Sau thành công của phiên bản Air Blade 2022, Honda chính thức giới thiệu mẫu Air Blade 2025 vào tháng 6 năm nay. Phiên bản mới này có nhiều cải tiến về thiết kế và bổ sung thêm các màu sắc hiện đại, hứa hẹn mang đến trải nghiệm mới mẻ cho người sử dụng. Vậy giá xe Air Blade 2025 hiện nay là bao nhiêu? Những điểm nổi bật trên mẫu xe này là gì? Cùng Mytour tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Cập nhật bảng giá xe Air Blade 2025 tháng 11
Xe tay ga Air Blade 2025 được giới thiệu chính thức vào ngày 17/06/2024, gồm hai phiên bản: 125 cc và 160 cc. Hiện tại, mức giá xe Air Blade 2025 theo đề xuất của Honda là:
- Honda Air Blade 125 2025 có giá từ 42.012.000 đến 43.681.091 đồng.
- Honda Air Blade 160 2025 có giá từ 56.690.000 đến 58.390.000 đồng.
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) |
Air Blade 125 phiên bản Cao Cấp | Bạc đỏ đen, bạc xanh đen | 42.502.909 |
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt | Xanh đen vàng | 43.190.182 |
Air Blade 125 phiên bản Thể Thao
|
Xám đỏ đen | 43.681.091 |
Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn
|
Đen bạc, đỏ đen bạc | 42.012.000 |
Air Blade 160 phiên bản Cao Cấp
|
Bạc xanh đen | 57.190.000 |
Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt
|
Xanh đen vàng | 57.890.000 |
Air Blade 160 phiên bản Thể Thao
|
Xám đỏ đen | 58.390.000 |
Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn
|
Đen bạc | 56.690.000 |
Thông tin từ: Honda Việt Nam
Phiên bản tiêu chuẩn xe Air Blade 125 có mức giá thấp nhất, khoảng 42.502.909 đồng. Trong khi đó, phiên bản thể thao xe Air Blade 160 có giá cao nhất, khoảng 58.390.000 đồng.
2. Cập nhật giá xe Air Blade 2025 tại đại lý mới nhất
Hiện nay, giá xe Air Blade 2025 tại các đại lý không có sự khác biệt lớn so với mức giá do Honda đề xuất. Dưới đây là bảng giá xe Air Blade 2025 mới nhất tại các đại lý:
Đơn vị: VND
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đại lý | Chênh lệch so với giá đề xuất |
Air Blade 160 2025
|
Thể thao | 58,500,000 | -110,000 |
Đặc biệt | 58,000,000 | -110,000 | |
Cao cấp | 57,200,000 | -10,000 | |
Tiêu chuẩn | 56,700,000 | -10,000 | |
Air Blade 125 2025
|
Thể thao | 43,800,000 | -118,909 |
Đặc biệt | 43,500,000 | -309,818 | |
Cao cấp | 42,500,000 | 2,909 | |
Tiêu chuẩn | 42,000,000 | 12,000 |
3. Đánh giá chi tiết về dòng xe Air Blade 2025
Ngoài giá xe Air Blade 2025, người dùng cũng nên tham khảo các đánh giá tổng quan về sản phẩm. So với phiên bản trước, Air Blade 2025 có một số thay đổi về thiết kế và tính năng an toàn cải tiến.
3.1 Thiết kế xe
Air Blade 2025 được lấy ý tưởng từ hình ảnh tia sét với những đường nét sắc bén và góc cạnh mạnh mẽ, tạo nên vẻ ngoài gọn gàng nhưng vẫn đầy ấn tượng. Bộ tem với thông số 125cc và 160cc cũng được thiết kế lại hoàn toàn, tạo hiệu ứng thị giác nổi bật và phối màu đa dạng, đem đến một diện mạo bắt mắt.

Sản phẩm còn được trang bị cụm đèn LED lớn, với thiết kế lấy cảm hứng từ những mẫu xe phân khối lớn, mang lại cảm giác mạnh mẽ và thể thao.

