Đánh giá xe Ford Everest 2023 - Cập nhật thông tin về xe, thông số kỹ thuật, hiệu suất lái, trang bị tiện nghi, nhận xét về ngoại thất và báo giá xe Ford Everest mới nhất vào tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Giá của chiếc xe Ford Everest là bao nhiêu?
Bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV mạnh mẽ, an toàn và tiện nghi mà không cần phải hy sinh bất kỳ điều gì. Một chiếc SUV hoàn hảo phải có đủ sức mạnh ở bên ngoài, sự tinh tế ở bên trong và sẵn sàng bảo vệ bạn và gia đình. Bạn chỉ cần nêu ra yêu cầu, chúng tôi sẽ tạo ra chiếc Ford Everest Thế Hệ Mới cho bạn.
Giá của chiếc xe Ford Everest tại Việt Nam dao động từ khoảng 1,099 - 1,452 tỷ VNĐ cho 11 phiên bản màu sắc khác nhau, cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ XE FORD EVEREST THÁNG 04/2024 TẠI VIỆT NAM (Tỷ VNĐ) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Ambient 2.0L AT 4x2 | 1,099 | 1,253 | 1,231 | 1,223 | 1,212 |
Sport 2.0L AT 4x2 | 1,166 | 1,328 | 1,305 | 1,298 | 1,286, |
Titanium 2.0L AT 4x2 | 1,245 | 1,417 | 1,392 | 1,385 | 1,373 |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 | 1,452 | 1,649 | 1,619 | 1,615 | 1,601 |
#Lưu ý: Giá lăn bánh của xe Ford Everest chỉ mang tính chất tham khảo, có thể có chi phí phát sinh khác khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe Ford (cập nhật mới nhất)
Thông số kỹ thuật của Ford Everest
Ford Everest sau khi trải qua bản nâng cấp đã rộng rãi hơn với chiều dài cơ sở lên đến 2.900mm và kích thước Dài x Rộng x Cao của xe lần lượt là 4.914 x 1.923 x 1.842mm. Khoảng sáng gầm xe 200mm rất phù hợp với điều kiện đường xá tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Ford Everest | |
Kiểu dáng xe | SUV-D |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Chiều dài cơ sở | 2,900 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 4,914 x 1,923 x 1,842 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 200 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 3,154 (kg) |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Nhập khẩu |
Ngoại thất của Ford Everest
Tại thị trường Việt Nam, Ford Everest được thừa hưởng thiết kế và khung gầm từ mẫu bán tải Ranger. Ford Everest vẫn giữ vững vẻ ngoài mạnh mẽ, khỏe khoắn với kích thước duy trì ở mức 4.914 x 1.923 x 1.842mm và chiều dài cơ sở 2.900mm, cùng với khoảng sáng gầm cao giúp tăng cường khả năng vượt địa hình và không gian nội thất rộng rãi.
Mặt trước của Ford Everest là điểm nhận được nhiều sự cải thiện nhất trong quá trình nâng cấp này. Các chi tiết quen thuộc như thanh ngang ở phía trước đã được loại bỏ, thay vào đó là một bộ lưới đa giác dạng lưới vô cùng độc đáo. Phần tản nhiệt trên cũng đã được bổ sung thêm thanh nan mạ crom sang trọng, tạo nên cái nhìn trực diện hoàn hảo hơn.
Hệ thống đèn pha hình chữ 'C' đã được điều chỉnh sao cho phù hợp với lưới tản nhiệt. Cụ thể, Everest 2022 trang bị đèn pha Bi-LED với khả năng điều chỉnh góc chiếu, giúp tài xế có tầm nhìn tốt nhất trong điều kiện ánh sáng yếu. Ngoài ra, đèn pha trên phiên bản Titanium+ còn tích hợp chức năng tự động chiếu xa, giảm chói mắt từ xe ngược chiều và mở rộng tầm nhìn khi di chuyển trên đường cao tốc ở tốc độ cao.
Vẫn giữ phong cách thiết kế mạnh mẽ và nam tính, khác biệt với kiểu thiết kế mềm mại của các đối thủ. Các đường gân nổi, hình dạng cơ bắp thể hiện vẻ mạnh mẽ và cứng cáp của mình, không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước, trừ việc bộ mâm xe 18-20 inch đa chấu kép được thay mới để tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Thân xe Ford Everest cũng được nâng cấp với mâm xe hợp kim nhôm cho tất cả các phiên bản. Có thể nhận thấy rằng mâm xe của phiên bản Ford Everest Sport sẽ được sơn đen so với các phiên bản khác.
Tương tự như phần đầu xe, phần đuôi sau của Ford Everest vẫn được mạ bạc để tạo sự cứng cáp, bổ sung thêm đèn phản quang và đèn sương mù nhằm nâng cao tính an toàn cho người lái. Từ phiên bản Ambient trở lên, Ford Everest cũng được trang bị thêm tính năng mở cốp khoang hành lý tự động bằng cách đơn giản là đá chân.
Đuôi xe Ford Everest vẫn duy trì thiết kế quen thuộc với các đường nét mạnh mẽ và chắc chắn. Tất cả các phiên bản của Ford Everest đều được trang bị đèn hậu LED hiện đại giúp tạo điểm nhấn ấn tượng khi nhìn từ phía sau.
Bộ trang bị ngoại thất của Ford Everest đa dạng, tuy nhiên sự khác biệt giữa các phiên bản phản ánh qua giá bán của xe.
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất của Ford Everest | ||||
Ngoại thất Everest | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ 4×4 |
Đèn phía trước | LED | LED | LED | LED Matrix |
Đèn tự động bật | Có | Có | Có | Có |
Đèn chiếu góc | Không | Không | Không | Có |
Chỉnh đèn pha/cốt | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động
|
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Đèn sau | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Mâm | 18 inch | 20 inch | 20 inch | 20 inch |
Nội thất của Ford Everest
Bảng taplo của Ford Everest mới vẫn giữ nguyên thiết kế Hydrographic giống như phiên bản đang bán tại Việt Nam, không có nhiều thay đổi đột phá. Vẫn là vô lăng 03 chấu mạnh mẽ, ghế ngồi bọc da, màn hình ẩn và cách thiết kế tương tự như phiên bản trước.
Khoang nội thất của Ford Everest vẫn giữ những đặc điểm của Ford Ranger nhưng đã được nâng cấp để trở nên sang trọng hơn, phù hợp hơn với việc sử dụng gia đình, các chi tiết da và nhựa được bố trí hợp lý mang lại cảm giác cao cấp và đáng tin cậy.
Vô lăng của Ford Everest có thiết kế 3 chấu chữ T giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin trên bảng đồng hồ. Cả hai phiên bản Ambient và Titanium đều được trang bị hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control trên vô lăng. Đặc biệt, phiên bản cao cấp nhất Titanium+ có tính năng điều khiển hành trình thích ứng Adaptive Cruise Control, tự động điều chỉnh tốc độ theo xe phía trước.
Khoang hành khách rộng rãi là một trong những điểm mạnh của Ford Everest. Với trục cơ sở có kích thước lên đến 2900mm, Everest mang lại không gian ngồi rộng rãi cho hành khách ở hàng ghế sau. Khoảng cách chân hợp lý giúp người dùng thoải mái tìm tư thế ngồi phù hợp trong suốt hành trình. Ghế ngồi của Everest được bọc nỉ ở phiên bản Ambient, trong khi các phiên bản khác sẽ được bọc da sang trọng.
Trang bị nội thất và tiện ích
Tiện ích trên Ford Everest khá đầy đủ. Mặc dù chưa được tiết lộ hết nhưng chúng ta vẫn có thể nhận thấy cửa sổ trời Panorama vẫn nằm ở trên, nút khởi động hiện đại, ghế bọc da êm ái, điều hòa tự động 2 vùng và một số trang bị tiện ích khác
Trang bị nội thất của Ford Everest |
||||
Nội thất Everest | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ 4×4 |
Vô lăng | Urethane | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 12 inch |
Chìa khoá thông minh/ khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Tự động |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Ghế | Da + Vinyl | Da + Vinyl | Da + Vinyl | Da + Vinyl |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Gập cơ | Gập cơ | Gập cơ | Gập điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10 inch | 10 inch | 12 inch | 12 inch |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa |
Cửa kính 1 chạm ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có |
Cốp điện thông minh | Không | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn trên Ford Everest
Hệ thống an toàn luôn là một trong những điểm mạnh của Ford Everest. Trên thế hệ mới, mẫu xe tiếp tục khẳng định vị thế của mình với hàng loạt công nghệ đắt giá như: hỗ trợ đỗ xe tự động, kiểm soát đỗ đèo, cảnh báo điểm mù, cảnh báo xe cắt ngang, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường… Riêng phiên bản Everest Titanium Plus được trang bị thêm camera 360 độ.
