Vé tàu từ Hà Nội đi Quảng Bình có lịch trình như thế nào? Khoảng cách từ Hà Nội đến Quảng Bình là bao xa? Giá vé tàu từ ga Hà Nội đến Quảng Bình bao gồm những loại tàu nào? Hãy cùng Mytour tham khảo bảng giá vé tàu hỏa từ ga Hà Nội đến ga Đồng Hới (Quảng Bình) chi tiết nhất dưới đây.

I. Thông tin chung về vé tàu từ Hà Nội đi Quảng Bình
Trước khi tìm hiểu chi tiết về giá vé tàu hỏa từ Hà Nội đến Quảng Bình, bạn nên tham khảo một số thông tin cơ bản dưới đây:
- Quãng đường từ Hà Nội đến Quảng Bình: Khoảng cách theo Google Map là 488km
- Các số hiệu tàu từ Hà Nội đi Quảng Bình: Mã tàu SE1, SE3, SE5, SE7, SE9, SE19
- Giá vé tàu từ Hà Nội đi Quảng Bình: Trung bình từ 340.000 – 800.000VND/vé, tùy thuộc vào loại ghế bạn chọn
- Thời gian di chuyển: Thời gian di chuyển trung bình từ 9 – 11 tiếng
- Ga đón và trả khách: Đón khách tại ga Hà Nội, trả khách ở ga Đồng Hới (Quảng Bình)

II. Bảng giờ tàu từ ga Hà Nội đi Quảng Bình
Trước khi quyết định mua vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình, bạn có thể tham khảo bảng giá và giờ tàu từ ga Hà Nội đến Quảng Bình cụ thể dưới đây:
Tên tàu | Thời gian đi – thời gian đến | Tổng thời gian di chuyển |
SE7 | 6h00 – 16h22 | Đi hết: 10h22 |
SE9 | 14h30 – 01h21 | Đi hết: 10h51 |
SE3 | 19h30 – 05h20 | Đi hết: 9h50 |
SE5 | 9h00 – 19h15 | Đi hết: 10h15 |
SE19 | 20h10 – 05h59 | Đi hết: 9h9 |
SE1 | 22h20 – 07h49 | Đi hết 9h29 |
(Tham khảo tại: http://vetau247.net/)
Lưu ý: Giờ khởi hành có thể không chính xác so với thực tế và giá vé tàu có thể tăng vào các dịp lễ Tết. Vì vậy, bạn nên liên hệ với ga tàu để xác nhận lịch trình cụ thể.

III. Chi tiết giá vé tàu từ ga Hà Nội đến Quảng Bình
Sau khi tham khảo bảng giờ tàu cũng như tổng thời gian di chuyển, bạn có thể tìm hiểu giá vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình cụ thể dưới đây:
1. Bảng giá vé tàu Hà Nội – Quảng Bình của tàu SE7
Tàu SE7 là tàu chất lượng cao, dừng tại 30 nhà ga trên tuyến đường sắt Bắc – Nam. Tàu có tổng cộng 12 toa và là một trong những tuyến tàu nhanh. Dưới đây là bảng giá vé tàu Hà Nội – Quảng Bình cụ thể của tàu SE7:
STT | Loại chỗ ngồi | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 745.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 775.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 695.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2v | 725.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 686.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 633.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 550.000 |
8 | Ghế phụ | GP | 239.000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 331.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 425.000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 435.000 |
(Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/)
Chú ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm và có thể thay đổi tùy thuộc vào thực tế (thời điểm mua vé, đối tượng đi tàu…)

2. Bảng giá vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình của tàu SE5
Tàu SE5 cũng là loại tàu chất lượng cao, dừng tại 25 điểm ga trên toàn tuyến đường Bắc – Nam. Tàu có tổng cộng 11 toa và được thiết kế với sự phân chia rõ ràng giúp hành khách có trải nghiệm riêng tư hơn. Dưới đây là bảng giá vé tàu Hà Nội – Quảng Bình của SE5:
STT | Loại chỗ ngồi | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 745.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 745.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 775.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 775.000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 692.000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2M | 692.000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv
|
722.000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2v | 722.000 |
9 | Ghế cứng | NC | 291.000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 686.000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 633.000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 550.000 |
13 | Ghế phụ | GP | 239.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 425.000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 435.000 |
(Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/)
Chú ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm và có thể thay đổi theo thực tế (thời điểm mua vé, đối tượng đi tàu…)

3. Bảng giá vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình của tàu SE9
Tàu SE9 là loại tàu chậm hoạt động trên tuyến Bắc Nam. Tàu có thiết kế với 12 toa và dừng tại hơn 18 nhà ga. Dưới đây là bảng giá vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình của tàu SE9:
STT | Loại chỗ ngồi | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 730.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 760.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 672.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2v | 702.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 673.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 621.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 540.000 |
8 | Ghế phụ | GP | 235.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 417.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 427.000 |
11 | Ngồi cứng điều hòa | NC | 286.000 |
(Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/)
Chú ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm và có thể thay đổi tùy thuộc vào thực tế (thời điểm mua vé, đối tượng đi tàu…)

