Đánh Giá Chi Tiết Ford Ranger 2023 - Tính Năng, Hiệu Suất, Tiện Nghi, và Giá Bán Mới Nhất tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Ford Ranger tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong năm nay. Thế hệ mới được sản xuất tại Úc, và Ford đã công bố video thử nghiệm off-road trên nhiều loại địa hình (đá, cát, tuyết). Ranger vẫn là dòng xe bán tải hàng đầu tại Việt Nam, và sự cải tiến ở phiên bản mới có thể tạo ra khoảng cách lớn hơn so với các đối thủ.
Giá Xe Ford Ranger 2023 - Thông Tin Mới Nhất
Tại thị trường Việt Nam, giá xe Ford Ranger dao động từ 659 - 965 triệu VND với 06 phiên bản: XL 2.0L 4X4 MT (659 triệu VND), XLS 2.0L 4X2 MT (665 triệu VND), XLS 2.0L 4X2 AT (688 triệu VND), XLS 2.0L 4X4 AT (756 triệu VND), XLT 2.0L 4X4 AT (830 triệu VND) và Wildtrak 2.0L 4x4 AT (965 triệu VND).
Bảng giá xe Ford Ranger tháng 04/2024 tại Việt Nam (VNĐ) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
XL 2.0 4x4 MT | 659.000.000 | 728.785.000 | 720.877.000 | 705.831.000 | 701.877.000 |
XLS 2.0 4x2 MT | 665.000.000 | 735.217.000 | 727.237.000 | 712.227.000 | 708.237.000 |
XLS 2.0 4x2 AT | 688.000.000 | 759.873.000 | 751.617.000 | 736.745.000 | 732.617.000 |
XLS 2.0 4x4 AT | 756.000.000 | 832.769.000 | 823.697.000 | 809.233.000 | 804.697.000 |
XLT 2.0 4x4 AT | 830.000.000 | 912.097.000 | 902.137.000 | 888.117.000 | 883.137.000 |
Wildtrak 2.0 4x4 AT | 965.000.000 | 1.056.817.000 | 1.045.237.000 | 1.032.027.000 | 1.026.237.000 |
#Tham Khảo: Giá Xe Ford (Cập Nhật Mới Nhất)
Thông Số Kỹ Thuật Ford Ranger 2023 Mới Nhất
Thông số kỹ thuật Ford Ranger | |
Kiểu dáng xe | Pickup |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 3,270 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 5.362 x 1.860 x 1.830 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 235 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 3,154 (kg) |
Khối lượng không tải | 2,154 (kg) |
Khối lượng chuyên chở | 675 - 735(kg) |
Dung tích bình nhiên liệu | 85,8 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Lắp ráp |
Ngoại Thất Ford Ranger 2023
Theo thông tin từ hãng, Ford Ranger hoàn toàn mới là sản phẩm được hình thành từ ý kiến đóng góp của hơn 5.000 người tiêu dùng trên toàn cầu, nhằm tạo ra một mẫu xe bán tải hoàn hảo và tiện ích nhất.
Những thay đổi về khung gầm, kích thước và thiết kế đã mang lại cho Ranger 2023 một diện mạo mới, mạnh mẽ, ổn định, hiện đại và tự tin.
Điểm nổi bật ở phần trước của xe là lưới tản nhiệt thiết kế mới, kích thước lớn, được sơn màu đen. Hai bên có đèn pha hình chữ C độc đáo với công nghệ LED thông minh trên phiên bản Wildtrak, có khả năng tự động điều chỉnh góc chiếu sáng và cường độ ánh sáng.
Cản trước được thiết kế mạnh mẽ, các rãnh bánh xe lớn hơn và các đường gân nổi hai bên sườn, tôn lên vẻ ngoại hình mạnh mẽ và ổn định cho All New Ford Ranger.
Thùng xe được mở rộng kích thước và được trang bị để trở nên tiện ích và hữu ích hơn. Đèn hậu LED được cải thiện với thiết kế tinh tế và đậm chất thẩm mỹ.
Thông số Ford Ranger |
Wildtrak 4×4 | LTD 4×4 | XLS 4×2 AT | XLS 4×2 MT |
|
Bộ trang bị thể thao | Wildtrak | Không | Không | Không | Không |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector tự động bật/tắt bằng cảm biến ánh sáng | Halogen | |||
Đèn chạy ban ngày | Có | Không | |||
Đèn sương mù | Có | Không | |||
Gạt mưa tự động | Có | Không | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện |
Nội Thất Ford Ranger 2023
Không gian bên trong của Ford Ranger 2023 gần như không còn 'vết tích' của bất kỳ thiết kế trước đó. Đồng thời, sử dụng các vật liệu cao cấp và trang bị tiện nghi tương tự như trên các dòng xe du lịch, tạo ra cảm giác sang trọng cho người sử dụng.
