Với bài viết dưới đây, Mytour sẽ giới thiệu đến các bạn những Collocations for IELTS Speaking phổ biến và cách sử dụng chúng để đạt điểm hư mong muốn nhé!
Collocation là gì? Tại sao cần học Collocation?
Định nghĩa Collocation
Collocation là sự kết hợp các từ (thường là hai hoặc ba từ) với nhau thành các cụm từ, được hình thành và sử dụng theo thói quen ngôn ngữ của người bản xứ.

Dưới đây là một ví dụ về một số Collocation phổ biến:
- To make the bed: dọn giường
- To make money: làm việc, kiếm ra tiền
- To make a noise: làm ồn
- To catch a cold: bị cảm
- To catch a bus: bắt xe buýt
- To catch a fish: bắt cá, câu cá
- To come late: đi muộn
- To come on time: đi đúng giờ
- To come to a decision: đưa ra quyết định
- To do homework: làm bài tập về nhà
- To do the shopping: đi mua sắm
- To do nothing: không làm gì cả
Bạn sẽ thấy rằng không có quy tắc cụ thể nào để tạo thành Collocation mà chúng ta phải ghi nhớ, học thuộc nó thông qua việc học tập, thực hành và áp dụng để trở nên quen thuộc với chúng.
Các loại Collocation
Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp các loại Collocation sau đây:
- Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
E.g.: I am completely satisfied. (Tôi hoàn toàn hài lòng)
- Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
E.g.: Saigon is a city filled with heavy traffic. (Sài Gòn là thành phố có mật độ giao thông cao)
- Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)
E.g.: Can you step out of your comfort zone? (Bạn có dám bước ra khỏi vùng an toàn của mình?)
- Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
E.g.: At that time, the bomb went off. (Ngay lúc đó, bom phát nổ)
Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
E.g.: He has just saved someone’s life. (Anh ta đã vừa cứu mạng ai đó.)
Verb + Preposition phrase (Động từ + Cụm Giới từ)
E.g.: He is concentrate on something. (Anh ta đang dồn tâm trí vào cái gì đó.)
- Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)
E.g.: He told me the story with a deeply regret. (Anh ấy kể cho tôi nghe câu chuyện với một sự hối hận vô cùng.)
Tại sao cần học Collocation?
Việc có cho bản thân một vốn từ Collocation sẽ giúp bạn:
- Cải thiện phong cách nói và viết tiếng Anh, cũng như hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này khi thực hành nghe hoặc đọc
- Ngôn ngữ nói sẽ trở nên dễ hiểu và tự nhiên, “bản xứ: hơn
- Diễn đạt, lựa chọn câu từ để thể hiện ý tưởng phong phú hơn
- Đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, etc.
Collocation và Idiom
Khi làm quen với Collocation, vẫn còn nhiều bạn nhầm lẫn với Idiom. Dưới đây Mytour chỉ ra sự khác biệt giữa chúng:
Collocation | Idiom |
Sự kết hợp các từ với nhau theo quy ước, hoặc theo thói quen sử dụng từ ngữ của người bản xứ. | Sự kết hợp với nhau theo logic hoặc có khi là không theo một logic nào, có thể hiểu như “thành ngữ” khi nó phản ánh kinh nghiệm văn hóa, dân gian nói chung của người bản xứ. |
Thường được dùng cho mục đích trang trọng, lịch sự. | Thiên về các tình huống thân mật và giao tiếp hàng ngày. |
Phương pháp học Collocation cho IELTS Speaking

Để có thể học và áp dụng thành thạo Collocation cho IELTS Speaking nói riêng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nói chung, Mytour đề xuất cho các bạn một số cách sau đây:
Trang bị từ điển Collocation và sổ tay ghi chép hoặc flashcard
Biển Collocation rất rộng lớn, vì vậy giải pháp tối ưu để tìm hiểu chúng là sở hữu từ điển Collocation, mời bạn tham khảo các từ điển phổ biến sau đây:
- Oxford Collocations Dictionary – đây là cuốn sách kinh điển dùng để tra cứu Collocation.
- English Collocations In Use Intermediate – Advanced.
Bên cạnh đó, đừng quên ghi chép lại những Collocation quan trọng vào sổ tay hoặc flashcard sau khi tra cứu nhé!
Luyện tập sử dụng Collocation trong giao tiếp hàng ngày
Không chỉ đơn giản là học Collocation qua từ điển hay ghi chép mà bạn cũng cần áp dụng chúng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nếu muốn thực sự hiểu sâu kiến thức.
Đối với phần thi IELTS Speaking, bạn nên tự soạn dàn ý câu trả lời theo từng chủ đề và bổ sung các Collocation phù hợp. Tuy nhiên, như với Idiom, bạn cũng cần tránh lạm dụng chúng để không làm câu nói trở nên quá mĩ miều, làm mất đi tính tự nhiên.
Các Collocations phổ biến trong IELTS Speaking

