- Thì tương lai đơn là gì? Công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết.
- Cách dùng câu bị động trong thì tương lai đơn.
- Phân biệt thì tương lai đơn với các thì liên quan.
- Ứng dụng thì tương lai đơn trong bài thi IELTS.
Let's start learning now!
Nội dung quan trọng |
– Thì tương lai đơn là thì được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch ngay tại thời điểm nói. – Cấu trúc thì tương lai đơn: + S + will + V-inf hoặc S + will + be + N/ adj + S + will not + be + N/ adj hoặc S + will not + V-inf + Will + S + be + N/ adj? hoặc Will + S + V-inf? – Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: + Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: Tomorrow, next day/ week/ month/ year, in + khoảng thời gian, soon, late, … + Trong câu có các động từ chỉ quan điểm: Think, believe, suppose, assume, expect, … + Trong câu có các trạng từ chỉ quan điểm: Perhaps, probably, maybe, likely, possibly, … |
1. What is the future simple tense?
The future simple tense is a tense used to express actions or events that will occur spontaneously and without immediate plans at the time of speaking.
For example:
- I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
- They won’t be able to finish the project on time. (Họ sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- What time will the train arrive? (Tàu sẽ đến lúc mấy giờ?)
2. Formula for simple future tense
The structure of simple future tense is divided into 2 forms, simple future tense with regular verbs and simple future tense with the verb to be. Specifically as follows:
2.1. Formula for simple future tense with the verb to be
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + will + be + N/ adj | I will be happy to see you tomorrow. (Tôi sẽ rất vui khi gặp bạn vào ngày mai.) She will be at home tonight. (Cô ấy sẽ ở nhà tối nay.) They will be ready by 10 o’clock. (Họ sẽ sẵn sàng vào lúc 10 giờ.) |
Câu phủ định | S + will not + be + N/ adj Lưu ý: Will not = won’t | She won’t be able to finish her work on time. (Cô ấy sẽ không thể hoàn thành công việc đúng hạn.) I won’t be late. (Tôi sẽ không đến muộn.) They won’t be interested in the project. (Họ sẽ không quan tâm đến dự án này.) |
Câu nghi vấn | Will + S + be + N/ adj? Trả lời: + Yes, I will + No, I won’t What will S + be + N/ adj? | Will you be home for dinner tonight? (Bạn sẽ về nhà ăn tối tối nay chứ?) When will she be here? (Khi nào cô ấy sẽ đến đây?) Where will they be on vacation? (Họ sẽ đi du lịch ở đâu?) |
2.2. Formula for simple future tense with regular verbs
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + will + V-inf | I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.) She will come to the party. (Cô ấy sẽ đến dự tiệc.) They will finish the project on time. (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Câu phủ định | S + will not + Vo | I won’t forget to call you. (Tôi sẽ không quên gọi cho bạn.) She won’t be able to finish her work on time. (Cô ấy sẽ không thể hoàn thành công việc đúng hạn.) They won’t go to the concert tonight. (Họ sẽ không đi xem hòa nhạc tối nay.) |
Câu nghi vấn | Will + S + Vo? Wh + will + S + Vo? | Will you be home for dinner tonight? (Bạn sẽ về nhà ăn tối tối nay chứ?) When will the train arrive? (Tàu sẽ đến lúc mấy giờ?) What will she do after graduation? (Cô ấy sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp?) |
3. How to use simple future tense
With the above formulas, simple future tense is used as follows:
3.1. Describing a decision made at the moment of speaking
For example:
- It’s late! I will take a taxi home. (Muộn rồi! Tôi sẽ đi taxi về nhà.)
- Look, it’s snowing! We will go skiing! (Nhìn kìa, có tuyết rơi kìa! Chúng ta sẽ đi trượt tuyết thôi)
- I’m so hungry! I will go eat right now. (Bụng tôi đói quá! Tôi sẽ đi ăn ngay bây giờ.)
3.2. Describing actions or events that will occur in the future
For example:
- The plane will take off at 10 a.m tomorrow. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 10 giờ sáng mai.)
- The concert will take place next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.)
- The exam will finish next week. (Kỳ thi sẽ kết thúc vào tuần sau.)
3.3. Describing an unfounded prediction
For example:
- It will probably rain tomorrow. (Có lẽ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
- I think she will become a doctor. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ.)