Điểm nổi bật nhất ở bảng điều khiển là màn hình giải trí trung tâm 12 inch, thay vì màn hình 8 inch trước đây. Màn hình này có độ phân giải cao, tích hợp nhiều chức năng cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto và hệ thống giải trí SYNC®i 4.
Vô-lăng 3 chấu tích hợp các nút chức năng tiện ích. Ở phía sau, có màn hình hiển thị đa thông tin rõ nét. Ford Ranger hiện là mẫu xe bán tải có màn hình sau tay lái lớn nhất trong phân khúc. Phanh tay điện tử cũng được cải thiện và hiện đại hơn so với phiên bản cơ khí ở thế hệ trước.
Tính linh hoạt được nâng cao trên Ranger mới với hệ thống hộc chứa đồ rộng lớn và linh hoạt ở nhiều vị trí như gắn với tay lái, bên cạnh các cửa, trên bảng điều khiển, dưới đáy và sau hàng ghế thứ 2...
Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích như chìa khóa thông minh, hệ thống điều hòa tự động với cửa gió riêng cho hàng ghế sau, sạc không dây cho điện thoại, và camera 360 độ.
Thông số Ford Ranger |
Wildtrak 4×4 | LTD 4×4 | XLS 4×2 AT | XLS 4×2 MT | XL 4×4 MT |
Vật liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp | Nỉ | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng
|
||
Ghế sau | Ghế băng gập được, có tựa đầu | ||||
Vô lăng | Bọc da, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh | Thường, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh |
Thường, trợ lực lái điện
|
||
Chìa khóa thông minh | Có | Không | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Không | |||
Bản đồ dẫn đường | Có | Không | |||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 6 loa |
AM/FM, 4 loa
|
|||
Hệ thống giải trí | SYNC 3, điều khiển giọng nói, màn hình TFT cảm ứng 8 inch | Màn hình TFT cảm ứng 8 inch | Không | ||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng | Chỉnh tay | |||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | |||
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái |
Động Cơ Vận Hành Ford Ranger 2023
Ford Ranger 2022 có sẵn các lựa chọn động cơ sau:
- Các phiên bản XL, XLS và XLT sử dụng động cơ diesel 2.0L Turbo đơn kết hợp với hộp số 6 cấp (tự động hoặc số sàn) sản sinh công suất 170PS/ 3500rpm và mô men xoắn cực đại 405Nm/ 1750-2500rpm.
- Phiên bản Wildtrak sử dụng động cơ diesel 2.0L Turbo kép kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, sản sinh công suất 210PS/ 3500 rpm và mô men xoắn cực đại 500Nm/ 1750-2000rpm.
- Phiên bản Raptor sử dụng động cơ xăng 3.0L V6: công suất tối đa 392 mã lực, mô men xoắn cực đại đạt 583 Nm. Hộp số 10AT và hệ dẫn động 4 bánh.
- Động cơ hybrid cho thị trường Châu Âu: kết hợp một mô tơ điện với động cơ xăng 2.3 lít tăng áp, sản sinh công suất 367 mã lực, mô men xoắn cực đại đạt 680 Nm. Tiêu thụ nhiên liệu 3 lít/ 100km (Ford công bố).
Hệ thống khung gầm trên Ranger 2022 đã được nâng cấp với chiều dài cơ sở và chiều rộng trục bánh tăng thêm 50 mm so với phiên bản trước, giúp xe vận hành ổn định và hiệu quả hơn khi off-road.
Bên cạnh đó, phiên bản mới còn được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian tích hợp chế độ gài cầu tự động theo điều kiện vận hành, giống như các mẫu xe SUV cao cấp, và vẫn giữ nguyên hệ dẫn động 2 bánh với chế độ gài cầu điện tử như trước.
Động cơ vận hành Ford Ranger |
|||||
Danh mục | Wildtrak 4×4 | LTD 4×4 | XLS 4×2 AT | XLS 4×2 MT | XL 4×4 MT |
Loại động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo Diesel 2.0L | TDCi Turbo Diesel 2.2L |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
|
|
Dung tích xy-lanh | 1.996 | 2.198 | |||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 213/3.750 | 180/3.500 | 160/3.200 | ||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 500/1.750-2.000 | 420/1.750-2.500 | 385/1.600-2.500 | ||
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 6 cấp | Sàn 6 cấp | ||
Hệ thống dẫn động | Hai cầu chủ động | Một cầu chủ động |
Hai cầu chủ động
|
||
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | |||
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép | ||||
Treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp | ||||
Phanh trước | Đĩa | ||||
Phanh sau | Tang trống |
Trang Bị An Toàn trên Ford Ranger 2023
SYNC®4A
SYNC®4A là hệ thống giải trí và thông tin liên lạc trên xe tích hợp kết nối dữ liệu đám mây. Có nhiều tính năng tích hợp trên xe và hệ thống sẽ hiển thị 5 hoạt động gần nhất, giúp bạn dễ dàng kiểm soát. Ngoài ra, bạn có thể điều khiển thông tin chỉ bằng các thao tác đơn giản. Tích hợp không dây với điện thoại thông minh và màn hình cảm ứng 10,1” hoặc 12” inch lớn nhất trong phân khúc, mang đến trải nghiệm kết nối mới mẻ ngay trên xe của bạn.
