1. 'Get on' là gì?
'Get on' là một cụm động từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, bao gồm động từ 'get' và giới từ 'on.'
Động từ 'get' thường có nghĩa là nhận được, có được, hoặc đạt được. Ví dụ: She does not like doing this job because she gets little by it (Cô ấy không thích công việc này vì cô ấy không thu được lợi ích gì từ đó).
Động từ 'get' thường được dùng để chỉ việc hiểu hoặc nắm bắt thông tin. Ví dụ: She takes a lot of time reading books about marketing so that she can get it right. (Cô ấy dành nhiều thời gian để đọc sách về marketing để hiểu chính xác nó).
Cụm động từ 'get on' có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thông điệp mà người nói muốn truyền đạt. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
STT | Ý nghĩa của "Get on" | Ví dụ |
1 | Hành động để diễn tả việc hoàn thành việc nào đó bằng cách sử dụng động tác leo lên, bằng sức lực hoặc thủ thuật | - The doors and windows od the villa had been bricked up to prevent squatters from get on wall (Các cửa sổ ra vào và cửa sổ của biệt thự đã được xây dựng bằng gạch để ngăn những người leo lên tường - They must have got on through the living room window so easy and quickly. (Họ phải leo qua cửa sổ phòng khách một cách nhẹ nhàng và nhanh chóng) - He banged his head on the wall as he was get on (Anh đáy đập đầu vào tường khi đang đứng dậy) |
2 | Hành động để diễn tả việc khi có một mối quan hệ tốt với ai đó | - We are get on much better now that we do not live together in long time (Chúng tôi bây giờ đã tốt hơn nhiều vì chúng tôi không sống cùng nhau trong một thời gian dài) - It is important that you can get on with your colleagues in your company more quick than now (Điều quan trọng là bạn phải hoà nhập, có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp trong công ty nhanh hơn bây giờ) - He gets on with everyone, so everyone like talking together with him ( Anh ấy hoà đồng với mọi người nên mọi người thích nói chuyện với anh ấy) |
3 | Hành động để diễn tả việc quản lý hoặc đối phó với một tình huống có khả năng thành công cao | - She has to wait for the results to see how she got on with her exams. (Cô ấy phải đợi kết quả để xem cô ấy tiếp tục với kỳ thi của mình như thế nào) - How did you get on answer with the questions I set you? (Làm thế nào bạn tiếp túc cho câu trả lời với những câu hỏi tôi đặt ra cho bạn) |
4 | Hành động để diễn tả việc tiếp tục làm gì đó trong công việc | - This project is being launched with good conditions, I had better not stop project now, I need to get on. (Dự án đang được ra mắt với những điều kiện thuận lợi, Tốt hơn là tôi không nên dừng dự án bây giờ, Tôi cần phải tiếp tục thực hiện dự án này) - He will leave you to get on with his dream job, Shall I? (anh ấy sẽ rời bỏ bạn để tiếp tục sự nghiệp mơ ước của anh ấy, phải không?) |
2. Một số cụm động từ với 'Get on'
STT | Cụm động từ với "Get on" | Ý nghĩa và Ví dụ |
1 | Get on with something | - Tiếp tục làm việc gì đó mà bạn đã bắt đầu hoặc phải làm Ví dụ: I have a lot of homework to do, so I had better get on with it instead of going out with my friend (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm, nên tốt nhất tôi nên tiếp tục làm nó thay vì ra ngoài chơi với bạn bè) |
2 | Get on my nerves | - Thành ngữ mang nghĩa khiến ai đó bực mình, khó chịu hoặc phiền toái. Thành ngữ này thường được dùng ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn tuỳ thuộc vào ý nghĩa câu. Ví dụ: People who laugh like an idiot get on my nerves (Những người cười như đứa ngốc khiến tôi bực mình) |
