Lốp không săm Dunlop: Sự lựa chọn hàng đầu cho xe của bạn
Thay thế lốp có săm thành không săm: Sự lựa chọn thông minh
Bảng giá lốp xe máy Dunlop 2019: Cập nhật mới nhất
Bảng giá lốp xe máy Dunlop cập nhật thị trường 4/2019 | ||
Loại lốp xe máy | Dùng cho xe máy | Giá |
Giá lốp xe máy không săm Dunlop 130/70 – 13 | Dylan, PS, @,…
| 750,000 |
Giá lốp xe máy không săm Dunlop SC Smart 110/90 – 13 | Dylan, PS, @,… | 778,000 |
Giá lốp xe máy không săm Dunlop TT902 120/70 – 17 | Yamaha Exciter 150, FZ 150i…. | 562,000 |
Giá lốp xe máy không săm Dunlop TT902 110/70 – 17 | Exciter | 553,000 |
Giá lốp xe máy không săm Dunlop TT902 100/70 – 17 | Exciter, Honda Future, Honda Wave RS,… | 477,000 |
Giá lốp xe máy không săm Dunlop TT902 90/90 – 17 | Honda Future, Honda Wave, Wave RSX, Jupiter,… | 438,000 |
Giá lốp xe máy không săm Dunlop TT902 80/90 – 17 | Honda Future, Honda Wave, Wave RSX, Jupiter,… | 416,000 |
Giá lốp xe máy không săm Dunlop TT902 70/90 – 17 | Honda Future, Honda Wave, Wave RSX, Jupiter,… | 391,000 |
Chọn size lốp xe máy Dunlop: Mẹo vàng từ chuyên gia
Ví dụ về thông số: 100/70 – 17 M/C 49P
100: Chiều rộng của lốp, tính bằng mm.
70: Tỷ lệ % chiều cao của lốp so với bề rộng của nó. Chiều cao của lốp là: 90%*70 = 63 mm
17: Đường kính danh nghĩa của vành, đơn vị inchs.
M/C: Viết tắt của từ tiếng Anh MotorCycle
49: Ký hiệu cho khả năng chịu tải. Số 49 không phải là số kg chịu tải, mà là một chỉ số tương ứng với khả năng chịu tải