Mặt đồng hồ kỹ thuật số LCD với thiết kế tinh tế và hiện đại giúp cải thiện khả năng hiển thị, dễ dàng quan sát vào ban đêm. Ngoài việc cung cấp thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị mức tiêu thụ nhiên liệu, giúp người lái dễ dàng theo dõi trong suốt quá trình di chuyển.

3.2 Động cơ – Công nghệ mới
Tất cả các mẫu xe trong phiên bản Air Blade 2025 đều sử dụng động cơ eSP+, thế hệ động cơ mới nhất, giúp duy trì công suất mạnh mẽ và đảm bảo mang lại những trải nghiệm lái xe tuyệt vời nhất.

3.3 Tiện ích và An toàn
Phiên bản Air Blade 2025 được nâng cấp khoang chứa đồ với dung tích lên đến hơn 23 lít, có thể đựng tới 2 mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng cá nhân khác. Đèn chiếu sáng khoang đồ giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm vật dụng trong điều kiện ánh sáng yếu. Vách ngăn thông minh chia khoang cốp thành 2 phần riêng biệt, mang lại sự tiện lợi trong việc sắp xếp đồ đạc.

Ngoài ra, Air Blade 2025 còn được trang bị cổng sạc USB loại A với nắp chống nước, giúp bạn dễ dàng sạc các thiết bị trong khi di chuyển, vô cùng tiện lợi và nhanh chóng.

Giờ đây, việc mở khóa và định vị xe trở nên đơn giản hơn bao giờ hết nhờ vào smartkey được trang bị trên thiết bị FOB, đảm bảo an toàn cho xe.

Thêm vào đó, đèn chiếu sáng phía trước xe luôn tự động bật, giúp người dùng duy trì tầm nhìn tốt nhất, giảm thiểu rủi ro khi di chuyển vào ban đêm, ngay cả khi quên bật đèn.

4. Các lựa chọn màu sắc của dòng xe Air Blade phiên bản 2025
Hiện tại, cả hai phiên bản Air Blade 125cc và Air Blade 160cc đều có 4 lựa chọn màu sắc khác nhau:
Phiên bản | Màu sắc |
Air Blade 125 phiên bản Cao Cấp | Bạc đỏ đen, bạc xanh đen |
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt | Xanh đen vàng |
Air Blade 125 phiên bản Thể Thao
|
Xám đỏ đen |
Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn
|
Đen bạc, đỏ đen bạc |
Air Blade 160 phiên bản Cao Cấp
|
Bạc xanh đen |
Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt
|
Xanh đen vàng |
Air Blade 160 phiên bản Thể Thao
|
Xám đỏ đen |
Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn
|
Đen bạc |








5. So sánh giữa Air Blade 2025 và Air Blade 2022
Sau thành công của dòng sản phẩm năm 2022, Honda Air Blade đã cho ra mắt phiên bản 2025 với nhiều cải tiến đáng kể. Nếu phiên bản 2022 mang đến thiết kế mạnh mẽ và hầm hố hướng đến người tiêu dùng trẻ, thì phiên bản 2025 lại có diện mạo thanh thoát hơn nhờ lấy cảm hứng từ tia chớp.

Năm 2022, chỉ có phiên bản Air Blade giới hạn mới sở hữu bộ tem sắc cam nổi bật, nhưng ở phiên bản 2025, tất cả các phiên bản đều được trang bị bộ tem thông số 125cc, 160cc với hiệu ứng thị giác đẹp mắt, nâng cao giá trị sản phẩm.
Cốp xe của phiên bản 2025 cũng được cải tiến, có dung tích lên đến 23 lít, lớn hơn so với phiên bản 2022 chỉ 22,7 lít, mang lại sự tiện lợi hơn khi lưu trữ đồ đạc.

