Hiện nay, tàu hỏa từ Đà Nẵng đến Huế đang thu hút sự chú ý của nhiều người nhờ vào tính tiện lợi, chi phí hợp lý và tốc độ di chuyển nhanh chóng. Vậy giá vé tàu là bao nhiêu và cần lưu ý những gì khi đi tàu? Hãy cùng Mytour khám phá thông tin chi tiết về việc đặt vé tàu Đà Nẵng – Huế trong bài viết dưới đây nhé!

I. Thông tin chi tiết về vé tàu Đà Nẵng – Huế
Hành trình từ Đà Nẵng đến Huế trên tàu sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm đáng nhớ khi đi qua đèo Hải Vân, một địa điểm nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời. Trong suốt chuyến đi, du khách sẽ được thư giãn và ngắm nhìn toàn cảnh thành phố và các phong cảnh xung quanh.
Khung cảnh nơi đây mang lại cho hành khách những cảm xúc mạnh mẽ, lãng mạn và thanh bình. Đặc biệt, trên tàu có nhiều góc đẹp để du khách thoải mái “sống ảo” và lưu giữ những khoảnh khắc đáng nhớ.

- Đường đi: khoảng 110km với nhiều cảnh đẹp tuyệt vời.
- Các chuyến tàu: Bạn có thể đặt vé cho các chuyến tàu từ Đà Nẵng đi Huế như SE6, SE22, SE10, SE4, SE2, SE20, SE8.
- Giá vé: từ 65.000 VNĐ đến 258.000 VNĐ.
- Ga đón và trả khách: Khách sẽ được đón tại ga Đà Nẵng và trả tại ga Huế.
- Tổng thời gian di chuyển: Tùy thuộc vào loại vé bạn đặt, thời gian di chuyển trung bình từ 2 giờ 30 phút đến 3 giờ 30 phút.

II. Lịch trình tàu Đà Nẵng - Huế

Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch trình tàu Đà Nẵng - Huế, giúp bạn tham khảo và lựa chọn thời gian di chuyển cho chuyến đi hoặc trải nghiệm tham quan của mình.
Tên tàu | Thời gian đi | Thời gian đến | Tổng thời gian di chuyển |
SE6 | 02: 23 | 04:52 | 2 giờ 29 phút |
SE22 | 06:30 | 10:10 | 2 giờ 40 phút |
SE10 | 10:03 | 12:58 | 2 giờ 55 phút |
SE4 | 12:49 | 15:26 | 2 giờ 37 phút |
SE2 | 13:55 | 16:19 | 2 giờ 24 phút |
SE20 | 18:45 | 21:24 | 2 giờ 39 phút |
SE8 | 23:04 | 01:34 | 2 giờ 30 phút |
III. Tổng hợp bảng giá vé tàu Đà Nẵng - Huế
Giá vé tàu Đà Nẵng - Huế sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tàu, ghế ngồi hoặc ghế nằm và số ghế mà bạn chọn. Hãy xem bảng dưới đây để biết mức giá cụ thể cho vé tàu Đà Nẵng - Huế.
1. Giá vé tàu SE6
Đối với tàu SE6, giá vé tàu từ Đà Nẵng đến Huế sẽ như sau:
STT | Loại ghế ngồi/nằm | Mã tàu | Mức giá vé tàu Đà Nẵng Huế |
1 | Ghế Phụ | GP | khoảng 50.000 VNĐ |
2 | Ngồi cứng | NC | khoảng 60.000 VNĐ |
3 | Ngồi mềm điều hòa | NML | khoảng 110.000 VNĐ |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | khoảng 110.000 VNĐ |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | khoảng 130.000 VNĐ |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | khoảng 150.000 VNĐ |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | khoảng 160.000 VNĐ |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | khoảng 160.000 VNĐ |
9 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | khoảng 160.000 VNĐ |
10 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | khoảng 160.000 VNĐ |
11 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | khoảng 160.000 VNĐ |
12 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | khoảng 170.000 VNĐ |
13 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | khoảng 170.000 VNĐ |
14 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | khoảng 170.000 VNĐ |
15 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | khoảng 170.000 VNĐ |
Chú ý:
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm cho hành khách.
- Chi phí chưa bao gồm thực phẩm và đồ uống.
- Giá vé tàu Đà Nẵng - Huế có thể thay đổi tùy vào các dịp lễ, tết, và thời gian khởi hành,…

