Honda Future là mẫu xe số được yêu thích bởi sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và động cơ mạnh mẽ. Cùng khám phá những tính năng nổi bật của xe và bảng giá xe Future 125Fi cập nhật mới nhất năm 2024 trong bài viết dưới đây!

1. Cập nhật bảng giá xe Future Fi mới nhất tháng 11/2024
So với tháng 6, bảng giá xe Future tháng 11 không có nhiều thay đổi. Cụ thể, phiên bản Tiêu chuