Tàu hỏa chạy tuyến Vinh – Huế mang đến cho hành khách trải nghiệm thoải mái, nhanh chóng và thuận tiện. Bạn có thể mua vé tại ga hoặc đặt vé trực tuyến để tiết kiệm thời gian. Vậy giá vé tàu Vinh Huế là bao nhiêu? Và có điều gì cần chú ý khi đi tàu hỏa? Hãy cùng Mytour khám phá thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

I. Thông tin về vé tàu từ Vinh đến Huế
Hiện nay, tàu hỏa đã trở thành một trong những phương tiện được nhiều người yêu thích khi di chuyển trên tuyến Vinh – Huế. Để tìm hiểu thêm về tuyến đường này, bạn có thể tham khảo thông tin tóm tắt dưới đây:
- Quãng đường: Khoảng 369km
- Các số hiệu tàu: SE3, SE1, SE7, SE5, SE9
- Giá vé trung bình: 167.000 – 921.000 VNĐ/vé
- Tổng thời gian di chuyển: 7 – 8 tiếng

II. Thời gian chạy của tàu từ Vinh đến Huế
Khi quyết định mua vé tàu từ Vinh đến Huế, hành khách có thể lựa chọn trong số các tàu mang số hiệu SE3, SE1, SE7, SE5, SE9. Dưới đây là thông tin chi tiết về các chuyến đi:
Số hiệu tàu | Thời gian khởi hành tại Vinh | Thời gian đến ga Huế | Tổng thời gian đi lại |
SE3 | 01h23 | 08h30 | 7 giờ 7 phút |
SE1 | 03h56 | 10h52 | 6 giờ 56 phút |
SE7 | 12h09 | 19h46 | 7 giờ 37 phút |
SE5 | 15h07 | 22h21 | 7 giờ 14 phút |
SE9 | 21h02 | 04h39 | 7 giờ 37 phút |
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours)
III. Giá vé tàu từ Vinh đến Huế
Mỗi số hiệu tàu đều có nhiều loại chỗ ngồi với mức giá khác nhau. Trước khi đặt vé, bạn nên tham khảo kỹ thông tin dưới đây để tránh nhầm lẫn khi đặt chỗ nhé!
1. Giá vé tàu SE3

Tàu SE3 khởi hành vào khoảng 1h23 sáng mỗi ngày. Nếu bạn muốn đi vào khung giờ này, hãy tham khảo bảng giá chi tiết cho từng loại chỗ dưới đây:
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 480.000 |
2 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 500.000 |
3 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 450.000 |
4 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 480.000 |
5 | Khoang nằm 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 450.000 |
6 | Khoang nằm 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 400.000 |
7 | Khoang nằm 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 350.000 |
8 | Ghế phụ | GP | Khoảng 200.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | Khoảng 300.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | Khoảng 300.000 |
Lưu ý: Giá vé tàu Vinh Huế cho từng loại chỗ ngồi có thể thay đổi vào các dịp lễ Tết
2. Giá vé tàu SE1

STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 480.000 |
2 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1M | Khoảng 480.000 |
3 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | Khoảng 500.000 |
4 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 500.000 |
5 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 450.000 |
6 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2M | Khoảng 450.000 |
7 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | Khoảng 450.000 |
8 | Khoang nằm 2 điều hòa VIP | AnLv2M | Khoảng 900.000 |
9 | Khoang nằm 6 điều hòa T1 | BnLT1M | Khoảng 450.000 |
10 | Khoang nằm 6 điều hòa T2 | BnLT2M | Khoảng 400.000 |
11 | Khoang nằm 6 điều hòa T3 | BnLT3M | Khoảng 350.000 |
12 | Ghế phụ | GP | Khoảng 200.000 |
13 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | Khoảng 300.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML56v | Khoảng 300.000 |
Lưu ý: Giá vé tàu Vinh Huế cho từng loại chỗ ngồi có thể thay đổi trong các dịp lễ Tết
3. Giá vé tàu SE7

Nếu bạn muốn đi tàu vào buổi trưa, có thể chọn tàu SE7, vì tàu sẽ khởi hành lúc 12h09. Dưới đây là bảng giá cho từng loại chỗ, bạn có thể tham khảo nhé:
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 450.000 |
2 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 500.000 |
3 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 450.000 |
4 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 470.000 |
5 | Khoang nằm 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 450.000 |
6 | Khoang nằm 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 400.000 |
7 | Khoang nằm 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 350.000 |
8 | Ghế phụ | GP | Khoảng 200.000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | Khoảng 250.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | Khoảng 300.000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | Khoảng 300.000 |
Lưu ý: Giá vé tàu Vinh Huế cho từng loại chỗ ngồi có thể thay đổi vào các dịp lễ Tết
4. Giá vé tàu SE5

Tàu SE5 hoạt động vào khung giờ cố định vào buổi chiều, khởi hành lúc 15h07 hàng ngày. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng loại chỗ:
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 450.000 |
2 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1M | Khoảng 450.000 |
3 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | Khoảng 500.000 |
4 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 500.000 |
5 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 450.000 |
6 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2M | Khoảng 450.000 |
7 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | Khoảng 500.000 |
8 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 500.000 |
9 | Khoang nằm 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 450.000 |
10 | Khoang nằm 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 400.000 |
11 | Khoang nằm 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 350.000 |
12 | Ghế phụ | GP | Khoảng 200.000 |
13 | Ngồi cứng | NC | Khoảng 200.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | Khoảng 300.000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | Khoảng 300.000 |
Lưu ý: Giá vé tàu Vinh Huế cho từng loại chỗ ngồi có thể thay đổi vào các dịp lễ Tết
5. Giá vé tàu SE9

Nếu bạn dự định đi tàu vào buổi tối, tàu SE9 là lựa chọn phù hợp, với giờ khởi hành lúc 21h04. Bạn có thể tham khảo chi tiết giá vé cho từng loại chỗ dưới đây:
STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VND) |
1 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 450.000 |
2 | Khoang nằm 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 480.000 |
3 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 400.000 |
4 | Khoang nằm 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 450.000 |
5 | Khoang nằm 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 400.000 |
6 | Khoang nằm 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 400.000 |
7 | Khoang nằm 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 300.000 |
8 | Ghế phụ | GP | Khoảng 150.000 |
9 | Ngồi cứng | NC | Khoảng 200.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | Khoảng 250.000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | Khoảng 300.000 |
Lưu ý: Giá vé tàu Vinh Huế cho từng loại chỗ ngồi có thể thay đổi vào các dịp lễ Tết
(Nguồn tham khảo: vetau.alltours)
IV. Những điều cần lưu ý khi đặt vé tàu Vinh Huế

Để có chuyến đi thoải mái nhất, bạn nên chú ý đến những điều quan trọng dưới đây trước khi đặt vé tàu Vinh Huế:
- Đặt vé sớm: Để tránh tình trạng hết vé, hãy đặt vé tàu Vinh Huế khoảng 7-10 ngày trước ngày khởi hành, đặc biệt là trong mùa du lịch. Tuyến này thường gặp tình trạng cháy vé, vì vậy việc đặt trước là rất cần thiết.
- Lưu ý về thực phẩm: Trên tàu có phục vụ các món ăn như bánh bao, nem chua, và trứng luộc cho hành khách. Tuy nhiên, bạn cũng có thể chuẩn bị một số món ăn nhẹ theo sở thích cá nhân để thưởng thức trên tàu.
- Xem xét tiện ích: Tàu Vinh – Huế trang bị nhà vệ sinh phục vụ hành khách. Mỗi giường đều có chăn ga và gối để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.