Để thành công trong Genshin Impact, cần ba điều: một nhân vật mạnh mẽ, một đội hình xuất sắc và việc chọn lựa vũ khí hàng đầu. Khi chơi với Shenhe, lựa chọn vũ khí phụ thuộc vào nhiều yếu tố như rơi đồ, nâng cấp và thậm chí cả may mắn trong game.
Dù vậy, có nhiều loại vũ khí từ ba sao đến năm sao có chỉ số tấn công mạnh mẽ để chọn cho Shenhe, mỗi loại đều có tính năng độc đáo (như sức mạnh bổ sung) mang lại lợi ích cho cô và đồng đội. Dưới đây là những vũ khí hàng đầu cho Shenhe.
The Calamity Queller
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 5 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 49 - 741 | |
Thống kê thứ hai | |
ATK (Cấp 1 - 90) 3,6% - 16,5% |
The Dragonspine Spear
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 4 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 41 - 454 | |
Thống kê thứ hai | |
Sát thương vật lý cộng thêm (Lv. 1 - 90) 15% - 69% |
The Engulfing Lightning
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 5 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 46 - 608 | |
Thống kê thứ hai | |
Năng lượng nạp lại (Lv. 1 - 90) 12% - 55,1% |
The Primordial Jade Winged-Spear
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 5 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 48 - 674 | |
Thống kê thứ hai | |
Tỷ lệ CRIT (Cấp 1 - 90) 4,8% - 22,1% |
The Skyward Spine
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 5 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 48 - 674 | |
Thống kê thứ hai | |
Năng lượng nạp lại (Lv. 1 - 90) 8% - 36,8% |
The Vortex Vanquisher
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 5 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 46 - 608 | |
Thống kê thứ hai | |
CÔNG (Cấp 1 - 90) 10,8% - 49,6% |
The Catch
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 4 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 42 - 510 | |
Thống kê thứ hai | |
Năng lượng nạp lại (Lv. 1 - 90) 10% - 45,9% |
The Blackcliff Pole
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 4 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 42 - 510 | |
Thống kê thứ hai | |
Sát thương chí mạng (Cấp 1 - 90) 12% - 55,1% |
The Deathmatch
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 4 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 41 - 454 | |
Thống kê thứ hai | |
Tỉ lệ chí mạng (Cấp 1 - 90) 8% - 36,8% |
The Wavebreaker’s Fin
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 4 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 45 - 620 | |
Thống kê thứ hai | |
ATK (Cấp 1 - 90) 3% - 13,8% |
The Lithic Spear
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 4 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 44 - 565 | |
Thống kê thứ hai | |
ATK (Cấp 1 - 90) 6% - 27,6% |
The Favonius Lance
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 4 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 44 - 565 | |
Thống kê thứ hai | |
Năng lượng nạp lại (Lv. 1 - 90) 6,7% - 30,6% |
The Halberd
Kiểu vũ khí | cây sào |
---|---|
Chất lượng | 3 sao |
Thống kê cơ sở | |
ATK cơ sở (Lv. 1 - 90) 40 - 448 | |
Thống kê thứ hai | |
ATK (Cấp 1 - 90) 5,1% - 23,4% |