
Họ Hạc | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Oligocene sớm đến hiện tại | |
Hạc trắng trưởng thành tại Alsace, Pháp | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Nhánh | Aequornithes |
Bộ (ordo) | Ciconiiformes Bonaparte, 1854 |
Họ (familia) | Ciconiidae J. E. Gray, 1840 |
Chi | |
|
Hạc hay còn gọi là cò, thuộc họ Ciconiidae, là đại diện duy nhất của bộ Ciconiiformes. Những loài trong họ này có kích thước lớn, cổ dài và chân dài.
Đặc điểm
Họ này có một cặp cơ xương ức-khí quản trong bộ xương; có từ 16 đến 20 đốt sống cổ; chúng là diastataxic (thiếu lông cánh thứ cấp số năm nhưng vẫn có lông mình thứ cấp số năm); chân không có màng hoặc có màng bơi nhỏ; móng chân giữa thường mở rộng, hình lược hoặc răng cưa ở một số loài; có ruột tịt, thường nhỏ.
Các loài thuộc bộ này chủ yếu sống ở môi trường nước ngọt hoặc trên cạn, không phải là loài lọc thức ăn, chủ yếu ăn cá, động vật thân mềm, côn trùng và xác chết. Chúng không biết bơi và các loài ở phía bắc là loài di cư. Chúng bay rất giỏi với đôi cánh rộng.
Hầu hết các loài làm tổ trên cây, mặc dù một số lại chọn đầm lầy hoặc mặt đất để làm tổ. Chim non thường yếu ớt và không thể tự tìm thức ăn. Đa số loài sống theo bầy đàn, nhưng giao tiếp bằng âm thanh giữa chúng khá hiếm. Chúng chủ yếu giao tiếp qua các hành vi biểu lộ.
Những loài còn lại
- Chi Mycteria
- Cò lạo xám, Mycteria cinerea
- Hạc mỏ vàng, Mycteria ibis
- Giang sen, Mycteria leucocephala
- Hạc gỗ, Mycteria americana
- Chi Anastomus
- Cò nhạn, Anastomus oscitans
- Cò nhạn châu Phi, Anastomus lamelligerus
- Chi Ciconia
- Hạc Abdim, Ciconia abdimii
- Hạc cổ trắng, Ciconia episcopus
- Storm's stork (chưa có tên tiếng Việt), Ciconia stormi
- Maguari stork (chưa có tên tiếng Việt), Ciconia maguari
- Hạc trắng Á Đông, Ciconia boyciana
- Hạc trắng, Ciconia ciconia
- Hạc đen, Ciconia nigra
- Chi Ephippiorhynchus
- Hạc cổ đen, Ephippiorhynchus asiaticus
- Hạc mỏ yên ngựa, Ephippiorhynchus senegalensis
- Chi Jabiru
- Hạc cổ phồng, Jabiru mycteria
- Chi Leptoptilos
- Già đẫy Java, Leptoptilos javanicus
- Già đẫy lớn, Leptoptilos dubius
- Marabou stork (chưa có tên tiếng Việt), Leptoptilos crumeniferus
Quá trình phát sinh loài
Quá trình phát sinh loài của họ Hạc được trình bày dưới đây dựa trên nghiên cứu của Slikas B. (1997)
Ciconiidae |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Tên gọi của hạc
Tên gọi hạc trong tiếng Việt được các nhà nghiên cứu chim dùng để chỉ một số loài thuộc chi Ciconia, chi tiêu biểu của bộ này, ví dụ như:
- Ciconia episcopus: hạc cổ trắng
- Ciconia nigra: hạc đen
Tuy nhiên, trong tiếng Trung, một số loài thuộc chi này được gọi bằng chữ quán (鹳). Theo Hán Việt Thiều Chữu, chữ này được giải thích là 'chim khoang, chim quán. Giống như hạc nhưng đầu không đỏ, cổ dài, mỏ dài, lông màu tro, đuôi và cánh đen, làm tổ trên cây cao'. Trong khi đó, chữ hạc (鹤) lại được hiểu là chim hạc hay sếu, và trong tiếng Trung, nó chỉ các loài trong họ Sếu (Gruidae) thuộc bộ Sếu (Gruiformes). Một số từ điển Việt-Anh và Việt-Nga cũng định nghĩa hạc là crane longevity/журавль, tức là sếu hoặc hạc, nhưng hạc đen lại được chỉ định là Ciconia nigra trong từ điển Việt-Anh. Do đó, cách hiểu về từ hạc trong dân gian có thể không hoàn toàn trùng khớp với định nghĩa của các nhà nghiên cứu. Vì vậy, cần chú ý khi chỉ dùng từ hạc mà không kèm theo danh pháp khoa học.