- The economy will likely improve next year. (Nền kinh tế có khả năng sẽ cải thiện vào năm tới.)
3.4. Used to make requests, suggestions, or invitations
For example:
- Will you help me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi bê những chiếc hộp này không?)
- Will Sara join the party tonight? (Sara sẽ tham gia buổi tiệc tối nay chứ?)
- Shall we take a walk in the park? (Chúng ta đi dạo trong công viên nhé?)
3.5. Used to make a promise
For example:
- I promise I won’t forget your birthday. (Tôi hứa sẽ không quên sinh nhật bạn.)
- I will finish this project on time. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn.)
- I guarantee you will love
3.6. Used to give a warning
For example:
- Be careful! You will get hurt if you fall off that bike. (Hãy cẩn thận! Bạn sẽ bị thương nếu ngã khỏi chiếc xe đạp đó.)
- Be quiet or our teacher will be angry. (Hãy trật tự đi, không thì giáo viên của chúng ta sẽ nổi giận đấy.)
- Drive slowly, or you will get a ticket. (Hãy lái xe chậm lại, nếu không bạn sẽ bị phạt.)
3.7. Used to make a request for help
For example:
- Will I show you how to use this software? (Tôi sẽ chỉ bạn cách sử dụng phần mềm này nhé?)
- Shall I carry your bag to your room? (Tôi sẽ mang túi của bạn lên phòng nhé?)
- Shall I get you something to eat? (Tôi sẽ mang cho bạn thứ gì đó để ăn nhé?)
3.8. Used in type 1 conditional sentences
Simple future tense in type 1 conditional sentences is used to describe events that may happen in the present or future.
For example:
- If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will get a good grade. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao.)
- I will call you if I have time. (Tôi sẽ gọi cho bạn nếu tôi có thời gian.)
4. Indicators of simple future tense
To recognize simple future tense, you need to pay attention to the following indicators:
4.1. In sentences with adverbs indicating time
Khi trong câu có những cụm từ chỉ thời gian sau:
- Tomorrow: Ngày mai
- Next day/ week/ month/ year: Ngày hôm sau, tuần sau, tháng sau, năm sau
- In + Khoảng thời gian: Trong bao lâu (In 2 days, in 4 hours, in next week)
- Soon: Sớm thôi
- Later: Sau này
- By + thời gian: Đến lúc (By 5 o’clock)
- When: Khi nào
- As soon as: Ngay khi
- Before: Trước khi
- After: Sau khi
Ví dụ:
- I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
- We will go to the beach next week. (Chúng ta sẽ đi biển vào tuần tới.)
- The train will arrive in 5 minutes. (Chuyến tàu sẽ đến trong 5 phút.)
4.2. Trong câu có những động từ thể hiện quan điểm
Khi trong câu có những động từ sau đây:
- Think: Nghĩ
- Believe: Tin rằng
- Suppose: Cho rằng
- Assume: Cho rằng (cái gì đó là đúng)
- Expect: Kỳ vọng
- Hope: Hy vọng
- Promise: Hứa
Ví dụ:
- The teacher expects us to finish our homework by tomorrow. (Cô giáo mong rằng chúng ta sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai.)
- I hope that everything will be okay. (Tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ ổn.)
- He promises me that he will never lie to me again. (Anh ấy hứa với tôi rằng anh ấy sẽ không bao giờ nói dối tôi nữa.)
4.3. Trong câu có các từ chỉ quan điểm
Khi trong câu có những từ sau:
- Perhaps: Có lẽ
- Probably: Có thể
- Maybe: Có thể
- Likely: Có khả năng
- Possibly: Có thể
Ví dụ:
- Perhaps it will be a good idea. (Có lẽ đó sẽ là một ý kiến hay.)
- We will probably go to the beach tomorrow. (Có thể chúng ta sẽ đi biển vào ngày mai.)
- Maybe she will change her mind. (Có thể cô ấy sẽ thay đổi suy nghĩ.)
