Piqué trong màu áo Tây Ban Nha năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gerard Piqué Bernabeu | ||
Ngày sinh | 2 tháng 2, 1987 (37 tuổi) | ||
Nơi sinh | Barcelona, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,94 m (6 ft 4+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–2004 | Barcelona | ||
2004 | Manchester United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2008 | Manchester United | 12 | (0) |
2005–2006 | → Zaragoza (mượn) | 22 | (2) |
2008–2022 | Barcelona | 397 | (29) |
Tổng cộng | 431 | (31) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2003 | U-16 Tây Ban Nha | 7 | (2) |
2004 | U-17 Tây Ban Nha | 8 | (3) |
2006 | U-19 Tây Ban Nha | 8 | (3) |
2007 | U-20 Tây Ban Nha | 14 | (1) |
2006–2008 | U-21 Tây Ban Nha | 12 | (1) |
2007–2018 | Tây Ban Nha | 132 | (22) |
2008–2019 | Catalunya | 28 | (3) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Gerard Piqué Bernabeu (tiếng Catalunya: [ʒəˈɾaɾt piˈke βəɾnəˈβew], tiếng Tây Ban Nha: [ɟʝeˈɾaɾ piˈke βeɾnaˈβew]; sinh ngày 2 tháng 2 năm 1987) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha từng chơi ở vị trí trung vệ. Anh được coi là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất thế hệ của mình.
Ban đầu là một trong những học viên triển vọng nhất tại La Masia, Piqué gia nhập đội trẻ của Manchester United vào năm 2004. Anh trở lại Barcelona vào năm 2008 dưới sự dẫn dắt của Pep Guardiola và giúp câu lạc bộ giành cú ăn ba trong các mùa giải 2008–09 và 2014–15. Anh là một trong bốn cầu thủ đã vô địch UEFA Champions League hai năm liên tiếp với các đội bóng khác nhau, những người còn lại là Marcel Desailly, Paulo Sousa và Samuel Eto'o.
Piqué đã khoác áo Tây Ban Nha 102 lần, trận đầu tiên ngày 11 tháng 2 năm 2009. Anh đóng vai trò quan trọng ở các đội tuyển Tây Ban Nha vô địch World Cup 2010 và Euro 2012. Anh từ giã đội tuyển quốc gia sau World Cup 2018.
Ngày 5 tháng 11 năm 2022, Gerard Piqué chính thức giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế sau 18 năm thi đấu chuyên nghiệp.
Sự nghiệp ở câu lạc bộ
Thời niên thiếu
Pique sinh ra tại Barcelona, Catalunya và bắt đầu sự nghiệp của mình trong đội trẻ của Barcelona. Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, anh gia nhập Manchester United. Manchester United từng không phải trả bất kỳ khoản phí nào cho Pique vì anh lúc đó chưa đủ tuổi để ký hợp đồng chuyên nghiệp.
Câu lạc bộ Manchester United
Piqué có trận ra mắt trong màu áo Manchester United vào tháng 10 năm 2004, thay John O'Shea từ phút 67 trong trận thắng 3–0 trước Crewe Alexandra tại League Cup. Anh thi đấu toàn bộ 90 phút lần đầu tiên vào tháng 1 năm 2005 trong trận hòa 0–0 với Exeter City tại Cúp FA. Pique ra mắt Ngoại hạng Anh vào ngày 15 tháng 10 năm 2005, khi thay cho O'Shea trong chiến thắng 3-1 trước Sunderland. Trận đấu đầu tiên anh ra sân ngay từ đầu tại Ngoại hạng Anh diễn ra vào ngày 29 tháng 3 năm 2006, khi đối đầu với West Ham United tại Old Trafford, đá vị trí hậu vệ phải vì Gary Neville vắng mặt do chấn thương.
Sau khi biểu diễn xuất sắc, Piqué ký một hợp đồng mới vào tháng 2 năm 2005, có hiệu lực đến mùa hè năm 2009. Vào ngày 4 tháng 8 năm 2006, Real Zaragoza, câu lạc bộ của La Liga, đã mượn Piqué trong một thời gian. Hợp đồng yêu cầu anh thi đấu ít nhất 20 trận cho câu lạc bộ Aragon. Sau khi ra sân 22 lần cho đội một, anh thường chơi vị trí trung vệ hoặc tiền vệ phòng ngự.
