Lineker năm 2009 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gary Winston Lineker | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1976–1978 | Leicester City | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST |
(BT)
|
1978–1985 | Leicester City | 194 | (95) |
1985–1986 | Everton F.C. | 41 | (30) |
1986–1989 | F.C. Barcelona | 103 | (42) |
1989–1992 | Tottenham Hotspur | 105 | (67) |
1992–1994 | Nagoya Grampus Eight | 18 | (4) |
Tổng cộng | 466 | (243) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984 | Anh B | 1 | (0) |
1984–1992 | ĐTQG Anh | 80 | (48) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Gary Winston Lineker, OBE (sinh ngày 30 tháng 11 năm 1960 tại Leicester) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh, người đã ghi 10 bàn thắng cho đội tuyển Anh tại hai kỳ World Cup và hiện là một nhà bình luận thể thao cho đài BBC. Ông cũng nổi tiếng với vai trò là gương mặt đại diện cho nhãn hiệu Bimbim Walkers. Tại Barcelona, ông là cầu thủ người Anh duy nhất trong lịch sử đã thi đấu cho câu lạc bộ này.
Khả năng lựa chọn vị trí và sự nhạy bén trước khung thành đã giúp Lineker trở thành một trong những tiền đạo xuất sắc nhất của bóng đá Anh. Ông là một cầu thủ thông minh, luôn có quyết tâm vươn lên. Năm 2004, Pelé đã bầu ông vào danh sách 125 cầu thủ sống xuất sắc nhất thế giới.
Ngoài tiếng Anh, Lineker còn biết nói thêm hai ngôn ngữ là tiếng Tây Ban Nha và tiếng Nhật.
Các danh hiệu
Câu lạc bộ
Leicester City
- Giải hạng Hai Hạng Nhất Anh: 1979–80
Everton
- FA Charity Shield: 1985
Barcelona
- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: 1987–88
- Cúp C2 châu Âu: 1988–89
Tottenham Hotspur
- Cúp FA: 1990–91
- FA Charity Shield: 1991 (cùng nhau giành cúp)
Quốc tế
- Đội tuyển Anh
- Giải vô địch World Cup ở vị trí thứ tư: 1990