5. Một số cấu trúc đồng nghĩa với thì tương lai đơn
Ngoài thì tương lai đơn, có thể dùng các cấu trúc sau để nói về tương lai:
Cấu trúc | Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be likely to V | Dùng để diễn tả khả năng, xu hướng xảy ra của một sự việc hoặc một tình huống nào đó trong tương lai. | Có thể xảy ra, có khả năng cao, có khuynh hướng | She is likely to get a scholarship because she has excellent grades. (Cô ấy có khả năng nhận được học bổng vì cô ấy có điểm số xuất sắc.) |
Be about to V | Dùng để diễn tả một hành động, sự kiện sắp sửa xảy ra, chuẩn bị xảy ra ngay lúc nói. | Sắp sửa xảy ra, chuẩn bị xảy ra | Please tighten your seat belt. The flight is about to take off. (Hãy thắt chặt dây an toàn. Chuyến bay sắp sửa cất cánh.) |
Be due to V | Dùng để diễn tả một sự kiện, hành động được dự đoán, được lên kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai. | Được dự đoán, được lên kế hoạch sẽ xảy ra | Mary is due to start her job next Friday. (Theo kế hoạch thì thứ Sáu tới Mary sẽ bắt đầu công việc của cô ấy.) |
6. Câu chủ động trong thì tương lai đơn
Câu chủ động trong thì tương lai đơn được dùng để mô tả một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai và người hoặc vật thực hiện hành động đó là người được quan tâm.
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S (bị động) + will be + V3 (participle) + (by + O) | The project will be completed on time. (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.) |
Phủ định | S + will + not + be + V3/ ed + (by O) | The homework will not be done by tomorrow. (Bài tập về nhà sẽ không được hoàn thành vào ngày mai.) |
Nghi vấn | Will + S + be + V3/ ed + (by O) | Will the project be completed on time? (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn chứ?) |
7. Phân biệt cách sử dụng Will – Shall trong thì tương lai đơn
Trong một số trường hợp, will và shall thường có thể thay thế cho nhau. Vì vậy, người học thường gặp nhầm lẫn giữa 2 từ này và nghĩ rằng chúng là giống nhau. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt trong cách sử dụng. Cụ thể như sau:
Will | Shall | |
Cấu trúc | S + will + V-inf | S + shall + V-inf |
Cách dùng | Được sử dụng để diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. | Được sử dụng để diễn tả một đề nghị hoặc gợi ý lịch sự. |
Ví dụ | I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) | Shall we go to the movies tonight? (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay chứ?) |
Chú ý khi sử dụng shall:
- Shall thường được sử dụng với chủ ngữ là I và We.
- Shall thường được sử dụng để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hoặc xin lời khuyên.
Khi dùng để dự đoán hoặc dự định, shall chỉ đi với chủ ngữ I hoặc We và không thể dùng với các chủ ngữ khác.
Ví dụ:
- Câu đúng: The new business cards will be ready at the end of this month. (Danh thiếp mới sẽ có sẵn vào cuối tháng này.)
- Câu sai:
The new business cards shall be ready at the end of this month.
Trong tiếng Anh hiện đại, will được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn shall.
8. Đối biết thì tương lai đơn và tương lai gần (be going to)
Thì tương lai đơn và tương lai gần đều dùng để nói về tương lai, nhưng cách sử dụng là hoàn toàn khác nhau:
Thì tương lai gần | Thì tương lai đơn | |
Cấu trúc | S + am/ is/ are + going to + V (động từ nguyên thể) | S + will + V (động từ nguyên thể) |
Ý nghĩa | Diễn tả sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai gần, thường là trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc đã được lên kế hoạch từ trước. | Diễn tả sự việc có thể xảy ra hoặc được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chưa chắc chắn và không có kế hoạch cụ thể. |
Ví dụ | I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.) | I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.) |
9. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
Mặc dù cùng nói về tương lai, thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai đơn có cách dùng khác nhau. Cụ thể như sau:
Thì tương lai đơn | Thì tương lai tiếp diễn | |
Cấu trúc | S + will/ shall + V-inf | S + will + be + V-ing |
Ý nghĩa | Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể hoặc để đưa ra một dự đoán, đề nghị, lời hứa hẹn. | Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai ở một thời điểm cụ thể. |
Ví dụ | The meeting will be next week. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần tới.) | Will you be working when I call you at 5 o’clock? (Bạn sẽ làm việc khi tôi gọi bạn lúc 5 giờ chiều không?) |
10. Sử dụng thì tương lai đơn trong kỳ thi IELTS
Ngoài ra, thì trong tương lai gần, tương lai đơn vẫn được ưa chuộng rộng rãi trong các bài thi IELTS ở phần Writing như những ví dụ dưới đây:
10.1. Mẫu câu 1
Cuối tuần này, tôi sẽ có thời gian thư giãn và vui vẻ. Vào tối thứ Sáu, tôi sẽ đi ăn tối với bạn bè của tôi. Chúng tôi sẽ thử một nhà hàng mới phục vụ món Thái. Tôi không thể chờ đợi được để thử pad thai và sticky rice xoài. Sau bữa tối, chúng tôi sẽ đi đến một quán karaoke và hát hết mình.
