1. Mai and Nam discuss their preparations for entering the workforce. Listen and read.
Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (noun): Trình độ chuyên môn, bằng cấp.
Example: You need a teaching qualification to work in a school. (Bạn cần có bằng cấp giảng dạy để làm việc ở trường học.)
Resume /rɪˈzjuːm/ (noun): Sơ yếu lý lịch, bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc.
Example: Please send your resume and a cover letter to this email address. (Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc đến địa chỉ email này.)
Interview /ˈɪntəvjuː/ (noun): Cuộc phỏng vấn, gặp gỡ để đánh giá ứng viên.
Example: I have an interview for a new job tomorrow. (Tôi có một cuộc phỏng vấn cho một công việc mới vào ngày mai.)
Reference /ˈrefrəns/ (noun): Người tham chiếu, người cung cấp thông tin về ứng viên cho nhà tuyển dụng.
Example: Please provide the names and contact details of two references. (Vui lòng cung cấp tên và thông tin liên lạc của hai người tham chiếu.)
Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ (verb): Thương lượng, đàm phán về điều kiện làm việc hoặc mức lương.
Example: She negotiated a higher salary with her employer. (Cô ấy đã thương lượng mức lương cao hơn với nhà tuyển dụng.)
2. Review the dialogue once more. Respond to the inquiries regarding it.
Đáp án: He is writing a CV to apply for a part-time job.
Giải thích:
Từ khóa: Nam, doing
Vị trí thông tin: Trong đoạn hội thoại, dòng số 4-5 có thông tin: I found a job advertisement for the position of a waiter in a restaurant. I’m writing my CV to apply for the job; dòng số 11 có thông tin: Yeah, it’s just a part-time job
Lý do: Nam đã nói rằng: anh ấy đang viết sơ yếu lý lịch cho vị trí bồi bàn ở một nhà hàng, và đó là một công việc bán thời gian
Câu 2:
Đáp án: Yes, he does. He wants his son to get some work experience.
Giải thích:
Từ khóa: Nam’s father, want him, work
Vị trí thông tin: Trong đoạn hội thoại, dòng số 12-13 có thông tin: My father advised me to get some work experience.
Lý do: Nam đã nói rằng: bố của anh ấy khuyên anh ấy lấy kinh nghiệm làm việc, nghĩa là bố anh ấy muốn Nam đi làm khi vẫn còn đang đi học.
Câu 3:
Đáp án: No, she doesn’t. She wants her to focus on her studies.
Giải thích:
Từ khóa: Mai’s mother, want her, work
Vị trí thông tin: Trong đoạn hội thoại, dòng số 14-15 có thông tin: Well, my mum thinks working while still at school is a waste of time; dòng số 17 có thông tin: She told me to focus on my studies.
Lý do: Mai đã nói rằng: mẹ cô ấy cho rằng đi làm khi vẫn còn đi học là lãng phí thời gian, nghĩa là mẹ của Mai không muốn cô ấy làm việc. Lý do đưa ra là mẹ của Mai muốn cô ấy tập trung cho việc học
Câu 4:
Đáp án: They need to include information about their relevant qualifications, experience, and skills.
Giải thích:
Từ khóa: information, job seekers, include, CV, covering letter
Vị trí thông tin: Trong đoạn hội thoại, dòng số 33-35 có thông tin: …we need to
prepare a good CV and a covering letter very carefully. They should include information about relevant qualifications, experience, and skills.
Lý do: Nam đã nói rằng: sơ yếu lý lịch và thư giới thiệu cần bao gồm thông tin về bằng cấp liên quan, kinh nghiệm, và các kỹ năng
Câu 5:
Đáp án: Because it is a period when the employer can assess the employee’s performance and provide them with some training.
Giải thích:
Từ khóa: why, probation, important
Vị trí thông tin: Trong đoạn hội thoại, dòng số 46-49 có thông tin: Yes, then new employees have to go through an initial period of probation when the employer will assess their performance and provide some training.
Lý do: Nam đã nói rằng: nhân viên mới phải trải qua thời gian thử việc khi cấp trên sẽ đánh giá hiệu suất và đào tạo họ.