Ngày 5 tháng 5 năm 2007, thông báo cho biết Piqué sẽ tiếp tục ở lại Old Trafford trong mùa giải tiếp theo. Sir Alex Ferguson đánh giá cao phong độ của Piqué tại La Romareda trước cuộc họp để thảo luận về tương lai của anh với câu lạc bộ. Tuy nhiên, Sir Alex không thể tham dự vì lý do cá nhân.
Piqué thi đấu 9 trận trong mùa giải 2007–08 sau khi trở lại Old Trafford. Lần đầu ra sân tại UEFA Champions League, Piqué ghi bàn thắng trong chiến thắng 4–0 trước Dynamo Kyiv trên sân nhà vào ngày 7 tháng 11 năm 2007. Điều này làm cho anh trở thành cầu thủ thứ 450 ghi bàn cho câu lạc bộ. Bàn thắng thứ hai của anh cho câu lạc bộ cũng diễn ra trong Champions League, trong trận gặp Roma trên sân khách vào ngày 12 tháng 12 năm 2007.
Quay trở lại Barcelona
Ngày 27 tháng 5 năm 2008, Piqué ký hợp đồng 4 năm với Barcelona, bao gồm điều khoản mua đứt trị giá 5 triệu euro. Anh rất hạnh phúc khi tái ký hợp đồng với câu lạc bộ của mình từ thời thơ ấu, mặc dù Piqué cũng nhớ lại khoảng thời gian tuyệt vời của mình tại Manchester United:
Tôi rất vui khi quay lại đây, điều này thật bất ngờ nhưng rất tốt đối với tôi. Manchester United là một câu lạc bộ xuất sắc và tôi rất thích chiến thắng. Được thi đấu cùng các cầu thủ hàng đầu thế giới đã giúp tôi rất nhiều và bây giờ tôi muốn tiếp tục thành công này tại Barça.
Bàn thắng đầu tiên của Piqué cho Barcelona là trong chiến thắng 5–2 trước Sporting CP ở vòng bảng UEFA Champions League 2008–09 vào ngày 26 tháng 11 năm 2008. Piqué cũng ghi bàn đầu tiên ở La Liga sau đó hai tháng, vào ngày 29 tháng 1 năm 2009, trong trận đấu với Espanyol ở Copa del Rey. Bàn thắng này đến từ một quả phạt góc ở phút 57, quyết định chiến thắng 3–2 cho Barcelona. Ngày 2 tháng 5 năm 2009, Piqué cũng ghi bàn trong chiến thắng 6–2 trước Real Madrid tại Santiago Bernabéu và có màn ăn mừng cực kỳ cuồng nhiệt khi nắm lấy chiếc áo đấu của Barcelona.
Ngày 13 tháng 5 năm 2009, anh giành cúp đầu tiên trong sự nghiệp ở Barcelona khi câu lạc bộ đánh bại Athletic Bilbao 4–1 trong trận chung kết Copa del Rey. Ba ngày sau đó, Barcelona giành chức vô địch La Liga 2008–09 trước 2 vòng đấu, sau khi Real Madrid để thua Villarreal 3–2.
Vào ngày 27 tháng 5 năm 2009, Piqué đối đầu với câu lạc bộ cũ Manchester United trong trận chung kết Champions League 2009, giúp Barcelona giành chiến thắng 2-0 tại Roma, hoàn thành cú ăn ba lịch sử và trở thành câu lạc bộ Tây Ban Nha đầu tiên đạt được thành tích này.
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2009, Piqué và Barcelona đã đánh bại câu lạc bộ Estudiantes của Argentina với tỷ số 2-1 trong trận chung kết FIFA Club World Cup 2009 tại Abu Dhabi. Piqué đã có đường kiến tạo cho Pedro ghi bàn gỡ hòa ở phút 89 để đưa trận đấu sang hiệp phụ.
