1. Bảng giá cài đặt WiFi mỗi tháng như thế nào?
Với những khách hàng mới dùng dịch vụ Internet, việc biết giá cài đặt WiFi là một câu hỏi quan trọng nhất.
Trước đây, Viettel thường miễn phí cài đặt WiFi cho khách hàng đăng ký gói cước từ 6 tháng trở lên. Tuy nhiên từ ngày 01/07/2023, bạn sẽ phải trả 300.000 đồng cho một thuê bao (bao gồm cả thiết bị có dây và không dây). Ngoài ra, bạn cũng phải thanh toán cước phí Internet hàng tháng cho nhà mạng. Tùy vào nhu cầu sử dụng dành cho gia đình, doanh nghiệp hoặc kinh doanh mà bạn có thể chọn gói cước khác nhau, với giá cước tương ứng.
Chi phí cài đặt sẽ được thanh toán ngay sau khi kỹ thuật viên kết nối Internet thành công. Còn việc đóng cước phí bạn có thể lựa chọn trả trước 6 hoặc 12 tháng, hoặc trả hàng tháng đều được. Nếu bạn không thanh toán cước phí Internet đúng hạn (thường là trước ngày 15 hàng tháng), dịch vụ của bạn sẽ bị tạm ngừng.
2. Giải pháp giá cước WiFi Viettel
2.1. Các gói cước cho gia đình
Hãy tham khảo một số gói cước WiFi Viettel phù hợp cho cá nhân và gia đình, tùy thuộc vào tốc độ và khu vực cài đặt:
Gói cước |
Tốc độ đường truyền |
Cước dịch vụ/tháng (đã bao gồm VAT) | |
Nội thành Hà Nội và TPHCM |
Ngoại thành Hà Nội, TPHCM và 61 tỉnh thành còn lại | ||
HOME |
100 Mbps |
Không áp dụng |
165.000 đồng (chỉ áp dụng cho 61 tỉnh thành) |
SUN1 |
150 Mbps |
220.000 đồng |
180.000 đồng |
SUN2 |
250 Mbps |
245.000 đồng |
229.000 đồng |
SUN3 |
Tối thiểu 300 Mbps |
330.000 đồng |
279.000 đồng |
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị Home WiFi Viettel như sau: | |||
STAR1 |
150 Mbps |
255.000 đồng |
210.000 đồng |
STAR2 |
250 Mbps |
289.000 đồng |
245.000 đồng |
STAR3 |
Tối thiểu 300 Mbps |
359.000 đồng |
299.000 đồng |
2.2. Phí Internet kết hợp với TV Box
Gói cước |
Tốc độ đường truyền |
Cước dịch vụ/tháng (đã bao gồm VAT) | |
Nội thành Hà Nội và TPHCM |
Ngoại thành Hà Nội, TPHCM và 61 tỉnh thành còn lại | ||
COMBO HOME |
100 Mbps |
Không áp dụng |
215.000 đồng |
COMBO SUN1 |
150 Mbps |
270.000 đồng |
230.000 đồng |
COMBO SUN2 |
250 Mbps |
295.000 đồng |
279.000 đồng |
COMBO SUN3 |
Tối thiểu 300 Mbps |
380.000 đồng |
340.000 đồng |
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị Home WiFi Viettel như sau: | |||
COMBO STAR1 |
150 Mbps |
289.000 đồng |
260.000 đồng |
COMBO STAR2 |
250 Mbps |
339.000 đồng |
295.000 đồng |
COMBO STAR3 |
Tối thiểu 300 Mbps |
409.000 đồng |
349.000 đồng |
2.3. Cước phí cho dịch vụ Internet kết hợp Viettel Mytour TV360
Dưới đây là thông tin chi tiết:
Gói cước |
Tốc độ đường truyền |
Cước dịch vụ/tháng (đã bao gồm VAT)) | |
Nội thành Hà Nội và TPHCM |
Ngoại thành Hà Nội, TPHCM và 61 tỉnh thành còn lại | ||
COMBO HOME |
100 Mbps |
Không áp dụng |
185.000 đồng |
COMBO SUN1 |
150 Mbps |
240.000 đồng |
200.000 đồng |
COMBO SUN2 |
250 Mbps |
265.000 đồng |
249.000 đồng |
COMBO SUN3 |
Tối thiểu 300 Mbps |
350.000 đồng |
299.000 đồng |
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị Home WiFi Viettel như sau: | |||
COMBO STAR1 |
150 Mbps |
275.000 đồng |
230.000 đồng |
COMBO STAR2 |
250 Mbps |
309.000 đồng |
265.000 đồng |
COMBO STAR3 |
Tối thiểu 300 Mbps |
379.000 đồng |
319.000 đồng |
2.4. Giá cước Internet Viettel dành cho doanh nghiệp, quán NET
