GET RID OF LÀ GÌ? CÁC PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG VỚI GET RID OF CHI TIẾT NHẤT

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Do away with là gì và có nghĩa như thế nào trong tiếng Anh?

Do away with là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là 'xóa bỏ, loại trừ, chấm dứt'. Ví dụ: 'These ridiculous rules should have been done away with years ago' (Những quy tắc vô lý này nên được xóa bỏ từ lâu).
2.

Các cách sử dụng phổ biến của cụm động từ Do away with là gì?

Có hai cách sử dụng phổ biến của 'Do away with': 1) 'Do away with something' nghĩa là loại bỏ hoặc ngừng sử dụng cái gì đó, ví dụ: 'Do away with paperwork' (Loại bỏ thủ tục giấy tờ). 2) 'Do away with someone' nghĩa là giết ai đó, ví dụ: 'Do you think he was done away with?' (Bạn nghĩ gã đó đã bị giết?).
3.

Những từ nào tương đương với cụm động từ Do away with?

Một số từ tương đương với 'Do away with' bao gồm: 'Eliminate' (loại bỏ), 'Get rid of' (thoát khỏi), 'Abolish' (bãi bỏ), 'Dispense with' (từ bỏ), 'Remove' (loại bỏ), và 'Exterminate' (tiêu diệt).
4.

Cách phân biệt giữa 'Do away with' và các cụm động từ khác có chứa 'Do'?

Ví dụ phân biệt: 'Do away with' nghĩa là loại bỏ hoặc chấm dứt, trong khi các cụm như 'Do in' (giết) hay 'Do down' (hạ bệ ai đó) có nghĩa khác. Cụm 'Do over' có nghĩa là làm lại vì làm sai.
5.

Có thể áp dụng 'Do away with' trong câu như thế nào?

'Do away with' có thể được áp dụng trong các câu như: 'Let’s do away with the formalities' (Hãy bỏ qua thủ tục), 'We did away with the old furniture' (Chúng tôi đã loại bỏ đồ nội thất cũ).
6.

Có những ví dụ nào về bài tập áp dụng với Do away with?

Ví dụ bài tập áp dụng với 'Do away with' như: 'A move towards healthy eating could help do away with heart disease' (Ăn uống lành mạnh có thể giúp loại bỏ bệnh tim), hoặc 'We need to do away with the old system' (Chúng ta cần loại bỏ hệ thống cũ).