Ngày 26 tháng 2 năm 2010, Piqué đã gia hạn hợp đồng với Barcelona cho đến mùa hè năm 2015. Vào ngày 28 tháng 4 năm 2010, Piqué ghi bàn trong chiến thắng 1–0 của Barcelona trước Inter Milan tại Champions League lượt về, mặc dù Barcelona đã thua tổng tỷ số 3–2 sau 2 lượt trận.
Ngày 7 tháng 12 năm 2010, Piqué lần đầu tiên đeo băng đội trưởng trong chiến thắng 5–0 của Barcelona trước câu lạc bộ Rubin Kazan tại Camp Nou trong trận đấu cuối cùng vòng bảng Champions League, khi đội trưởng Carles Puyol và đội phó Xavi đều vắng mặt. Ngày 28 tháng 5 năm 2011, Piqué đã tham dự trận chung kết Champions League lần thứ hai của anh. Barcelona tiếp tục đánh bại Manchester United với tỷ số 3-1 trên sân vận động Wembley để vô địch UEFA Champions League lần thứ 2 sau 3 mùa giải.
Vào ngày 18 tháng 12 năm 2011, Piqué đã ra sân trong chiến thắng 4–0 của Barcelona trước câu lạc bộ Santos trong trận Chung kết FIFA Club World Cup 2011 tại Yokohama.
Vào ngày 1 tháng 5 năm 2013, tại Champions League, Piqué đã phản lưới nhà, dẫn đến Bayern Munich giành chiến thắng 3–0 ở lượt đi và 7–0 chung cuộc.
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2014, Piqué đã ký hợp đồng mới với Barcelona, kéo dài đến năm 2019.
Vào ngày 6 tháng 6 năm 2015, Piqué ra sân ngay từ đầu cho Barça trong trận chung kết UEFA Champions League 2015, đánh bại Juventus 3-1 tại Olympiastadion ở Berlin, giúp Barcelona giành danh hiệu Champions League lần thứ 5. Điều này khiến Barcelona trở thành đội bóng đầu tiên trong lịch sử đoạt cú ăn ba vô địch quốc nội, cúp quốc nội và cúp châu Âu 2 lần. Piqué, Xavi, Lionel Messi, Andrés Iniesta, Sergio Busquets, Dani Alves và Pedro là những cầu thủ duy nhất tham gia cả hai lần đội giành cú ăn ba.
Vào ngày 20 tháng 12 năm 2015, Piqué cùng Barcelona đánh bại River Plate 3–0 trong trận chung kết FIFA Club World Cup 2015 tại Yokohama.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2018, Piqué tiếp tục ký hợp đồng với Barcelona, có hiệu lực đến năm 2022. Anh đã ra sân lần thứ 500 cho câu lạc bộ vào ngày 25 tháng 8 năm 2019, trong trận đấu với Real Betis.
Vào ngày 20 tháng 10 năm 2020, Piqué đã gia hạn hợp đồng cho đến ngày 20 tháng 6 năm 2024 với điều khoản giải phóng lên đến 500 triệu euro.
Ngày 3 tháng 3 năm 2021, Piqué đã ghi bàn bằng đầu trong phút cuối của trận bán kết Copa del Rey với Sevilla để kéo trận đấu vào hiệp phụ. Barcelona đã thắng 3–0 và tiến vào trận chung kết Copa del Rey, nơi ông và đồng đội giành chiến thắng 4–0 trước Athletic Bilbao.
Ngày 3 tháng 11 năm 2022, Piqué thông báo rằng anh sẽ giải nghệ sau trận đấu với UD Almería vào ngày 5 tháng 11. Vào ngày 5 tháng 11 năm 2022, Piqué đã chơi trận cuối cùng tại Camp Nou và được thay ra vào phút 84 dưới sự hoan nghênh nồng hậu của khán giả. Các cầu thủ Barca đã mặc chiếc áo đặc biệt trong trận đấu này, in chữ 'Sempr3' ở mặt trước và tên số của Piqué ở mặt sau, với từ 'sempre' có nghĩa là 'luôn luôn' trong tiếng Tây Ban Nha và số 3 của Piqué thay thế cho '3'. Gerard Piqué đã khẳng định đây không phải là lời chia tay và ông sẽ quay lại. Chủ tịch LaLiga, Javier Tebas cho rằng một ngày nào đó Gerard Piqué sẽ trở lại và trở thành một 'chủ tịch vĩ đại của Barcelona.'
