Gáo trắng | |
---|---|
Cây Gáo trắng chụp ở Kolkata, bang Tây Bengal, Ấn Độ. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Neolamarckia |
Loài (species) | N. cadamba |
Danh pháp hai phần | |
Neolamarckia cadamba (Roxb.) Bosser | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Nauclea cadamba Roxb. |
Gáo trắng, còn được gọi là gáo tàu, cà tôm hay cà đam (danh pháp khoa học: Neolamarckia cadamba, trước đây một số tài liệu đã ghi sai là Anthocephalus chinensis). Tên gọi lamarckia trong tên chi xuất phát từ nhà tự nhiên học người Pháp Jean-Baptiste Lamarck. Ở các quốc gia khác, loài này có những tên gọi như kadam (tiếng Bengal: কদম/কদম্ব, tiếng Oriya: କଦମ୍ବ, tiếng Tamil: கடம்பு).
Vấn đề phân loại
Tên khoa học của loài này đã gây ra nhiều tranh cãi trong phân loại từ thập niên 1930. Tranh cãi xuất phát từ việc các tên khoa học đều dựa trên các mẫu vật điển hình. Năm 1785, Jean-Baptiste Lamarck miêu tả một mẫu vật dưới tên gọi Cephalanthus chinensis và cho biết nó thu được từ Madagascar. Năm 1830, Achille Richard đặt tên Anthocephalus indicus và cho rằng loài này đến từ châu Á, và miêu tả của ông dựa trên cùng một mẫu vật như của Lamarck. Theo các quy tắc của ICN, Richard nên sử dụng tên A. chinensis thay vì A. indicus, do ông không nên thay đổi phần tên định danh loài.
Dù Richard có thể đã sử dụng cùng một mẫu vật như Lamarck, nguồn gốc địa lý và miêu tả không hoàn toàn phù hợp; ví dụ, trong Cephalanthus chinensis của Lamarck, các cụm hoa mọc ở nách lá, trong khi ở Anthocephalus của Richard, chúng mọc ở đầu cành. Nếu chỉ có một mẫu vật, Anthocephalus sẽ là đồng nghĩa của Cephalanthus từ Madagascar và không thể là tên chi cho gáo trắng ở châu Á. Nếu chúng khác biệt (dù Richard tuyên bố chúng là một), thì Anthocephalus có thể là tên chi cho gáo trắng. Dựa theo quan điểm này, tên gọi Anthocephalus chinensis đã từng được sử dụng phổ biến cho gáo trắng.
Quan điểm hiện tại từ hầu hết các nguồn phân loại cho rằng Anthocephalus indicus của Richard hay Anthocephalus chinensis thực chất là đồng nghĩa với Cephalanthus chinensis (hiện đã được chuyển thành chi Breonia với danh pháp Breonia chinensis (Lam.) Capuron). Do đó, việc sử dụng phổ biến tên gọi Anthocephalus chinensis để chỉ gáo trắng được coi là sai sót. (Sự sai sót này trong tên khoa học được ghi nhận bằng cách viết A. chinensis auct., với 'auct.' là viết tắt của cụm từ Latinh có nghĩa là 'của [các] tác giả', tức là không phải của người có thẩm quyền chính thức.)
Nếu tên khoa học của Richard cho gáo trắng không chính xác, thì tên gọi sớm nhất là Nauclea cadamba do William Roxburgh đặt năm 1824. Vào năm 1984, Jean Marie Bosser đã sáng lập tên chi mới Neolamarckia để vinh danh Lamarck, chỉ chi thực vật châu Á phù hợp với miêu tả của Richard về Anthocephalus, và chuyển Nauclea cadamba thành Neolamarckia cadamba (Roxb.) Bosser. Tuy nhiên, không phải tất cả các nguồn thực vật học đều đồng ý với phân tích phân loại này, và tên gọi Anthocephalus vẫn được sử dụng để chỉ chi thực vật châu Á này.
Miêu tả
Là cây gỗ thường xanh thuộc họ Thiến thảo (Rubiaceae). Cây thuộc nhóm gỗ lớn, có thể cao từ 30–45 m trong tự nhiên và thường vượt tán rừng. Thân cây dạng đơn trục với các cành nhánh mọc ngang. Vỏ cây màu xám, gỗ giác màu trắng, gỗ lõi màu cam nhạt. Lá cây hình bầu dục dài từ 13–32 cm, đầu lá nhọn, đuôi lá tròn hoặc tà. Mặt dưới lá có lông mịn. Lá kèm thường rụng sớm, dạng thon nhọn dài 1,5–2 cm. Cây thường bắt đầu ra hoa khi 3-4 năm tuổi. Hoa mọc ở đầu cành nhánh, có mùi thơm, màu từ đỏ đến cam. Quả là dạng phức kép hình cầu, đường kính từ 2-4,5 cm.
Phân bố
Cây gáo trắng thường xuất hiện ở các khu rừng lầy có khả năng bị ngập và các đồng bằng. Loài này cũng thường được tìm thấy trong các khu vực rừng thứ sinh với lượng mưa và độ ẩm cao. Phạm vi phân bố của gáo trắng bao gồm các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, từ Nam Trung Quốc, Nam Á, Đông Nam Á đến các đảo Papua.
Sử dụng
Lá và vỏ cây gáo trắng có thể được chiết xuất để làm chất chống viêm. Tại Ấn Độ và một số quốc gia theo Hindu và Ấn giáo, loài này thường được trồng như một cây linh thiêng; hoa của nó còn được dùng trong sản xuất nước hoa. Gỗ gáo trắng có tính chất cơ học không cao, dễ gia công và thường được dùng để chế tạo các vật dụng gia đình sau khi được xử lý bảo quản.
Gáo trắng đóng vai trò quan trọng trong lâm học, đặc biệt trong việc thúc đẩy quá trình tái sinh rừng mưa nhiệt đới và phục hồi rừng thứ sinh từ giai đoạn diễn thế rừng thảm lau sậy, tre nứa. Loài này có thể trồng ở vùng ven bán ngập của hồ thủy điện để gia tăng khối lượng gỗ trong mô hình trồng rừng kết hợp giữa tre và gỗ. Tuy nhiên, không nên dùng loài này làm cây xanh đô thị vì tốc độ sinh trưởng nhanh và gỗ mềm dễ gãy.
- Gáo vàng
- Gáo cam
- Gáo tròn
Ghi chú
- Thông tin về Gáo trắng có thể được tìm thấy tại Wikispecies