Các hành vi

Một lý do khiến người ta chú ý đến các loài trong bộ này là phong cách di chuyển đặc biệt và có phần lạ lẫm của chúng. Dù có thể được coi là duyên dáng hoặc vụng về, kiểu di chuyển này thường nổi bật trong các nghi thức hành vi của chúng. Một số loài trong bộ Hạc hoàn toàn im lặng, và cách phát âm của hầu hết các loài khá hạn chế. Vì vậy, các nghi thức và biểu hiện hành vi trở thành phương tiện chủ yếu để chúng giao tiếp.
Những hành vi này có vẻ hoàn toàn do di truyền quyết định. Nghiên cứu về các hành vi nghi thức của cò, vạc cho thấy rằng chúng có đặc điểm giải phẫu tương đồng gần như hoàn toàn với các phân loại dựa trên đặc điểm giải phẫu hay hóa sinh.
Các nghi thức liên quan đến việc chọn bạn đời, chẳng hạn như cách con trống 'quảng bá' khu vực tổ của mình và cách con mái thể hiện sự quan tâm đến 'tài sản' của con trống, thường rất ổn định và không thay đổi.
Các hành vi liên quan đến các sự kiện sau đó, như giao phối và xác nhận liên kết đôi, dường như có sự linh hoạt hơn về mặt di truyền. Cuối cùng, các hành vi không liên quan đến sinh sản, như 'giảm lo âu' hoặc các hành vi gây hấn, có sự biến đổi rõ rệt, nhưng vẫn cho thấy sự thừa hưởng. Điều này trái ngược với các hành vi hót của loài chim trong bộ Sẻ, nơi mà kỹ năng và kinh nghiệm cá nhân có ảnh hưởng lớn hơn.
Văn hóa
Hầu hết các nền văn hóa đều coi một số loài thuộc bộ Cò, như diệc, cò, cò quăm, diệc bạch, và vạc, có vị trí đặc biệt như biểu tượng tôn sùng tôn giáo hoặc nghệ thuật. Sự thu hút này có thể không hoàn toàn dựa vào hệ thống loài, vì các loài sếu mặc dù hình thức tương tự nhưng không thuộc cùng họ hàng.
Hình ảnh đẹp đẽ của các loài chim này đã được biết đến từ thời cổ đại ở nhiều nơi như Hy Lạp, châu Phi, Ai Cập, Trung Quốc, Việt Nam và Nhật Bản. Trong các nền văn hóa Ấn-Âu, chim nước chân dài thường được xem là biểu tượng hài hước hoặc thậm chí xấu xa. Sự phát sinh văn hóa và tín ngưỡng của những biểu tượng này là một chủ đề nghiên cứu thú vị, và sự ổn định của chúng qua hàng thiên niên kỷ thật đáng kinh ngạc.
Hình ảnh




Liên kết tham khảo
- Thông tin về họ Hạc có thể được tìm thấy trên trang của Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Họ Hạc số 174895 trên Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Họ Hạc được mô tả tại Encyclopedia of Life
- Danh sách một số loài trong họ Hạc Ciconiidae trên SVRVN
Họ Hạc (Ciconiidae) |
---|