Sự nghiệp quốc tế
Đội trẻ
Piqué là thành viên của đội U-19 Tây Ban Nha vô địch giải UEFA European Under-19 Championship 2006 tại Ba Lan. Sau đó, anh cùng đội U-20 tham dự giải U-20 thế giới 2007. Piqué đã thi đấu trong 6 trận và ghi bàn trong trận gặp Brasil. Tuy nhiên, cú sút hỏng phạt đền của Piqué trong trận gặp Cộng hoà Séc đã khiến Tây Ban Nha bị loại ở tứ kết.
Đội tuyển quốc gia
Piqué lần đầu được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha ngày 6 tháng 2 năm 2009, để chuẩn bị cho trận giao hữu với Anh. Anh đã thi đấu toàn bộ trận và cùng đội giành chiến thắng 2–0. Trong trận đấu thứ hai cho đội tuyển quốc gia, vào ngày 28 tháng 3 năm 2009, anh được gọi vào sân thay thế cho Carles Puyol bị chấn thương và ghi bàn duy nhất giúp Tây Ban Nha thắng Thổ Nhĩ Kỳ trong vòng loại World Cup 2010 tại sân vận động Santiago Bernabéu ở Madrid. Bốn ngày sau đó, anh cũng thi đấu trong chiến thắng 2-1 trước Thổ Nhĩ Kỳ tại Istanbul.
Piqué có lần đầu tiên tham dự giải đấu cho Tây Ban Nha tại Cúp Liên đoàn các châu lục 2009, đá chính trong 4 trên 5 trận đấu của đội khi La Roja kết thúc ở vị trí thứ 3.
Piqué và Puyol là cặp trung vệ hàng đầu của Tây Ban Nha tại World Cup 2010 ở Nam Phi. Anh đã ra sân trong cả 7 trận, góp phần quan trọng vào chức vô địch của Tây Ban Nha. Sự kết hợp giữa Piqué và Puyol giúp Tây Ban Nha chỉ thủng lưới 2 bàn trong 7 trận ở World Cup và giữ sạch lưới 4 trận liên tiếp trong vòng loại. Trong trận thua 1–0 trước Thụy Sĩ, trước khi Gelson Fernandes ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu, tiền đạo Eren Derdiyok của Thụy Sĩ đã ngã vào thủ môn Iker Casillas của Tây Ban Nha và vô tình đá vào mặt Piqué, khiến anh ngã xuống và để lại một vết xước gần mắt phải.
Piqué đã thi đấu suốt thời gian tại UEFA Euro 2012, đá cặp với Sergio Ramos ở trung tâm hàng thủ. Anh đã thực hiện thành công quả phạt đền thứ 3 của đội trong trận bán kết để giành chiến thắng trước Bồ Đào Nha. Trong trận chung kết, Tây Ban Nha có chiến thắng hủy diệt 4–0 trước Ý và giữ sạch lưới thứ 5 liên tiếp. Piqué là một trong ba hậu vệ Tây Ban Nha được UEFA chọn vào Đội hình tiêu biểu khi La Roja chỉ thủng lưới một bàn sau 6 trận.
Tại Confederations Cup 2013, Piqué là một trong số 7 cầu thủ của Tây Ban Nha thực hiện thành công loạt sút luân lưu trong chiến thắng 7–6 trước Ý ở bán kết. Ngày 30 tháng 6 năm 2013, Piqué vào sân trong trận chung kết với Brasil và nhận thẻ đỏ trực tiếp ở phút 68 vì một pha vào bóng thô bạo với Neymar. Trận đấu kết thúc với tỷ số 3–0 nghiêng về Brasil, chấm dứt chuỗi 29 trận bất bại của Tây Ban Nha trong các giải đấu quốc tế.
