1. Prepare có nghĩa là gì?
Prepare có nghĩa là gì?
Prepare /prɪˈpeə(r)/ trong tiếng Anh đóng vai trò là một động từ. Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford, Prepare được hiểu với nghĩa “to make something or somebody ready to be used or to do something” (tạm dịch: Làm cho thứ gì đó hoặc ai đó sẵn được được sử dụng hay làm gì đó). Prepare thường được sử dụng với ý nghĩa “chuẩn bị” trong các câu tiếng Anh.
Trong một số trường hợp đặc biệt thì Prepare còn có ý nghĩa là nấu ăn hay là soạn thảo văn kiện.
Ví dụ: John is getting ready for his job interview tomorrow. He has researched the company, practiced answering common interview questions, and chosen a professional outfit to wear. (John đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn công việc vào ngày mai. Anh ấy đã tìm hiểu về công ty, luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến và chọn một bộ trang phục chuyên nghiệp để mặc.)
2. Chuẩn bị đi với giới từ gì
Prepare là một từ thường xuyên kết hợp với các giới từ trong câu tiếng Anh. Thực chất Prepare có thể kết hợp với FOR, TO, AGAINST.
Hãy theo dõi phần thông tin dưới đây để biết được cách dùng chi tiết.
Khám phá Chuẩn bị đi với giới từ gì
- Cấu trúc: Prepare + đại từ phản thân/ danh từ + for (Chuẩn bị cho ai, cái gì)
Ví dụ:
- Emma is preparing herself for the marathon next month. She's been following a strict training schedule and eating a healthy diet to ensure she's in the best shape for the race. (Emma đang chuẩn bị cho cuộc marathon vào tháng sau. Cô ấy đã tuân theo một lịch tập luyện nghiêm ngặt và ăn uống một chế độ ăn lành mạnh để đảm bảo cô ấy có thể đạt phong độ tốt nhất trong cuộc đua)
- The chef is preparing the restaurant for the grand opening tonight. He and his team have been cleaning, decorating, and finalizing the menu to create a perfect dining experience for their guests. (Đầu bếp đang chuẩn bị nhà hàng cho buổi khai trương lớn vào tối nay. Anh ấy và đội ngũ của mình đã dọn dẹp, trang trí và hoàn tất thực đơn để tạo ra một trải nghiệm ẩm thực hoàn hảo cho khách hàng của họ.)
- Cấu trúc: Prepare + đại từ phản thân/ danh từ + to V-inf (Chuẩn bị cho ai cái gì để làm gì đó)
Ví dụ:
- Sarah is preparing herself to take on the challenging project at work. She's been attending workshops and studying the latest industry trends to equip herself with the necessary skills. (Sarah đang chuẩn bị cho bản thân để đảm nhận dự án thách thức tại công việc. Cô ấy đã tham gia các buổi hội thảo và nghiên cứu các xu hướng ngành công nghiệp mới nhất để trang bị cho bản thân những kỹ năng cần thiết.)
- The team is preparing the company's representatives to negotiate a crucial deal with the foreign investors. They have arranged mock negotiations and provided intensive language training to ensure they are well-prepared. (Nhóm đang chuẩn bị cho đại diện của công ty để đàm phán một giao dịch quan trọng với các nhà đầu tư nước ngoài. Họ đã tổ chức các cuộc đàm phán giả mạo và cung cấp đào tạo ngôn ngữ chuyên sâu để đảm bảo họ đã chuẩn bị tốt.)
- Cấu trúc: S+ prepare + đại từ phản thân/ danh từ + against +….(Chuẩn bị để chống lại cái gì đó xảy ra không như mong muốn)
Ví dụ:
- Mary is preparing herself against the upcoming challenges in the swimming competition. She's been training rigorously and visualizing successful races to build her confidence. (Mary đang chuẩn bị cho bản thân để đối mặt với những thử thách sắp tới trong cuộc thi bơi lội. Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ và tưởng tượng những cuộc đua thành công để xây dựng lòng tự tin.)
- The military is preparing their troops against a possible invasion from neighboring countries. They are conducting intense training exercises and strengthening their defenses along the borders. (Quân đội đang chuẩn bị cho binh lính của họ để đối phó với khả năng xâm lược từ các quốc gia láng giềng. Họ đang tiến hành các bài tập tập trung và củng cố các phòng thủ dọc theo biên giới.)
3. Các cấu trúc khác của Prepare
Ngoài Prepare kết hợp với các giới từ thì kiến thức Prepare kết hợp với các yếu tố khác trong câu cũng là điều cần ghi nhớ. Trong câu tiếng Anh, Prepare còn có thể kết hợp với danh từ, đại từ phản thân.
Dưới đây là chi tiết kiến thức dành cho bạn:
- Cấu trúc: Prepare + N (Chuẩn bị cái gì đó)
Ví dụ:
The chef is preparing dinner for the guests at the fine-dining restaurant. (Đầu bếp đang chuẩn bị bữa tối cho khách hàng tại nhà hàng cao cấp.)
- Cấu trúc: Prepare + đại từ phản thân + for N (sẵn sàng cho cái gì đó)
Ví dụ: He is preparing himself for the exam tomorrow by reviewing all his notes and textbooks. (Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai bằng cách xem lại tất cả các ghi chú và sách giáo khoa của mình.)
- Cấu trúc: Prepare + đại từ phản thân + to V-inf (sẵn sàng để làm gì đó.)
Ví dụ: She is preparing herself to face her fear of heights by going on a hiking trip. (Cô ấy đang chuẩn bị cho bản thân để đối mặt với nỗi sợ cao độ bằng cách tham gia chuyến đi leo núi.)
Các cấu trúc khác của Prepare
4. Bài tập vận dụng
Bài tập: Hãy điền Prepare for, prepare to, prepare against vào chỗ trống phù hợp với câu cho trước
1. The students are ____________ the upcoming final exams by studying diligently every day.
2. The firefighters are ____________ the potential forest fires during the dry season.
3. The company is ____________ launch their new product in the market next month.
4. We need to ____________ the possibility of heavy rain during the outdoor event.
5. The athletes are ____________ the intense competition at the national championship.
Bài tập vận dụng có đáp án
Đáp án:
1. preparing for
2. preparing against
3. preparing to
4. prepare for
5. preparing for