2. Giá vé tàu SE22
Đối với tàu SE22, giá vé từ Đà Nẵng đến Huế sẽ như sau:
STT | Loại ghế ngồi/nằm | Mã tàu | Mức giá vé tàu Đà Nẵng Huế |
1 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | khoảng 70.000 VNĐ |
2 | Ngồi mềm điều hòa | NML
|
khoảng 110.000 VNĐ |
3 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | khoảng 110.000 VNĐ |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | khoảng 110.000 VNĐ |
5 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | khoảng 110.000 VNĐ |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | khoảng 120.000 VNĐ |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | khoảng 140.000 VNĐ |
8 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | khoảng 150.000 VNĐ |
9 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | khoảng 160.000 VNĐ |
10 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | khoảng 160.000 VNĐ |
11 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | khoảng 170.000 VNĐ |
12 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | khoảng 170.000 VNĐ |
Chú ý:
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm cho hành khách.
- Chi phí không bao gồm thực phẩm và đồ uống.
- Giá vé tàu Đà Nẵng - Huế có thể thay đổi tùy thuộc vào các dịp lễ, tết và thời gian khởi hành,…

3. Giá vé cho tàu SE10
Đối với tàu SE10, giá vé từ Đà Nẵng đến Huế sẽ như sau:
STT | Loại ghế ngồi/nằm | Mã tàu | Mức giá vé tàu Đà Nẵng Huế |
1 | Ngồi cứng | NC | khoảng 60.000 VNĐ |
2 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | khoảng 60.000 VNĐ |
3 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | khoảng 110.000 VNĐ |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | khoảng 110.000 VNĐ |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | khoảng 130.000 VNĐ |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | khoảng 150.000 VNĐ |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | khoảng 150.000 VNĐ |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | khoảng 150.000 VNĐ |
9 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | khoảng 150.000 VNĐ |
10 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | khoảng 160.000 VNĐ |
11 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | khoảng 160.000 VNĐ |
Chú ý:
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm cho hành khách.
- Chi phí không bao gồm thực phẩm và đồ uống.
- Giá vé tàu Đà Nẵng - Huế có thể thay đổi tùy vào các dịp lễ, tết và thời gian khởi hành,…

4. Giá vé cho tàu SE4
Đối với tàu SE4, giá vé từ Đà Nẵng đến Huế sẽ như sau:
STT | Loại ghế ngồi/nằm | Mã tàu | Mức giá vé tàu Đà Nẵng Huế |
1 | Ghế phụ | GP | khoảng 110.000 VNĐ |
2 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | khoảng 150.000 VNĐ |
3 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | khoảng 150.000 VNĐ |
4 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | khoảng 160.000 VNĐ |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | khoảng 170.000 VNĐ |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | khoảng 180.000 VNĐ |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | khoảng 190.000 VNĐ |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | khoảng 190.000 VNĐ |
9 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | khoảng 200.000 VNĐ |
10 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | khoảng 200.000 VNĐ |
Chú ý:
- Các giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm cho hành khách.
- Chi phí không bao gồm thực phẩm và đồ uống.
- Giá vé tàu Đà Nẵng - Huế có thể thay đổi tùy thuộc vào các dịp lễ, tết và thời gian khởi hành,…

5. Giá vé cho tàu SE2
Đối với tàu SE2, giá vé từ Đà Nẵng đến Huế sẽ như sau:
STT | Loại ghế ngồi/nằm | Mã tàu | Mức giá vé tàu Đà Nẵng Huế |
1 | Ghế phụ | GP | khoảng 110.000 VNĐ |
2 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | khoảng 150.000 VNĐ |
3 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | khoảng 150.000 VNĐ |
4 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | khoảng 160.000 VNĐ |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | khoảng 170.000 VNĐ |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | khoảng 190.000 VNĐ |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | khoảng 190.000 VNĐ |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | khoảng 190.000 VNĐ |
9 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | khoảng 190.000 VNĐ |
10 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | khoảng 190.000 VNĐ |
11 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | khoảng 200.000 VNĐ |
12 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | khoảng 200.000 VNĐ |
13 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | khoảng 200.000 VNĐ |
14 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | khoảng 200.000 VNĐ |
15 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | khoảng 360.000 VNĐ |
Chú ý:
- Các mức giá vé trên đã bao gồm chi phí bảo hiểm cho hành khách.
- Chi phí không bao gồm đồ ăn và đồ uống.
- Giá vé tàu từ Đà Nẵng đi Huế có thể thay đổi theo các dịp lễ, tết và thời gian khởi hành,…

