Centrochelys sulcata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Sắp nguy cấp (IUCN 2.3) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Testudines |
Phân bộ (subordo) | Cryptodira |
Họ (familia)
| Testudinidae |
Chi (genus) | Centrochelys |
Loài (species) | C. sulcata |
Danh pháp hai phần | |
Centrochelys sulcata (Miller, 1779) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Centrochelys sulcata, còn được biết đến với tên gọi Rùa Sulcata, Rùa Châu Phi hay Rùa Cựa, là một loài rùa thuộc họ Testudinidae. Loài này lần đầu tiên được mô tả khoa học bởi Miller vào năm 1779. Nó sinh sống chủ yếu ở vùng biên giới phía nam của sa mạc Sahara tại châu Phi. Rùa Sulcata là loài rùa lớn thứ ba trên thế giới và là loài rùa đất liền lớn nhất còn tồn tại trong chi Centrochelys.
Giải thích tên gọi
Tên gọi phổ biến của loài này, Sulcata, xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa là 'rãnh', nhằm mô tả các đường rãnh trên mai của rùa.
Phạm vi phân bố và môi trường sống
Rùa Cựa Châu Phi có nguồn gốc từ vùng sa mạc Sahara và Sahel, nơi chuyển tiếp giữa đồng cỏ bán khô và các khu vực cây bụi gai, trải dài qua các quốc gia như Burkina Faso, Tchad, Eritrea, Ethiopia, Mali, Somalia, Mauritanie, Nigeria, Sénégal, và Sudan. Trong những vùng khô cằn này, rùa thường đào hang sâu trong lòng đất để tìm nơi ẩm ướt hơn và nghỉ ngơi trong những giờ nóng nhất của ngày. Đây là một hiện tượng gọi là aestivation (tương tự như ngủ đông). Trong tự nhiên, chúng có thể đào hang sâu tới 15 m và dài đến 30 m.
Rùa Sulcata sinh sống ở các khu vực khô nóng của vùng Sahel, từ rìa sa mạc đến thảo nguyên khô hạn. Nước chỉ có sẵn trong thời gian ngắn trong năm. Phần lớn môi trường sống của chúng đã bị thay đổi do đô thị hóa, chăn thả gia súc và sa mạc hóa.
Kích thước và tuổi thọ
Rùa Châu Phi là loài rùa lớn thứ ba trên thế giới, chỉ sau rùa Galapagos và rùa khổng lồ Aldabra, và là loài rùa lớn nhất trên đất liền. Theo Bill Branch, kích thước tối đa của chúng trong tự nhiên có thể đạt 83 cm và nặng 98 kg, mặc dù một số nguồn cho biết chúng có thể nặng đến 105 kg (231 lb). Chúng phát triển từ kích thước nhỏ (2–3 in) rất nhanh, đạt 6–10 in (15–25 cm) chỉ trong vài năm đầu đời và có thể sống hơn 70 năm.
Chế độ ăn uống
Rùa Sulcata chủ yếu ăn cỏ và thực vật, với chế độ ăn giàu chất xơ và rất ít protein. Thức ăn của chúng bao gồm nhiều loại cỏ và thực vật, đôi khi có thể bao gồm hoa và xương rồng tai thỏ.
Trong môi trường nuôi nhốt, chế độ ăn của rùa Sulcata cần phải giàu chất xơ, ít protein và chứa nhiều calci. Các loại cỏ như dương xỉ Boston, cỏ mèo, cỏ dại, cỏ voi, và ngô / bắp rất tốt. Rau xanh như rau diếp, củ cải xanh, cải xoăn, rau lang, bí đỏ, và cà rốt cũng nên được cung cấp. Tỷ lệ lý tưởng là 80% cỏ và 20% rau củ.
Việc bổ sung calci là rất quan trọng để giúp rùa Sulcata phát triển khung xương và mai khỏe mạnh. Trong tự nhiên, rùa bổ sung calci qua thực vật giàu calci hoặc vỏ sò, ốc. Trong nuôi nhốt, có thể sử dụng thực phẩm công nghiệp để bổ sung calci và vitamin vào khẩu phần ăn hàng ngày của rùa.
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài
- ADW: Thông tin về Geochelone sulcata
- Rùa cựa Châu Phi
- Hướng dẫn nuôi rùa Sulcata
Tài liệu liên quan đến Geochelone sulcata có thể được tìm thấy trên Wikimedia Commons