Vào sáng thứ Bảy, tôi sẽ ngủ thêm và sau đó có một buổi brunch nhàn nhã tại quán cafe yêu thích của tôi. Buổi chiều, tôi sẽ đi đến công viên đi dạo và thưởng thức không khí trong lành. Tôi cũng có thể đọc sách hoặc nghe nhạc. Buổi tối, tôi sẽ có một đêm phim tại nhà với gia đình. Chúng tôi sẽ xem một bộ phim hài và ăn bỏng ngô.
Vào Chủ Nhật, tôi sẽ làm một số việc nhà và bắt kịp với những việc cần làm. Buổi chiều, tôi sẽ thăm ông bà. Chúng tôi sẽ cùng có bữa tối và nói chuyện về tuần của chúng tôi. Tôi sẽ cũng giúp họ làm vườn. Buổi tối, tôi sẽ chuẩn bị cho tuần tới và có một giấc ngủ ngon lành.
I am eagerly anticipating a weekend filled with relaxation and enjoyment!
Dịch nghĩa:
Cuối tuần này, tôi sẽ có khoảng thời gian thư giãn và thú vị. Vào tối thứ Sáu, tôi sẽ đi ăn tối với bạn bè. Chúng tôi sẽ thử một nhà hàng mới phục vụ món ăn Thái. Tôi nóng lòng muốn thử món xôi xoài và pad thai. Sau bữa tối, chúng ta sẽ đến quán karaoke và hát hết mình.
Vào sáng thứ bảy, tôi sẽ ngủ nướng và sau đó ăn bữa sáng muộn nhàn nhã tại quán cà phê yêu thích của mình. Buổi chiều, tôi sẽ đi công viên đi dạo và tận hưởng không khí trong lành. Tôi cũng có thể đọc sách hoặc nghe nhạc. Vào buổi tối, tôi sẽ có một buổi tối xem phim ở nhà với gia đình. Chúng ta sẽ xem một bộ phim hài và ăn bỏng ngô.
Vào Chủ nhật, tôi sẽ làm một số công việc nhà và hoàn thành các công việc lặt vặt của mình. Buổi chiều tôi sẽ về thăm ông bà. Chúng tôi sẽ ăn tối cùng nhau và nói chuyện về tuần của chúng tôi. Tôi cũng sẽ giúp họ làm vườn. Buổi tối, tôi sẽ chuẩn bị cho tuần sắp tới và đánh một giấc thật ngon.
Tôi mong chờ một ngày cuối tuần thư giãn và vui vẻ!
10.2. Mẫu câu 2
Công nghệ đang không ngừng phát triển, và khó khăn khi dự đoán tương lai. Tuy nhiên, có một số xu hướng có khả năng tiếp tục và thậm chí tăng tốc trong những năm sắp tới.
Đầu tiên, trí tuệ nhân tạo (AI) được dự đoán sẽ trở nên phức tạp hơn và tích hợp sâu vào cuộc sống của chúng ta. Các thiết bị và hệ thống được trang bị AI sẽ có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà hiện tại vẫn nằm ngoài khả năng của con người. Điều này có thể dẫn đến những bước đột phá lớn trong lĩnh vực y tế, giao thông và giáo dục.
Ví dụ, các robot được trang bị AI có thể được sử dụng để thực hiện phẫu thuật, xe tự lái có thể cách mạng hóa giao thông và các trợ giáo dạy dẫn AI có thể cá nhân hóa giáo dục cho mỗi học sinh.
Moreover, the internet of things (IoT) is poised for exponential growth. Countless devices will connect to the internet, producing extensive data. This data will serve to enhance our lives in numerous ways, like enhancing the energy efficiency of our homes and making our cities more habitable.
