Gram (từ gốc tiếng Pháp gramme /ɡʁam/), hay còn gọi là gờ ram hoặc cờ ram, là đơn vị đo khối lượng tương đương 1/1000 kilôgam. Trong hệ đo lường quốc tế SI, gam được xác định dựa trên kilôgam, theo định nghĩa này.
Các giá trị quy đổi khối lượng tương đương
- 1 gram = 5 carat
- 1 gram = 15,4324 hạt (grain)
- 1 gram = 0,0352736 ounce avdp (oz)
- 1 gram = 0,0321492 ounce troy (ozt)
- 1 gram = 0,643014 pennyweight
- Hệ đo lường quốc tế SI