1. Nguyên nhân gây ra gãy xương thuyền là gì?
Đầu tiên, để hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra tình trạng gãy xương thuyền, cần hiểu rõ xương thuyền là gì và nó nằm ở đâu trong cơ thể?
Những điều quan trọng cần biết về gãy xương thuyền
Cụ thể: Xương thuyền là một loại xương nhỏ, nằm ở phần xương và khu vực khớp xương của cổ tay. Mặc dù kích thước nhỏ nhưng xương thuyền có vai trò quan trọng, giữ chức năng chủ lực trong việc tạo nên biên độ khớp và liên kết các khớp ở cổ tay. Đặc biệt, xương thuyền là loại xương dễ gãy nhất trong 8 xương cổ tay nếu cổ tay bị tác động mạnh và đột ngột.
Gãy xương thuyền có thể xảy ra với bất kỳ ai, khi xương bị di chuyển hoặc gãy thành nhiều mảnh. Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này, từ các nguyên nhân sau đây:
Các nguyên nhân dẫn đến gãy xương thuyền
-
Công việc, thể dục hoặc thể thao có thể gây chấn thương dẫn đến gãy xương thuyền cổ tay. Tình trạng này thường xảy ra khi gặp sự cố đột ngột hoặc bị tác động ngoại lực lên cổ tay, hoặc có thể là do cổ tay va đập mạnh vào mặt đất. Những nguyên nhân này tạo ra áp lực mạnh lên cổ tay, dẫn đến việc xương thuyền bị gãy.
-
Gãy xương thuyền cũng có thể xuất phát từ các vấn đề về xương ở vùng cổ tay. Những vấn đề này có thể làm xương thuyền bị gãy như loãng xương, suy giảm mạch máu hoặc thoái hóa khớp cổ tay.
2. Dấu hiệu và triệu chứng thường xuyên xuất hiện khi xương thuyền bị gãy
Để nhận biết xem xương thuyền có bị gãy không, các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng này đóng vai trò quan trọng. Một số dấu hiệu và triệu chứng thường gặp bao gồm:
-
Vùng cổ tay đau nhức: Khi xương thuyền bị gãy, vùng cổ tay thường cảm thấy đau nhức, đau này thường dễ nhầm lẫn với đau cổ khớp tay.
-
Sưng, bầm: Khi xương thuyền bị gãy, nếu gãy mà không nằm trong da sẽ làm vùng gãy sưng to và xuất hiện bầm. Tuy nhiên, nếu gãy mà trong da thì sẽ có máu nhưng sẽ ít sưng hơn so với trường hợp trước.
-
Khó hoặc không thể vận động phần khớp cổ tay: Xương thuyền giúp điều chỉnh hoạt động của cổ tay, do đó khi bị gãy sẽ làm cho người bệnh không thể vận động phần này được.
-
Cổ tay có thể biến dạng nhưng không nhiều: Thông thường, khi xương thuyền bị gãy, cổ tay sẽ bị lệch, tuy nhiên trường hợp này ít xảy ra.
Cách nhận biết khi gặp phải gãy xương thuyền
Hơn nữa, đây là những điểm đau của xương thuyền mà bạn cần nhớ nếu bị tác động, như sau:
-
Khu vực phía sau của cổ tay đau nếu bạn cảm thấy đau khi ấn vào hõm lào. Hõm lào cổ tay nằm ở giữa khu vực giữa đốt ngón cái và dây chằng ngón cái với dây chằng ngón cái dài ở phần của ngón cái.
-
Khu vực bên trong của cổ tay đau nếu bạn cảm thấy đau khi ấn vào gò xương thuyền.
-
Xương thuyền bị gãy nếu bạn cảm thấy đau khi ấn dọc theo trục I.
Nếu bạn cảm thấy đau khi ấn vào những vị trí này, có thể bạn đã bị gãy xương thuyền.
Phát hiện những triệu chứng thông thường khi xương thuyền bị gãy sẽ giúp chúng ta phát hiện kịp thời để điều trị, không làm ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.