Dưới đây, Mytour giới thiệu đến các bạn một số Collocations phổ biến dành cho phần thi IELTS Speaking.
Một vài collocations liên quan đến HAVE
Collocation | Ý nghĩa |
have a bath | đi tắm |
have a break | giải lao |
have a chat | có một cuộc trò chuyện |
have a coffee | uống cà phê |
have a conversation | có một cuộc trò chuyện |
have a dance | có một điệu nhảy |
have a day off | có một ngày nghỉ |
have a decision | có một quyết định |
have a dispute | có tranh chấp |
have a dream | có một giấc mơ |
have a drill | có một cuộc tập trận |
have a fight | có một cuộc tranh cãi |
have a game | có một trò chơi |
have a haircut | cắt tóc |
have a holiday | có một kỳ nghỉ |
have a jog | có một cuộc chạy bộ |
have a lecture | có một bài giảng |
have a lesson | học bài |
have a lie down | nằm xuống |
have a meal | có một bữa ăn |
have a nap | có một giấc ngủ ngắn |
have a party | có một bữa tiệc |
have a quarrel | có một cuộc cãi vã |
have a rest | nghỉ ngơi |
have a run | có một cuộc chạy |
have a scrub | có một kỳ cọ |
have a shave | co cạo râu |
have a shower | đi tắm |
have a snack | có một bữa ăn nhẹ |
have a swim | đi bơi |
have a talk | có một cuộc nói chuyện |
have a walk | đi dạo |
have a wash | tắm rửa |
have an argument | có một cuộc tranh cãi |
have fun | chúc vui vẻ |
have lunch | ăn trưa |
Một số collocations liên quan đến MAKE
Collocation | Ý nghĩa |
make a (telephone) call | gọi điện thoại |
make a decision | quyết định |
make a mess | bày bừa |
make a mistake | gây ra lỗi |
make a noise | làm ồn |
make believe | làm cho tin rằng |
make dinner | làm bữa tối |
make money | kiếm tiền |
make plans | lên kế hoạch |
make sure/ certain | chắc chắn, đảm bảo |
make the bed | dọn giường |
make time | dành thời gian |
Một số collocations liên quan đến GREAT
Collocation | Ý nghĩa |
great admiration | sự ngưỡng mộ to lớn |
great anger | cơn giận dữ tột đỉnh |
great enjoyment | sự tận hưởng tuyệt vời |
great excitement | sự phấn khích lớn |
great fun | niềm vui lớn |
great happiness | niềm hạnh phúc tuyệt vời |
great joy | niềm hạnh phúc lớn |
great power | sức mạnh to lớn |
great pride | niềm tự hào to lớn |
great sensitivity | độ nhạy tuyệt vời |
great skill | kỹ năng tuyệt vời |
great strength | sức mạnh tuyệt vời |
great understanding | sự hiểu biết tuyệt vời |
great wealth | giàu có |
great wisdom | trí tuệ tuyệt vời |
in great detail | rất chi tiết |
Một số collocations kèm theo BIG
Collocation | Ý nghĩa |
a big accomplishment | một thành tựu lớn |
a big decision | một quyết định lớn |
a big disappointment | một sự thất vọng lớn |
a big failure | một thất bại lớn |
a big improvement | một cải tiến lớn |
a big mistake | một sai lầm lớn |
a big surprise | một bất ngờ lớn |
Một số collocations kèm theo DEEP, STRONG và LARGE
Collocation | Ý nghĩa |
deep depression | trầm cảm |
deep devotion | sự tận tâm sâu sắc |
in deep thought | suy nghĩ sâu sắc |
in deep trouble | gặp rắc rối nghiêm trọng |
in a deep sleep | trong một giấc ngủ sâu |
strong argument | lập luận chặt chẽ |
strong emphasis | nhấn mạnh |
strong evidence | bằng chứng mạnh mẽ |
a strong contrast | một sự tương phản mạnh mẽ |
a strong commitment | một cam kết mạnh mẽ |
strong criticism | chỉ trích mạnh mẽ |
strong denial | phủ nhận mạnh mẽ |
a strong feeling | một cảm giác mạnh mẽ |
a strong opinion (about something) | một ý kiến mạnh mẽ (về điều gì đó) |
strong resistance | sức đề kháng mạnh mẽ |
a strong smell | một mùi mạnh |
a strong taste | một hương vị mạnh mẽ |
a large amount | một số lượng lớn |
a large collection | một bộ sưu tập lớn |
a large number (of) | một số lượng lớn |
a large population | dân số lớn/đông |
a large proportion | một tỷ lệ lớn |
a large quantity | một số lượng lớn |
a large scale | một quy mô lớn |