1. Listen and read again.
amazing (adjective) /əˈmeɪzɪŋ/: đáng kinh ngạc, tuyệt vời
Ex: The fireworks display was amazing.expensive (adjective) /ɪkˈspen.sɪv/: đắt đỏ
Ex: The designer handbag was too expensive for me to buy.recommend (verb) /ˌrek.əˈmend/: đề nghị, giới thiệu
Ex: I would recommend this restaurant to anyone who loves Italian food.rickshaw (noun) /ˈrɪk.ʃɔː/: xe xích lô
Ex: We took a rickshaw ride through the streets of Ha Noi.monument (noun) /ˈmɑː.njʊ.mənt/: tượng đài, công trình kỷ niệm
Ex: The Washington Monument is an iconic landmark in the United States.
1a. Review the conversation and complete each gap with no more than three words.
Đáp án: Hue City
Từ khóa câu hỏi: Veronica’s family, next week
Loại từ cần điền: danh từ hoặc động từ
Loại thông tin cần điền: địa điểm hoặc hành động
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 1-2, Veronica nói: “I’m going to Hue City next week”.
Giải thích: Veronica nói rằng sẽ đến Thành phố Huế vào tuần tới. Vì vậy, đáp án là “Hue City”.
2. Mi has been to Hue City ______ times.
Đáp án: three
Từ khóa câu hỏi: Mi, Hue City, times
Loại từ cần điền: số
Loại thông tin cần điền: số lần
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 4-5, Veronica hỏi: “You’ve been there, haven’t you?” và Mi trả lời: “Yes, I have. Three times, actually”.
Giải thích: Trong câu hỏi của Veronica, “there” thay thế cho “Hue City”. Veronica hỏi có phải Mi đã từng đến Huế không và Mi trả lời là đã đến 3 lần. Vì vậy, đáp án là “three”.
3. Veronica’s father suggested they should ______.
Đáp án: go by air
Từ khóa câu hỏi: Veronica’s father, suggested
Loại từ cần điền: cụm động từ
Loại thông tin cần điền: hành động
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 8, Veronica nói: “My father suggests we should go by air”.
Giải thích: Veronica nói rằng bố của của mình đề nghị đi bằng máy bay. Vì vậy, đáp án là “go by air”.
4. Mi suggested going by train because Veronica’s family can meet people and see a lot of ______.
Đáp án: beautiful sights
Từ khóa câu hỏi: Mi, train, Veronica’s family, see
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: đồ vật, cảnh vật
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 9-11, Mi nói: “I suggest going by train. You can meet people and see a lot of beautiful sights from the train”.
Giải thích: Trong câu nói của Mi, “you” thay thế cho Veronica’s family. Mi gợi ý cho gia đình của Veronica đi bằng tàu hỏa để có thể gặp nhiều người và ngắm nhiều cảnh đẹp. Vì vậy, đáp án là “beautiful sights”.
5. Mi suggested Veronica should ______ to get around Hue City.
Đáp án: use rickshaws
Từ khóa câu hỏi: Mi, suggested, get around
Loại từ cần điền: cụm động từ
Loại thông tin cần điền: hành động
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 1-3, Veronica hỏi: “What’s the best way to get around?” và Mi nói: “It’s probably best to use rickshaws”.
Giải thích: Veronica hỏi rằng đâu là cách tốt nhất để di chuyển xung quanh và Mi nói rằng có lẽ dùng xe xích lô là tốt nhất. Vì vậy, đáp án là “use rickshaw”.
6. In Mi’s opinion, Veronica shouldn’t go to ______.
Đáp án: the museums
Từ khóa câu hỏi: Veronica, shouldn’t, go
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: địa điểm
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 9-10, Mi nói: “don’t bother going to the museums”.
Giải thích: Mi nói rằng không cần phải để đến các bảo tàng. Vì vậy, đáp án là “the museums”.
1b. Revisit the conversation and identify the phrases Veronica and Mi use to solicit, offer, and respond to suggestions.
Asking for recommendations:
And do you know any good places to stay in Hue City? (
Và bạn có biết những nơi ở tốt tại Thành Phố Huế không?)
What’s the best way to get around? (Cách tốt nhất để di chuyển xung quanh là gì vậy?)
So what are the things we shouldn’t miss – any good museums? (Vậy những thứ mà chúng tôi không nên bỏ qua là gì – có bảo tàng nào tốt không?)
So what else is worth seeing? (Vậy còn chỗ nào đáng để xem nữa không?)
Giải thích: Câu xin lời đề nghị thường được diễn đạt ở dạng câu hỏi. Người nói dùng những câu này để hỏi ý kiến của người nghe khi muốn tham khảo ý kiến của họ.
Making recommendations:
I suggest going by train. (Tôi đề nghị đi bằng tàu hỏa.)
I’d recommend The Romance Hotel. (Tôi gợi ý Khách sạn The Romance.)
It’s probably best to use rickshaws. (Có lẽ đi xe xích lô là tốt nhất.)
Er no, don’t bother going to the museums. (Ơ không, đừng đến các bảo tàng.)
You should definitely see the Royal Citadel. (Bạn chắc chắc phải đến Hoàng thành Huế.)
Giải thích: Câu đề nghị thường được diễn đạt ở dạng lời khuyên; chứa các từ “suggest” hoặc “recommend” (đề nghị, đề xuất, gợi ý, giới thiệu), “should” (nên) hoặc “should not” (không nên), don’t (đừng),... Người nói dùng những câu này để đưa ra đề nghị hoặc giới thiệu một điều gì đó cho người nghe.
