

Gấu trắng Bắc Cực | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Sắp nguy cấp (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực (domain) | Eukarya |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Ursidae |
Chi (genus) | Ursus |
Loài (species) | U. maritimus |
Danh pháp hai phần | |
Ursus maritimus Phipps, 1774 | |
Bản đồ phân bố | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Ursus eogroenlandicus |
Gấu Bắc Cực (danh pháp khoa học: Ursus maritimus) là một loài động vật có vú lớn thuộc bộ Ăn thịt (Carnivora) và họ Gấu (Ursidae). Chúng sinh sống ở vùng cực bắc quanh Bắc Băng Dương và là loài động vật ăn thịt lớn nhất trên đất liền, mặc dù một số phân loài của gấu xám, như gấu xám Kodiak, cũng có kích thước gần tương đương.
Gấu Bắc Cực cư trú ở năm quốc gia khác nhau: ngoài khơi bờ biển phía bắc và tây bắc của Alaska, Canada, Greenland, Svalbard (Na Uy) và Nga. Ước tính có khoảng từ 16.000 đến 35.000 cá thể, với khoảng 60% trong số đó sống ở Canada.
Gấu Bắc Cực là biểu tượng của cuộc sống băng giá ở cực bắc của Trái Đất, nhưng về mặt tiến hóa, loài này xuất hiện khá muộn. Khoảng 50.000 đến 100.000 năm trước, loài gấu đã phải trải qua một quá trình phát triển mạnh mẽ để thích nghi với điều kiện khắc nghiệt của vùng Bắc Cực, dẫn đến nhiều thay đổi đáng kể trong loài này.
Phân loại
Carl Linnaeus đã phân loại gấu Bắc Cực là một loại gấu nâu (Ursus arctos), gọi chúng là Ursus maritimus albus-major, articus trong ấn bản năm 1758 của Systema Naturae. Tuy nhiên, vào năm 1774, Constantine John Phipps đã chính thức mô tả gấu Bắc Cực như một loài riêng biệt, Ursus maritimus, sau chuyến thám hiểm Bắc Cực của ông năm 1773. Do khả năng thích ứng với môi trường biển, một số nhà phân loại học như Theodore Knottnerus-Meyer đã xếp gấu Bắc Cực vào chi Thalarctos. Dù vậy, nhiều nhà khoa học vẫn coi Ursus là chi hợp lệ cho loài này dựa trên hồ sơ hóa thạch và khả năng giao phối với gấu nâu.
Tiến hóa
Gấu Bắc Cực là một trong tám loài hiện còn thuộc họ gấu Ursidae và một trong sáu loài của phân họ Ursinae. Các nghiên cứu về phát sinh loài dựa trên trình tự DNA ty thể hoàn chỉnh, như nghiên cứu của Yu et al. (2007), cho thấy gấu Bắc Cực và gấu nâu tạo thành một nhóm chặt chẽ, trong khi mối quan hệ của các loài khác vẫn chưa được làm rõ.
_(white_background).jpg/50px-Recherches_pour_servir_à_l'histoire_naturelle_des_mammifères_(Pl._50)_(white_background).jpg)







Ursidae |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Một nghiên cứu di truyền gần đây năm 2017 đã chỉ ra rằng loài gấu Ursine có nguồn gốc từ khoảng 5 triệu năm trước và cho thấy sự lai tạo phong phú giữa các loài trong dòng dõi của chúng.






| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hóa thạch gấu Bắc Cực rất hiếm gặp. Mẫu hóa thạch cổ xưa nhất được biết đến là xương hàm có niên đại từ 130.000 đến 110.000 năm, được phát hiện ở Prince Charles Foreland, Na Uy vào năm 2004. Trong thế kỷ 20, các nhà khoa học suy đoán rằng gấu Bắc Cực có nguồn gốc từ quần thể gấu nâu, có thể từ phía đông Siberia hoặc Alaska. Nghiên cứu DNA ty thể những năm 1990 và 2000 đã xác nhận gấu Bắc Cực là một nhánh của gấu nâu, cho thấy một số quần thể gấu nâu có quan hệ gần gũi hơn với gấu Bắc Cực so với các loài gấu nâu khác, đặc biệt là gấu ở quần đảo ABC thuộc Đông Nam Alaska. Nghiên cứu năm 2010 ước tính rằng gấu Bắc Cực tách ra khỏi gấu nâu khoảng 150.000 năm trước.