3 | Get on the bus | - Cụm động từ được sử dụng ở các cụm đồng từ khác nhau, tuỳ và ngữ cảnh. Nghĩa thông dụng thường được sử dụng là hành động bươcs lên xe buýt. Ví dụ: I get on the bus every monrning to go to work (tôi lên xe buýt mỗi sáng để đi làm) |
4 | Get on the years | - Ngày càng già đi Ví dụ: My grandmother is getting on in years, but she is still full of life. (Bà tôi đang càng ngày càng già đi, nhưng bà ấy vẫn rất tràn đầy sức sống) |
5 | Get on someone's side | - Đứng về phía ai đó Ví dụ: I hope my parents wil get on my side and support my decision. (Tôi hy vọng rằng bố mẹ tôi sẽ đứng về phía tôi và ủng hộ quyết định của tôi) |
3. Cụm động từ với 'get'
STT | Cụm động từ với "get" | Ý nghĩa và ví dụ |
1 | Get away with/from | - Hành động diễn tả việc bỏ trốn, bỏ chạy với cái gì đó, trốn thoát khỏi cái gì đó Ví dụ: She get away with her son because she thought someone was stalking her. (Cô ấy bỏ trốn cùng con trai vì cô ấy nghĩ có người theo dõi mình) |
2 | Get above | - Hành động diễn tả việc tự phụ Ví dụ: She gets above with her friends because her father is the sheriff in town. (Cô ấy tự phụ với bạn bè của cô ấy vì bố cô ấy là cảnh sát trưởng trong thị trấn) |
3 | Get at | - Hành động diễn tả việc chỉ trích Ví dụ: People get at his mistake when he caused 3 people to go missing. (Mọi người chỉ trích lỗi lầm của anh ấy khi anh ấy làm 3 người mất tích) |
4 | Get along | - Hành động diễn tat việc rời khỏi, đi khỏi Ví dụ: The robbers had already get along when the police arrived at the scene os the robbery. (Những tên cưới đã rời đi khi cảnh sát đến hiện trường vụ cướp) - Hành động diễn tả việc Có tiến bộ, giải quyết thành công một vấn đề nào đó Ví dụ: Very quickly, Mary's team get along the presenter's quiz in less than 2 minutes (Rất nhanh chóng, đội của Mary hoàn thành bài kiểm tra của người dẫn chương trình trong vòng chưa đầy 2 phút) |
5 | Get ahead | - Hành động diễn tả việc Tiến triển, phát triển Ví dụ: Everything is getting ahead according to the original plan. (Moi thứ đang tiến về phía trước theo kế hoạch ban đầu) |
6 | Get back | - Hành động diễn tả việc Quay về, trở về Ví dụ: It's been a long time since the children from abroad have been able to get back to their homeland (Đã rất lâu rồi kể từ khi các em ở nước ngoài có thể trở về quê hương) |
7 | Get down | - Hành động diễn tả việc Khiến cho ai đấy nản chí, thất vọng. Ví dụ: Don't let the negativity get down, keep hoping and keep trying and you will be rewarded (Đừng để sự tiêu cực khiến bạn nản chí, hãy tiếp tục hy vọng và tiếp tục cố gắng và bạn sẽ được đền đáp) - Hành động diễn tả việc Bắt tay vào làm một cái gì đấy Ví dụ: We started to get down this project from the initial sketch ideas. (Chúng tôi bắt tay vào làm dự án từ những ý tưởng phác thảo ban đầu) |
8 | Get over | - Hành động diễn tả việc Khỏi bệnh , bình phục, vượt qua Ví dụ: It is lucky that everyone was able to get over that difficult and arduous time. (Thật là may mắn khi mọi người có thể vượt qua quãng thời gian khó khăn và gian truân này) |
9 | Get out of | - Hành động diễn tả việc Từ bỏ, loại bỏ Ví dụ: What you need to do is get out of all the bad things in your life. (Thứ bạn cần làm là loại bỏ những thứ tiêu cực, xấu xa ra khỏi cuộc sống của bạn) |
10 | get through to someone | - Hành động diễn tả việc Giải thích cho ai hiểu được, giúp ai hiểu được vấn đề gì? Ví dụ: In the end, he managed to get through everything to her. (Cuối cùng, anh ấy đã giúp cho cô ấy hiểu được vấn đề) |
Trên đây là bài viết của Mytour về 'get on là gì? Học Tiếng Anh qua các cụm động từ với 'get''. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích và giúp bạn nắm vững kiến thức về các cụm động từ, áp dụng tốt trong học tập và cuộc sống.