Russell vào năm 2021 | |
Sinh | George William Russell 15 tháng 2, 1998 (26 tuổi) King's Lynn, Norfolk, Anh |
---|---|
Sự nghiệp Công thức 1 | |
Quốc tịch | Anh |
Số xe đua | 63 |
Số chặng đua tham gia | 82 (82 chặng đua tham gia) |
Vô địch | 0 |
Chiến thắng | 1 |
Số lần lên bục trao giải | 9 |
Tổng điểm | 294 |
Vị trí pole | 1 |
Vòng đua nhanh nhất | 5 |
Chặng đua đầu tiên | Chặng đua GP Úc 2019 |
Chiến thắng đầu tiên | Chặng đua GP Sao Paulo 2022 |
Chiến thắng gần nhất/cuối cùng | Chặng đua GP Sao Paulo 2022 |
Chặng đua gần nhất/cuối cùng | Chặng đua GP Abu Dhabi 2022 |
Kết quả năm 2022 | Hạng 4 (275 điểm) |
Giải đua trước | |
Bản mẫu:F2 2017 2015–16 2014 2014 2014 | FIA Formula 2 Championship GP3 Series FIA European Formula 3 Championship BRDC Formula 4 Championship Formula Renault 2.0 Alps Eurocup Formula Renault 2.0 |
Danh hiệu vô địch | |
Bản mẫu:F2 2017 2014 | FIA Formula 2 Championship GP3 Series BRDC Formula 4 Championship |
Giải thưởng | |
2014 2015 | McLaren Autosport BRDC Award BRDC SuperStar |
Trang web | Website chính thức |
George William Russell (sinh ngày 15 tháng 2 năm 1998) là một tay đua người Anh hiện đang tham gia giải đua Công thức 1. Trong mùa giải 2023, anh thi đấu cho đội Mercedes.
Sự nghiệp
Trước khi gia nhập Công thức 1
George Russell là một thành viên của học viện tay đua Mercedes. Anh đã gặt hái nhiều thành công ở các giải đua trẻ, bao gồm việc giành chức vô địch giải Formula 4 Championship năm 2014, vô địch GP3 Series năm 2017 và chức vô địch giải Formula 2 (Công thức 2) năm 2018.
Công thức 1 (từ năm 2019)
Williams (2019-2021)
2019: Khởi đầu sự nghiệp tại Công thức 1
Trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2021, Russell tham gia thi đấu chính thức ở giải F1 cho đội Williams dưới dạng cho mượn từ Mercedes. Đồng đội của anh là tay đua người Ba Lan, Robert Kubica.
Chiếc xe FW42 của đội Williams năm 2019 là một trong những chiếc xe chậm nhất trong mùa giải. Trong hầu hết các chặng đua, Kubica là đối thủ chính của Russell. Tại GP Monaco, Russell lần đầu tiên về đích trước các tay đua của các đội khác, vượt qua hai tay đua của đội Alfa Romeo và Lance Stroll. Ở chặng đua GP Đức, ảnh hưởng của mưa khiến Russell kết thúc ở vị trí thứ 13, nhưng anh được thăng lên thứ 11 sau khi các tay đua Alfa Romeo bị phạt. Anh đã gần như ghi điểm đầu tiên trong sự nghiệp Công thức 1 của mình, nhưng bị Kubica vượt qua ở những vòng cuối cùng.
Anh phải rút lui lần đầu tiên tại chặng GP Singapore khi bị va chạm với Romain Grosjean trong một tình huống vượt, khiến Russell đâm vào tường. Anh cũng phải bỏ cuộc ở GP Nga do sự cố với bánh xe. Tại GP Brazil, một trong những cơ hội hiếm hoi trong mùa giải đầu tiên của Russell đã đến khi anh về đích trước các tay đua khác, nhờ vào sự xuất hiện muộn của xe an toàn giúp anh về đích ở vị trí thứ 12, chỉ kém điểm một chút 1,5 giây. Russell kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 20 trong bảng xếp hạng tay đua và là tay đua duy nhất không ghi được điểm nào.
2020
Russell tiếp tục thi đấu cho Williams vào năm 2020, với sự hợp tác của đối thủ cũ ở Công thức 2, Nicholas Latifi. Anh phải bỏ cuộc ở GP Áo do sự cố mất áp suất nhiên liệu. Anh khởi đầu GP Styria từ vị trí thứ 11 sau một vòng phân hạng ẩm ướt, đánh dấu sự cải thiện so với vị trí trước đó của mình. Anh đã vào vùng cát trong những vòng đầu tiên và về đích ở vị trí thứ 16. Cả hai tay đua của Williams đều gặp khó khăn trong việc đuổi kịp các tay đua khác.
Tại GP Anh, anh bị tụt xuống cuối bảng do không giảm tốc độ khi có cờ vàng trong vòng loại nhưng đã phục hồi để về đích ở vị trí thứ 12 trong cuộc đua. Anh phải rút lui khỏi GP Bỉ sau khi một bánh xe từ vụ tai nạn của Antonio Giovinazzi đã đâm vào chiếc Williams của anh. Tại GP Tuscan, Russell xuất phát từ vị trí thứ 18 nhưng đã thi đấu ở vị trí điểm số phần lớn cuộc đua nhờ vào nhiều tay đua khác bị loại. Anh đứng ở vị trí thứ 9 trước giai đoạn cờ đỏ thứ hai nhưng không khởi đầu tốt khi cuộc đua tiếp tục và cuối cùng đứng ở vị trí thứ 11, kém vị trí thứ 10 chưa đầy ba giây. Tại GP Emilia Romagna, Russell đã mất vị trí thứ 10 khi xe an toàn vào cuộc, một sự cố mà anh mô tả là 'sai lầm lớn nhất trong sự nghiệp' của mình.