As an example, intelligent thermostats could regulate the temperature in our residences based on occupancy, intelligent meters could track our energy usage, and intelligent traffic lights could alleviate congestion.
In conclusion, virtual reality (VR) and augmented reality (AR) are poised to enter the mainstream. These technologies will enable us to experience the world in innovative and captivating ways. VR could be utilized for training and educational purposes, while AR could aid in navigation and shopping.
To illustrate, VR could train surgeons for intricate procedures, and AR could superimpose information onto the actual world, such as directions or product evaluations.
The future of technology is brimming with potential. It's an exhilarating era to be alive, and I eagerly anticipate what lies ahead.
Dịch nghĩa:
Công nghệ không ngừng phát triển và thật khó để dự đoán tương lai sẽ ra sao. Tuy nhiên, có một số xu hướng có thể sẽ tiếp tục và thậm chí còn tăng tốc trong những năm tới.
Thứ nhất, trí tuệ nhân tạo (AI) được kỳ vọng sẽ trở nên phức tạp hơn và được tích hợp vào cuộc sống của chúng ta. Các thiết bị và hệ thống được hỗ trợ bởi AI sẽ có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hiện vượt quá khả năng của con người. Điều này có thể dẫn đến những đột phá lớn trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, giao thông vận tải và giáo dục.
Ví dụ, robot được hỗ trợ bởi AI có thể được sử dụng để thực hiện phẫu thuật, ô tô tự lái có thể cách mạng hóa phương tiện giao thông và gia sư được hỗ trợ bởi AI có thể cá nhân hóa hoạt động giáo dục cho từng học sinh.
Thứ hai, Internet vạn vật (IoT) dự kiến sẽ tăng trưởng theo cấp số nhân. Hàng tỷ thiết bị sẽ được kết nối với internet, tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ. Dữ liệu này sẽ được sử dụng để cải thiện cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách, chẳng hạn như làm cho ngôi nhà của chúng ta tiết kiệm năng lượng hơn và thành phố của chúng ta đáng sống hơn.
Ví dụ, bộ điều nhiệt thông minh có thể điều chỉnh nhiệt độ trong nhà dựa trên số người sử dụng, đồng hồ thông minh có thể theo dõi mức tiêu thụ năng lượng của chúng ta và đèn giao thông thông minh có thể giảm tắc nghẽn.
Cuối cùng, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) dự kiến sẽ trở nên phổ biến hơn. Những công nghệ này sẽ cho phép chúng ta trải nghiệm thế giới theo những cách mới và thú vị. VR có thể được sử dụng cho đào tạo và giáo dục, trong khi AR có thể được sử dụng để điều hướng và mua sắm.
Để minh họa, VR có thể được sử dụng để đào tạo bác sĩ phẫu thuật thực hiện các quy trình phức tạp và AR có thể được sử dụng để phủ thông tin lên thế giới thực, chẳng hạn như chỉ dẫn hoặc đánh giá sản phẩm.
Tương lai của công nghệ có rất nhiều khả năng. Đây là khoảng thời gian thú vị để sống và tôi nóng lòng muốn xem tương lai sẽ ra sao.
10. Exercises on Simple Future Tense
Based on the theories above, you need to memorize by doing plenty of exercises. Understanding that, I've helped you compile various common exercises on the simple future tense:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập viết lại câu.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Activity 1: Complete the sentences
(Exercise 1: Fill in the blanks)
- By the time you arrive, we ………. (start) the movie.
- If it rains tomorrow, we ………. (cancel) the picnic.
- They have booked their tickets. They ………. (fly) to Paris next week.
- He believes the new project ………. (be) a success.
- I ………. (visit) my grandparents and then ………. (go) shopping.
View the answers
1. will have started
=> Explanation: Use the future perfect tense to describe an action (starting to watch a movie) that will be completed before a point in the future (when you arrive).
2. will cancel
=> Explanation: Use the simple future tense to describe an action that will happen in the future if a condition (rain) occurs.
3. are going to fly
=> Explanation: Use the simple future tense to describe a pre-decided action that will happen in the future (fly to Paris).
4. will be
=> Explanation: The simple future tense is used to make a prediction or speculation about the future (believe that the new project will succeed).
5. am visiting/ will go
=> Explanation: Use the present continuous tense to describe a pre-arranged plan for the near future (visit grandparents and go shopping).
