
Gavi tập luyện với Barcelona năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Pablo Martín Páez Gavira | ||
Ngày sinh | 5 tháng 8, 2004 (19 tuổi) | ||
Nơi sinh | Los Palacios y Villafranca, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Barcelona | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010-2013 | Liara Balompié | ||
2013–2014 | Real Betis | ||
2014-2021 | Barcelona B | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021 | Barcelona B | 3 | (0) |
2021– | Barcelona | 82 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018 | U-15 Tây Ban Nha | 4 | (1) |
2019–2020 | U-16 Tây Ban Nha | 7 | (0) |
2021– | U-18 Tây Ban Nha | 3 | (0) |
2021– | Tây Ban Nha | 27 | (5) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 11 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2023 |
Pablo Martín Páez Gavira (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [ˈpa.βlo maɾˈtim ˈpa.eθ ɣaˈβiɾa]; sinh ngày 5 tháng 8 năm 2004), thường được biết đến với tên Gavi (phát âm [ˈɡaβi]), là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha, hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ Barcelona và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
Cuộc sống cá nhân
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Khởi đầu sự nghiệp
Gavi, sinh ra ở Los Palacios y Villafranca, Andalusia, bắt đầu sự nghiệp tại La Liara Balompié, một câu lạc bộ địa phương. Sau đó, anh gia nhập học viện đào tạo trẻ của Real Betis, nơi ghi được 95 bàn thắng. Sự thể hiện xuất sắc của anh đã thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ hàng đầu Tây Ban Nha như Villarreal, Real Madrid và Atlético Madrid.
Barcelona
Sự nghiệp tại các đội trẻ
Năm 2015, khi mới 11 tuổi, Gavi đã chính thức ký hợp đồng với FC Barcelona.
Vào tháng 9 năm 2020, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với câu lạc bộ Barcelona và được thăng hạng từ đội U-16 lên U-19. Sau những màn trình diễn ấn tượng với đội trẻ, Gavi được huấn luyện viên Ronald Koeman đưa lên đội hình chính của Barcelona cho mùa giải 2021–22.
Mùa giải 2021–22
Sau khi có hai lần ra sân cho Barcelona B tại Segunda División B mùa giải 2020–21, Gavi được nâng lên đội 1 để tham gia các trận giao hữu trước mùa giải. Anh đã thể hiện ấn tượng trong các chiến thắng trước Gimnàstic de Tarragona và Girona, qua đó trở thành sự lựa chọn ưu tiên hơn Riqui Puig trong đội hình của Koeman. Gavi tiếp tục phong độ xuất sắc trong trận thắng 3–0 trước VfB Stuttgart và được so sánh với huyền thoại Xavi.
Vào ngày 29 tháng 8 năm 2021, Gavi có trận đấu chính thức đầu tiên cho đội 1 của Barcelona trong chiến thắng 2–1 trước Getafe tại La Liga, vào sân thay Sergi Roberto ở phút 73. Ngày 18 tháng 12, anh ghi bàn thắng đầu tiên và có pha kiến tạo trong chiến thắng 3–2 trước Elche trên sân nhà.
Sự nghiệp quốc tế
Ngày 30 tháng 9 năm 2021, Gavi bất ngờ được gọi lên đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha. Anh ra mắt trong trận bán kết UEFA Nations League thắng Ý vào ngày 6 tháng 10, trở thành cầu thủ trẻ nhất thi đấu cho Tây Ban Nha. Gavi thi đấu 75 phút trong trận chung kết gặp Pháp vào ngày 10 tháng 10, dù Tây Ban Nha thua 2-1. Ngày 5 tháng 6 năm 2022, Gavi ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận đấu với Cộng hòa Séc tại UEFA Nations League 2022–23, trở thành cầu thủ trẻ nhất ghi bàn cho Tây Ban Nha ở cấp độ đội tuyển quốc gia.
Phong cách thi đấu
Vào năm 2021, Graham Hunter từ ESPN đã ca ngợi Gavi là một tài năng trẻ triển vọng, so sánh anh với các huyền thoại tiền vệ của FC Barcelona như Xavi và Andrés Iniesta nhờ vào các phẩm chất xuất sắc của một tiền vệ. Những kỹ năng nổi bật của Gavi bao gồm khả năng rê bóng, đọc trận đấu, thông minh, tầm nhìn, xử lý bóng, kiểm soát bóng chặt chẽ, thay đổi nhịp độ chơi, và khả năng thoát khỏi không gian chật hẹp để phát động các pha phản công. Sau màn trình diễn ấn tượng của Gavi trong trận bán kết UEFA Nations League 2021, hậu vệ người Ý Emerson Palmieri đã khen ngợi Gavi là cầu thủ có 'tiềm năng vô hạn'.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Đến ngày 8 tháng 11 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Barcelona B | 2020–21 | Segunda División B | 2 | 0 | – | – | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2021–22 | Primera División RFEF | 1 | 0 | – | – | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
Barcelona | 2021–22 | La Liga | 34 | 2 | 2 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 47 | 2 |
2022–23 | 14 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | ||
Tổng cộng | 48 | 2 | 1 | 0 | 16 | 0 | 0 | 0 | 66 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 51 | 2 | 1 | 0 | 16 | 0 | 1 | 0 | 69 | 2 |
Đội tuyển quốc gia
- Đến ngày 12 tháng 9 năm 2023
Tây Ban Nha | |||
---|---|---|---|
Năm | Trận | Bàn | |
2021 | 4 | 0 | |
2022 | 13 | 3 | |
2023 | 6 | 1 | |
Tổng cộng | 23 | 4 |
Bàn thắng quốc tế
- Đến ngày 12 tháng 9 năm 2023
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Sinobo, Praha, Cộng hòa Séc | Cộng hòa Séc | 1–1 | 2–2 | UEFA Nations League 2022–23 |
2 | 17 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Quốc tế Amman, Amman, Jordan | Jordan | 2–0 | 3–1 | Giao hữu |
3 | 23 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Al Thumama, Doha, Qatar | Costa Rica | 5–0 | 7–0 | FIFA World Cup 2022 |
4 | 12 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Nuevo Los Cármenes, Granada, Tây Ban Nha | Síp | 1–0 | 6–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
Danh hiệu
CLB
Barcelona
- La Liga: 2022–23
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2022–23
ĐTQG
- UEFA Nations League: 2022–23; á quân 2020–21
- UEFA Euro 2024
Giải thưởng cá nhân
- Trofeo Aldo Rovira: 2021-2022
- Golden Boy: 2022
- Kopa Trophy: 2022
Liên kết bên ngoài
FC Barcelona – đội hình hiện tại |
---|