10 | 4 | 2 | 1 | 0 | – | – | 36 | 12 | ||||
2020 | 30 | 12 | – | 1 | 0 | 8 | 4 | 1 | 1 | 40 | 17 | |||
2021 | 21 | 15 | 1 | 1 | 0 | 0 | – | – | 22 | 16 | ||||
Tổng cộng | 95 | 42 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 1 | 1 | 111 | 50 | ||
Celtic | 2021–22 | Giải Ngoại hạng Scotland | 14 | 8 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 5 | – | 26 | 16 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 177 | 67 | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 9 | 1 | 1 | 207 | 81 |
Đội tuyển quốc gia
- Thông tin cập nhật đến ngày 17 tháng 10 năm 2023
Đội tuyển quốc gia | Năm | Ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 2019 | 1 | 0 |
2021 | 11 | 3 | |
2022 | 4 | 0 | |
2023 | 5 | 2 | |
Tổng cộng | 21 | 5 |
- Danh sách các trận đấu và kết quả của đội tuyển Nhật Bản, với bảng tỉ số cập nhật sau mỗi bàn thắng của Furuhashi.
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Tỉ số chung cuộc | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 tháng 3 năm 2021 | Fukuda Denshi Arena, Chiba, Nhật Bản | Mông Cổ | 10–0 | 14–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
2 | 11–0 | |||||
3 | 7 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Panasonic Suita, Suita, Nhật Bản | Tajikistan | 1–0 | 4–1 | |
4 | 15 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động Toyota, Toyota, Nhật Bản | El Salvador | 6–0 | 6–0 | Cúp Kirin 2023 |
5 | 17 tháng 10 năm 2023 | Sân vận động Noevir Kobe, Kobe, Nhật Bản | Tunisia | 1–0 | 2–0 |
Liên kết hữu ích
- Hồ sơ tại FC Gifu
- Furuhashi Kyogo trên J.League (tiếng Nhật)
FC Gifu – đội hình hiện tại | |
---|---|
|