Hệ Thống Điều Khiển Tốc Độ Tự Động (iACC)
Tính năng kiểm soát hành trình trên Ranger Thế Hệ Mới được nâng cấp mạnh mẽ. Rất hữu ích trên những chặng đường dài và đường cao tốc có mật độ giao thông cao. Hệ Thống Điều Khiển Tốc Độ Tự Động (iACC) và hệ thống Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường chỉ hoạt động khi xe di chuyển trên 20km/h. Khi xe chạy dưới tốc độ quy định, hệ thống tự chuyển sang chế độ chờ.
Hệ Thống Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường và Phát Hiện Rìa Đường
Khách hàng luôn được bảo vệ trên mọi hành trình. Ranger có khả năng tác động nhẹ lên vô-lăng để giữ xe đi đúng làn đường. Thậm chí, hệ thống đã được cải thiện để nhận biết được những vấn đề như rãnh sâu, đá cứng hoặc lề đường.
Camera 360 Độ
Hãy tưởng tượng bạn có thể nhìn thấy chiếc xe của mình từ mọi góc độ 360 độ từ trên cao. Các hệ thống thông minh trên Ranger có khả năng tổng hợp hình ảnh từ tất cả các camera và hiển thị lên màn hình trung tâm lớn, giúp bạn dễ dàng đậu xe hoặc di chuyển qua những đoạn đường hẹp một cách an toàn và dễ dàng hơn.
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm
Ford Ranger có khả năng cảnh báo về nguy cơ va chạm với các phương tiện hoặc người đi bộ trên tuyến đường của bạn và giờ đã được nâng cấp để cảnh báo cả những tình huống va chạm khi xe rẽ tại các giao lộ. Trong trường hợp nguy cơ va chạm xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự động hoạt động để giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của va chạm.
Chức năng Hỗ trợ Cảnh báo Va chạm tại Giao lộ không thể nhận diện tất cả các phương tiện hoặc người đi bộ và người đi xe đạp tại các điểm giao lộ. Hệ thống chỉ hỗ trợ tránh hoặc giảm thiểu tác động của va chạm và không thay thế sự chú ý lái xe an toàn của người lái.
Hệ Thống Hỗ Trợ Đánh Lái Tránh Va Chạm
Khi Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm nhận diện nguy cơ va chạm và có thể phát sinh va chạm mặc dù phanh đã được kích hoạt, Ranger sẽ tăng trợ lực lái (không hỗ trợ đánh lái) để tài xế có thể thực hiện các thao tác đánh lái tránh nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu nguy cơ va chạm.
Hệ Thống Hỗ Trợ Phanh Khi Lùi Xe
Ford Ranger có khả năng phát hiện vật cản phía sau như vật cản, người đi bộ hoặc phương tiện khác cắt ngang đường của bạn. Hệ thống sẽ phát ra cảnh báo âm thanh và nếu bạn không kịp phản ứng, hệ thống sẽ kích hoạt phanh gấp. Chức năng Hỗ trợ Phanh Khi Lùi Xe chỉ hoạt động khi xe lùi và di chuyển với tốc độ từ 2 đến 12km/h (1-7 mph).
Hệ Thống Đèn Pha Chống Chói Thông Minh
Dải đèn pha LED phía trước hình chữ C không chỉ mang lại cho xe sự nổi bật về thiết kế ngoại thất, mà còn có khả năng phản ứng và điều chỉnh thông minh. Chức năng Ma Trận tự động điều chỉnh góc chiếu sáng và độ sáng của đèn pha trước, giúp Ranger tối ưu ánh sáng và giảm chói cho các xe đi ngược chiều.
Thông số Ford Ranger |
Wildtrak 4×4 | LTD 4×4 | XLS 4×2 AT | XLS 4×2 MT | XL 4×4 MT |
Túi khí bên | Có | Không | |||
Túi khí phía trước | Có | ||||
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có | Không | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Không | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Không | |||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKA | Có | Không | |||
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có | Không | |||
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA | Có | Không | |||
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có | Không | |||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | Có | Không | |||
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Tự động | Có | Không | ||
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có | Không | |||
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động | Không | |||
Camera lùi | Có | Không | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước và sau | Sau | Không |
Cập nhật Ford Ranger 2023
Vào ngày 12/8, Ford Việt Nam đã công bố giá của Ranger 2023. Phiên bản bán tải mới sẽ được giao đến tay khách hàng vào cuối năm 2022. Hiện tại, các đại lý đã mở cửa hàng và đã bắt đầu giao các đơn đặt hàng.
