1. Listen and read
conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn
VD: Conservation aims to protect and manage natural resources for future generations.
habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống
VD: Habitat loss is a major threat to many endangered species.
preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự giữ gìn
VD: Preservation of historic sites and artifacts is essential for understanding our past.
sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): sự bền vững
VD: Sustainability involves meeting the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/(n): sự làm sạch, sự tinh chế
VD: Purification of water and air is crucial for maintaining human health and the health of ecosystems.
2. Work in pairs. Determine whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Check the appropriate box.
Đáp án: TRUE
Từ khóa: go green, follow an environmentally friendly lifestyle.
Vị trí thông tin:
Kevin: A green lifestyle? You mean a lifestyle that is friendly to the environment?
Mai: That's right.
Lý do chọn đáp án: Kevin định nghĩa lối sống xanh (green lifestyle = go green) là sống thân thiện với môi trường (friendly to the environment = an environmentally friendly lifestyle), Mai đồng ý với quan điểm đó. Vậy đáp án là TRUE
2. Green technology is a method using green cleaning products.
Đáp án: FALSE
Từ khóa: Green technology, using green cleaning products.
Vị trí thông tin:
Green technology uses renewable resources that are never depleted. It also creates eco-friendly products.
Lý do chọn đáp án: Công nghê xanh là công nghệ sử dụng năng lượng tái tạo (renewable resources) để tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường (eco-friendly products). Do vậy, sản phẩm làm sạch thân thiện với môi trường là sản phẩm đầu ra không phải nguyên liệu. Vậy, đáp án là FALSE
3. Mould and mildew can cause breathing problems like asthma and a runny nose.
Đáp án: NOT GIVEN
Từ khóa: Mould and mildew, breathing problems
Vị trí thông tin:
You can start by simply checking for mould and mildew, and cleaning surfaces with natural products such as vinegar, lemon juice or olive oil.
Lý do chọn đáp án: Mai chỉ đưa ra lời khuyên rằng hãy kiểm tra nấm mốc, không nói đến thông tin nấm mốc gây bệnh hô hấp. Vậy, đáp án là NOT GIVEN
4. Green cleaning products are natural and do not include any harmful chemicals.
Đáp án: TRUE
Từ khóa: Green cleaning products, natural, not include harmful chemicals
Vị trí thông tin:
Some of the participating schools have also decided to use green cleaning products, which are safer since they do not release harmful chemicals into the environment.
Lý do chọn đáp án: Các sản phẩm làm sạch thân thiện với môi trường (green cleaning products) không thải hóa chất độc hại ra môi trường. Vậy, đáp án là TRUE
5. Mai suggests that Kevin should stop buying hazardous chemicals for cleaning.
Đáp án: FALSE
Từ khóa: Mai suggests, Kevin, stop buying hazardous chemicals, cleaning
Vị trí thông tin:
Find out if any hazardous chemicals are used for cleaning at your school and start campaigning for their disposal and replacement with eco-friendly products.
Lý do chọn đáp án: Mai chỉ gợi ý Kevin tìm hiểu xem trong trường có sử dụng hóa chất tẩy rửa độc hại hay không để tổ chức chiến dịch (start campaigning) yêu cầu loại bỏ và thay thế bằng các sản phẩm thân thiện với môi trường, chứ không hề đề xuất Kevin ngừng mua (stop buying) chúng. Vậy, đáp án là FALSE.
3. Merge each pair of sentences using the provided term.
Đáp án: Some chemicals can be used for cleaning surfaces but they affect the air quality and cause health problems.
Nghĩa: Một số hóa chất có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt nhưng những hóa chất này ảnh hưởng đến chất lượng không khí và gây ra nhiều vấn đề sức khoẻ.
Lưu ý: Liên từ 'but' để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản nhau, mang nghĩa “nhưng”
2. We should use renewable resources. They are never depleted. (because)
Đáp án: We should use renewable resources because they are never depleted.
Nghĩa: Chúng ta nên sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo bởi vì chúng không bao giờ cạn kiệt.
Lưu ý: 'because' để nối mệnh đề kết quả và mệnh đề nguyên nhân, mang nghĩa “bởi vì”
3. We are trying our best to preserve natural habitats. This will help to save our planet for future generations. (which)
Đáp án: We are trying our best to preserve natural habitats, which will help to save our planet for future generations.
Nghĩa: Chúng tôi đang cố gắng hết sức mình để giữ gìn môi trường sống tự nhiên, điều sẽ giúp cứu vãn hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Lưu ý: 'which' đứng đầu mệnh đề quan hệ, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy để bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề trước.
4. Identify five noun phrases in the dialogue that correspond to the following.
Dịch: Một sự thay đổi lâu dài trong khí hậu của trái đất, đặc biệt là sự thay đổi do tăng nhiệt độ bề mặt trung bình toàn cầu
Đáp án: dangerous climate change (ngưỡng biến đổi khí hậu nguy hiểm)
2. Natural resources that can be replenished naturally over time such as solar energy or oxygen
Dịch: Tài nguyên thiên nhiên có thể được bổ sung một cách tự nhiên theo thời gian như năng lượng mặt trời hay oxy
Đáp án: renewable resources (các nguồn tài nguyên tái tạo)
3. Solar panels, reusable water bottles, energy-saving bulbs, handmade paper
Dịch: Tấm pin mặt trời, chai nước tái sử dụng, bóng đèn tiết kiệm năng lượng, giấy thủ công
Đáp án: eco-friendly products (các sản phẩm thân thiện với môi trường)
4. Rat poison, heavy metals in engine lubricant, dry-cleaning solutions, sodium hydroxide in some oven cleaners
Dịch: Chất diệt chuột, các kim loại nặng trong chất bôi trơn động cơ, dung dịch giặt khô, sodium hydroxide trong một số chất tẩy rửa bếp
Đáp án: hazardous chemicals (các hóa chất độc hại)
5. Development of renewable energy, use of environmental science for water and air purification, sewage treatment and energy conservation
Dịch: Phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng khoa học về môi trường đối với thanh lọc nước và không khí, xử lý nước thải và bảo tồn năng lượng
Đáp án: green technology (công nghệ xanh)
5. Collaborate with a partner. Respond to the following inquiry.
The Go Green campaign is necessary because human activities have had a significant impact on the environment. These environmental issues pose a threat to the health and well-being of people, as well as the health and sustainability of ecosystems. The Go Green campaign aims to raise awareness about these issues and encourage people to take actions that reduce their impact on the environment. By promoting more sustainable practices, the campaign can help to reduce the negative impacts of human activities on the environment and promote a more sustainable future.
(Chiến dịch Go Green là cần thiết vì hoạt động của con người đã gây ra tác động đáng kể đến môi trường. Những vấn đề môi trường này đe dọa đến sức khỏe và sự phát triển bền vững của các hệ sinh thái. Chiến dịch Go Green nhằm nâng cao nhận thức về những vấn đề này và khuyến khích mọi người thực hiện các biện pháp giảm tác động của họ đến môi trường. Bằng cách thúc đẩy các thực practices bền vững hơn, chiến dịch này có thể giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực của hoạt động con người đến môi trường và thúc đẩy một tương lai bền vững hơn)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 3: Getting Started. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour kỳ vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa luyện thi IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 yếu tố: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.