Key takeaways |
---|
|
1. Nick and Phong are discussing famous individuals. Listen and read.
Từ vựng cần lưu ý:
Picture (n) /ˈpɪktʃər/: bức tranh, hình ảnh
Ex: The picture on the wall depicts a beautiful sunset over the ocean.
UFO (n) /ˈjuːfoʊ/: đối tượng bay không xác định (Unidentified Flying Object)
Ex: Many people claim to have witnessed UFO sightings, but there is still no concrete evidence of their existence.
Mountain (n) /ˈmaʊntən/: núi, dãy núi
Ex: Mount Everest is the highest mountain in the world.
Solar energy (n) /ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/: năng lượng mặt trời
Ex: Solar panels convert sunlight into solar energy, which can be used to power homes and buildings.
Fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời, xuất sắc
Ex: The magician performed some fantastic tricks that left the audience amazed.
Future (n) /ˈfjuːtʃər/: tương lai
Ex: We should plan and prepare for the future to ensure a better tomorrow.
2. Review the conversation once more. Identify and record the words or phrases that indicate:
Đáp án: UFO
Từ khóa câu hỏi: Type, house
Vị trí thông tin:
Phong: I'm painting a picture of my house.
Nick: Your house! That's a UFO.
Phong: It looks like a UFO but it's my house in the future.Giải thích: Trong câu nói của Nick, khi ông ta nói "Your house! That's a UFO" (Nhà của bạn! Đó là một UFO), ông ta đang ám chỉ rằng ngôi nhà mà Phong đang vẽ giống một đĩa bay không xác định (UFO).
Location: _______.
Đáp án: Mountains (mentioned by Phong)
Vị trí thông tin:
Nick: Where will it be?
Phong: It'll be in the mountains.Giải thích: Trong câu trả lời của Phong, khi ông ta nói "It'll be in the mountains" (Nó sẽ ở trong núi), ông ta đề cập đến vị trí của ngôi nhà trong tương lai, là trên dãy núi.
Appliances in the house: _______.
Đáp án: Smart TVs, robots (mentioned by Phong)
Vị trí thông tin:
Nick: What appliances might the house have?
Giải thích: Trong câu trả lời của Phong, ông ta nêu rõ rằng ngôi nhà trong tương lai của ông ta có thể sẽ có "smart TVs and ten robots" (các TV thông minh và mười robot).
3. Review the conversation again. Mark (✓) T (True) or F (False).
Đáp án: T
Từ khóa câu hỏi: house, mountains
Vị trí thông tin:
Nick: Where will it be?
Phong: It'll be in the mountains.Giải thích: Trong câu trả lời của Phong, ông ta nói "It'll be in the mountains" (Nó sẽ ở trong núi), xác nhận rằng ngôi nhà của Phong sẽ nằm trong vùng núi.
2. His house will be large.
Đáp án: T
Từ khóa câu hỏi: house, large
Vị trí thông tin:
Nick: What will it be like?
Phong: It'll be a large house. It'll have twenty rooms.Giải thích: Trong câu trả lời của Phong, ông ta nói "It'll be a large house" (Nó sẽ là một ngôi nhà lớn), xác nhận rằng ngôi nhà của Phong sẽ có kích thước lớn.
3. There’ll be a lot of rooms in his house.
Đáp án: T
Từ khóa câu hỏi: house, room
Vị trí thông tin:
Nick: What will it be like?
Phong: It'll be a large house. It'll have twenty rooms.Giải thích: Trong câu trả lời của Phong, ông ta nói "It'll have twenty rooms" (Nó sẽ có hai mươi phòng), xác nhận rằng ngôi nhà của Phong sẽ có nhiều phòng.
4. He might have a smart TV and five robots.
Đáp án: F
Từ khóa câu hỏi: smart TV, five robots
Vị trí thông tin:
Nick: What appliances might the house have?
Phong: My house might have some smart TVs and ten robots.Giải thích: Trong câu trả lời của Phong, ông ta nói "My house might have some smart TVs and ten robots" (Ngôi nhà của tôi có thể sẽ có một số TV thông minh và mười robot), xác nhận rằng ngôi nhà của Phong có thể sẽ có TV thông minh và 10 con robot (không phải 5 con “five robots”)
4. Rearrange the words to form a phrase about a location. Each set contains one extra word.
→ Đáp án: by the sea.
2. on / in / the / city
→ Đáp án: in the city.
3. the / in / at / town
→ Đáp án: In the town.
4. the / on / in / mountains
→ Đáp án: On the mountains.
5. countryside / a / the / in
→ Đáp án: in the countryside.
6. Moon / in / the / on
→ Đáp án: on the moon.
7. in / at / the / sky
→ Đáp án: in the sky.
5. Engage in a discussion with a partner to describe the view outside the window of your prospective home. Your group endeavors to guess the location of your future residence.
A: Outside my window, I can see tall buildings and bustling streets. Where's my house? B: It's in the city center. A: Correct! (A: Bên ngoài cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy những tòa nhà cao tầng và những con phố nhộn nhịp. Nhà tôi ở đâu? B: Nó ở trung tâm thành phố. Đ: Đúng!) |
Gợi ý 2:
A: Outside my window, I can see rolling hills and green fields. Where's my house? B: It's in the countryside. A: Correct! (A: Bên ngoài cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy những ngọn đồi nhấp nhô và những cánh đồng xanh tươi. Nhà tôi ở đâu? B: Nó ở vùng nông thôn. Đ: Đúng!) |
Gợi ý 3:
A: Outside my window, I can see snow-capped mountains and pine forests. Where's my house? B: It's in the mountains. A: Correct! (A: Bên ngoài cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi phủ tuyết và rừng thông. Nhà tôi ở đâu? B: Nó ở trên núi. Đ: Đúng!) |
Gợi ý 4:
A: Outside my window, I can see a picturesque river and charming bridges. Where's my house? B: It's in a town. A: Correct! (A: Bên ngoài cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy dòng sông đẹp như tranh vẽ và những cây cầu quyến rũ. Nhà tôi ở đâu? B: Nó ở trong một thị trấn. Đ: Đúng!) |
Gợi ý 5:
A: Outside my window, I can see vast vineyards and wineries. Where's my house? B: It's in the countryside. A: Correct! (A: Bên ngoài cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy những vườn nho và nhà máy sản xuất rượu vang rộng lớn. Nhà tôi ở đâu? B: Nó ở vùng nông thôn. Đ: Đúng!) |
Gợi ý 6:
A: Outside my window, I can see an expanse of desert and sand dunes. Where's my house? B: It's in a desert region. A: Correct! (A: Bên ngoài cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy sa mạc và cồn cát rộng lớn. Nhà tôi ở đâu? B: Nó ở vùng sa mạc. Đ: Đúng!) |
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 10 Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 10: Our Houses in the Future:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 10
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 38, 39 tập 2)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 40 tập 2)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 41, 42 tập 2)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 43 tập 2)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 44 tập 2)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 45 tập 2)
Looking back - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 46 tập 2)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 47 tập 2)
Author: Nguyễn Ngọc Thảo
Reference Materials
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.