Tổng quan về Lexus RX350L 2024
Lexus RX350L 2024 chính thức được giới thiệu tại Triển lãm Ô tô Los Angeles 2017, đồng thời ra mắt phiên bản Hybrid RX 450h với cùng kiểu dáng 7 chỗ. Mẫu xe này là phiên bản 'dài' của dòng crossover hạng sang Lexus RX 2024 đã quen thuộc.
Lexus RX350L 2024 được thiết kế sang trọng và đầy năng độngTại thị trường Việt Nam, phiên bản RX350 5 chỗ đã lâu đã được ưa chuộng, và giờ đây, Lexus RX 350L 2024 7 chỗ cũng đã xuất hiện, khiến người tiêu dùng rất hào hứng vì giá cả không chênh lệch nhiều so với phiên bản 5 chỗ.
Giá bán & Ưu đãi Lexus RX350L 2024
Lexus RX 350L 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Dưới đây là giá niêm yết và các ưu đãi cụ thể:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
RX 350L | 4,280,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & Trả góp Lexus RX350L 2024
Giá lăn bánh dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 4,280,000,000 | 4,280,000,000 | 4,280,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 450,380,700 | 535,980,700 | 431,380,700 |
Thuế trước bạ | 428,000,000 | 513,600,000 | 428,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 4,730,380,700 | 4,815,980,700 | 4,711,380,700 |
Mức trả góp tối thiểu ước tính (85%):
Dòng xe | RX 350L |
Giá bán | 4,280,000,000 |
Mức vay (85%) | 3,638,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 642,000,000 |
Chi phí ra biển | 450,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,092,380,700 |
Bảng màu Lexus RX350L 2024
Lexus RX 350L 2024 có đến 10 lựa chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Titanium, Sonic Chrom, Sonic Iridium, Black, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine, Ice Ecru Mica Metallic, Terrane Khaki Mica Metallic và Deep Blue Mica. Trong số này, màu sắc phổ biến bao gồm:
ĐenTitanium SonicQuartz SonicĐánh giá chi tiết về Lexus RX350L 2024
Mặt ngoài
Lexus RX350L 2024 tỏ ra imposant và sang trọng với khung gầm kích thước lớn, có tổng chiều dài 5.000 x 1.895 x 1.700 (mm) và chiều dài cơ sở 2.790 mm.
So với phiên bản 5 chỗ, RX 350L dài hơn thêm 110mm để tạo không gian cho ghế thứ 3, trong khi chiều dài trục cơ sở vẫn giữ nguyên.
Thiết kế lưới tản nhiệt màu đen lớn của Lexus RX350L 2024Phần đầu xe Lexus RX 350L 2024 thiết kế theo phong cách L-Finesse mới nhất của Lexus với lưới tản nhiệt màu đen to lớn, được viền bằng dải chrome sáng bóng, bên trong là các hình thoi kết hợp tạo hiệu ứng “vẩy rồng”.
Bộ đèn pha sắc nét của Lexus RX350L 2024Cặp đèn pha có thiết kế sắc nét hình dạng móc câu rất thu hút, bên trong là 3 bóng LED chiếu sáng, tích hợp chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu, tự động bật/tắt và tự động rửa đèn. Đèn sương mù LED phía dưới có dáng mỏng như chiếc lá ấn tượng.
Hốc hút gió uốn lượn vào phần ốp nhựa hai bên đầu xe tương tự các mẫu RX gần đây. Cụm cản trước kết hợp với hai đường gân guốc được tạo sâu trên nắp ca-pô mang lại vẻ mạnh mẽ và cá tính.
Với việc gia tăng chiều dài cơ sở, phần mũi xe của Lexus RX350L 2024 trở nên ngang hơn thay vì hướng về phía sau như trước.Với sự kéo dài thêm 110mm, phần mũi xe của Lexus RX 350L 2024 trở nên phẳng hơn thay vì nghiêng về phía sau như phiên bản 5 chỗ. Vòm bánh xe cao cùng với các đường gân sâu làm tăng thêm sự mạnh mẽ và chắc chắn cho chiếc xe này.
Tay nắm cửa và gương chiếu hậu ngoài được cùng màu với thân xe, tạo nên một tổng thể hài hòa. Gương chiếu hậu ngoài tích hợp nhiều tính năng hiện đại như điều chỉnh điện, tự động gập, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy khô và ghi nhớ vị trí.
Phần đuôi của Lexus RX350L 2024 tỏa sáng với bộ đèn hậu LED theo hình chữ L đẹp mắt.Phần đuôi của xe Lexus RX 350L 2024 được mở rộng để tạo không gian cho hàng ghế thứ ba. Bộ đèn hậu công nghệ LED theo hình chữ L được kết nối liền với nhau thông qua một thanh mạ chrome sáng bóng. Cản sau được thiết kế theo dạng gợn sóng và được phủ chrome, tạo thêm sự sang trọng cho xe.