Các nghiên cứu di truyền gần đây đã bác bỏ giả thuyết về nguồn gốc trực tiếp của gấu Bắc Cực từ gấu nâu, cho thấy chúng là các dòng dõi chị em riêng biệt. Sự tương đồng di truyền giữa gấu Bắc Cực và một số loài gấu nâu là kết quả của sự giao phối lẫn nhau. Một nghiên cứu năm 2012 ước tính sự phân chia giữa gấu Bắc Cực và gấu nâu xảy ra khoảng 600.000 năm trước, trong khi nghiên cứu năm 2022 cho rằng sự phân kỳ có thể đã xảy ra từ hơn một triệu năm trước. Các sự kiện băng hà trong hàng trăm nghìn năm đã ảnh hưởng đến nguồn gốc và sự lai tạo của gấu Bắc Cực với gấu nâu.
Đặc điểm

Gấu Bắc Cực đực trưởng thành nặng từ 350 đến 540 kg, và đôi khi có thể đạt trọng lượng hơn 800 kg. Con cái thường chỉ nặng bằng khoảng một nửa so với con đực, dao động từ 200 đến 300 kg. Con đực trưởng thành dài khoảng 2,4 đến 2,6 mét, trong khi con cái dài từ 1,9 đến 2,1 mét. Sự khác biệt về kích thước giữa hai giới ở loài này rất rõ rệt so với nhiều loài động vật có vú khác. Gấu đực có đầu lớn hơn so với gấu cái. Trọng lượng của gấu Bắc Cực có thể thay đổi trong năm do khả năng tích tụ mỡ, có thể tăng thêm 50%. Một con gấu cái mang thai có thể nặng đến 500 kg. Các cá thể trưởng thành có thể cao từ 130 đến 160 cm ở vai. Đuôi dài từ 76 đến 126 mm. Con gấu Bắc Cực lớn nhất từng được ghi nhận nặng 1002 kg và cao 3,39 mét, là một con đực bị bắn chết ở Kotzebue Sound, Alaska vào năm 1960.
Gấu Bắc Cực là biểu tượng hoàn hảo của sự thích nghi với môi trường cực đoan. Chúng dễ dàng nhận diện bởi lớp lông trắng tinh của mình. Khác với nhiều loài động vật có vú khác sống ở vùng cực, chúng không rụng lông để thay đổi màu sắc theo mùa. Lông của chúng không thực sự trắng mà là trong suốt và rỗng, giống như tóc trắng ở con người. Một đặc điểm thú vị của lớp lông này là khi chụp ảnh dưới ánh sáng tím, lông gấu Bắc Cực hiện ra màu đen. Điều này được cho là để chuyển ánh sáng tới lớp da đen của chúng, giúp giữ ấm trong mùa đông lạnh giá. Tuy nhiên, lông của chúng thực sự hấp thụ mạnh các tia cực tím và tím, giải thích tại sao da chúng thường có màu vàng. Thỉnh thoảng, một số con gấu Bắc Cực có màu sắc khác, chẳng hạn như hai con ở vườn thú Singapore vào tháng 2 năm 2004 có màu xanh lục do tảo mọc trên lông của chúng. Tảo này xuất hiện do khí hậu nóng và ẩm của Singapore. Lông của chúng đã được làm sạch bằng dung dịch peroxid để khôi phục màu sắc nguyên gốc. Một hiện tượng tương tự cũng xảy ra với ba con gấu Bắc Cực ở vườn thú San Diego vào mùa hè năm 1979, và chúng đã được điều trị bằng dung dịch nước muối.