Trang bị an toàn trên Ford Everest | ||||
Trang bị an toàn Everest | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ 4×4 |
Túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù, xe cắt ngang | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Không | Không | Có |
Kiểm soát áp suất lốp | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến | Sau | Trước & sau | Trước & sau | Trước & sau |
Camera lùi | Có | Có | Có | Camera 360º |
Động Cơ và Vận Hành Ford Everest
Đây là một chiếc xe thông dụng mang cảm giác lái tốt nhất tại Việt Nam, mạnh mẽ trên đường xa và êm ái trong thành phố. Sang thế hệ mới, Ford Everest mang lại cho người dùng 02 tùy chọn động cơ Diesel mạnh mẽ.
Ford Everest mới có 2 loại động cơ:
- Động cơ Diesel Single Turbo 2.0L sản sinh công suất cực đại 170 mã lực tại 3.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.750 – 2.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp, hệ thống dẫn động cầu sau.
- Động cơ Diesel Bi-Turbo 2.0L sản sinh công suất cực đại 209.8 mã lực tại 3.750 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.750 – 2.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 10 cấp, hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Động cơ vận hành của Ford Everest | ||||
Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ 4×4 | Titanium+ 4×4 |
Động cơ | 2.0L Diesel Single Turbo | 2.0L Diesel Single Turbo | 2.0L Diesel Single Turbo | 2.0L Diesel Bi-Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/3.500 | 170/3.500 | 170/3.500 | 209.8/3.750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500/1.750 – 2.000 | 500/1.750 – 2.000 | 500/1.750 – 2.000 | 500/1.750 – 2.000 |
Hộp số tự động | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 10 AT |
Dẫn động | 4×2 | 4×2 | 4×2 | 4×4 |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn, thanh ổn định liên kết kiểu Watti Linkage | |||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
Khả năng vận hành của Ford Everest
Động cơ
Về sức mạnh động cơ, như thường lệ Ford Everest chưa bao giờ làm người dùng thất vọng. Mặc dù có thân hình lớn, nhưng với động cơ Single Turbo 2.0L, đặc biệt là Bi-Turbo 2.0L, Ford Everest vẫn thể hiện sức mạnh mạnh mẽ.
Tuy nhiên, với việc sử dụng động cơ dầu, Ford Everest cũng gặp nhược điểm phổ biến của loại động cơ này. Theo trải nghiệm của nhiều người, khi tăng ga đột ngột, có một chút trễ trước khi xe tăng tốc. Tuy nhiên, đây chỉ là một điểm nhỏ.
Về tổng thể, Everest không phản lại khi di chuyển trong thành phố. Xe vẫn mang lại cảm giác lái thoải mái, dễ chịu. Đối với việc sử dụng hàng ngày, Everest hoàn toàn đáp ứng tốt, thậm chí vượt xa mong đợi. Khi vận hành trên 60 km/h, xe thực sự hiện thân sức mạnh của mình.
Một điều không thể bỏ qua khi đánh giá Ford Everest là khả năng off-road. Trên những đường khó nhằn, Everest chứng tỏ khả năng 'SUV' của mình một cách xuất sắc. Phiên bản Titanium Plus với động cơ Diesel Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ dễ dàng vượt qua mọi thử thách.
Tuy nhiên, về động cơ Diesel Bi-Turbo này, một số người dùng trước đây đã phản ánh rằng động cơ có phần kém linh hoạt khi tăng tốc cao. Trong một số tình huống, khi ép ga mạnh, động cơ có thể gây tiếng ồn và rung nhẹ.
Mặt khác, động cơ Bi-Turbo của Ford từng gặp vấn đề rò rỉ dầu tại một số bộ phận. Một số người cho rằng việc Ford chỉ trang bị một phiên bản với động cơ Bi-Turbo trong thế hệ mới có thể là để giảm thiểu rủi ro nếu lỗi tái diễn.
Hộp số
Trong thế hệ mới, các phiên bản Ford Everest Ambiente, Sport và Titanium đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp. Chỉ có bản Titanium Plus mới có hộp số tự động 10 cấp. Đây có thể coi là một 'bước lùi'. Trong thế hệ trước, tất cả các phiên bản Ford Everest đều sử dụng hộp số 10 cấp.