Gói cước |
Trong nước/ quốc tế |
IP |
Cước dịch vụ/tháng (đã bao gồm VAT) |
F90N |
120 Mbps/ 4 Mbps |
IP động |
440.000 đồng |
F90 Basic |
120 Mbps/ 2 Mbps |
1 IP tĩnh |
660.000 đồng |
F90 Plus |
120 Mbps/ 6 Mbps |
1 IP tĩnh |
880.000 đồng |
F200 N |
120 Mbps/ 4 Mbps |
1 IP tĩnh |
1.100.000 đồng |
F200 Basic |
120 Mbps/ 8 Mbps |
1 IP tĩnh |
2.220.000 đồng |
F200 Plus |
200 Mbps/ 12 Mbps |
1 IP tĩnh |
4.400.000 đồng |
F300 N |
200 Mbps/ 16 Mbps |
5 IP tĩnh |
6.050.000 đồng |
F300 Basic |
200 Mbps/ 22 Mbps |
5 IP tĩnh |
7.700.000 đồng |
F200 Plus |
200 Mbps/ 30 Mbps |
5 IP tĩnh |
9.900.000 đồng |
F500 Basic |
200 Mbps/ 40 Mbps |
9 IP tĩnh |
13.200.000 đồng |
F500 Plus |
200 Mbps/ 50 Mbps |
9 IP tĩnh |
17.600.000 đồng |
3. Hình thức thanh toán chi phí WiFi Viettel
Khi muốn sử dụng dịch vụ Internet, ngoài việc quan tâm đến chi phí lắp đặt WiFi, bạn cũng cần chú ý đến việc thanh toán. Hiện nay, để phục vụ khách hàng một cách thuận tiện, Viettel đã cung cấp nhiều phương thức thanh toán tiện lợi cho chi phí lắp đặt Internet Viettel. Các phương thức thanh toán bao gồm:
3.1. Ứng dụng Mytour tiện lợi
- Giúp khách hàng tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng các mã giảm giá khi thanh toán Internet;
- Hỗ trợ tính năng nhắc nhở thông qua thông báo trên ứng dụng và đặt lịch thanh toán tự động để đảm bảo không bỏ lỡ hẹn;
- Cung cấp nhiều phương thức thanh toán cho khách hàng bao gồm thẻ liên kết, thẻ ATM, thẻ Visa, Ví Trả Sau,...
- Giao dịch miễn phí, thực hiện nhanh chóng, tiện lợi;
- Lưu trữ hóa đơn thanh toán Internet giúp bạn dễ dàng kiểm tra lại khi cần thiết.
- Bảo mật cao với tính năng đăng nhập thông minh đạt chuẩn quốc tế.
3.2. Thu tiền tại nhà
Chỉ cần đăng ký dịch vụ Internet với Viettel một lần tại thời điểm ký hợp đồng. Sau đó, hàng tháng nhân viên Viettel sẽ đến tận nhà thu tiền cước. Trước khi thanh toán, hãy kiểm tra kỹ hóa đơn giấy nhé!
3.3. Thanh toán cước Internet tại quầy giao dịch
Hệ thống văn phòng giao dịch của Viettel được phân bổ rộng rãi trên toàn quốc, giúp khách hàng thanh toán dịch vụ Internet một cách thuận tiện. Trước khi đi, hãy kiểm tra thời gian hoạt động của Viettel và mang theo giấy tờ cá nhân như Căn cước công dân, mã số khách hàng.
3.4. Ứng dụng My Viettel
My Viettel là phương pháp thanh toán phí Internet trực tuyến tiện lợi và an toàn. Khi đăng nhập vào tài khoản, bạn có thể sử dụng mật khẩu, Face ID/ mã vân tay hoặc mã OTP được gửi đến điện thoại của bạn.
Ngoài ra, bạn sẽ thường xuyên được nhận các ưu đãi khi thanh toán trước 6 tháng, 12 tháng trên My Viettel.
Cách thanh toán tiền mạng WiFi trên ứng dụng My Viettel như sau:
- Bước 1: Tải ứng dụng và đăng nhập với tài khoản của bạn;
- Bước 2: Truy cập vào mục “Dịch vụ” > Chọn “Đóng cước trước”;
- Bước 3: Chọn thời hạn đóng cước trả trước theo nhu cầu của bạn > Bấm “Thanh toán”;
- Bước 4: Cuối cùng, chọn phương thức thanh toán phù hợp, kiểm tra lại hóa đơn > Chọn “Thanh toán”.
3.5. Thanh toán tiền mạng qua ngân hàng
Việc thanh toán phí Viettel qua dịch vụ ngân hàng có nhiều phương thức, bạn có thể chọn làm thủ tục trực tiếp tại cây ATM hoặc qua Internet Banking, Mobile Banking, đăng ký dịch vụ ủy nhiệm cho ngân hàng thanh toán tự động mà không cần thông báo trước.