Gấu Bắc Cực không chỉ có lớp lông chống nước và ngụy trang, mà còn có lớp mỡ dày đến 10 cm giúp giữ ấm cơ thể, ngay cả khi nhiệt độ giảm đến -40 °C. Chúng không có lông mi để tránh việc đóng băng ở mắt khi nhiệt độ dưới 0 °C. Thay vào đó, chúng có một lớp màng mí mắt thứ ba giống như mèo, giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói và tuyết. Gấu Bắc Cực có khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi nhiệt độ vượt quá 10 °C (50 °F). Khả năng cách nhiệt này rất hiệu quả, đến nỗi khi quan sát bằng camera hồng ngoại, chúng gần như không nhìn thấy. Chỉ có bàn chân của chúng phát ra đủ nhiệt để có thể phát hiện.
Đời sống


Gấu Bắc Cực sống chủ yếu trên các lớp băng bao quanh cực Bắc của Trái Đất. Chúng thường xuyên xuất hiện tại các rìa của các lớp băng, gần các vùng nước và những khu vực có nhiều hải cẩu, nguồn thức ăn chính của chúng.
Gấu Bắc Cực chủ yếu di chuyển trên băng và thường tránh những cơn bão tuyết mạnh bằng cách đào các hang trú ẩn tạm thời. Chỉ có gấu cái mang thai mới ngủ đông, trong khi ở những vùng có mùa đông khắc nghiệt và thiếu thức ăn, tất cả gấu Bắc Cực đều vào trạng thái ngủ đông. Mặc dù ngủ, chúng không chìm vào giấc ngủ sâu như các loài khác như sóc chuột. Nhịp tim giảm từ 70 lần/phút xuống còn 8 lần/phút, nhưng nhiệt độ cơ thể vẫn ổn định; chúng có thể dễ dàng thức dậy khi cần. Trong thời gian ngủ đông, chúng không ăn uống và sống nhờ vào lượng mỡ tích trữ, và không có nhu cầu đại tiểu tiện.
Tỷ lệ tử vong
Gấu Bắc Cực trắng có thể sống đến 30 năm. Một số gấu con có thể chết trong hang hoặc trong bụng mẹ nếu gấu mẹ không khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu gấu mẹ có thể ăn uống tốt trong năm tiếp theo, nó vẫn có thể sinh ra một lứa con sống sót vào mùa xuân. Gấu con cũng có nguy cơ chết đói nếu mẹ không thể săn mồi đủ. Chúng cũng có thể bị sói Bắc Cực hoặc gấu đực trưởng thành tấn công. Gấu đực giết con non để thúc đẩy gấu mẹ trở lại động dục hoặc để chiếm thức ăn, và gấu cái cùng đàn con của nó thường khó chạy thoát khỏi con đực. Nếu gấu đực tiếp cận gấu con, gấu mẹ có thể cố gắng chống cự, đôi khi phải trả giá bằng mạng sống của mình.
Những con gấu Bắc Cực chưa trưởng thành, mặc dù có tính độc lập, thường gặp nhiều khó khăn vì chúng chưa trở thành những thợ săn lão luyện như gấu trưởng thành. Ngay cả khi chúng thành công trong việc săn mồi, gấu lớn hơn có thể cướp mất con mồi của chúng. Vì vậy, những con gấu non phải tìm kiếm thức ăn một cách vất vả, thường xuyên thiếu cân và có nguy cơ đói. Khi trưởng thành, gấu Bắc Cực có tỷ lệ sống sót cao hơn, mặc dù những con đực trưởng thành thường gặp nguy hiểm do tranh giành bạn tình. Gấu Bắc Cực cũng rất dễ bị nhiễm Trichinella, một loại giun tròn ký sinh mà chúng mắc phải khi ăn thịt đồng loại.
Thức ăn
Hải cẩu là nguồn thức ăn chính của gấu Bắc Cực; thiếu chúng, gấu Bắc Cực khó có thể tồn tại. Vào mùa xuân, chúng săn hải cẩu vòng mới đẻ; trong mùa hè, chúng săn hải cẩu râu và hải cẩu đầu chỏm. Gấu Bắc Cực rất kén chọn thức ăn; chúng thường lột da hải cẩu và chỉ ăn lớp mỡ dưới da cùng bộ lòng. Chỉ khi thật sự đói, chúng mới ăn toàn bộ con mồi. Các loại thức ăn khác bao gồm cá heo trắng, voi biển và động vật gặm nhấm. Là loài ăn thịt thuần túy, chủ yếu là cá, gấu Bắc Cực hấp thụ một lượng lớn vitamin A từ gan, và có người đã bị ngộ độc vì ăn gan gấu Bắc Cực trong quá khứ.
