Must có nghĩa là gì?
Must: phải làm gì.
Must là một động từ khuyết thiếu (hay còn gọi là động từ tình thái), được đặt trong câu có tác động bổ trợ cho động từ chính. Must diễn tả điều gì đó bắt buộc phải làm, đó là nghĩa vụ, điều cực kỳ cần thiết hoặc thậm chí là mệnh lệnh phải làm.
Ngoài việc đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, Must còn là một danh từ mang nghĩa là “điều bắt buộc, điều phải làm”.
E.g.: I must go and get the kids from school. (Tôi phải đi để đón lũ trẻ ở trường).
→ Việc đón trẻ em là điều vô cùng quan trọng và cần thiết.
All visitors must report to reception. (Tất cả khách tham quan phải báo cáo với bộ phận tiếp nhận).
→ Việc hành khách phải báo cáo với bộ phận tiếp nhận là điều bắt buộc, là quy định tại đây.
Cấu trúc must và cách sử dụng
Cấu trúc:
must + V (nguyên thể) must not/mustn’t + V |
Sau must là bắt buộc phải là động từ nguyên thể không có “to” và must không bao giờ thay đổi hình thức.
E.g.: I must pick up my mom at 11.30 am. (Tớ phải đón mẹ lúc 11h30).
Dạng phủ định của must là “mustn’t”, được sử dụng để chỉ việc cấm đoán, không được phép thực hiện.
E.g.: You mustn’t wear slippers into the lab. (Bạn không được đi dép lê vào trong phòng thí nghiệm).
→ Việc đi dép xăng đến phòng thí nghiệm là hành động bị ngăn cấm.
Như đã nhắc đến ở trên, must được dịch là “phải”, nói về điều bắt buộc nào đó. Không chỉ thế, must còn có những sắc thái nghĩa và cách dùng khác trong nhiều trường hợp khác nhau nữa.
Hãy ghi nhớ 4 cách sử dụng dưới đây của cấu trúc must nhé.
Phát biểu về điều cần phải làm
Must phải được áp dụng khi nói về điều rất quan trọng cần phải làm, cần thiết mà ta không thể không thực hiện (thậm chí liên quan tới quy định pháp luật). Điều đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
E.g.:
She must have a good CV to get a better job in the future. (Cô ấy phải có một hồ sơ thật tốt để có một công việc tốt hơn trong tương lai).
→ Việc có một bản lý lịch tốt là điều cần thiết, cấp bách để có một việc làm tốt.
Students must wear uniforms when they go to school. (Học sinh phải mặc đồng phục khi tới trường).
→ Việc mặc trang phục đồng phục là điều quy định, theo quy tắc của trường mà học sinh phải tuân thủ.
Nhấn mạnh một quan điểm
Khi bạn đưa ra một quan điểm nào đó và muốn nhấn mạnh để thu hút sự chú ý của người khác.
E.g.: I must admit I was surprised it cost so little. (Tớ đã rất ngạc nhiên vì nó khá rẻ).
→ “It cost so little” là điều mà người nói muốn nhấn mạnh.
I must say that he is the best friend I have ever met. (Phải nói là cậu ấy là người tốt nhất tớ từng gặp).
→ “he is the best friend” là điều người nói muốn nhấn mạnh tới.
Đưa ra lời mời, gợi ý
Must được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một lời mời, lời gợi ý hoặc đề nghị làm điều gì đó mà bạn cảm thấy cần thiết và muốn thực hiện. Bạn nghĩ đó là một ý tưởng tốt và cần phải làm điều đó.
E.g: You simply must read this book. (Đơn giản bạn phải đọc cuốn sách này).
→ Người nói thấy cuốn sách này rất hay nên việc đọc nó là điều tốt.
We must get together soon for lunch. (Chúng ta nên cùng nhau đến sớm vào bữa trưa).
→ Người nói cảm thấy họ nên đến cùng nhau vào bữa trưa.
Đưa ra giả thuyết, phỏng đoán
Ngoài nghĩa trên, must còn thường được dùng khi người nói đưa ra một phỏng đoán, giả thuyết về điều gì đó. Điều đó được cho là dễ xảy ra hoặc thậm chí là chắc chắn sẽ xảy ra.
Cấu trúc của must ở đây sẽ khác so với những trường hợp trên. Sau must, ngoài việc đi với động từ nguyên thể thì ở trường hợp này, must cũng sẽ đi với “have” và động từ ở dạng phân từ II.
Cấu trúc:
must + V (nguyên thể) must + have + V (p2) |
E.g.: I’m sorry, she’s not here. She must have left already. (Tôi xin lỗi, cô ấy không ở đây. Cô ấy chắc hẳn vừa rời đi rồi).
My mom shouted at me when I came home. She must have known I had gotten a bad grade at school. (Mẹ tớ mắng tớ khi tớ về nhà. Chắc hẳn bà ấy biết tớ bị điểm thấp rồi).
Cấu trúc must be
Trong tiếng Anh, cấu trúc “must be” có nghĩa là “hẳn là, chắc là”, được dùng để suy luận dựa trên các căn cứ hiện tại, những gì đang diễn ra hoặc đã diễn ra.
Hãy xem 2 ví dụ sau đây:
E.g.:
It’s getting darker and darker here. It must be raining in a few minutes. (Trời càng ngày càng tối. Trời chắc hẳn sẽ mưa trong vài phút nữa thôi).
→ Hiện tại trời đang tối dần, có thể là do mây đen kéo tới là căn cứ để nói rằng sắp tới có mưa.
You must be hungry after all that walking. (Chắc hẳn bạn đang đói sau khi đi bộ như thế).
→ Việc đi bộ là lý do khiến người nói nói rằng “You must be hungry”.
Sau must be có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ với “ing”.
Cấu trúc:
must + be + V (ing) must + be + N must be + adj |
E.g.:
My classmate is so good at math and chemistry. He must be a doctor in the future. (Bạn cùng lớp tôi rất giỏi toán và hóa. Cậu ấy chắc hẳn sẽ làm bác sĩ trong tương lai).
I will give my sister a teddy bear for her birthday. She must be very happy. (Tôi sẽ tặng em gái tôi gấu bông vào ngày sinh nhật. Chắc hẳn em ấy rất thích).
I can’t call my dad, he must be watching TV. (Tôi không gọi được cho bố, chắc hẳn ông ấy đang xem TV).
My friend is late, he must be stuck in traffic. (Bạn tôi trễ rồi, chắc hẳn cậu ấy đang bị tắc đường).
Bài tập áp dụng cấu trúc must
Bài tập học thuật
Hoàn thành những câu sau với từ cho sẵn và cấu trúc must/mustn’t.
forget be wear listen panic buy make oversleep look sit |
- I ………………………………………. my new T-shirt.
- I ………………………………………. in the morning.
- I ………………………………………. late for the lessons.
- I ………………………………………. up a bus in the timetable.
- I ………………………………………. bus tickets.
- I ………………………………………. my dictionary at home.
- I ………………………………………. with Jack, my best friend.
- I ………………………………………. to the teacher all the time.
- I ………………………………………. when the teacher asks me something.
- I ………………………………………. mistakes in the test.
Đáp án cho bài tập
- I must wear my new T-shirt.
- I mustn’t oversleep in the morning.
- I mustn’t be late for the lessons.
- I must look up a bus in the timetable.
- I must buy bus tickets.
- I mustn’t forget my dictionary at home.
- I must sit with Jack, my best friend.
- I must listen to the teacher all the time.
- I mustn’t panic when the teacher asks me something.
- I mustn’t make mistakes in the test.