
Giá xe BMW X7 xDrive40i mới nhất
'BMW X7 không chỉ là một dòng xe hàng đầu trong dòng X mà còn định nghĩa lại sự sang trọng của thương hiệu BMW', Jozef Kabaň - Trưởng bộ phận thiết kế của Tập đoàn BMW cho biết.
Sau khi ra mắt tại các thị trường lớn như Mỹ và châu Âu vào đầu năm 2019, BMW X7 đã nhanh chóng được Thaco nhập về Việt Nam dưới dạng xe nguyên chiếc vào tháng 09 cùng năm.
BMW X7 2024 tại Việt Nam được giới thiệu vào cuối tháng 04/2023 với 2 phiên bản, bao gồm xDrive40i M Sport và xDrive40i Pure Excellence. Giá xe BMW X7 hiện đang niêm yết như thế nào? Mời quý độc giả cùng theo dõi tin tức mới nhất từ Mytour.com.vn dưới đây.
Giá xe BMW X7 2024 là bao nhiêu?
BẢNG GIÁ BMW X7 2024 | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
BMW X7 xDrive40i M Sport | 5,149 |
BMW X7 xDrive40i PE | 6,699 |
BMW X7 có ưu đãi gì trong tháng này?
Hiện nay, khách hàng đã có thể đặt mua xe BMW X7 2024 mới tại các đại lý chính hãng trên toàn quốc. Chi tiết xem tại đây
Giá xe BMW X7 và các đối thủ cạnh tranh
*Giá tham khảo
Giá lăn bánh BMW X7 2024 như thế nào?
Mytour.com.vn dự đoán giá lăn bánh của BMW X7 2024 tại Việt Nam sau khi tính thêm các loại thuế và phí cụ thể.
Giá lăn bánh của xe BMW X7 xDrive40i M Sport
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 5.149.000.000 | 5.149.000.000 | 5.149.000.000 | 5.149.000.000 | 5.149.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của xe BMW X7 xDrive40i PE tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 6.699.000.000 | 6.699.000.000 | 6.699.000.000 | 6.699.000.000 | 6.699.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin tổng quan về xe BMW X7 2024

Trong bước nâng cấp giữa chu kỳ, BMW X7 2024 vẫn giữ nguyên kích thước như phiên bản trước với chiều dài, chiều rộng và chiều cao tương ứng là 5.181 x 2.000 x 1.835 (mm) và trục cơ sở 3.105 mm. Những thông số này đem lại vẻ bề ngoài mạnh mẽ, lịch lãm, và đúng chuẩn của một chiếc SUV hạng sang, giúp X7 luôn nổi bật trên mọi con đường.
Thiết kế ngoại thất của xe BMW X7 2024

Bộ phận trước của BMW X7
Dù là một chiếc SUV dành cho mọi địa hình, nhưng BMW X7 vẫn thể hiện sự sang trọng, lịch lãm và đẳng cấp với thiết kế đậm chất thể thao. Hai phiên bản của xe được trang bị các gói ngoại thất khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng. Bản xDrive40i M Sport mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ với gói ngoại thất M Sport, vành hợp kim 21 inch kiểu 754 M Bicolour và vô lăng thể thao M. Trong khi đó, bản xDrive40i Pure Excellence thêm vào sự sang trọng với vành hợp kim 22 inch và màu sơn xám Sparkling Copper Grey mới.

Lưới tản nhiệt kiểu BMW Kidney Grille độc đáo

Hệ thống đèn pha Laserlight độc đáo của xe BMW X7
Phần đầu xe thu hút sự chú ý với lưới tản nhiệt hình quả thận BMW Kidney Grille tích hợp hệ thống chiếu sáng dạng thác nước (Discreet Cascade Lighting) và hệ thống đèn 2 tầng trên đầu xe. Đây cũng là điểm tập trung quan trọng, tăng tính thẩm mỹ cho tổng thể xe.
Cụm đèn pha LED được tích hợp sâu trong hốc đèn và chỉ xuất hiện khi được kích hoạt. Hệ thống đèn pha này có công nghệ chiếu sáng Adaptive LED, tạo ra chùm ánh sáng cao, không gây chói và phân phối ánh sáng đồng đều. Nó cũng có tính năng mở rộng góc chiếu tự động khi vào cua.

Vẻ đẹp đầy quyến rũ, tinh tế trên BMW X7 khi nhìn ngang

Bên hông xe BMW X7
Chạy dọc theo thân xe là những đường gân nổi bật, tạo điểm nhấn mạnh mẽ, làm cho X7 trở nên cường tráng hơn. Bộ vỏ bánh xe hợp kim 22 inch có phần hoàn thiện vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được vẻ thể thao đặc trưng của dòng SUV Đức.

