
Kang Gary | |
---|---|
Thông tin nghệ sĩ | |
Tên khai sinh | Kang Hee-gun |
Sinh | 24 tháng 2, 1977 (47 tuổi) Hàn Quốc |
Thể loại | Hip hop |
Nghề nghiệp | Rapper, lyricist, Nhà sản xuất |
Năm hoạt động | 1996–nay |
Hãng đĩa | Jungle Entertainment Leessang Company |
Hợp tác với | Leessang, Honey Family |
Gary | |
Hangul | 개리 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Gaeri |
McCune–Reischauer | Kaeri |
Tên khai sinh | |
Hangul | 강희건 |
Hanja | 姜熙建 |
Romaja quốc ngữ | Gang Huigeon |
McCune–Reischauer | Kang Hŭigŏn |
- Đây là tên một người đến từ Triều Tiên, họ là Kang.
Kang Hee-gun (Hangul: 강희건, Hanja: 姜熙建; sinh ngày 24 tháng 2 năm 1977), thường được biết đến với nghệ danh Gary (Tiếng Hàn: 개리, đôi khi được đọc là Garie), là một rapper, nhạc sĩ, giám đốc thu âm, vũ công và nghệ sĩ giải trí nổi tiếng người Hàn Quốc. Anh là thành viên của nhóm hip-hop Leessang.
Gary đã là thành viên chính thức của chương trình tạp kỹ Running Man từ tập đầu tiên. Đến cuối tháng 10 năm 2016, anh thông báo rời khỏi chương trình để tập trung vào sự nghiệp âm nhạc. Ngày 31 tháng 10 năm 2016 là ngày cuối cùng anh tham gia ghi hình với tư cách là thành viên của Running Man.
Vào ngày 5 tháng 4 năm 2017, Gary công bố trên mạng xã hội rằng anh đã kết hôn với một người phụ nữ không hoạt động trong ngành giải trí.
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2017, Gary đã thông báo chính thức với người hâm mộ về việc anh trở thành cha, bằng cách chia sẻ hình ảnh đôi chân của một em bé mới sinh trên tài khoản Weibo cá nhân của mình.
Tiểu sử
Thời kỳ đầu
Gary chào đời vào ngày 24 tháng 2 năm 1977. Trong thời gian học trung học, anh có biệt danh là Gae (nghĩa là 'chó' trong tiếng Hàn), và đã chọn cái tên này làm nghệ danh, sau khi do dự giữa Gaemi (kiến) và Gary. Ban đầu, anh có niềm đam mê với nhảy múa hơn là rap.
Gary theo học tại Đại học Yong In và được đào tạo để trở thành vệ sĩ. Anh đã tập luyện quyền anh nghiệp dư trong 10 năm và hiện đang sở hữu đai đen 8 đẳng trong võ thuật.
Sự nghiệp âm nhạc
Năm 1997, Gary gia nhập nhóm X-teen và gặp Gil, một thành viên khác trong nhóm. Họ cùng nhau phát hành hai album vào năm 1998 và 2000. Gary nhận xét rằng họ không nổi bật về ngoại hình lẫn âm nhạc, điều này dẫn đến việc họ rời khỏi nhóm. Sau đó, Gary và Gil gia nhập nhóm “honey family” và phát hành hai album vào năm 1999 và 2000. Gary cho biết sự tan rã của nhóm là do anh cảm thấy mình ngày càng nổi tiếng. Khi Diggity rời nhóm, Gary và Gil đổi tên nhóm thành LeeSsang và phát hành album “2000 Korea” vào năm 2000.
Vào năm 2011, chỉ vài ngày sau khi phát hành, album vol.7 AsuRA BalBalTa của bộ đôi hip-hop Leessang đã nhanh chóng “làm mưa làm gió” trên nhiều bảng xếp hạng âm nhạc.
Vào tháng 1 năm 2014, Kang phát hành album mini mang tên Mr.Gae. Bài hát “Shower Later” của anh đã liên tục đứng đầu tám bảng xếp hạng âm nhạc!
Các hoạt động khác
Vào năm 2010, Gary gia nhập chương trình thực tế Running Man và trở thành một phần của cặp đôi Monday Couple. Anh cũng góp mặt trong các bộ phim Wonderful Radio và Emergency Couple (tháng 2/2014) với vai trò khách mời.