Ranger luôn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc bán tải tại thị trường Việt Nam, và sự cải tiến trong thế hệ mới có thể tạo ra sự chênh lệch lớn hơn so với các đối thủ. Khi Everest thế hệ mới ra mắt với nhiều cải tiến đáng chú ý, người tiêu dùng mong đợi một Ranger mới cũng sẽ có những cải tiến tương tự.
Điểm đầu tiên là sự thay đổi trong thiết kế và khung gầm. Ranger có thể được xem như là một phiên bản cắt giảm của Everest để tạo ra một chiếc xe bán tải. Một số chi tiết như hình dáng đèn chữ C và lưới tản nhiệt không có nhiều thay đổi. Nội thất cũng tương tự như Everest với điểm nhấn là màn hình trung tâm dài như một chiếc máy tính bảng, một xu hướng được khởi đầu bởi các hãng xe như Volvo, Tesla và ngày càng phổ biến trong ngành xe hơi.
Về khung gầm, chiều dài cơ sở của xe đã được kéo dài thêm 50 mm, và khoảng cách giữa hai bánh xe trên cùng một trục cũng được tăng thêm 50 mm. Như vậy, nội thất sẽ có không gian rộng rãi hơn, hứa hẹn mang lại trải nghiệm thoải mái hơn cho hành khách.
Khoang động cơ đã được mở rộng, giúp tăng cường luồng không khí thông qua hệ thống tản nhiệt, cải thiện hiệu suất làm mát, đặc biệt là trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Trước đó, Ranger đã có gần 10 phiên bản khác nhau, nhưng trong vài năm gần đây, số lượng này chỉ còn 5. Trong thế hệ mới, Ford Việt Nam đã giới thiệu thêm phiên bản XLS 4x4 AT để điền vào khoảng cách giữa XLS 4x2 AT và XLT 4x4 AT với khoảng chênh lệch hơn 140 triệu đồng. Nếu trước đây, dưới 800 triệu đồng, khách hàng không thể mua được phiên bản số tự động 2 cầu, thì bây giờ đã có.
Nhìn vào cách phân loại sản phẩm của Ranger, có thể thấy rằng, khách hàng muốn mua xe để sử dụng cho mục đích kinh doanh chỉ cần khoảng dưới 700 triệu đồng. Khách hàng cá nhân muốn kết hợp sử dụng cá nhân và công việc có thể lựa chọn trong khoảng từ 750 đến 850 triệu đồng. Cuối cùng, phiên bản Wildtrak hoàn toàn được trang bị và có giá gần 1 tỷ đồng.
Để phù hợp với mục đích và tài chính của các khách hàng này, tất cả các phiên bản XL, XLS và XLT đều sử dụng động cơ diesel 2.0 turbo đơn, công suất 168 mã lực, mô-men xoắn cực đại 405 Nm. Chỉ có phiên bản Wildtrak được trang bị động cơ diesel 2.0 turbo kép với công suất 207 mã lực, mô-men xoắn cực đại 500 Nm.
Về trang bị nội thất, phiên bản Wildtrak có màn hình giải trí lớn 12 inch, trong khi các phiên bản khác sử dụng màn hình 10 inch. Công nghệ kết nối mới nhất của Ford - SYNC 4 cũng được hỗ trợ. Xe có camera 360 độ và không gian chứa đồ thông minh, cũng như hệ thống sạc không dây.
Tiện ích cho việc chở hàng cũng được chú ý với thùng xe được mở rộng thêm 50 mm và trang bị hệ thống quản lý hàng hoá mới. Lớp lót thùng xe bằng nhựa đúc giúp chống xước hàng hoá và bảo vệ đầu gối của người sử dụng.
Về công nghệ hỗ trợ vận hành và an toàn, xe có hệ thống kiểm soát địa hình với 6 chế độ lái khác nhau bao gồm Bình thường, Tiết kiệm nhiên liệu, Kéo nặng, Trơn trượt, Bùn đất và Cát sỏi. Xe cũng được trang bị hệ thống gài cầu điện tử.
Công nghệ an toàn bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, duy trì làn đường, phanh sau va chạm, hỗ trợ phanh khi lùi, cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp, cũng như camera 360 độ...
Với những cải tiến này và việc lắp ráp tại nhà máy ở Hải Dương, Ranger có thể giải quyết vấn đề nguồn cung một cách hiệu quả hơn các đối thủ nhập khẩu, miễn là có sự điều tiết chặt chẽ về lượng linh kiện. Cuộc cạnh tranh trong phân khúc xe bán tải có thể tiếp tục là một cuộc đua đầy sôi động.