Trong trận mở màn Euro 2016 của Tây Ban Nha vào ngày 13 tháng 6, Piqué đã ghi bàn thắng duy nhất cho đội tuyển quốc gia trong chiến thắng 1–0 trước Cộng hòa Séc.
Trước chiến thắng 1–0 trước Iran của Tây Ban Nha tại World Cup 2018 vào ngày 20 tháng 6, Piqué đã có lần thứ 100 ra sân cho đội tuyển quốc gia.
Ngày 11 tháng 8 năm 2018, Piqué công bố kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình.
Ngày 25 tháng 3 năm 2019, Pique đã ra sân lần thứ 10 cho đội tuyển Catalunya trong trận giao hữu với Venezuela, vài tháng sau khi anh rời đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
Phong cách thi đấu
Piqué là một hậu vệ hiện đại, sở hữu sự kết hợp hoàn hảo giữa thể lực và kỹ thuật chuyền bóng. Với chiều cao và thể chất ưu việt, anh thường chiếm ưu thế trong các pha tranh chấp không. Mặc dù chủ yếu thi đấu ở vị trí trung vệ, nhưng Piqué cũng có khả năng linh hoạt, đôi khi đá ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc hậu vệ quét, điển hình cho biệt danh 'Piquénbauer'. Anh nổi tiếng với khả năng sử dụng chiều cao để hỗ trợ tấn công, đặc biệt là khi Barcelona gặp khó khăn về tỷ số. Khả năng đọc trận đấu và kỹ năng chơi bóng của Piqué đã giúp anh thành đôi với Carles Puyol, cả ở Barcelona lẫn đội tuyển Tây Ban Nha. Mặc dù có lúc bị chỉ trích vì khả năng phòng ngự không nhất quán và tốc độ không nhanh, nhưng Piqué vẫn được đánh giá là một trong những hậu vệ hàng đầu thế giới. Vào năm 2018, đồng đội cũ Carles Puyol đã ca ngợi Piqué là 'trung vệ xuất sắc nhất thế giới' nhờ trí thông minh, lãnh đạo, sự điềm tĩnh và khả năng dự đoán.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 5 tháng 11 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Manchester United | 2004–05 | Premier League | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2005–06 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | |||
2006–07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |||
2007–08 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 13 | 2 | ||
Tổng cộng | 12 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 23 | 2 | ||
Real Zaragoza (mượn) | 2006–07 | La Liga | 22 | 2 | 6 | 1 | — | — | — | 28 | 3 | |||
Barcelona | 2008–09 | La Liga | 25 | 1 | 6 | 1 | — | 14 | 1 | 0 | 0 | 45 | 3 | |
2009–10 | 32 | 2 | 1 | 0 | — | 12 | 2 | 4 | 0 | 49 | 4 | |||
2010–11 | 31 | 3 | 7 | 0 | — | 12 | 1 | 1 | 0 | 51 | 4 | |||
2011–12 | 22 | 2 | 8 | 0 | — | 5 | 0 | 3 | 0 | 38 | 2 | |||
2012–13 | 28 | 2 | 4 | 1 | — | 10 | 0 | 2 | 0 | 44 | 3 | |||
2013–14 | 26 | 2 | 2 | 0 | — | 9 | 2 | 2 | 0 | 39 | 4 | |||
2014–15 | 27 | 5 | 6 | 1 | — | 11 | 1 | — | 44 | 7 | ||||
2015–16 | 30 | 2 | 5 | 2 | — | 8 | 1 | 3 | 0 | 46 | 5 | |||
2016–17 | 25 | 2 | 7 | 0 | — | 8 | 1 | 1 | 0 | 41 | 3 | |||
2017–18 | 30 | 2 | 8 | 1 | — | 9 | 1 | 2 | 0 | 49 | 4 | |||
2018–19 | 35 | 4 | 5 | 0 | — | 11 | 2 | 1 | 1 | 52 | 7 | |||
2019–20 | 35 | 1 | 2 | 0 | — | 7 | 0 | 1 | 0 | 45 | 1 | |||
2020–21 | 18 | 0 | 2 | 1 | — | 3 | 2 | 0 | 0 | 23 | 3 | |||
2021–22 | 27 | 1 | 2 | 0 | — | 10 | 2 | 1 | 0 | 40 | 3 | |||
