1. Get round to là gì?
Phiên âm: Get round to /ɡet raʊnd tu/ - (ph.v)
Nghĩa: Theo Từ điển Cambrigde, Get round to (hay Get around to) là một cụm động từ có nghĩa là tìm thời gian để làm điều gì đó mà bạn đã dự định hoặc muốn làm từ lâu. Việc này đã bị trì hoãn do bạn không có thời gian hoặc có quá nhiều việc cần phải làm.
Ví dụ: I wanted to visit my parents but I didn't get round to it. (Tôi muốn thăm bố mẹ của tôi nhưng tôi chưa làm được.)
Get round to (Cụm động từ) nghĩa là tìm thời gian để làm việc gì
2. Cách dùng cấu trúc Get round to
Chúng ta dùng cụm từ Get round to (Get around to) để nói về điều bạn muốn hoặc cần làm từ rất lâu rồi và cuối cùng bạn đã tìm thấy thời gian để làm việc đó. Vậy cấu trúc chính xác của Get round to là gì?
Cách sử dụng cấu trúc Get round to
Get round/ around to + V_ing/N: cuối cùng đã làm và hoàn thành điều gì
Get round to thường đi với trạng từ như “finally” hoặc “eventually” để nhấn mạnh rằng việc đó đã bị trì hoãn trước khi được hoàn thành:
Ví dụ: I finally got round to reading this book. (Cuối cùng tôi đã đọc xong quyển sách này.)
Cụm từ này thường được sử dụng một cách tiêu cực khi bạn muốn giải thích rằng bạn không có thời gian để làm việc gì.
Ví dụ: Olivia didn’t get round to learning English = Olivia was planning on learning English, but she didn’t have time or had too many things to do. (Olivia không có thời gian để học tiếng Anh = Olivia đã lên kế hoạch học tiếng Anh, nhưng cô ấy không có thời gian hoặc có quá nhiều việc phải làm.)
3. Các từ/cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Get round to
Trong trường hợp không muốn lặp lại từ Get round to quá nhiều lần, có những từ gì có thể thay thế cho cụm từ này? Học các từ/cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Get round to kèm cấu trúc và ví dụ trong bảng dưới đây.
Các từ/cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Get round to
Từ/cụm từ |
Ví dụ |
Address |
You need to address the issue of overdue taxes before the end of this month. (Bạn cần phải giải quyết vấn đề thuế quá hạn trước cuối tháng này.) |
Attend to V_ing |
It's important to attend to maintaining your house before they become bigger problems. (Điều quan trọng là bạn phải chú ý bảo trì ngôi nhà của mình trước khi chúng trở thành vấn đề lớn hơn.) |
Deal with V_ing/N |
John needs to deal with the backlog of emails after the long holiday. (John cần giải quyết tình trạng tồn đọng email của mình sau kỳ nghỉ dài.) |
Get around to V_ing |
I've been meaning to talk to her, but I just haven't gotten around to it. (Tôi đã định nói chuyện với cô ấy nhưng chưa thực hiện được.) |
Get down to V_ing |
It's time to stop delaying and |
Make/ Find time for V_ing |
Despite her busy schedule, she managed to make time for exercise every morning. (Dù bận rộn nhưng cô vẫn cố gắng dành thời gian tập thể dục mỗi sáng.) |
Managed to V_inf |
The leader of marketing managed to finish the report before the deadline. (Trưởng phòng tiếp thị đã cố gắng hoàn thành báo cáo trước thời hạn.) |
Succeed in V_ing |
Harry finally succeeded in organizing his office. (Harry cuối cùng đã thành công trong việc tổ chức văn phòng của mình.) |
Tackle |
It's time to tackle the project we've been putting off for too long. (Đã đến lúc giải quyết dự án mà chúng ta đã trì hoãn quá lâu.) |
Take the time to V_inf |
They always take the time to garden every weekend. (Họ luôn dành thời gian để làm vườn vào mỗi cuối tuần.) |
4. Phân biệt cụm từ Get round to, Get down to và Get off
Get round to, Get down to và Get off là 3 cụm động từ với “get” dễ bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Cùng Mytour học cách phân biệt Get round to, Get down to và Get off trong bảng sau.