2021
Vào năm 2021, Russell đã gặp phải một vụ va chạm nguy hiểm với Valtteri Bottas tại GP Emilia Romagna. Từ giữa mùa giải, anh dần có những kết quả tốt hơn khi ghi điểm tại GP Hungary và đạt vị trí thứ 2 tại GP Bỉ (một cuộc đua không có vòng đua chính thức do thời tiết mưa lớn). Tại GP Nga, mặc dù anh khởi đầu từ vị trí thứ 3 sau Lando Norris và Carlos Sainz Jr., nhưng trong suốt cuộc đua, anh đã tụt xuống và kết thúc ở vị trí thứ 10.
Trong mùa giải này, anh tích lũy được tổng cộng 16 điểm và đứng ở vị trí thứ 15 trong bảng xếp hạng tay đua.
Mercedes (2020; từ năm 2022)
2020
Tại GP Sakhir 2020, khi Lewis Hamilton không thể tham gia do nhiễm COVID-19, Mercedes đã chọn Russell thay thế. Anh xuất phát từ vị trí thứ hai và nhanh chóng dẫn đầu sau khởi đầu. Tuy nhiên, Mercedes gặp nhiều lỗi trong việc pit, khiến Russell tụt xuống vị trí thứ 9.
2022: Mùa giải đầu tiên với Mercedes và chặng đua đầu tiên chiến thắng trong sự nghiệp
Russell gia nhập đội Mercedes để thay thế Valtteri Bottas và trở thành đồng đội mới của Lewis Hamilton.
Ở chặng đua đầu tiên với tư cách là tay đua của Mercedes, Russell đã cán đích ở vị trí thứ tư. Tại GP Úc, xuất phát từ vị trí thứ 6, anh đã vươn lên thứ 3. Đây là lần thứ hai anh đứng trên podium trong sự nghiệp F1, đồng thời là lần đầu tiên với Mercedes. Trước chặng GP Anh, Russell luôn về đích trong top 5 và đã có bốn lần lên podium.
Trong GP Anh, Russell đã va chạm ở vòng đầu tiên với một số tay đua khác. Sau khi bị thủng lốp, Russell đã ra khỏi xe để kiểm tra Zhou Guanyu (xe của Zhou lao qua thanh chắn lốp và hàng rào) và chỉ quay lại cuộc đua khi xác nhận Zhou an toàn. Tại GP Hungary, Russell giành pole đầu tiên trong F1, đánh bại Carlos Sainz với thời gian vòng đua Q3 là 1:17:337, nhanh hơn 44 phần trăm giây. Tại GP São Paulo, Russell xuất phát từ vị trí thứ ba, giành chiến thắng ở cuộc đua sprint và tiếp tục thắng chặng đua, giúp Mercedes có chiến thắng đầu tiên trong mùa giải, đứng trước đồng đội Lewis Hamilton.
Russell đã hoàn thành mùa giải thứ tư với danh hiệu vô địch cho các tay đua, đạt 275 điểm, vượt qua 240 điểm của Hamilton.
Thống kê thành tích
(cập nhật sau chặng đua GP Abu Dhabi 2022)
Năm | Giải đua | Đội đua | Số
chặng |
Số chiến
thắng |
Vị trí
pole |
Vòng đua
nhanh nhất |
Podiums | Tổng
điểm |
Vị trí
trong BXH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | BRDC Formula 4 Championship | Lanan Racing | 24 | 5 | 3 | 4 | 11 | 483 | 1 |
Formula Renault 2.0 Alps | Koiranen GP | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 123 | 4 | |
Eurocup Formula Renault 2.0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KXH† | ||
Tech 1 Racing | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
2015 | FIA Formula 3 European Championship | Carlin | 33 | 1 | 0 | 0 | 3 | 203 | 6 |
Masters of Formula 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | |||
2016 | FIA Formula 3 European Championship | HitechGP | 30 | 2 | 3 | 3 | 10 | 264 | 3 |
Macau Grand Prix | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 | |||
2017 | GP3 Series | ART Grand Prix | 15 | 4 | 4 | 5 | 7 | 220 | 1 |
2018 | FIA Formula 2 Championship | ART Grand Prix | 24 | 7 | 5 | 6 | 11 | 287 | 1 |
2019 | Công thức 1 | ROKiT Williams Racing | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
2020 | Công thức 1 | Williams Racing | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 18 |
Mercedes-AMG Petronas F1 Team | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||
2021 | Công thức 1 | Williams Racing | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 |
2022 | Công thức 1 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | 22 | 1 | 1 | 4 | 8 | 275 | 4 |
Chú thích:
- KXH = Tay đua không có thứ hạng
- * Mùa giải hiện tại đang tiếp diễn
Các liên kết bên ngoài
Các đội đua và tay đua tham gia Giải đua xe Công thức 1 2024 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
|