4. Bảng giá vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình của tàu SE3
Tàu SE3 được xem là loại tàu nhanh nhất trên tuyến đường sắt Bắc Nam, với chất lượng phục vụ tốt nhất. Tàu dừng tại tổng cộng 21 ga trong suốt hành trình. Dưới đây là bảng giá vé tàu chi tiết:
STT | Loại chỗ ngồi | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 770.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 800.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 706.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2v | 736.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 696.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 612.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 568.000 |
8 | Ghế phụ | GP | 298.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 459.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 469.000 |
(Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/)
Chú ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm và có thể thay đổi theo thực tế (thời điểm mua vé, đối tượng đi tàu…)

5. Bảng giá vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình của tàu SE19
Tàu SE19 cũng thuộc loại tàu chất lượng cao, nhưng có tốc độ chậm hơn so với tàu SE3. Tuyến chính của SE19 là từ ga Hà Nội đến Đà Nẵng, và tàu có dừng tại ga Đồng Hới (Quảng Bình). Dưới đây là bảng giá vé chi tiết của SE19:
STT | Loại chỗ ngồi | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 655.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 700.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 730.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 685.000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 600.000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2M | 640.000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 670.000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2v | 630.000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 1.340.000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 7585.000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 550.000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 465.000 |
13 | Ghế phụ | GP | 236.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 465.000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 475.000 |
(Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/)
Chú ý: Giá vé đã bao gồm bảo hiểm và có thể thay đổi tùy theo thực tế (thời điểm mua vé, đối tượng đi tàu…)

6. Bảng giá vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình của tàu SE1
Tàu SE1 là loại tàu nhanh hoạt động trên tuyến Bắc Nam, có 12 toa và dừng tại 18 ga. Bạn có thể tham khảo bảng giá vé cụ thể từ Hà Nội đến Quảng Bình của SE1:
STT | Loại chỗ ngồi | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 786.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 786.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 816.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 816.000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 710.000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2M | 710.000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 740.000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnTL2v | 740.000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 1.511.000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 711.000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 624.000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 580.000 |
13 | Ghế phụ | GP | 304.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 468.000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 478.000 |
(Nguồn tham khảo: https://vetau.alltours.vn/)
Chú ý: Giá vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình đã bao gồm bảo hiểm và có thể thay đổi tùy thuộc vào thực tế (thời điểm mua vé, đối tượng đi tàu…)

VI. Hướng dẫn đặt vé tàu từ Hà Nội đến Quảng Bình
Hiện tại, với sự phát triển của công nghệ thông tin, bạn có thể tự mình đặt vé trực tuyến mà không cần phải đến ga hoặc các điểm bán vé.
Bước 1: Truy cập vào trang web https://dsvn.vn của Đường sắt Việt Nam để thực hiện việc đặt vé
Nhập thông tin ga khởi hành và ga đến, ngày di chuyển và chọn “Một chiều”. Nếu bạn đã lập kế hoạch cho cả đi và về, hãy chọn “Khứ hồi”.

Bước 2: Chọn loại ghế và số ghế mong muốn
Các vị trí đã có người mua sẽ được đánh dấu màu đỏ. Vì vậy, bạn nên chọn các vị trí ghế có màu trắng. Kiểm tra lại thông tin đặt vé => Đặt vé

Bước 3: Cung cấp thông tin của người đặt vé và thực hiện thanh toán
Bạn cần cung cấp một số thông tin liên quan đến hành khách và người đặt vé, bao gồm:
- Thông tin hành khách cho chuyến tàu Hà Nội Quảng Bình: Họ tên, số giấy tờ (CMND/CCCD).
- Thông tin người đặt vé: Họ tên, địa chỉ email, số điện thoại di động.
- Thông tin xuất hóa đơn điện tử: Nếu bạn cần hóa đơn điện tử, hãy điền thông tin. Nếu không, có thể bỏ qua.
- Chọn hình thức thanh toán: Lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp => Tiếp tục.
- Hoàn tất đặt vé: Nhấn Đồng ý xác nhận để hoàn thành quy trình đặt vé.

Sau khi đặt vé, thông tin vé sẽ được gửi đến email của bạn để in hoặc chụp màn hình. Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt vé Hà Nội Quảng Bình qua các đại lý bán vé tàu uy tín nếu không quen với các thao tác trực tuyến.
V. Những điều cần lưu ý khi mua vé tàu Hà Nội Quảng Bình
Để việc đặt vé tàu Hà Nội Quảng Bình diễn ra suôn sẻ, bạn nên lưu ý một số điểm cụ thể như sau:
- Khuyến khích lên kế hoạch và đặt vé sớm: Nên đặt vé khoảng 1 – 2 tháng trước ngày khởi hành để có nhiều lựa chọn về thời gian và vị trí ngồi.
- Tránh đi vào mùa du lịch cao điểm: Vào dịp lễ Tết hoặc mùa du lịch cao điểm, giá vé và các chi phí khác thường cao hơn. Do đó, hãy cân nhắc thời gian đi.
- Kiểm tra thông tin kỹ lưỡng trước khi mua vé: Tên và số CNMD/CCCD cần khớp với thông tin cá nhân của hành khách, vì vậy hãy chắc chắn kiểm tra thật kỹ trước khi thanh toán.

Bên cạnh đó, hãy kiểm tra kỹ các giấy tờ cá nhân và đến ga ít nhất 30 – 60 phút trước giờ tàu khởi hành để thực hiện các thủ tục lên tàu.
Kết luận
– Vân Anh (Nhà viết nội dung) –