1. Định nghĩa của get into
Trong tiếng Anh, get into là một cụm động từ có ý nghĩa bắt đầu tham gia vào hoặc dính líu vào một việc gì đó.
Chi tiết:
Khởi đầu hành động gì đó:
Ví dụ:
- I’m getting into cooking. (Tôi đang bắt đầu nấu ăn.)
- He’s getting into video games. (Anh ấy đang bắt đầu chơi trò chơi điện tử.)
- They’re getting into gardening. (Họ đang bắt đầu làm vườn.)
Tham gia vào một hoạt động cụ thể nào đó:
Ví dụ:
- He got into sports when he was a kid. (Anh ấy bắt đầu chơi thể thao khi còn nhỏ.)
- She got into politics when she was in college. (Cô ấy bắt đầu tham gia chính trị khi còn học đại học.)
- They got into the music scene after they graduated from college. (Họ bắt đầu tham gia vào lĩnh vực âm nhạc sau khi tốt nghiệp đại học.)
Liên quan đến một vấn đề cụ thể nào đó:
Ví dụ:
- She got into a car accident. (Cô ấy đã gặp tai nạn ô tô.)
- He got into a fight with his friend. (Anh ấy đã đánh nhau với bạn bè của mình.)
- They got into trouble with the police. (Họ đã gặp rắc rối với cảnh sát.)
2. Những ý nghĩa khác của get into trong tiếng Anh
Dưới đây là vài ý nghĩa phổ biến khác của get into .
- Thích một ai đó:
Ví dụ: I’m starting to like him. (Tôi đang bắt đầu thích anh ấy.)
- Được một ai đó chú ý:
Ví dụ: She gained attention after her performance. (Cô ấy đã thu hút sự chú ý sau màn trình diễn của mình.)
- Có một trải nghiệm mới:
Ví dụ: I’m getting used to everything. (Tôi đang bắt đầu quen với mọi thứ.)
- Được phép làm một việc gì đó:
Ví dụ:
- Are you allowed to get into that room? (Bạn có được phép vào phòng đó không?)
- I’m not sure if I’m allowed to get into this car. (Tôi không chắc liệu mình có được phép vào chiếc xe này không.)
- They were not allowed to get into the concert. (Họ không được phép vào buổi hòa nhạc.)
3. Get into trouble nghĩa là gì?
Get into trouble là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là gặp phải rắc rối. Nó được dùng để miêu tả tình huống mà một người gặp phải các vấn đề hoặc hậu quả tiêu cực do hành động của họ.
Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống sau đây:
- Khi một người làm sai điều gì đó và bị trừng phạt hoặc khiển trách.
Ví dụ:
- I got into trouble with my parents for staying out late. (Tôi bị bố mẹ mắng vì thức khuya.)
- The student got into trouble for cheating on the test. (Học sinh bị phạt vì gian lận trong bài kiểm tra.)
Khi một người bị kéo vào một tình huống nguy hiểm hoặc bất lợi.
Ví dụ:
- The children got into trouble when they wandered off into the woods. (Trẻ em gặp rắc rối khi chúng đi lạc vào rừng.)
- The politician got into trouble when he was caught in a scandal. (Chính trị gia gặp rắc rối khi bị phát hiện tham nhũng.)
Cụm từ get into trouble có thể được dùng với một giới từ để chỉ rõ nguyên nhân của rắc rối.
Ví dụ:
- Get into trouble with someone: Vướng vào rắc rối với ai đó. Ví dụ: I got into trouble with my boss for being late to work. (Tôi bị sếp mắng vì đi làm muộn.)
- Get into trouble with something: Vướng vào rắc rối vì cái gì đó. Ví dụ: The child got into trouble with a toy that was dangerous. (Đứa trẻ gặp rắc rối vì một món đồ chơi nguy hiểm.)
Chú ý:
- Get into trouble không có nghĩa là “bị gặp rắc rối”. Cụm từ này chỉ được sử dụng khi người nói hoặc người nghe biết rõ về nguyên nhân của rắc rối.
- Get into trouble có thể được sử dụng một cách nghiêm túc hoặc hài hước, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
4. Cấu trúc đi vào và cách sử dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc đi vào có thể được áp dụng với hai ý nghĩa chính:
- Trở nên yêu thích một môn học hay hoạt động nào đó.
- Vướng vào một tình huống hoặc mối quan hệ phức tạp.
4.1. Trở thành người ưa thích một môn học hay hoạt động nào đó
Cấu trúc get into được dùng để diễn tả việc một người bắt đầu thích một môn học hoặc hoạt động nào đó. Trong trường hợp này, động từ get into mang nghĩa là trở nên, bắt đầu.
Công thức: Get into + danh từ/ cụm danh từ
Ví dụ:
- I’m getting into reading. (Tôi đang bắt đầu thích đọc sách.)
- My son is getting into soccer. (Con trai tôi đang bắt đầu thích chơi bóng đá.)
