We're all safe!
1. Listen and read.
flood (n) /flʌd/: lũ lụt
Ex: The heavy rain caused a flood that damaged many houses.natural disaster (n) /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
Ex: Earthquakes, hurricanes, and floods are examples of natural disasters.tornado (n) /tɔrˈneɪ.doʊ/: lốc xoáy
Ex: The tornado swept through the town, causing widespread destruction.storm (n) /stɔrm/: cơn bão
Ex: The storm brought heavy rain and strong winds.funnel (n) /ˈfʌn.əl/: cái phễu, hình phễu
Ex: The funnel of the tornado brought destruction to the town.
2. Review the dialogue once more. Fill in each sentence with no more than TWO words from it.
1. There is a _____ in Mi’s home town.
Đáp án: flood
Từ khóa: Mi’s home town
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: sự kiện ở quê của Mi
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 4-5 có lời thoại của Mi: “Our home town has been affected by a flood”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết quê của Mi đã bị ảnh hưởng bởi một trận lũ lụt. Vì vậy, sự kiện đã xảy ra ở quê của Mi là “flood” (trận lũ lụt).
2. Her uncle‘s family had to move everything to the _____ last night.
Đáp án: second floor
Từ khóa: uncle‘s family, move, last night
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: địa điểm
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 8-10 có lời thoại của Mi: “My uncle, his wife, and his children are all safe. They moved everything to the second floor of their house last night.”
-
Giải thích: Thông tin trên cho biết cậu của Mi cùng với vợ con đã an toàn và dọn mọi thứ lên tầng hai của nhà họ vào đêm qua. Địa điểm chính xác cần điền trong câu này là “ the second floor of their house”, nhưng đề bài chỉ yêu cầu điền 2 từ nên đáp án là “second floor” (tầng hai).
3. A tornado is an example of a _____.
Đáp án: natural disaster
Từ khóa: tornado, example
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: khái niệm về thời tiết, khí hậu
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 11-12 có lời thoại của Mi: “Are there natural disasters in your home town in the US?” và dòng 13 có lời thoại của Tom: “Yes, we sometimes have tornadoes”.
Giải thích: Khi Mi hỏi quê của Tom ở Mỹ có thiên tai nào không thì Tom trả lời là thỉnh thoảng có lốc xoáy. Vì vậy, lốc xoáy là một ví dụ của “natural disaster” (thiên tai).
4. Tom’s family _____ dinner when the tornado came.
Đáp án: was having
Từ khóa: Tom’s family, tornado
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: hành động
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 2-5, có lời thoại của Tom: “One evening my parents and I were having dinner. Suddenly, we heard […] we saw a big funnell of wind”.
Giải thích: Cụm “a big funnel of wind” đồng nghĩa với “tornado”. Thông tin trên cho biết vào một buổi tối khi Tom và bố mẹ đang ăn tối thì họ nhìn thấy một xoáy gió lớn hình phễu. Từ cần điền mô tả một hoạt động đang diễn ra trong gia đình Tom khi lốc xoáy kéo đến nên nó ở thì quá khứ tiếp diễn. Vì vậy, đáp án là “was having” (dùng bữa).
5. The tornado damaged their roof and _____ up some trees in their yard.
Đáp án: pulled
Từ khóa: tornado, trees, yard
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: tác động của cơn bão với cây cối
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 8-10, có lời thoại của Tom: “It damaged the roof of our house and pulled up some trees in our yard”.
Giải thích: Trong thông tin trên, từ “it” thay thế cho “the tornado”. Tom nói rằng cơn bão đã phá hỏng mái nhà và kéo bật gốc một số cây trong vườn. Từ cần điền là một động từ ở thì quá khứ đơn có giới từ theo sau là “up”. Vì vậy, đáp án là “pulled” (kéo).
3. Identify the natural disasters from the list below the images. Then listen, verify, and repeat.
1. flood (lũ lụt)
2. tornado (lốc xoáy)
3. volcanic eruption (phun trào núi lửa)
4. storm (cơn bão)
5. landslide (sạt lở đất)
6. earthquake (động đất)
4. Select the appropriate choice to complete each sentence.
1. When there is a(n) earthquake/volcanic eruption, hot gases and liquid rock pour out from a mountain.
Đáp án: volcanic eruption
Dịch nghĩa: Khi có một trận phun trào núi lửa, khí nóng và dung nham chảy ra từ núi.
Giải thích:Từ “hot gases” (khí nóng), “liquid rock” (dung nham) và “mountain” (núi) cho biết tác giả đang nói về một trận phun trào núi lửa. Không chọn “earthquake” vì động đất gây rung lắc chứ không tạo khí nóng hay dung nham.
2. Oh, the house is shaking! I think we’re having a(n) earthquake/flood.
Đáp án: earthquake
Dịch nghĩa: Ôi, căn nhà đang rung lắc! Tôi nghĩ chúng ta đang gặp một trận động đất.
Giải thích: Từ “shaking” (rung lắc) cho biết tác giả đang nói về một trận động đất. Không chọn “flood” vì lũ lụt gây ngập chứ không làm rung lắc nhà cửa.
3. We wanted to travel to Ha Giang, but there was a tornado/landslide. Some big rocks and mud came down the mountains.
Đáp án: landslide
Dịch nghĩa: Chúng tôi muốn đi du lịch đến Hà Giang, nhưng có một vụ sạt lở. Một số tảng đá lớn và bùn đã đổ xuống từ núi.
Giải thích: Từ “big rocks” (tảng đá lớn), “mud” (bùn) và “mountains” (núi) cho biết tác giả đang nói về một vụ sạt lở. Không chọn “tornado” vì lốc xoáy cuốn theo đồ vật chứ không làm đất đá trên núi đổ xuống.
4. Every year more than ten floods/storms with strong winds and rain cause damage in our country.
Đáp án: storms
Dịch nghĩa: Mỗi năm có hơn mười cơn bão với gió mạnh và mưa gây thiệt hại ở nước ta.
Giải thích: Từ “strong winds” (gió lớn) và “rain” (mưa) cho biết tác giả đang nói về một cơn bão. Không chọn “flood” vì lũ lụt gây ngập chứ không có gió lớn và mưa.
5. A tornado/storm looks like a huge funnel and causes a lot of damage. Its strong winds can reach 480 km per hour.
Đáp án: tornado
Dịch nghĩa: Một cơn lốc trông giống như một cái phễu khổng lồ và gây nhiều thiệt hại. Các cơn gió mạnh của nó có thể đạt tới 480 km mỗi giờ.
Giải thích: Từ “huge funnel” (phễu lớn) và “strong winds” (gió lớn) cho biết tác giả đang nói về một cơn lốc. Không chọn “storm” vì bão bao gồm cả lốc xoáy và mưa lớn.
5. Word web: Collaborate in groups. Expand the web with all the words and phrases associated with natural disasters you are familiar with.
Gợi ý:
tornado (n): lốc xoáy
storm (n): bão
flood (n): lũ lụt
landslide (n): sạt lở
volcanic eruption (n): phun trào núi lửa.
Dưới đây là tất cả đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 9: Getting Started. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour mong rằng học sinh sẽ tự tin học tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được thiết kế dựa trên sự kết hợp của 4 yếu tố: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS vượt qua kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Lê Quỳnh Như