Phần đuôi xe BMW X7

Hệ thống đèn hậu xe BMW X7
Khi nhìn từ phía sau, dải crôm màu bạc làm nổi bật phong cách sang trọng và thể thao của chiếc xe, tạo nên điểm nhấn đặc biệt cho tổng thể ngoại thất của BMW X7.
Nội thất sang trọng của BMW X7 2024

Khoang nội thất của BMW X7 rộng rãi, tiện nghi và thoải mái. Trong phiên bản M Sport, vô-lăng 3 chấu kiểu M thể thao làm tăng sự năng động. Trong khi đó, bản Pure Excellence được trang bị ốp gỗ Individual Ash Grain Silver Grey cao cấp hơn so với bản M Sport.
Tất cả các ghế xe đều được bọc da Merino chất lượng cao, ghế trước tích hợp các tính năng massage, sưởi ấm, và điều chỉnh điện. Cả hàng ghế 2 và 3 đều có chức năng điều chỉnh điện gập lưng, trượt lên/xuống, và gập tựa lưng lên/xuống.

Bánh lái của BMW X7
BMW X7 là biểu tượng của sự cải tiến với hàng loạt tiện ích vượt trội, đứng đầu trong ngành công nghiệp ô tô. Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với màn hình điều khiển cảm ứng 12,3 inch và màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch là điểm đáng chú ý.
Hệ thống điều khiển bằng cử chỉ BMW Gesture Control giúp người lái có thể thực hiện một số chức năng bằng cử chỉ bàn tay đã được định trước. Cần số pha lê 'Crafted Clarity' làm tăng thêm sự sang trọng và cao cấp cho không gian lái.

Ghế điện của BMW X7

Cửa gió điều hòa trên xe BMW X7

Cửa sổ trời giúp làm tăng sự thoáng đãng trong không gian nội thất của xe BMW X7
BMW X7 cũng có loạt trang bị đáng chú ý như hệ thống điều hòa tự động 5 vùng độc lập, hệ thống lọc không khí và hương thơm trong khoang hành khách, màn hình giải trí 14,9 inch, cùng với hệ thống âm thanh Harman Kardon 16 loa hoặc Bowers & Wilkins Diamond 20 loa, kính cách âm 2 lớp,... Cả hai phiên bản của BMW X7 2024 đều được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh. Tuy nhiên, cửa sổ trời của bản Pure Excellence là loại Panorama Skylounge với trần xe được trang bị 15.000 bóng LED nhỏ tạo hiệu ứng 'trời sao'.
Động cơ và tính an toàn của xe BMW X7 2024