Vào mùa hè, khi không có hải cẩu để săn, gấu Bắc Cực trở nên ăn tạp; chúng ăn gần như bất cứ thứ gì tìm thấy. Chúng tìm trứng và chim non rơi từ các vách đá, cũng như ăn chuột lemming, trái việt quất, dâu tây chua và thậm chí là cỏ héo, tảo và rong rêu biển. Với lượng mỡ dự trữ, gấu Bắc Cực có thể sống sót nhiều tháng mà không cần ăn. Có những trường hợp gấu Bắc Cực ăn thịt đồng loại.
Săn mồi
Gấu Bắc Cực là loài hoàn thiện nhất trong họ gấu khi xét theo tiêu chuẩn của bộ ăn thịt. Chúng bơi rất giỏi và thường xuyên vượt biển cách xa đất liền hàng dặm. Điều này cho thấy chúng đã thích nghi rất tốt với cuộc sống dưới nước để săn mồi hiệu quả hơn. Trên đất liền, chúng cũng là những thợ săn xuất sắc nhờ vào tốc độ nhanh; chúng có thể chạy nhanh hơn cả con người.
Khi săn mồi, gấu Bắc Cực di chuyển lặng lẽ trên lớp băng tuyết, cúi thấp đầu. Chúng dùng hai chân sau để đẩy cơ thể về phía trước, và khi chỉ còn cách con mồi khoảng 1 mét, chúng sẽ lao tới nhanh chóng và kết liễu con mồi ngay lập tức.
Khi săn hải cẩu, gấu Bắc Cực nhẹ nhàng trượt xuống nước với hai chân sau chìm trước. Khi tiếp cận con mồi, chúng lặn xuống rồi bất ngờ phóng lên, khiến hải cẩu không kịp phản ứng và không thể thoát được. Đôi khi, chúng còn kiên nhẫn chờ đợi trên các lỗ băng cho đến khi hải cẩu nổi lên để thở, rồi chộp lấy ngay lập tức.
Sinh sản và nuôi con
Ở loài gấu Bắc Cực, con cái thường bắt đầu giao phối khi được 4-5 tuổi, trong khi con đực phải đợi đến ít nhất 8 tuổi. Gấu Bắc Cực thường giao phối vào các tháng tư, tháng năm và tháng sáu. Thời gian mang thai kéo dài từ 195 đến 265 ngày.
Vào mùa thu, gấu cái đang mang thai sẽ di chuyển vào đất liền và đào hang để chuẩn bị cho quá trình sinh nở. Những gấu con thường được sinh ra vào tháng mười hai hoặc tháng một, thường là sinh đôi, đôi khi sinh ba nhưng hiếm gặp. Khi mới sinh, gấu con chỉ nặng khoảng 600-700 gram và chưa mở mắt. Chúng phát triển nhanh nhờ sữa mẹ chứa nhiều vitamin A. Đến 26 ngày tuổi, gấu con có thể nghe thấy âm thanh, nhưng phải đợi thêm một tuần nữa mới mở mắt.
Vào đầu tháng ba, gia đình gấu sẽ rời khỏi hang. Lúc này, gấu con đã đạt trọng lượng từ 9 đến 11 kg. Trong năm đầu đời, gấu con hoàn toàn phụ thuộc vào mẹ và không thể sống sót nếu thiếu sự chăm sóc của mẹ. Chúng sẽ bú sữa mẹ cho đến 21 tháng tuổi và ở lại với mẹ cho đến cuối mùa đông thứ hai. Trong thời gian này, răng sữa sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn để chuẩn bị cho việc săn mồi vào mùa xuân năm sau, đồng thời chúng cũng học các kỹ năng săn mồi từ mẹ. Khi trưởng thành hơn, gấu con sẽ rời khỏi mẹ để trở nên độc lập.