Giải thích:
Trong ví dụ này, động từ get into mang nghĩa là bắt đầu hoặc trở thành. Người nói đang chỉ ra rằng họ đã bắt đầu yêu thích đọc sách và chơi bóng đá.
Sử dụng cách sau:
Cấu trúc get into có thể áp dụng trong những bối cảnh sau đây:
- Khi một người bắt đầu quan tâm đến một điều gì đó.
- Khi một người bắt đầu tham gia vào một hoạt động nào đó.
- Khi một người bắt đầu học một môn học nào đó.
Ví dụ:
- I’m getting into fashion. (Tôi đang bắt đầu quan tâm đến thời trang.)
- I’m getting into cooking. (Tôi đang bắt đầu học nấu ăn.)
- My daughter is getting into ballet. (Con gái tôi đang bắt đầu học múa ba lê.)
4.2. Bị cuốn vào một tình huống hoặc mối quan hệ phức tạp
Cấu trúc get into cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc một người bị rơi vào một tình huống hoặc mối quan hệ phức tạp. Trong trường hợp này, động từ get into mang nghĩa là bị cuốn vào, vướng vào.
Công thức: Get into + danh từ/ cụm danh từ
Ví dụ:
- I got into a fight with my friend. (Tôi đã bị cuốn vào một cuộc cãi vã với bạn của mình.)
- She got into a relationship with a married man. (Cô ấy đã vướng vào một mối quan hệ với một người đàn ông đã có gia đình.)
Giải thích:
Trong ví dụ này, động từ get into có nghĩa là bị cuốn vào, vướng vào. Người nói đang mô tả rằng họ đã bị cuốn vào một cuộc tranh cãi và một mối quan hệ phức tạp.
Cách sử dụng:
Cấu trúc get into có thể áp dụng trong các bối cảnh sau đây:
- Khi một người bị cuốn vào một tình huống nguy hiểm hoặc bất lợi.
- Khi một người bị cuốn vào một mối quan hệ phức tạp hoặc khó khăn.
- Khi một người bị cuốn vào một rắc rối hoặc tranh chấp.
Ví dụ:
- I got into a car accident. (Tôi đã gặp tai nạn ô tô.)
- She got into a lot of trouble. (Cô ấy đã gặp rất nhiều rắc rối.)
- They got into a heated argument. (Họ đã cãi nhau rất gay gắt.)
Cấu trúc get into là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Động từ get into có thể được áp dụng với hai ý nghĩa chính: trở thành yêu thích một môn học hoặc hoạt động nào đó và bị cuốn vào một tình huống hoặc mối quan hệ phức tạp. Người học tiếng Anh cần hiểu rõ cách sử dụng và lưu ý khi dùng cấu trúc này để giao tiếp hiệu quả.
Ghi chú: Trong trường hợp get into trouble, cụm từ trouble có thể được dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
Một số ví dụ khác:
- I got into a new job. (Tôi đã có một công việc mới.)
- I got into a car accident. (Tôi đã gặp tai nạn ô tô.)
- I got into a lot of trouble. (Tôi đã gặp rất nhiều rắc rối.)
5. Các cụm từ phổ biến với get into trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với get into và ý nghĩa của chúng:
Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
Get into trouble | gặp rắc rối | She got into trouble for cheating on her test. (Cô ấy đã gặp rắc rối vì gian lận trong bài kiểm tra.) |
Get into a fight | đánh nhau | They got into a fight over a parking spot. (Họ đã đánh nhau vì một chỗ đậu xe.) |
Get into a car accident | gặp tai nạn ô tô | He got into a car accident on his way to work. (Anh ấy đã gặp tai nạn ô tô trên đường đi làm.) |
Get into a relationship | bắt đầu hẹn hò với ai đó | They got into a relationship after meeting at a party. (Họ bắt đầu hẹn hò sau khi gặp nhau tại một bữa tiệc.) |
Get into a hobby | bắt đầu làm một sở thích | She got into gardening last year. (Cô ấy bắt đầu làm vườn vào năm ngoái.) |
Get into a college | trúng tuyển vào đại học | He got into Harvard University. (Anh ấy đã trúng tuyển vào Đại học Harvard.) |
Get into a job | tìm được công việc | She got into a job as a teacher after graduating from college. (Cô ấy đã tìm được công việc làm giáo viên sau khi tốt nghiệp đại học.) |
Get into a debt | mắc nợ | He got into a debt of $10,000. (Anh ấy đã mắc nợ 10.000 đô la.) |
Get into a bad situation | rơi vào tình huống tồi tệ | They got into a bad situation when their car broke down. (Họ đã rơi vào tình huống tồi tệ khi xe của họ bị hỏng.) |
Get into the swing of things | bắt nhịp với mọi thứ | It took me a few days to get into the swing of things at my new job. (Tôi mất vài ngày để bắt nhịp với công việc mới của mình.) |
Get into the habit of doing something | bắt đầu có thói quen làm gì đó | I need to get into the habit of exercising regularly. (Tôi cần bắt đầu có thói quen tập thể dục thường xuyên.) |
Get into the right frame of mind | có tâm trạng phù hợp | I need to get into the right frame of mind to study for my exam. (Tôi cần có tâm trạng phù hợp để ôn thi.) |
Get into the spirit of something | hòa mình vào một hoạt động nào đó | I’m really getting into the spirit of Christmas. (Tôi đang thực sự hòa mình vào không khí Giáng sinh.) |
Get into the details | đi vào chi tiết | Let’s get into the details of your proposal. (Hãy đi vào chi tiết của đề xuất của bạn.) |
Get into the nitty-gritty | đi vào chi tiết cụ thể | We need to get into the nitty-gritty of this project. (Chúng ta cần đi vào chi tiết cụ thể của dự án này.) |
Get into someone’s head | hiểu suy nghĩ của ai đó | I can’t get into his head. (Tôi không thể hiểu suy nghĩ của anh ấy.) |
Get into someone’s good graces | lấy lòng ai đó | I need to get into my boss’s good graces. (Tôi cần lấy lòng sếp của mình.) |
6. Từ đồng nghĩa của get into trong tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và get into cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của get into cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng.
