1. Listen and read.
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
Ex: The astronaut has been trained for years to prepare for the challenging mission to the International Space Station.astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học
Ex: She studied astronomy to learn more about the stars and galaxies.meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch
Ex: The museum displayed a rare meteorite that had fallen from outer space.habitable (adj) /ˈhæbɪtəbəl/: có thể sống được
Ex: The newly discovered planet is believed to be habitable for human life.microgravity (n) /maɪkrəʊˈɡrævɪti/: vi trọng lực/không trọng lực
Ex: The astronauts experienced microgravity while orbiting the Earth in the spacecraft.
1a. Connect the words with their meanings.
1-d: astronaut – a person who has been trained to work in space
Dịch nghĩa: phi hành gia – người được đào tạo để làm việc trong không gian.2-e: mission – a programme of space flights
Dịch nghĩa: nhiệm vụ, sứ mệnh – một chương trình gồm các chuyến bay vào không gian vũ trụ3-f: microgravity – the state of weightlessness
Dịch nghĩa: vi trọng lực/không trọng lực – trạng thái không có trọng lượng4-c: astronomy – the science that studies the universe and its objects such as the moon, the sun, planets, and stars
Dịch nghĩa: thiên văn học – khoa học nghiên cứu vũ trụ và các vật thể như mặt trăng, mặt trời, các hành tinh và ngôi sao.5-b: habitable – with conditions that are suitable for life to exist
Dịch nghĩa: có thể sống được – với các điều kiện phù hợp cho sự sống6-a: altitude – the height of something above the sea
Dịch nghĩa: độ cao trên mặt biển – độ cao của một thứ gì đó tính từ mặt nước biển
1b. Respond to the questions.
Đáp án: Phuc was crazy about space.
Từ khóa: Phuc, interested, young
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 6-8, có lời thoại của Phúc “Well, that trip made me crazy about space. Before I turned ten, I’d already collected lots of books about the universe”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết có một chuyến đi khiến Phúc say mê không gian vũ trụ, và trước lúc 10 tuổi, Phúc đã sưu tầm rất nhiều sách về vũ trụ. Cụm “Before I turned ten” tương ứng với “when he was young”, cụm “crazy about” đồng nghĩa với “interested in”. Vì vậy, điều Phúc hứng thú khi còn nhỏ là “space”.
2. What had Phuc done before he turned ten years old?
Đáp án: He had learnt about the universe and had collected lots of books about space.
Từ khóa: Phuc, before, ten years old
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 7-10, có lời thoại của Phúc “Before I turned ten, I’d already collected lots of books about the universe. I’d learnt about the planets, the stars, satellites, rockets, and stuff”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết trước lúc 10 tuổi, Phúc đã sưu tầm rất nhiều sách về vũ trụ và học các kiến thức về vũ trụ như các hành tinh, ngôi sao, vệ tinh, tên lửa, và những thứ khác.
3. Why does Phuc use the phrase ‘and stuff’ at the end of his list?
Đáp án: To show that there are more things in the list but that it’s not necessary to list everything.
Từ khóa: Why, Phuc, and stuff
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 8-10, có lời thoại của Phúc “I’d learnt about the planets, the stars, satellites, rockets, and stuff”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết Phúc đã học về các hành tinh, ngôi sao, vệ tinh, tên lửa. Từ “stuff” thường được dùng để chỉ những thứ gì đó chung chung, không xác định; tùy vào từng ngữ cảnh mà nó có ý nghĩa cụ thể. Trong trường hợp này, cụm “and stuff” được đặt ở cuối câu để chỉ rằng danh sách này vẫn còn những thứ khác tương tự như “planets, the stars, satellites, rockets” nhưng không cần thiết phải liệt kê cụ thể.
4. What did Nick think of the meteorite in the museum?
Đáp án: He wasn’t very impressed because he thought the meteorite was like an ordinary piece of rock.
Từ khóa: Nick, think, meteorite
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 13, có lời thoại của Phuc “A meteorite! What was it like?” và ở cột phải, dòng 1-2, có lời thoại của Nick “Honestly, it wasn’t as impressive as I’d expected. It was just like an ordinary piece of rock”.
Giải thích: Phúc đã hỏi Nick rằng thiên thạch trông như thế nào và Nick trả lời rằng nó không ấn tượng như mong đợi và nó chỉ giống như một hòn đá bình thường.
5. What are some ways to train as an astronaut?
Đáp án: By scuba diving in a flight suit and by taking a parabolic flight to experience microgravity.
Từ khóa: ways, train, astronaut
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 7-8, có lời thoại của Phúc “Who knows, in 20 years we might be flying there on a discovery mission”; ở dòng 9-13, có lời thoại của Nick “but we’d need to do some serious training first. They say you practise by scuba diving in a flight suit…” và lời thoại của Phúc “That’s right. And you also have to experience microgravity on a parabolic flight”.
