Key takeaways: |
---|
Nghe cuộc hội thoại về các hoạt động cộng đồng ở trường của Minh và Tom Từ vựng:
|
Sounds like fantastic effort!
1. Listen and read
Meet up (V) /miːt ʌp/: gặp gỡ
E.g.: Let's meet up at the park this weekend.
Board game (N) /bɔːd ɡeɪm/: trò chơi trên bàn cờ
E.g.: We had a fun time playing a board game together.
Community activities (N) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvətiz/: các hoạt động cộng đồng
E.g.: I often participate in community activities in my neighbourhood.
Nursing home (N) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/: viện dưỡng lão
E.g.: The students visited the nursing home to spend time with the elderly.
Homeless children (N) /ˈhəʊmləs ˈʧɪldrən/: trẻ em vô gia cư
E.g.: The charity organization provides support and shelter for homeless children.
2. Review the dialogue once more and mark ( ✓) the appropriate box
Picking up litter
Đáp án: Minh’s club
Giải thích: Từ khóa “pick up litter” (nhặt rác) xuất hiện ở dòng thứ 7 trong câu trả lời của Minh cho câu hỏi của Tom “What activities does your club do?” (“Câu lạc bộ của bạn làm những hoạt động gì?). Và Minh đáp “Well, we pick up litter around our school” (Chúng tôi nhặt rác xung quanh trường).
→ Vì vậy “picking up litter” (nhặt rác) là hoạt động của Minh’s club (câu lạc bộ của Minh).
Planting vegetables
Đáp án: Minh’s club
Giải thích: Từ khóa “plant vegetables” (trồng rau) xuất hiện ở dòng thứ 8 trong câu trả lời của Minh “Well, we pick up litter around our school and plant vegetables in our school garden.” (Chúng tôi nhặt rác xung quanh trường và trồng rau ở trong vườn trường).
→ Vì vậy “planting vegetables” (trồng rau) là hoạt động của Minh’s club (câu lạc bộ của Minh).
Donating books
Đáp án: Tom’s club
Giải thích: Từ khóa “donate books” (quyên góp sách) xuất hiện ở dòng thứ 12 trong câu trả lời của Tom “We donate books to homeless children.” (Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em vô gia cư).
→ Vì vậy “donating books” (quyên góp sách) là hoạt động của Tom’s club (câu lạc bộ của Tom).
Donating vegetables
Đáp án: Minh’s club
Giải thích: Từ khóa “donate vegetables” (quyên góp rau) xuất hiện ở dòng thứ 10 trong câu trả lời của Minh “We donate the vegetables to a nursing home.” (Chúng tôi quyên góp rau cho một viện dưỡng lão).
→ Vì vậy “donating vegetables” (quyên góp rau) là hoạt động của Minh’s club (câu lạc bộ của Minh).
Teaching English
Đáp án: Tom’s club
Giải thích: Hoạt động “teaching English” (dạy tiếng Anh) được nhắc đến ở dòng thứ 13 trong câu trả lời của Tom “Last summer, we taught English to 30 kids in the area.” (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã dạy tiếng Anh cho 30 trẻ em trong khu).
→ Vì vậy “teaching English” (dạy tiếng Anh) là hoạt động của Tom’s club (câu lạc bộ của Tom).
3. Fill in the phrases below the images with the provided verbs.
pick up litter (nhặt rác) /pɪk ʌp ˈlɪtər/
help homeless children (giúp đỡ trẻ em vô gia cư) /help ˈhəʊmləs ˈʧɪldrən/
recycle plastic bottles (tái chế chai nhựa) /ˌriːˈsaɪkəl ˈplæstɪk ˈbɒtəlz/
donate clothes (quyên góp quần áo) /dəʊˈneɪt kləʊðz/
clean the playground (dọn sân chơi) /kliːn ðə ˈpleɪɡraʊnd/
4. Fill in the sentences with the appropriate words or phrases below.
We collected clothes and gave them to _____.
Đáp án: homeless children
Giải thích: Câu văn đang thiếu một danh từ nêu thông tin về đối tượng mà chúng tôi tặng quần áo cho.
→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “homeless children” (trẻ em vô gia cư) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We collected clothes and gave them to homeless children.” (Chúng tôi thu gom quần áo và tặng chúng cho trẻ em vô gia cư).
Those students picked up all the _____ on the street.
Đáp án: litter
Giải thích: Câu văn cần một danh từ kết hợp được với cụm động từ “picked up” (nhặt).
→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “litter” (rác) và câu hoàn chỉnh sẽ là “Those students picked up all the litter on the street.” (Những học sinh đó đã nhặt hết rác ở trên đường phố).
We helped _____ in the nursing home last Sunday.
Đáp án: old people
Giải thích: Câu văn cần một danh từ liên quan đến từ khóa “nursing home” (viện dưỡng lão).
→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “old people” (những người cao tuổi) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We helped old people in the nursing home last Sunday.” (Chúng tôi đã giúp đỡ những người cao tuổi ở viện dưỡng lão vào chủ nhật tuần trước).
The club members _____ maths to primary students during school holidays.
Đáp án: taught
Giải thích: Câu văn cần một động từ kết hợp được với danh từ “maths” (môn toán).
→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “taught” (đã dạy học) và câu hoàn chỉnh sẽ là “The club members taught maths to primary students during school holidays.” (Các thành viên trong câu lạc bộ đã dạy toán cho học sinh tiểu học trong các kỳ nghỉ).
We _____ a lot of trees in the park last summer.
Đáp án: planted
Giải thích: Trong câu có trạng ngữ chỉ thời gian “last summer” (mùa hè năm ngoái) báo hiệu một hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nên câu văn cần một động từ chia ở thì quá khứ đơn và kết hợp được với từ khóa “trees” (cây).
→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “planted” (đã trồng) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We planted a lot of trees in the park last summer.” (Chúng tôi đã trồng rất nhiều cây ở công viên vào mùa hè năm ngoái).
5. Vocabulary Ping-pong
Work in two teams. Team A provides a cue word. Team B makes up a sentence with it. Then switch roles.
Team A: Help
Team B: We helped homeless children last summer. Vegetables.
Team A: We often plant vegetables in our school garden.
Dịch nghĩa:
Nhóm A: Giúp đỡ
Nhóm B: Chúng tôi đã giúp đỡ trẻ em vô gia cư vào mùa hè năm ngoái. Rau.
Team A: We often cultivate vegetables in the school garden.
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises in English 7 Unit 3: Getting Started. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying with English 7 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, assisting middle school students in conquering the IELTS exam, developing social knowledge, and gaining confidence in using English.