2022–23 | 6 | 0 | 0 | 0 | — | 4 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |||
Tổng cộng | 397 | 29 | 65 | 7 | — | 133 | 15 | 21 | 1 | 616 | 52 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 431 | 31 | 74 | 8 | 4 | 0 | 137 | 17 | 21 | 1 | 667 | 57 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2018
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2009 | 13 | 4 |
2010 | 16 | 0 | |
2011 | 8 | 0 | |
2012 | 11 | 0 | |
2013 | 11 | 0 | |
2014 | 6 | 0 | |
2015 | 8 | 0 | |
2016 | 12 | 1 | |
2017 | 9 | 0 | |
2018 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 102 | 5 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 28 tháng 3 năm 2009 | Sân vận động Santiago Bernabéu, Madrid, Tây Ban Nha | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | 1–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
2. | 12 tháng 8 năm 2009 | Philip II Arena, Skopje, Macedonia | Macedonia | 2–2 | 3–2 | Giao hữu |
3. | 5 tháng 9 năm 2009 | Sân vận động Riazor, La Coruña, Tây Ban Nha | Bỉ | 5–0 | 5–0 | Vòng loại World Cup 2010 |
4. | 14 tháng 10 năm 2009 | Sân vận động Bilino Polje, Zenica, Bosna và Hercegovina | Bosna và Hercegovina | 1–0 | 5–2 | |
5. | 13 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Thành phố, Toulouse, Pháp | Cộng hòa Séc | 1–0 | 1–0 | UEFA Euro 2016 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- Premier League: 2007–08
- EFL Cup: 2005–06
- FA Community Shield: 2007
- UEFA Champions League: 2007–08
- La Liga: 2008–09, 2009–10, 2010–11, 2012–13, 2014–15, 2015–16, 2017–18, 2018–19
- Copa del Rey: 2008–09, 2011–12, 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2020–21
- Supercopa de España: 2009, 2010, 2011, 2013, 2016, 2018
- UEFA Champions League: 2008–09, 2010–11, 2014–15
- UEFA Super Cup: 2009, 2011, 2015
- FIFA Club World Cup: 2009, 2011, 2015
Quốc tế
- Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu: 2006
- FIFA World Cup: 2010
- UEFA Euro: 2012
Cá nhân
- Don Balón Award: 2008–09
- La Liga Best Defender: 2009–10
- La Liga Team of the Season: 2014–15, 2015–16
- UEFA Champions League Team of the Season: 2014–15
- UEFA La Liga Team of the Season: 2016–17
- UEFA European Championship Team of the Tournament: 2012
- UEFA Team of the Year: 2010, 2011, 2012, 2015, 2016
- FIFA FIFPro World11: 2010, 2011, 2012, 2016
- FIFA FIFPro World11 2nd team: 2013, 2015, 2017
- FIFA FIFPro World11 3rd team: 2014, 2018
- FIFA FIFPro World11 nominee: 2019 (9th defender)
- ESM Team of the Year: 2010–11, 2013–14, 2014–15, 2015–16
- Footballer of the Year in Catalonia: 2019
- Globe Soccer Awards – Player Career Award: 2020
Huy chương
- Gold Medal of the Royal Order of Sporting Merit: 2011
Chú thích
- Hồ sơ FC Barcelona Lưu trữ 2010-04-15 tại Wayback Machine
- Dữ liệu đội tuyển quốc gia Lưu trữ 2012-05-31 tại Wayback Machine (bằng tiếng Tây Ban Nha)
- Hồ sơ tại StretfordEnd.co.uk
- Gerard Piqué tại Soccerbase
- Gerard Piqué – Thành tích thi đấu FIFA
- Hồ sơ ESPN Lưu trữ 2010-02-04 tại Wayback Machine