1. Khám phá Get rid of là gì?
Get rid of trong tiếng Anh có nghĩa là loại bỏ, thoát khỏi một cái gì đó, người nào đó, được dịch tùy vào ngữ cảnh của người nói. Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp và là một từ không quá trang trọng.
Ví dụ:
- I need to get rid of this old furniture. (Tôi cần phải loại bỏ cái đồ nội thất cũ này.)
- He finally got rid of his bad habit of smoking. (Anh ấy cuối cùng đã bỏ được thói quen xấu hút thuốc.)
Tìm hiểu Get rid of là gì
2. Các cấu trúc khác của Get rid of trong câu tiếng Anh
Get rid of là từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh mang sắc thái và ngữ nghĩa khác nhau. Vì vậy bạn cũng cần lưu ý tới hoàn cảnh và sắc thái của cuộc trò chuyện để tránh hiểu lầm. Dưới đây là những cách dùng Get rid of có thể được sử dụng:
- Cấu trúc: Be rid of sb/sth. (Gạt bỏ thứ gì đó, ai đó mang sắc thái trang trọng)
Ví dụ:
- After a long legal battle, Jane was finally rid of her abusive ex-husband. (Sau một cuộc chiến pháp lý dài, Jane cuối cùng đã thoát khỏi người chồng cũ lạm dụng cô ấy.)
- Once the company adopted more efficient processes, they were able to be rid of their financial difficulties. (Khi công ty áp dụng quy trình hiệu quả hơn, họ đã có thể vượt qua khó khăn về tài chính.)
- Cấu trúc: Get rid of sb/sth (Loại bỏ cái gì bởi ai đó, cái gì đó mang sắc thái bình thường, không quá trang trọng)
Ví dụ:
- I need to get rid of these old clothes that I no longer wear. (Tôi cần phải vứt bỏ những bộ quần áo cũ này vì tôi không còn mặc nữa.)
- The company decided to get rid of some outdated machinery and replace it with newer models. (Công ty quyết định loại bỏ một số thiết bị cũ kỹ và thay thế chúng bằng những mô hình mới hơn.)
- Cấu trúc: Want rid of sb/ sth (Muốn loại bỏ cái gì bởi ai đó, cái gì đó mang sắc thái bình thường, không trang trọng)
Ví dụ:
- After a series of disagreements, the manager wanted rid of the troublesome employee. (Sau một loạt những mâu thuẫn, người quản lý muốn loại bỏ nhân viên gây phiền hà.)
- She wanted rid of her old car and was actively searching for a new one." (Cô ấy muốn bán chiếc xe cũ và đang tích cực tìm kiếm một chiếc xe mới.)
Ngoài ra Get rid of còn có ý nghĩa là vứt bỏ một thứ gì đó.
Ví dụ: Emily quyết định vứt bỏ chiếc laptop cũ của cô và mua một chiếc mới với hiệu suất tốt hơn.
Lưu ý:
Trong cấu trúc đi với Get rid of, Rid được sử dụng như một tính từ. Tuy nhiên, khi đứng một mình, Rid có nghĩa là giải thoát.
Ví dụ: Thành phố đã triển khai chương trình quản lý chất thải nghiêm ngặt để loại bỏ rác trên đường phố và cải thiện sự sạch sẽ.
Các cấu trúc khác của Get rid of
3. Từ đồng nghĩa với Get rid of
Ngoài Get rid of, có một số từ đồng nghĩa thay thế dưới đây:
- Discard /dɪˈskɑːd/: Loại bỏ
- Eliminate /dɪˈskɑːd/: Xóa bỏ
- Dump /dʌmp/: Trút bỏ
- Wipe out: Lau sạch
- Scrap /skræp/: Loại ra
- Chuck /tʃʌk/: Quăng đi
- Do away with : Vứt ra xa
- Reject /rɪˈdʒekt/: Từ chối
- Replace /rɪˈpleɪs/: Thay thế
- Remove /rɪˈmuːv/: Xóa bỏ
- Dispose of: Loại bỏ
- Exclude /ɪkˈskluːd/: Loại trừ
Các từ tương đương với Get rid of
4. Các cụm từ đi kèm với Get rid of
- Get rid of everything: Quăng hết tất cả mọi thứ đi
Ví dụ: Sau khi quyết định thu nhỏ và chuyển đến căn hộ nhỏ hơn, Sarah quyết định loại bỏ tất cả những thứ cô không cần, bao gồm đồ nội thất cũ, quần áo và thiết bị nhà bếp. (Sau khi quyết định thu nhỏ và chuyển đến căn hộ nhỏ hơn, Sarah quyết định loại bỏ tất cả những thứ cô không cần, bao gồm đồ nội thất cũ, quần áo và thiết bị nhà bếp.)
- Get rid of .. yourself: Tự bản thân thoát khỏi điều gì đó
Ví dụ: John, cảm thấy áp lực bởi những suy nghĩ tiêu cực, quyết định loại bỏ sự nghi ngờ về bản thân và bắt đầu tin vào bản thân mình một lần nữa. (John, cảm thấy áp lực bởi những suy nghĩ tiêu cực, quyết định loại bỏ sự nghi ngờ về bản thân và bắt đầu tin vào bản thân mình một lần nữa.)
- Get rid of backwardness: Rời khỏi sự lạc hậu.
Ví dụ: Chính phủ triển khai nhiều biện pháp cải cách giáo dục và kinh tế để loại bỏ sự lạc hậu ở vùng nông thôn và thúc đẩy phát triển tổng thể. (Chính phủ triển khai nhiều biện pháp cải cách giáo dục và kinh tế để loại bỏ sự lạc hậu ở vùng nông thôn và thúc đẩy phát triển tổng thể.)
Các cụm từ đi kèm với Get rid of
5. Bài tập áp dụng cấu trúc Get rid of
Bài tập: Điền vào chỗ trống cấu trúc thích hợp với câu cho trước
1. Cái ghế cũ đã bị hỏng, vì vậy họ quyết định loại bỏ nó.
2. Sau nhiều năm vật lộn với nợ nần, họ cuối cùng đã vượt qua vấn đề tài chính của mình.
3. Công ty định kế hoạch loại bỏ một số nhân viên dưới trình độ.
4. Cô ấy đã cố gắng loại bỏ hàng xóm phiền toái của mình suốt nhiều tháng.
5. Anh ta khẩn trương muốn loại bỏ tất cả rối bời trong nhà của mình.
6. Đội đã thành công loại bỏ đối thủ của họ trong trận chung kết.
7. Tổ chức quyết tâm loại bỏ lao động trẻ em trong ngành công nghiệp.
8. Chủ nhà muốn loại bỏ những người thuê gây phiền phức không bao giờ trả tiền thuê đúng hạn.
9. Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi loại bỏ mối quan hệ độc hại với bạn trai cũ của mình.
10. Hội đồng thành phố nhằm mục tiêu loại bỏ động vật hoang dã khỏi đường phố.
Đáp án:
1. loại bỏ
2. đã loại bỏ
3. loại bỏ
4. được loại bỏ
5. loại bỏ
6. đã loại bỏ
7. loại bỏ
8. loại bỏ
9. loại bỏ
10. loại bỏ