Điều này không khó hiểu, vì cũng giống như động cơ Bi-Turbo, hộp số tự động 10 cấp của Ford đã từng gặp vấn đề tại nhiều thị trường, kể cả Mỹ. Tạp chí Vehicle History (Mỹ) đã đề cập đến những vấn đề như chậm chuyển số, tiếng ồn khi chuyển số, tự động chuyển về số N, xe lùi về phía trước, mất hiệu suất tăng tốc... Do đó, việc 'giảm cấp' hộp số của 3/4 phiên bản Ford Everest mới có lẽ là một lựa chọn an toàn hơn cho Ford hiện tại.
Vô lăng
Vô lăng của Ford Everest mới vẫn giữ nguyên phong cách nhẹ nhàng, thoải mái quen thuộc. Điều này giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Ở tốc độ cao, cảm giác lái cũng trở nên mạnh mẽ và chắc chắn hơn. Tuy nhiên, đối với những người đánh giá cao cảm giác lái, một chiếc SUV sử dụng trợ lực lái thủy lực thường được ưa chuộng hơn.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo của Ford Everest được công bố là 'duy nhất trong phân khúc'. Treo phía trước của xe độc lập, có lò xo trụ và thanh cân bằng. Thiết kế này giúp xe vận hành tốt hơn khi di chuyển qua các địa hình đồi núi, cũng như cải thiện khả năng off-road. Trên địa hình đồi núi, xe vận hành mềm mại hơn và ổn định hơn. Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là khi di chuyển ở tốc độ cao trên đường trường, xe có thể có phần lắc lư hơn.
Khả năng cách âm
Động cơ dầu thường gây tiếng ồn hơn so với động cơ xăng. Tuy nhiên, trong thế hệ mới, Ford Everest đã được cải thiện về khả năng cách âm. Hãng xe Mỹ đã tăng cường vật liệu cách âm và dày dặn gioăng cửa, giúp xe giảm tiếng ồn hiệu quả hơn. Mặc dù điều này khiến cho xe vẫn yên tĩnh trong xe, ngay cả khi di chuyển ở những đoạn đường gần biển nơi có gió lớn.
Nên mua Ford Everest không?
Tổng thể, Everest vẫn là một chiếc xe 7 chỗ hấp dẫn. Nó rộng rãi, thoải mái khi lái với các tính năng tiêu chuẩn. Phù hợp cho cả những chuyến đi off-road.
Everest là một chiếc xe đường trường bền bỉ đã được chứng minh. Đáp ứng mọi nhu cầu cơ bản của gia đình, êm ái trên đường nội thành, an toàn và ổn định trên đường trường.
Nên mua phiên bản Everest nào?
Trong các phiên bản, Ford Everest Ambiente có thể thấp nhất nhưng vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu thông thường. Hệ thống vận hành và an toàn không khác biệt so với các phiên bản cao hơn. Trang bị cũng không có sự chênh lệch lớn.
Để có trải nghiệm tiện nghi hơn, phiên bản Ford Everest Sport là lựa chọn hợp lý với mức giá phải chăng. Còn muốn những trang bị cao cấp như: ghế phụ điều chỉnh điện, màn hình giải trí lớn, cửa sổ trời, cảm biến lốp… thì có thể xem xét bản Ford Everest Titanium.
Đặc biệt, Ford Everest Titanium Plus không chỉ khác biệt về trang bị mà còn về hệ thống vận hành như động cơ, hộp số, dẫn động… Do đó, nếu cần sức mạnh, chú trọng cảm giác lái hoặc thường xuyên đi xa, địa hình phức tạp… thì Everest Titanium Plus vẫn là sự lựa chọn tốt nhất.
Trên thị trường Việt Nam từ nhiều năm qua, Ford Everest và Toyota Fortuner luôn là hai mẫu SUV 7 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng được ưa chuộng nhất. Vì vậy, Toyota Fortuner thường được xem là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Ford Everest.
Ngoài ra, Ford Everest cũng đối đầu với một số mẫu xe SUV 7 chỗ hạng D khác như: Mitsubishi Pajero Sport, Nissan Terra, Isuzu mu-X… cùng các dòng xe CUV 7 chỗ hạng D như: Kia Sorento, Hyundai SantaFe, Mazda CX-8…