Cụm từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
Get round to |
Get round to + V_ing/N: Bắt đầu làm việc gì đó bạn đã lên kế hoạch hoặc muốn làm từ lâu nhưng bị trì hoãn do không có thời gian |
Sharon always wanted to learn French but never got round to taking classes because of his busy schedule. (Sharon luôn muốn học tiếng Pháp không có thời gian để học vì lịch trình bận rộn của anh ấy.) |
Get down to |
Get down to + V_ing: Bắt đầu làm việc gì đó một cách nghiêm túc, tập trung |
It's time to get down to studying for the exam. (Đã đến thời gian bắt đầu học tập nghiêm túc cho kỳ thi.) |
Get off sth |
Get off sth: Rời khỏi nơi nào đó hoặc phương tiện di chuyển (tàu hỏa, máy bay, xe buýt) |
We should get off the bus two stops early to avoid the heavy traffic. (Chúng ta nên xuống xe buýt sớm hơn 2 trạm để tránh tắc đường.) |
Phân biệt Get round to - Get down to - Get off trong tiếng Anh
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get round to
Hermione: Don't you think it's about time you get round to tidying your bedroom?
Joey: Yes, I do, but I haven't had the time. I wanted to fix that light bulb too, but I still haven't gotten round to it. There's just too much work at the office.
Hermione: I understand you're busy, but it's important to keep your room clean. Maybe you can set aside some time this weekend to deal with it.
Joey: You're right. I'll work on managing my time better. I'll get around to it this Saturday for sure.
Hermione: That sounds like a good plan. Let me know if you need any help with the light bulb or anything else.
Dịch:
Hermione: Bạn không nghĩ là đã đến lúc bạn nên dọn dẹp phòng mình sao?
Joey: Có chứ, nhưng tôi chưa có thời gian. Tôi cũng muốn sửa cái bóng đèn kia nữa, nhưng vẫn chưa thể làm được. Công việc ở công ty quá nhiều.
Hermione: Tôi hiểu là bạn bận, nhưng giữ phòng sạch sẽ cũng quan trọng. Có lẽ cuối tuần này bạn có thể dành thời gian để làm việc đó.
Joey: Bạn nói đúng. Tôi sẽ cố gắng quản lý thời gian của mình tốt hơn. Tôi chắc chắn sẽ dọn dẹp vào thứ 7 này.
Hermione: Kế hoạch nghe hay đấy. Nếu bạn cần giúp đỡ sửa bóng đèn hay việc gì khác thì cứ bảo tôi nhé.
6. Bài tập về cụm từ Get round to có đáp án chi tiết
Bài tập 1. Chọn đáp án đúng.
1. I wonder when Rachel is going to get round to _____ them.A. readingB. readC. reads
2. It took him a long time to _____ fixing this machine.A. get round toB. get roundC. get down
3. I keep meaning to go to the dentist, but I haven’t gotten round _____ it.A. onB. toC. x
4. I finally got round to _____ to her email this Monday.A. to replyB. replyC. replying
5. I _____ at the wrong stop and had to wait for another bus.A. got offB. get round toC. get round to
6. Which phrase verb below can replace the bow one in this sentence: “She got round to doing homework after postponing it for days.”A. get down toB. dealt withC. made time to
Bài tập 2. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- never / We / round / visiting / the/ to / new / restaurant / downtown / get / .
- will / you / this / round / get / finishing / monthly / this / When / report / to / ?
- Jamie / needs / cleaning / to / out / get / the / kitchen / round / really / .
- watching / My sister / I / hasn’t / round / got / recommended / to / the movie .
- Minh / his / organizing / got / to / finally / closet / round / .
- is / round / Minhee / baking / promised / us / the / she / getting / to / cake / .
Đáp án:
Bài tập 1.
- A
- A
- B
- C
- A (get off: rời khỏi phương tiện di chuyển. Dịch: Tôi xuống sai trạm dừng và phải chờ chuyến xe bus tiếp theo.)
- B
get down to + V_ing: bắt đầu làm việc gì (sau một thời gian trì hoãn) ➜ Chưa được chia đúng thì quá khứ đơn.
dealt with + V_ing/N: giải quyết, xử lý ➜ Đúng cấu trúc và thì
made time to + V_inf: dành thời gian làm việc gì ➜ Được chia theo thì quá khứ đơn nhưng động từ đi cùng là “do” chứ không phải “doing”.
Bài tập 2.
- We never get round to visiting the new restaurant downtown.
- When will you get round to finishing this monthly report?
- Jamie really needs to get round to cleaning out the kitchen.
- My sister hasn’t got round to watching the movie I recommended.
- Minh finally got round to organizing his closet.
- Minhee is getting round to baking the cake she promised us.