Câu 6:
Đáp án: I think I am not ready for work in terms of lacking some specific skills, qualifications, experiences, and opportunities that can help me excel and advance in a competitive and dynamic work field. Therefore, I think I need to continue learning and improving myself to prepare for the challenges and opportunities that await me in the future.
Giải thích:
Từ khóa: you, ready for work
Lý do: Dựa vào quan điểm cá nhân, người học có thể đưa ra câu trả lời phù hợp.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ là tôi chưa sẵn sàng làm việc vì sự thiếu sót về kỹ năng, bằng cấp, kinh nghiệm và cơ hội để tôi có thể làm tốt và thăng tiến trong môi trường việc làm năng động và cạnh tranh. Vì vậy, tôi nghĩ rằng tôi cần tiếp tục học tập và cải thiện bản thân để chuẩn bị cho các thách thức và cơ hội chờ đón tôi trong tương lai.
3. Fill in the blanks with the appropriate forms of the words provided.
Đáp án: job seeker
Giải thích: Từ cần điền vào chỗ trống là một danh từ chỉ người, phù hợp với nội dung: a person who is trying to find a job (một người đang cố gắng tìm một công việc).
Trong số các từ cho sẵn, chỉ có job seeker là danh từ chỉ người. Do đó, đáp án là job seeker (người tìm việc)
Câu 2:
Đáp án: job advertisements
Giải thích: Từ cần điền vào chỗ trống là một danh từ chỉ sự vật, phù hợp với nội dung: notices in newspapers or other mass media telling people about an opportunity to get a job (thông báo trên các tờ báo hoặc truyền thông đại chúng về một cơ hội việc làm)
Trong số các từ cho sẵn, job advertisement là phù hợp; trước chỗ trống không có mạo từ nên danh từ phải ở dạng số nhiều. Do đó, đáp án là job advertisements (quảng cáo việc làm)
Câu 3:
Đáp án: CV
Giải thích: Từ cần điền vào chỗ trống là một danh từ chỉ sự vật, phù hợp với nội dung: curriculum vitae in its full form (viết đầy đủ là curriculum vitae).
Trong số các từ cho sẵn, CV là phù hợp. Do đó, đáp án là CV (sơ yếu lý lịch)
Câu 4:
Đáp án: covering letter
Giải thích: Từ cần điền vào chỗ trống là một danh từ chỉ sự vật, phù hợp với nội dung: a letter containing extra information (một lá thư chứa thông tin thêm)
Trong số các từ cho sẵn, covering letter là phù hợp. Do đó, đáp án là covering letter (thư giới thiệu)
Câu 4:
Đáp án: job interview
Giải thích: Từ cần điền vào chỗ trống là một danh từ chỉ sự việc, phù hợp với nội dung: a meeting in which interviewers ask the job seeker questions to see whether he would be the right person for that job (một buổi gặp mặt nơi mà nhà tuyển dụng đặt các câu hỏi cho ứng viên để xem ứng viên đó có phù hợp với công việc hay không)
Trong số các từ cho sẵn, job interview là phù hợp. Do đó, đáp án là job interview (phỏng vấn việc làm)
4. Complete the statements using the verbs used for reporting from the dialogue.
Đáp án: asked
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Mai đã hỏi: Can I see it? (mình có thể xem nó được không?). Đây là lời của Mai yêu cầu Nam cho xem quảng cáo việc làm. Trường hợp này là đang tường thuật lại lời của Mai, nên động từ sẽ chia ở thì quá khứ đơn.
Do đó, đáp án là asked (yêu cầu)
Câu 2:
Đáp án: advised
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có thông tin: My father advised me to get some work experience.
Do đó, đáp án là advised (khuyên)
Câu 3:
Đáp án: told
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có thông tin: She told me to focus on my studies.
Do đó, đáp án là told (nói, bảo)
Câu 4:
Đáp án: advised
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có thông tin: She advised me and my brother not to look for jobs until we have finished university.
Do đó, đáp án là advised (khuyên)
Câu 5:
Đáp án: offered
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có thông tin: She also offered to do all the housework for us so that we have more time to study.
Do đó, đáp án là offered (đề nghị)
Dưới đây là toàn bộ kết quả và phân tích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 8: Getting Started. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng các học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khoá luyện thi IELTS với một chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT vượt qua kỳ thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Võ Ngọc Thu