Vào ngày 25 tháng 10 năm 2016, các nguồn tin đã xác nhận rằng Gary sẽ rời khỏi Running Man để tập trung vào sự nghiệp âm nhạc. SBS thông báo rằng ngày 31/10 sẽ là tập cuối cùng của anh trong chương trình.
Phim ảnh
Năm | Phim | Vai diễn |
---|---|---|
2005 | April Snow | Khách mời |
2008 | Dachimawa Lee | Khách mời |
2012 | Wonderful Radio | Khách mời |
2014 |
|
Khách mời |
Âm nhạc
Album
- Mr. Gae (2014)
- Gary 2002 D-7 (2015)
Bài hát
- 'Your Scent' (사람냄새) hợp tác cùng Jung-in (27/5/2014)
- 'Bicycle' (자전거) hợp tác với Jung-in (01/9/2014)
(01/9/2014)
- 'Lonely Night'
cùng Geako
Chương trình truyền hình
Năm | Chương trình | Vai trò | Đài | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010-2016 | Running Man | Chính mình | SBS | Tập 1 - 324 |
2011 | Strong Heart | Chính mình | SBS | Tập 98 & 99 |
2013 | Entertainment Weekly | Chính mình | KBS2 | Khách mời cùng Kim Yerim |
Entertainment Weekly | Chính mình | KBS2 | Khách mời cùng G-Dragon, Yeo Jingoo, Shin Seunghun |
Giải thưởng và đề cử
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2002 | MNET Music Video Festival | Nghệ sĩ Hip-Hop của năm | Leessang | Đoạt giải |
2003 | MNET Music Video Festival | Nghệ sĩ Hip-Hop của năm | Đề cử | |
2005 | Korean Music Awards | Bài hát Hip-Hop của năm | Đề cử | |
2007 | MNET/KM Music Awards | Bài hát Hip-Hop của năm | Đề cử | |
MV của năm | Đề cử | |||
Bài hát của năm | Đề cử | |||
2007 | Cyworld Digital Music Awards | Bài hát của tháng | Đoạt giải | |
2009 | Cyworld Digital Music Awards | Sự kết hợp xuất sắc nhất năm | Đoạt giải | |
MIAK Golden Disc Awards | Nghệ sĩ Hip-Hop của năm | Đề cử | ||
MIAK Golden Disc Awards | Album của năm | Đề cử | ||
MNET Asian Music Awards | MV của năm | Đề cử | ||
MNET Asian Music Awards | Nghệ sĩ Hip-Hop của năm | Đoạt giải | ||
2010 | 4th SBS Entertainment Award | Ngôi sao thực tế mới | Running Man | Đoạt giải |
Cyworld Digital Music Awards | Bonsang | Leessang | Đoạt giải | |
Cyworld Digital Music Awards | Sự kết hợp xuất sắc nhất năm | Đoạt giải | ||
2011 | Melon Music Awards | Top 10 nghệ sĩ | Đoạt giải | |
MNET Asian Music Awards | Trình diễn Rap xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
2012 | 5th SBS Entertainment Award | Excellence Award in Variety | Running Man | Đoạt giải |
2013 | NATE Awards | Cặp đôi đẹp nhất (với Song Ji-hyo) | Đoạt giải | |
7th SBS Entertainment Awards | Giải Khán giả bình chọn với các thành viên Running Man | Đoạt giải | ||
7th SBS Entertainment Awards | Cặp đôi đẹp nhất với Song Ji-hyo | Đề cử | ||
2014 | MNET Asian Music Awards | Trình diễn Rap xuất sắc nhất | "Shower Later" | Đề cử |
MNET Asian Music Awards | Sự kết hợp xuất sắc với Jungin | "Your Scent" | Đề cử | |
Singapore Entertainment Awards | OMY Hot Star cùng Song Ji-hyo | SBS Entertainment Award 2015 cùng Song Ji-hyo | Đoạt giải | Chưa công bố |
Chương trình âm nhạc
Show! Music Core
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2014 | 7/6 | "Your scent" (với Jungin) |
Liên kết ngoài
Running Man | |||||
---|---|---|---|---|---|
Danh sách tập |
| ||||
Thành viên |
| ||||
Spin-off |
| ||||
Liên quan | Good Sunday |