6. Giá vé cho tàu SE20
Đối với tàu SE20, giá vé từ Đà Nẵng đến Huế sẽ như sau:
STT | Loại ghế ngồi/nằm | Mã tàu | Mức giá vé tàu Đà Nẵng Huế |
1 | Ghế phụ | GP | khoảng 50.000 VNĐ |
2 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | khoảng 110.000 VNĐ |
3 | Ngồi mềm điều hòa | NML | khoảng 110.000 VNĐ |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | khoảng 120.000 VNĐ |
5 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | khoảng 120.000 VNĐ |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | khoảng 120.000 VNĐ |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | khoảng 130.000 VNĐ |
8 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | khoảng 130.000 VNĐ |
9 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | khoảng 140.000 VNĐ |
10 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | khoảng 140.000 VNĐ |
11 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | khoảng 150.000 VNĐ |
12 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | khoảng 150.000 VNĐ |
13 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | khoảng 150.000 VNĐ |
14 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | khoảng 150.000 VNĐ |
15 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | khoảng 160.000 VNĐ |
16 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | khoảng 160.000 VNĐ |
17 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | khoảng 270.000 VNĐ |
Chú ý:
- Các mức giá vé trên đã bao gồm chi phí bảo hiểm cho hành khách.
- Chi phí chưa bao gồm thực phẩm và nước uống.
- Giá vé tàu từ Đà Nẵng đến Huế có thể thay đổi theo các dịp lễ tết và thời gian,…

7. Giá vé cho tàu SE8
Đối với tàu SE20, giá vé tàu Đà Nẵng - Huế được cập nhật như sau:
STT | Loại ghế ngồi/nằm | Mã tàu | Mức giá vé tàu Đà Nẵng Huế |
1 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | khoảng 70.000 VNĐ |
2 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | khoảng 120.000 VNĐ |
3 | Ngồi mềm điều hòa | NML | khoảng 120.000 VNĐ |
4 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | khoảng 140.000 VNĐ |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | khoảng 160.000 VNĐ |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | khoảng 170.000 VNĐ |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | khoảng 170.000 VNĐ |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | khoảng 170.000 VNĐ |
9 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | khoảng 180.000 VNĐ |
10 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | khoảng 180.000 VNĐ |
Chú ý:
- Các mức giá vé đã bao gồm chi phí bảo hiểm cho hành khách.
- Chi phí không bao gồm thực phẩm và đồ uống.
- Giá vé tàu từ Đà Nẵng đến Huế có thể thay đổi theo các dịp lễ tết và thời gian,…

Tài liệu tham khảo từ Internet
IV. Kinh nghiệm đặt vé tàu Đà Nẵng - Huế
Những kinh nghiệm dưới đây khi đặt vé tàu Đà Nẵng - Huế sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và lưu ý quan trọng trước khi mua vé cho chuyến đi của mình.
- Hạn chế đặt vé vào mùa cao điểm: Trong các dịp lễ, kỳ nghỉ hay mùa du lịch đông đúc, số lượng vé tàu có thể bị hạn chế và sẽ được đặt rất nhanh. Bạn nên đặt vé sớm để đảm bảo chỗ ngồi và giá vé hợp lý.
- Khám phá các chương trình ưu đãi đặt vé: Luôn theo dõi các thông tin về chương trình khuyến mãi, mã giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt từ các công ty tàu. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy những gói giảm giá hấp dẫn cho việc đặt vé trực tuyến.

- Chọn chỗ ngồi thoải mái: Khi mua vé, hãy chú ý lựa chọn chỗ ngồi hoặc giường ngủ phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn có thể chọn ghế ngồi êm ái để thư giãn hoặc giường nằm để có giấc ngủ ngon trong suốt chuyến hành trình.
- Chi phí ăn uống trên tàu: Nếu chuyến đi kéo dài, hãy xem xét việc chuẩn bị đồ ăn và nước uống trước để tiết kiệm. Trên tàu cũng có bán đồ ăn và nước uống, nhưng giá có thể cao hơn so với bên ngoài. Nếu bạn muốn tiết kiệm hơn, hãy mang theo đồ ăn từ nhà hoặc mua sẵn trước chuyến đi.
Những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn có một chuyến đi thuận lợi và tiết kiệm khi đặt vé tàu Đà Nẵng - Huế.