Responding to recommendations
That sounds better. (Điều này nghe ổn hơn đấy.)
Hmm, that’s good to know. (Thật tốt khi biết điều đó.)
Yes, that’s what I’ve heard. (Đúng vậy, đó là những gì tôi từng nghe.)
Giải thích: Câu phản hồi đối với lời đề nghị thường được diễn đạt ở dạng các câu nói ngắn; có thể là lời cảm ơn hoặc chứa các từ thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý đối với lời đề nghị. Người nói dùng những câu này để thể hiện suy nghĩ của mình dành cho lời đề nghị vừa được đưa ra.
2a. Place the provided responses into the appropriate categories.
Asking for recommendations:
What about places outside Hue City? (Những địa điểm bên ngoài thành phố Huế thì sao?)
Have you got any other tips? (Bạn còn lời khuyên nào nữa không?)
Giải thích: Tương tự phần Asking for recommendations ở bài tập 1b.
Recommending things:
It’s well worth seeing. (Nó đáng xem đấy.)
It’s probably best to go by train. (Có lẽ đi xe lửa là tốt nhất.)
You really must go to Agra. (Bạn thật sự phải đến Agra.)
Giải thích: Lời đề nghị “nên” thường chứa các từ ngữ mang ý nghĩa tích cực như “good”, “best”, “worth”,... và các từ có sắc thái thuyết phục hay khuyến khích như “must”, “should”,...
Not recommending things
Don’t drink the water. (Đừng uống nước.)
I wouldn’t eat anything that’s sold in the street. (Tôi sẽ không ăn bất kỳ thứ gì được bán trên con đường đó.)
It isn’t really worth seeing. (Nó thật sự không đáng để xem.)
Giải thích: Lời đề nghị “không nên” thường chứa các từ ngữ mang ý nghĩa tiêu cực như “bad”, “disappointing”,... và các từ có sắc thái cảnh báo như “do not/don’t”, “should not/shouldn’t”,...
Responding to Recommending:
Thanks, that’s really useful. (Cảm ơn nhé, điều đó rất có ích.)
Giải thích: Tương tự phần Responding to Recommending ở bài tập 1b.
2b. Pair the given sentences (1-4) with sentences (a-d) to create dialogues. Then rehearse these dialogues with a partner.
1-b: Do you know any good places to eat? – I’d recommend a place called Shanti - the food there is delicious.
(Bạn có biết chỗ nào bán đồ ăn ngon không? – Tôi gợi ý một nơi gọi là Shanti - món ăn ở đây rất ngon.)2-c: I wouldn’t eat anything that’s sold in the street. You can easily get ill. – Yes, that’s what I’ve heard.
(Tôi sẽ không ăn bất kỳ thứ gì được bán trên con đường đó. Bạn sẽ rất dễ mắc bệnh. – Đúng vậy, đó là những gì tôi từng nghe.)3-d: Is there anything else worth visiting? – There’s Gia Long Tomb. That’s well worth a visit.
(Còn chỗ nào đáng ghé thăm không? Có Lăng Gia Long. Nơi đó đáng một chuyến đi đấy.)4-a: And what about souvenirs? – Er no, don’t bother buying things there. They’re too expensive.
(Còn quà lưu niệm thì sao? Ơ không, đừng nên mua những thứ đó. Chúng đắt đỏ lắm.)
3a. Here are some notable places in Vietnam. Label them beneath the corresponding images.
1-b: Phong Nha Cave (Động Phong Nha)
2-c: Po Nagar Cham Towers (Tháp Chăm Po Nagar)
3-e: Saigon Notre-Dame Cathedral (Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn)
4-a: Ha Long Bay (Vịnh Hạ Long)
5-f: Cuc Phuong National Park (Vườn Quốc gia Cúc Phương)
6-d: d. One Pillar Pagoda (Chùa Một Cột)
3b. Now place them into their appropriate categories.
Natural wonders | Man-made wonders |
---|---|
|
|
4. Collaborate with a partner. Pose and respond to inquiries regarding some of Vietnam's wonders.
A: Have you ever been to Cuc Phuong National Park?
B: Yes, it’s a beautiful nature reserve located in Ninh Binh Province. You should visit this place if you’re a nature lover.
A: That sounds amazing. What other wonders does Viet Nam have?
B: Viet Nam has many other fascinating places, such as the Phong Nha Cave, Ha Long Bay, and Saigon Notre-Dame Cathedral.
A: I've heard of Phong Nha Cave. What makes it so special?
B: Well, it is one of the most popular tourist destinations in Vietnam. The place is famous for its unique geological features.
(Dịch nghĩa:
A: Bạn đã từng đến Vườn Quốc gia Cúc Phương chưa?
B: Có, đó là một khu bảo tồn tự nhiên tuyệt đẹp ở tỉnh Ninh Bình. Bạn nên ghé thăm chỗ này nếu bạn là một người yêu thiên nhiên.
A: Nghe tuyệt đấy. Việt Nam còn những kỳ quan nào khác vậy?
B: Việt Nam có nhiều địa điểm hấp dẫn lắm, như là Động Phong Nha, Vịnh Hạ Long và Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn.
A: I've heard about Phong Nha Cave before. What makes it so special?
B: It's one of Vietnam's most renowned tourist attractions. It's known for its unique geological features.
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises in English 9 Unit 5: Getting Started textbook. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying English 9 New Coursebook. Additionally, Mytour English is currently offering IELTS Junior courses with a curriculum built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.