Bên cạnh đó, khi so sánh thông số kỹ thuật giữa hai phiên bản Air Blade 2022 và 2025, ta nhận thấy không có sự khác biệt nào về động cơ. Cụ thể là:
Thông số kỹ thuật | Air Blade 2025 | Air Blade 2022 |
Khối lượng | AB 125: 113kg AB 160: 114kg |
AB 125: 113kg AB 160: 114kg |
Dài x Rộng x Cao | AB 125: 1.887 x 687 x 1.092 (mm) AB 160: 1.890 x 686 x 1.116 (mm) |
AB 125: 1.887 x 687 x 1.092 (mm) AB 160: 1.890 x 686 x 1.116 (mm) |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286mm | 1.286mm |
Độ cao yên | 775mm | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | AB 125: 141mm AB160: 142mm | AB 125: 141mm AB 160: 142mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít | 4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | AB125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 AB 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80 |
AB125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 AB 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Động cơ | eSP+ | eSP+ |
Công suất | AB 125: 8,75kW/8500 vòng/phút AB 160: 11,2kW/8000 vòng/phút |
AB 125: 8,75kW/8500 vòng/phút AB 160: 11,2kW/8000 vòng/phút |
Moment cực đại | AB 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút AB 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút |
AB 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút AB 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút |
Dung tích | AB 125: 124,8cm3 AB 160: 156,9cm3 |
AB 125: 124,8cm3 AB 160: 156,9cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | AB 125: 53,50mm x 55,50mm AB 160: 60,00mm x 55,50mm |
AB 125: 53,50mm x 55,50mm AB 160: 60,00mm x 55,50mm |
Tỷ số nén | AB 125: 11,5:1 AB 160: 12:1 |
AB 125: 11,5:1 AB 160: 12:1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | AB 125: 2,14l/100km AB 160: 2,19l/100km |
AB 125: 2,14l/100km AB 160: 2,19l/100km |

6. Các địa chỉ mua xe Air Blade
Dòng xe Air Blade sẽ chính thức lên kệ tại các đại lý từ ngày 16/06/2024. Để sở hữu xe với mức giá ưu đãi nhất và đảm bảo uy tín, Mytour sẽ giới thiệu cho bạn một số địa chỉ mua xe Air Blade 2025 chất lượng và đáng tin cậy.
6.1 Head Phát Tiến
Đây là một trong những đại lý Honda đầu tiên tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ các dòng xe máy, ô tô và mô tô chính hãng. Hiện nay, Phát Tiến sở hữu hơn 10 cửa hàng được Honda ủy quyền và 2 trung tâm dịch vụ Wing Service với đội ngũ hơn 500 nhân viên. Hệ thống này nhận được sự tin tưởng lớn từ khách hàng nhờ mức giá hợp lý và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, tận tâm.

6.2 Head Hòa Bình Minh
Sau hơn 20 năm phát triển, Head Hòa Bình Minh đã trở thành hệ thống đại lý xe máy Honda hàng đầu tại Đồng Nai. Hiện tại, đại lý này sở hữu gần 50 cửa hàng dịch vụ chính hãng của Honda trên toàn tỉnh.

Các chi nhánh trong hệ thống Hòa Bình Minh đều được trang bị khu vực bảo trì và sửa chữa với các thiết bị hiện đại, cùng đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm. Hệ thống cam kết chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng 100%, tư vấn dịch vụ theo đúng quy định của hãng và nhà sản xuất.
6.3 Mytour

Mua xe máy cũ tại Mytour được thực hiện nhanh chóng với thủ tục đơn giản, đảm bảo tất cả giấy tờ đầy đủ, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Truy cập Mytour để tìm xe Air Blade cũ các phiên bản với giá từ 25 triệu đồng.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có được những thông tin chi tiết về giá xe Air Blade 2025. Hãy ghé thăm ngay Mytour để khám phá thị trường Mytour xe cũ tại Việt Nam và lựa chọn cho mình những mẫu xe phù hợp nhất.