3. Các vấn đề phát sinh khi gãy xương thuyền
Xương thuyền ở cổ tay bị gãy không chỉ làm ảnh hưởng đến hoạt động của tay và cuộc sống hàng ngày mà còn có thể gây ra nhiều vấn đề phức tạp khác, như sau:
-
Sau khi xương thuyền bị gãy và hồi phục, phần cổ tay có thể bị lệch và biến dạng so với trước. Vấn đề này có thể phát sinh do dây chằng nguyệt kéo dài làm biến dạng cổ tay. Cần tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân mà có thể cần phẫu thuật để điều trị hoặc không cần thiết.
Xương thuyền ở cổ tay bị gãy có thể gây ra những vấn đề phức tạp nào?
-
Phần xương thuyền ở cổ tay bị gãy nhưng không thể hoàn toàn lành được có thể bắt nguồn từ những lý do sau:
- Cơ thể không cung cấp đủ máu để nuôi xương, dẫn đến tình trạng xương gãy không thể lành ở hai mặt gãy.
- Điều trị gãy xương bằng cách băng bó bột cũng có thể làm cho xương gãy không thể lành, nhưng trường hợp này ít gặp, chỉ chiếm khoảng 10%.
- Đối với người cao tuổi, người hút thuốc lá nhiều, nếu xương thuyền bị gãy ở hai mặt và khoảng cách hơn 1mm, với đường gãy dọc hoặc chéo rất dễ khiến phần xương bị gãy không lành.
Trong trường hợp này, phẫu thuật xương là biện pháp để khắc phục biến chứng.
-
Hạch vô mạch hoàn toàn có thể phát sinh khi xương thuyền bị gãy. Nguyên nhân là khi xương thuyền bị gãy kín nên các loại vi khuẩn bên ngoài không thể xâm nhập vào vết thương nhưng không có máu để nuôi xương.
4. Nhận biết và điều trị khi xương thuyền gãy
Để chẩn đoán chính xác xem xương thuyền có bị gãy hay không, cách tốt nhất là đến cơ sở y tế, bệnh viện để thực hiện các biện pháp chẩn đoán, phát hiện và nhận được phương pháp điều trị tốt nhất, nhanh chóng và hiệu quả nhất.
4.1. Cách chẩn đoán xem xương thuyền có bị gãy không?
Dựa vào các dấu hiệu nhận biết xem xương thuyền có khả năng bị gãy, điều quan trọng là cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị ngay. Có hai phương pháp thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh nhân bị gãy xương thuyền, bao gồm:
-
Kiểm tra lâm sàng: phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng cho các trường hợp xương bị gãy do tác động trực tiếp từ bên ngoài. Bác sĩ sẽ thực hiện các kiểm tra về phần cổ tay để xác định vị trí chính xác của phần xương thuyền bị gãy. Việc kiểm tra bên ngoài giúp bác sĩ đưa ra nhận định về tình trạng gãy xương, mức độ tổn thương và nguy cơ nhiễm trùng có thể xảy ra.
-
Chụp X-quang: khi thực hiện chụp x-quang toàn bộ vùng cổ tay theo nhiều góc độ khác nhau, bác sĩ có thể xác định xem xương thuyền có bị gãy hay không, từ đó biết được vị trí gãy và mức độ tổn thương đến vùng cổ tay, phần khớp và các cơ quan lân cận.
Khi nào nên sử dụng phương pháp điều trị bảo tồn?
4.2. Phương pháp điều trị gãy xương thuyền là gì?
Để chữa trị gãy xương thuyền, có thể sử dụng điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào tình trạng của gãy và khả năng của bệnh nhân.
-
Điều trị bảo tồn:
Nếu gãy xương thuyền không di chuyển hoặc di chuyển rất ít và không gây ra các vấn đề nguy hiểm, có thể thực hiện điều trị bảo tồn. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm hoặc đặt băng gạc ở cổ tay, và kê đơn tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng của xương thuyền.
-
Điều trị phẫu thuật:
Khi xương thuyền bị gãy ở mức độ nghiêm trọng như gãy mở hoặc di chuyển cổ tay mà điều trị bảo tồn không hiệu quả, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng phẫu thuật bởi bác sĩ.