Exercise 2: Select the correct answer
(Exercise 2: Choose the correct answer)
1. We ………. (will have) dinner when you arrive home.
- A. will have
- B. won’t have
- C. have
- D. having
2. I ………. (won't go) to the party if I'm too exhausted.
- A. will not go
- B. won’t go
- C. not go
- D. don’t go
3. They ………. (will travel) to Asia in the coming year.
- A. will travel
- B. won’t travel
- C. travel
- D. traveling
4. She ………. (will be) extremely joyful if she secures the prize.
- A. will be
- B. won’t be
- C. be
- D. being
5. At what time ………. (does the train leave) for London?
- A. will the train leave
- B. won’t the train leave
- C. does the train leave
- D. is the train leaving
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Will have được sử dụng để diễn tả việc khi bạn về nhà (một hành động trong tương lai), chúng tôi sẽ ăn tối (một hành động trong tương lai). |
2. B | Won’t go là dạng rút gọn của will not go, được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ không xảy ra trong tương lai. Trong câu này, nếu tôi quá mệt, tôi sẽ không đi dự tiệc. Đây là một dự định chưa chắc chắn. |
3. A | W travel được sử dụng để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. Trong câu này, họ sẽ đi du lịch đến châu Á vào năm sau. |
4. A | Will travel được sử dụng để diễn tả một kế hoạch họ sẽ đi du lịch đến châu Á vào năm sau nhưng chưa có thông tin nhắc chắn. |
5. C | Mặc dù câu hỏi có thể dùng thì tương lai, nhưng với lịch trình hoặc thời gian biểu cố định như giờ tàu chạy, thì hiện tại đơn (does the train leave) thường được sử dụng. Trong câu này, chúng ta hỏi về giờ tàu chạy, nên dùng thì hiện tại đơn. |
Exercise 3: Revise the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- You/ see a doctor/ tomorrow (because/ not feeling well)
- We/ go hiking/ next weekend (if/ weather is nice)
- They/ learn a new language/ in the future (to/ communicate with people from other countries)
- She/ not visit her grandparents/ this year (because/ be too busy)
- What/ you/ do/ after graduation?
Xem đáp án
1. You'll visit the doctor tomorrow because you're not well.
=> Giải thích: Will see is used to express seeing the doctor in the future.
2. We're going hiking next weekend if the weather's good.
=> Giải thích: Will go is used to express going hiking next weekend if the weather's nice.
3. They'll learn a new language in the future to communicate with people from other countries.
=> Giải thích: Will learn is used to express learning a new language in the future to communicate with people from other countries.
4. She won't visit her grandparents this year because she'll be too busy.
=> Giải thích: Will not visit is used to express not visiting her grandparents this year because she'll be too busy.
5. What will you do after graduation?
=> Giải thích: Will do is used to ask about plans or actions after graduation.
11. Một số câu hỏi liên quan
11.1. Cách chia thì tương lai đơn
In the simple future tense, you'll use will. After will, there will be an infinitive verb or a noun.
11.2. How is the simple future tense shifted back?
In reported speech, the simple future tense (will) is shifted back to the past simple future tense (would).
E.g.:
He said, “I will go to the market tomorrow.” -> He said that he would go to the market the next day. (He said that he would go to the market the next day.)
11.3. Examples of the simple future tense
Here are some examples of the simple future tense for your reference:
– I will visit the supermarket tomorrow. (I will visit the supermarket tomorrow.)
– She will complete her assignment tonight. (She will complete her assignment tonight.)
– We will enjoy a movie this weekend. (We will enjoy a movie this weekend.)
– They will journey to Europe next year. (They will journey to Europe next year.)
– I will phone you later. (I will phone you later.)
12. Conclusion
Vì vậy, qua những thông tin trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn. Tuy nhiên, lưu ý rằng trong một số trường hợp, will có thể được thay bằng shall. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn khi làm bài tập và thi.
Ngoài ra, nếu muốn biết thêm về bất kỳ cấu trúc nào trong tiếng Anh, hãy truy cập phần IELTS Grammar để học thêm nhé!Tài liệu tham khảo:- Simple Future Tense: Definition, Use Cases with Examples: https://www.grammarly.com/blog/simple-future/ – Truy cập ngày 05/06/2024
- Future Simple: https://langeek.co/en/grammar/course/14/future-simple – Truy cập ngày 05/06/2024