Nội thất
Khi bước vào nội thất của Lexus RX350L 2024, người dùng sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự sang trọng và đẳng cấp của các vật liệu cao cấp như da và ốp bạc, được kết hợp một cách tinh tế.
Vô lăng và phần điều khiển trung tâm được lót da và ốp gỗ cao cấp.Vô lăng của xe có thiết kế 3 chấu, được bọc da và ốp gỗ sang trọng. Trên vô lăng được tích hợp nhiều phím chức năng, sắp xếp gọn gàng. Màn hình trung tâm có kích thước lớn 12.3 inch, lớn hơn so với phiên bản trước đó.
Hàng ghế trước trên Lexus RX 350L 2024 có chức năng điều chỉnh điện 10 hướng, ghi nhớ 3 vị trí và làm mát. Tất cả ghế ngồi đều được bọc da Semi-aniline, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái. Hàng ghế thứ 2 có chỗ để duỗi chân và không gian trần rộng rãi, được trang bị rèm che nắng cơ. Hàng ghế thứ 3 có cửa gió điều hòa, có thể gập một cách thuận tiện theo tỷ lệ 40:60.
Hai hàng ghế hành khách của Lexus RX350L 2024 thoải mái và sang trọng.Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn của Lexus RX 350L 2024 chỉ khoảng 176 lít, khá khiêm tốn vì sử dụng cả 3 hàng ghế. Tuy nhiên, khi gập hàng ghế thứ 3 bằng một nút bấm đơn giản, dung tích sẽ tăng lên 432 lít.
Khoang hành lý trên Lexus RX350L 2024 rộng rãi, giúp hành khách thoải mái chứa đồ đạc.Tiện ích
Lexus RX350L 2024 trang bị hệ thống làm mát với điều hòa tự động 3 vùng làm lạnh nhanh và tích hợp tính năng lọc bụi phấn hoa. Ngoài ra, mỗi hàng ghế trên xe còn có cửa gió riêng biệt để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho từng người ngồi.
Ngoài ra, RX350L 2024 cũng có những tiện ích đáng giá khác như: hiển thị thông tin trên kính lái, rèm che nắng cửa sau có thể điều chỉnh cơ, chìa khóa dạng thẻ, và các hộc đựng đồ được bố trí xung quanh xe...
Các nút điều khiển tiện ích và ngăn đựng cốc của Lexus RX 350L 2024Hành khách trên xe có thể thư giãn thoải mái với hệ thống giải trí đa phương tiện hiện đại, bao gồm màn hình cảm ứng 12.3 inch kết nối Apple Carplay và Android Auto, đầu DVD, các cổng USB/AUX/Bluetooth, sạc không dây và dàn loa cao cấp Mark Levinson với âm thanh sống động.
Hiệu suất lái
Trái tim của Lexus RX 350L 2024 là khối động cơ V6, D4-S, dung tích 3.5L với hệ thống nhiên liệu EFI. Động cơ này có thể sản sinh công suất tối đa lên đến 290 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 358 Nm. Toàn bộ sức mạnh của xe được truyền đến hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Xe có thể tăng tốc từ 0 lên 100km/h chỉ trong 7.5 giây trước khi đạt tốc độ cao nhất 200km/h. Ngoài ra, xe còn mang lại cho người dùng những trải nghiệm đa dạng với 4 chế độ lái: Thường, Tiết kiệm nhiên liệu, Thể thao và Thể thao +.
Khối động cơ giúp cho Lexus RX350L 2024 hoạt động mạnh mẽBên cạnh đó, xe cũng đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 6, thân thiện với môi trường. Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe trên các loại đường hỗn hợp/đô thị/cao tốc lần lượt là 10.2L/100 km, 14.3L/100 km, 7.7L/100 km.
An toàn
Mục tiêu hàng đầu của Lexus là mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Do đó, Lexus RX350L 2024 được trang bị các hệ thống an toàn hiện đại như:
- Phanh đỗ điện tử
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Ổn định thân xe
- Kiểm soát lực bám đường
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Điều khiển hành trình chủ động
- Cảnh báo điểm mù và phương tiện khi lùi
- Cảm biến khoảng cách trước/sau
- Cảnh báo áp suất lốp
- Camera 360 độ
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
- 10 túi khí
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus RX 350L 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5000 x 1895 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.790 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.150 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
10.93 |
Dung tích bình xăng (l) |
72 |
Mâm vành hợp kim |
20 inch |
Cỡ lốp |
235/55R20 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40:60 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson 15 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V6 |
Dung tích (cc) |
3.456 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
290/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
358/4600 |
Hộp số |
AT 8 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |