1. Get out là gì?
Khi xem phim hoặc các video trên internet, bạn thường nghe thấy các câu thoại liên quan đến "Get Out", đôi khi chúng được sử dụng riêng lẻ. Vậy "Get Out" là gì? Trong tiếng Anh, "get out" được hiểu theo nghĩa thông dụng nhất là "cút đi", "rời khỏi."
Bên cạnh đó, "get out" còn mang một số ý nghĩa thú vị mà không phải ai cũng biết
Ý nghĩa của “Get out”
1.1. Sử dụng khi một thông tin hoặc bí mật bị phát hiện
Ví dụ:
- The secret finally got out.
(Bí mật cuối cùng đã bị lộ ra.)
- The news about their engagement got out before they had a chance to announce it.
(Thông tin về việc họ sẽ đính hôn đã bị tiết lộ trước khi họ có cơ hội thông báo.)
1.2. Thường được áp dụng khi miêu tả việc rời khỏi một phương tiện hoặc một không gian bị kín đáo
Ví dụ:
- The bus has arrived at the station. Please get out.
(Xe buýt đã đến bến. Xin vui lòng rời ra.)
- After the movie ended, everyone got out of the theater and headed to their cars."
(Sau khi phim kết thúc, mọi người đã rời khỏi rạp và đi về phía xe của họ.)
1.3. Đi đến một địa điểm khác, dành thời gian với mọi người và tận hưởng cuộc sống
Ví dụ:
- He's been working so hard lately, he really needs to get out and have some fun with his friends.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ gần đây, anh ấy thực sự cần phải ra ngoài và vui vẻ với bạn bè của mình.)
- We don't get out much during the winter months because of the cold weather.
(Chúng tôi hiếm khi ra ngoài nhiều vào những tháng mùa đông vì thời tiết lạnh.)
2. Cấu trúc liên quan đến get out
Các cấu trúc đặc biệt liên quan đến “Get out”
2.1. Đưa ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi, rời khỏi một nơi nào đó hoặc một tình huống nào đó
get (someone/something) out from something
Ví dụ:
- I need to get the documents out from the drawer.
(Tôi cần lấy các tài liệu ra khỏi ngăn kéo.)
- The firefighters managed to get everyone out from the burning building.
(Lính cứu hỏa đã giải thoát mọi người ra khỏi tòa nhà đang cháy.)
2.2. Sử dụng để nói về quá trình sản xuất hoặc phát hành cái gì đó
get something out
Ví dụ:
- The film studio aims to get the sequel out to their blockbuster movie by the end of the year.
(Hãng phim dự kiến sẽ sản xuất phần tiếp theo của bộ phim bom tấn của họ vào cuối năm nay.)
- The publishing company plans to get a new series of mystery novels out next month.
3. Một số cụm từ và thành ngữ có liên quan đến get out
Cụm từ |
Giải thích nghĩa |
Ví dụ |
get out of here! |
Bày tỏ sự bất ngờ, ngạc nhiên vào một tuyên bố hoặc thông tin nào đó hoặc để diễn đạt sự tức giận, bất mãn. |
(Thật ư? anh đang nói đùa phải không?) |
get out of my sight! |
Dùng với thái độ giận dữ để yêu cầu ai đó rời đi. |
(Sau khi phát hiện ra anh ta đã phản bội lòng tin của cô, cô gào lên với anh ta một cách tức giận: "Biến khỏi tầm mắt tôi đi!) |
Get out of hand |
Mang nghĩa là ngoài tầm kiểm soát |
(Buổi tiệc ban đầu chỉ là một buổi tụ tập nhỏ, nhưng sau đó sớm đã trở nên rối tung lên khi mọi người nhảy múa trên bàn và làm vỡ các vật dụng.) |
Get something out of your system |
Nghĩa đen là loại bỏ một thứ gì đó khỏi cơ thể, còn trong nghĩa bóng, nó biểu thị việc loại bỏ, trút bỏ một ý tưởng hoặc suy nghĩ ra khỏi đầu, không còn bận tâm đến nữa. |
(Lisa đã giữ giận trong suốt vài tháng, vì vậy cuối cùng cô ấy quyết định đối mặt với bạn trai để trút bỏ nỗi lòng của mình.) |
4. Mẫu đoạn hội thoại sử dụng Get out
4.1. Đoạn hội thoại với cấu trúc Get out of
Đoạn hội thoại minh họa về “Get out”
- Alex: “I can’t believe that I agreed to this meeting. I really want to get out of it.”
- John: “Why don’t you want to go?”
- Alex: “It’s just going to be another long discussion with no real outcome.”
- John: “Maybe you can say you have another appointment.”
- Alex: “That’s a good idea. I’ll try to get out of this one.”
Dịch nghĩa:
- Alex: “Tôi không thể tin là tôi đã đồng ý với cuộc họp này. Tôi thực sự muốn tránh
- John: ” B: “Tại sao bạn không muốn đi?”
- Alex: “Chỉ là một cuộc thảo luận dài nữa mà không có kết quả thực sự.”
- John: “Có lẽ bạn có thể nói rằng bạn có một cuộc hẹn khác.”
- Alex: “Ý kiến hay đấy. Tôi sẽ cố gắng tránh lần này.”
4.2. Đoạn hội thoại chứa cụm từ Lấy ra cái gì đó
- Emily: How’s the progress on the magazine? Are we on schedule to get the next issue out?
- Benjamin: We’re a bit behind because of some last-minute changes, but we should still get the publication out by the deadline.
- Emily: Great, make sure the final edits are flawless. We can’t afford any mistakes in this edition.
Dịch nghĩa:
- Emily: Tiến độ của tạp chí thế nào rồi? Chúng ta có kịp lịch trình để phát hành số tiếp theo không?
- Benjamin: Chúng ta hơi chậm một chút vì một số thay đổi vào phút chót, nhưng chúng ta vẫn nên xuất bản kịp theo hạn chót.
- Emily: Tuyệt, hãy đảm bảo rằng những chỉnh sửa cuối cùng phải hoàn hảo. Chúng ta không thể có bất kỳ sai sót nào trong lần xuất bản này.
4.3. Đoạn hội thoại chứa Get out với ý nghĩa tích cực
Đoạn hội thoại về việc sử dụng “Get out”
- Sarah: Wow, the weather today is really nice, isn't it? Do you want to get out and enjoy the outdoors?
- Mike: Absolutely, Sarah! We should get out and relax a bit. I feel so tired since the start of the new semester.
- Sarah: Great idea! We could take a stroll in the park and unwind. We've been stuck in the classroom for too long!
- Mike: Sure! Let's do that after the class finishes.
- Sarah: Yeah, that would be a wonderful way to enjoy this beautiful sunny day.
Dịch nghĩa:
- Sarah: Wow, thời tiết hôm nay thật là đẹp nhỉ? Cậu muốn đi ra ngoài và tận hưởng không gian tự nhiên không?"
- Mike: Hoàn toàn đồng ý với bạn, Sarah! Chúng ta nên ra ngoài và thư giãn một chút. Mình cảm thấy rất mệt kể từ khi bắt đầu kỳ học mới.
- Sarah: Tuyệt vời! Chúng ta có thể đi dạo quanh công viên và thư giãn. Bọn mình đã ngồi trong phòng học quá lâu rồi
- Mike: Chắc chắn! Hãy làm điều đó sau khi tiết học kết thúc.
- Sarah: Yeah, đó là một cách tuyệt vời để tận hưởng ngày nắng đẹp này.
5. Phần kết
Thông qua bài viết trên đây, Mytour tin rằng các bạn đã hiểu rõ hơn Get out là gì cũng như cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này. Đừng quên cập nhật hàng ngày những bài viết của chúng mình để nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh nhé!