Từ hoặc cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
Enter | đi vào | He entered the room. (Anh ấy đi vào phòng.) |
Join | tham gia | They joined the club. (Họ tham gia câu lạc bộ.) |
Get involved in | tham gia vào | She got involved in politics. (Cô ấy tham gia vào chính trị.) |
Start | bắt đầu | I’m starting a new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới.) |
Get hooked on | nghiện | I got hooked on video games when I was a kid. (Tôi đã nghiện trò chơi điện tử khi còn nhỏ.) |
Become interested in | trở nên quan tâm đến | I’m becoming interested in cooking. (Tôi đang trở nên quan tâm đến nấu ăn.) |
Find oneself in | thấy mình ở trong | I found myself in a difficult situation. (Tôi thấy mình ở trong một tình huống khó khăn.) |
Fall into | rơi vào | She fell into debt after she lost her job. (Cô ấy rơi vào nợ nần sau khi mất việc.) |
Get into trouble | gặp rắc rối | He got into trouble for speeding. (Anh ấy gặp rắc rối vì chạy quá tốc độ.) |
Get into a fight | đánh nhau | They got into a fight over a parking spot. (Họ đã đánh nhau vì một chỗ đậu xe.) |
Get into a relationship | bắt đầu hẹn hò với ai đó | They got into a relationship after meeting at a party. (Họ bắt đầu hẹn hò sau khi gặp nhau tại một bữa tiệc.) |
Get into a hobby | bắt đầu làm một sở thích | She got into gardening last year. (Cô ấy bắt đầu làm vườn vào năm ngoái.) |
Get into a college | trúng tuyển vào đại học | He got into Harvard University. (Anh ấy đã trúng tuyển vào Đại học Harvard.) |
Get into a job | tìm được công việc | She got into a job as a teacher after graduating from college. (Cô ấy đã tìm được công việc làm giáo viên sau khi tốt nghiệp đại học.) |
Get into a debt | mắc nợ | He got into a debt of $10,000. (Anh ấy đã mắc nợ 10.000 đô la.) |
Get into a bad situation | rơi vào tình huống tồi tệ | They got into a bad situation when their car broke down. (Họ đã rơi vào tình huống tồi tệ khi xe của họ bị hỏng.) |
Get into the swing of things | bắt nhịp với mọi thứ | It took me a few days to get into the swing of things at my new job. (Tôi mất vài ngày để bắt nhịp với công việc mới của mình.) |
Get into the habit of doing something | bắt đầu có thói quen làm gì đó | I need to get into the habit of exercising regularly. (Tôi cần bắt đầu có thói quen tập thể dục thường xuyên.) |
Get into the right frame of mind | có tâm trạng phù hợp | I need to get into the right frame of mind to study for my exam. (Tôi cần có tâm trạng phù hợp để ôn thi.) |
Get into the spirit of something | hòa mình vào một hoạt động nào đó | I’m really getting into the spirit of Christmas. (Tôi đang thực sự hòa mình vào không khí Giáng sinh.) |
Get into the details | đi vào chi tiết | Let’s get into the details of your proposal. (Hãy đi vào chi tiết của đề xuất của bạn.) |
Get into the nitty-gritty | đi vào chi tiết cụ thể | We need to get into the nitty-gritty of this project. (Chúng ta cần đi vào chi tiết cụ thể của dự án này.) |
Get into someone’s head | hiểu suy nghĩ của ai đó | I can’t get into his head. (Tôi không thể hiểu suy nghĩ của anh ấy.) |
Get into someone’s good graces | lấy lòng ai đó | I need to get into my boss’s good graces. (Tôi cần lấy lòng sếp của mình.) |