Gấu Bắc Cực và con người

Hàng ngàn năm qua, người Eskimo và gấu Bắc Cực đã cùng chung sống trong một môi trường. Trước đây, họ tin rằng gấu có năng lực thần bí và nhiều người đã đeo răng gấu để mong nhận được sức mạnh kỳ diệu này. Da gấu Bắc Cực có giá trị cao; người Eskimo hiện nay vẫn sử dụng da gấu để làm găng tay, giày ủng và quần áo. Da gấu cũng được dùng để làm thảm ngồi và ngủ. Chất nhờn từ lông gấu được dùng để bôi trơn các thanh trượt của xe trượt tuyết. Một số người còn cho chó kéo xe của họ ăn thịt gấu Bắc Cực.
Các nhà thám hiểm và thợ săn cá voi đầu tiên đã săn lùng gấu Bắc Cực để lấy da và thịt. Tại châu Âu, da gấu Bắc Cực được sử dụng để làm thảm trải, và còn được bán với giá cao để chế tác thành những tấm lót bàn thờ hoặc bục giảng kinh, giúp giữ ấm cho các giáo sĩ.
Sự xuất hiện của con người đã làm giảm nhanh chóng số lượng gấu Bắc Cực. Vào năm 1965, các quốc gia giáp Bắc Cực đã tổ chức một cuộc họp và đồng ý công nhận tầm quan trọng của gấu Bắc Cực, đồng thời nghiêm cấm việc săn bắn gấu cái đang nuôi con.
Hiện tại, gấu Bắc Cực được xem là loài đang bị đe dọa, chủ yếu không phải do việc săn bắn mà do sự mất môi trường sống gây ra bởi hiện tượng ấm lên toàn cầu. Ví dụ, vùng băng ở miền Bắc Canada vào mùa đông đang bị thu hẹp, làm giảm khả năng săn hải cẩu của gấu Bắc Cực. Mối liên hệ giữa tỷ lệ sống sót của gấu Bắc Cực với nhiệt độ toàn cầu đã được chứng minh qua sự gia tăng số lượng gấu trong giai đoạn lạnh ngắn sau vụ phun trào núi lửa Pinatubo năm 1991. Tuy nhiên, quần thể gấu đã tăng trưởng với tỷ lệ chưa từng thấy, từ 15% đến 25% trong giai đoạn từ năm 1995 đến 2005. Sự giảm sút ở một số khu vực có thể là do săn bắn nhiều hơn là do biến đổi khí hậu.
Sự khai thác và phát triển công nghiệp dầu khí ngoài khơi đã được triển khai gần Bắc Cực. Các sự cố tràn dầu đã gây chết nhiều hải cẩu, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến gấu Bắc Cực vì hải cẩu là nguồn thức ăn chính của chúng.
Gấu Bắc Cực nổi tiếng với những hành động hài hước và thường được xem là nguồn giải trí - ăn ảnh. Chúng có thể trượt xuống dốc bằng bụng, đánh đấm lẫn nhau hoặc nhúng mình xuống nước. Khi gấu cái xây tổ, nó thường chọn những nơi dốc để con non có thể trượt xuống bằng mông, một đặc điểm thường thấy trong tranh hí họa và các câu chuyện viễn tưởng về gấu Bắc Cực, bao gồm cả các quảng cáo Coca-Cola những năm 1990.
Gấu Bắc Cực xuất hiện trên đồng 2 đôla Canada (toonie). Ngoài ra, nó còn là biểu tượng phước lành của ít nhất hai trường học tại Mỹ: Trường Bowdoin và Đại học Bắc Ohio.
Chú thích
- Những chú gấu Bắc Cực xanh của Singapore, báo cáo của AP trên cnews.canoe.ca
- Polar Bears International, tổ chức bảo tồn gấu Bắc Cực
Liên kết ngoài
- Polar Cam, video trực tiếp của khu triển lãm gấu Bắc Cực tại Vườn thú San Diego. Trực tuyến hàng ngày từ 09:00 – 16:00 UTC-8 (hoặc UTC-7 trong thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày)
- The Polar Bear Cam, video và hình ảnh trực tiếp về cuộc di cư của gấu Bắc Cực gần Churchill, Canada. Chỉ trực tuyến trong tháng Mười và tháng Mười Một.
- Hình ảnh gấu Bắc Cực trên đảo Spitsbergen Lưu trữ 2006-01-10 tại Wayback Machine
Các loài còn tồn tại của họ Gấu |
---|