Dưới nắp ca-pô của cả hai phiên bản BMW X7 2024 đều được trang bị động cơ xăng I6, TwinPower Turbo tăng áp kép, dung tích 3.0L. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 381 mã lực tại dải vòng tua từ 5.200 đến 6.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 540 Nm tại dải vòng tua từ 1.850 đến 5.000 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp Steptronic đi kèm hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD. Theo thông tin từ nhà sản xuất, BMW X7 có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong vòng 5,8 giây trước khi đạt vận tốc tối đa là 250 km/h.
Ngoài ra, hệ thống treo khí nén thông minh trên cả hai phiên bản của BMW X7 2024 hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái thú vị. Hệ thống này có khả năng nâng gầm tối đa lên đến 40 mm và hạ gầm tối đa xuống 20 mm (chế độ Sport), phù hợp với điều kiện đường và tình trạng vận hành của xe.
Về phần an toàn, BMW X7 trang bị hệ thống bảo vệ hành khách chủ động Active Protection đặc trưng của hãng xe Đức, kèm theo các tính năng hỗ trợ như đỗ xe Parking Assistant tích hợp camera 360 độ thông minh, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo va chạm trước/sau, và 9 túi khí,...
Thông số kỹ thuật của xe BMW X7 2024
Thông số kỹ thuật về kích thước và trọng lượng của xe BMW X7
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Kích thước D x R x C (mm) | 5.181 x 2.000 x 1.835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.105 | |
Chiều rộng cơ sở trước/ sau (mm) | 1690 / 1705 | |
Khối lượng không tải (kg) | 2.415 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 3.215 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 221 | |
Dung tích bình xăng (L) | 83 | |
La-zăng | 21 inch (kiểu 754M) | 22 inch (kiểu 757 Bicol) |
Thông số kỹ thuật về động cơ và vận hành của xe BMW X7
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Loại | I6; TwinPower Turbo & Mild Hybrid | |
Dung tích (cc) | 2.998 | |
Số xi lanh | 6 | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 381 @ 5.200 - 6.250 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 540 @ 1.850 - 5.000 | |
Dẫn động | AWD | |
Hộp số | Tự động thể thao 8 cấp Steptronic Sport | |
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h (s) | 5,8 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | |
Đa chế độ lái | Có | |
Lốp Runflat | Có | |
Phanh trước/sau | Đĩa, phanh thể thao M | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Đặc điểm về ngoại thất của BMW X7
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Màu sơn | Trắng Alpine, Xanh Manhattan, Đen M Carbon, Xám M Brooklyn, Đen Sapphire, Xám Skyscraper, Trắng Mineral | Trắng Alpin, Xanh Manhattan, Đen Sapphire, Xám Skyscraper, Trắng Mineral, Xám Sparkling Copper |
Gói trang bị M | Có | Không |
Gói ngoại thất Pure Excellence | Không | Có |
Cụm đèn trước | LED thích ứng | LED thích ứng |
Đèn LED ban ngày | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương gập, chỉnh điện, tự điều chỉnh, chống chói, tích hợp xi nhan | Có | Có |
Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Đóng mở cốp điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Đèn viền 'Iconic Glow' xung quanh lưới tản nhiệt | Có | Có |
Giá đỡ hành lý | M Shadowline đen bóng | Làm từ hợp kim nhôm |
Viền ngoại thất | Shadowline đen bóng | Làm từ hợp kim nhôm |
Thiết kế nội thất và các tiện nghi trên BMW X7
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Màu nội thất | Coffee, Black, Tartufo | Ivory White, Black, Coffee, Tartufo |
Nội thất | Ốp gỗ Fineline đen bóng | Ốp gỗ cao cấp Individual Ash Grain Silver Grey phủ bóng |
Hệ thống lọc không khí và tạo mùi hương | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động 5 vùng độc lập | Có | Có |
Chức năng massage ở hàng ghế trước | Có | Có |
Đèn Ambient light (Đèn viền trang trí nội thất, Đèn thảm chào mừng) | Có | Có |
Hệ thống Comfort access (Tự động khóa/ mở khóa khi rời/ tiến lại gần xe; Đóng/ mở cốp rảnh tay) | Có | Có |
Cụm đèn trước LED thích ứng | Có | Có |
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh chế độ chiếu gần - chiếu xa | Có | Có |
Bệ bước chân làm từ hợp kim nhôm | Có | Có |
Đèn viền 'Iconic Glow' xung quanh lưới tản nhiệt | Có | Có |
Kính cửa sổ cách âm cao cấp | Có | Có |
Cửa sổ trời | Panorama | Panorama Sky Lounge |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon, 16 loa, 464W | Bowers & Wilkins Diamond, 20 loa, 1475W |
Rèm chống nắng chỉnh điện ở cửa sổ hàng ghế sau | Có | Có |
Tính năng kết nối điện thoại không dây | Có | Có |
Gói trang bị khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống thông tin giải trí BMW Live Cockpit Professional (Cụm màn hình cong tràn viền, Màn hình đa thông tin 12.3", Màn hình điều khiển trung tâm 14.9"; Hiển thị thông tin kính chắn gió HUD) | Có | Có |
Thảm lót sàn vải nhung | Có | Có |
Hệ thống thông gió chủ động ở hàng ghế trước | Có | Có |
Hàng ghế trước chỉnh điện, có nhớ vị trí | Có | Có |
Hàng ghế trước comfort, chỉnh điện | Có | Có |
Điều chỉnh tựa lưng | Có | Có |
Vô lăng thể thao M bọc da | Có | Có |
Điều chỉnh hỗ trợ đùi, tựa lưng phía trên và độ cao tựa đầu | Có | Có |
Gói khí động học thể thao M | Có | Không |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Có | Có |
Trần xe M bọc Alcantara màu đen | Có | Có |
Ốp pha lê trên các chi tiết nội thất | Có | Có |
Tính năng chuyển đổi chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport | Có | Có |
Hệ thống Travel & Comfort | Có | Có |
Thể tích khoang hành lý | 300 - 750 - 2.120 lít |
Trang bị an toàn của BMW X7
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | Có |
Hệ thống đánh lái bánh sau | Có | Có |
Hệ thống treo khí nén | 2 cầu thích ứng | Chủ động thông minh Executive Drive Pro |
Hệ thống bảo vệ chủ động | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình có chức năng phanh khi xuống dốc | Có | Có |
Tính năng giới hạn tốc độ | Có | Có |
Tính năng cảnh báo người lái mất tập trung | Có | Có |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | Có |
Cảm biến trước | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | Có |
Túi khí | 9 |