Giải thích: Khi Phúc nói rằng mình có thể sẽ thực hiện một chuyến bay với nhiệm vụ khám phá thì Nick nói rằng họ phải thực hiện các khóa đào tạo nghiêm ngặt trước bằng cách luyện tập lặn với trang phục bay. Phúc bổ sung rằng họ phải trải qua điều kiện vi trọng lực trong một chuyến bay theo quỹ đạo parabol. Vì vậy, những phương pháp để rèn luyện trở thành phi hành gia là “scuba diving in a flight suit” và “taking a parabolic flight to experience microgravity”.
6. What does Phuc compare a parabolic flight to?
Đáp án: He compares it to a ride on a rollercoaster.
Từ khóa: Phuc, compare, parabolic flight
Vị trí thông tin: Ở cột phải (trang 47), dòng 2-5, có lời thoại của Phúc ”The plane flies at high altitude, then it climbs sharply for a few seconds and descends sharply, a bit like a rollercoaster”.
Giải thích: Phúc mô tả rằng máy bay ở một độ cao lớn so với mặt biển, sau đó phóng lên rất nhanh trong vài giây và hạ xuống đột ngột, có một chút giống với tàu lượn siêu tốc. Vì vậy, thứ mà Phúc so sánh với chuyến bay quỹ đạo parabol là “a ride on a rollercoaster”.
1c. Who has a greater interest in space travel – Phuc or Nick? What is your reasoning?
(Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng Phúc yêu thích không gian vũ trụ hơn Nick. Phúc đã sưu tầm nhiều sách về vũ trụ và học về các hành tinh, ngôi sao, tên lửa,... trước lúc 10 tuổi. Cậu ấy cũng biết về vi trọng lực và đường bay parabol trong khi Nick nghĩ rằng những thứ này hơi đáng sợ.)
2. Locate a term from the list to match each illustration with its description.
Đáp án: satellite
Dịch nghĩa: Vệ tinh di chuyển xung quanh Trái Đất để thu thập thông tin hoặc liên lạc bằng sóng radio, truyền hình,... Nó cũng có thể là một vật thể tự nhiên di chuyển xung quanh một vật thể khác lớn hơn trong không gian.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một thứ có thể di chuyển xung quanh Trái Đất hoặc xung quanh một vật thể lớn hơn trong không gian. Vì vậy, đáp án là “satellite” (vệ tinh).
2. With a _________ you can have a great experience watching the stars.
Đáp án: telescope
Dịch nghĩa: Với một chiếc kính viễn vọng, bạn có thể trải nghiệm việc ngắm nhìn các vì sao.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một thứ được dùng để xem các ngôi sao. Vì vậy, đáp án là “telescope” (kính viễn vọng).
3. Our sun and its planets are just a tiny part of the Milky Way, and the Milky Way is just one galaxy in the _________.
Đáp án: universe
Dịch nghĩa: Mặt Trời và các hành tinh của nó chỉ là một phần nhỏ của dải Ngân Hà, và dải Ngân Hà chỉ là một thiên hà trong vũ trụ.
Giải thích: Từ điền là một danh từ chỉ một không gian chứa dải Ngân Hà. Vì vậy, đáp án là “universe” (vũ trụ).
4. A _________ is a piece of rock or other matter from space that has landed on a planet.
Đáp án: meteorite
Dịch nghĩa: Thiên thạch là một hòn đá hoặc các vật chất khác từ không gian vũ trụ rơi xuống một hành tinh.
Giải thích: Từ điền là một danh từ chỉ một thứ có bản chất là đất đá hoặc các vật chất khác đến từ vũ trụ. Vì vậy, đáp án là “meteorite” (thiên thạch).
5. A _________ is shaped like a tube and moves very fast. It helps a space shuttle to be sent into space.
Đáp án: rocket
Dịch nghĩa: Động cơ tên lửa có dạng hình ống và di chuyển rất nhanh. Nó giúp đưa tàu vũ trụ bay vào không gian
Giải thích: Từ điền là một danh từ chỉ một phương tiện di chuyển hoặc một bộ phận của phương tiện có hình ống và di chuyển nhanh. Vì vậy, đáp án là “rocket” (tên lửa).
6. A _________ is a vehicle, with or without people inside, used for travel in space.
Đáp án: spacecraft
Dịch nghĩa: Tàu vũ trụ là một phương tiện, có thể chở hoặc không chở người, được dùng cho việc di chuyển trong không gian.
Giải thích: Từ điền là một danh từ chỉ một phương tiện di chuyển trong không gian. Vì vậy, đáp án là “spacecraft” (tàu vũ trụ).
3. Design a Bingo card and engage in a game using the new vocabulary acquired from this lesson.
astronaut | meteorite | rocket |
telescope | BINGO | altitude |
microgravity | spacecraft | astronomy |
Translation:
phi hành gia | thiên thạch | tên lửa |
kính viễn vọng | BINGO | độ cao từ mặt biển |
vi trọng lực | tàu vũ trụ | thiên văn học |
Above are the complete answers and detailed explanations for English 9 Unit 10: Getting Started exercises. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying English 9 New Book. Additionally, Mytour English is currently offering IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping secondary school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Lê Như Quỳnh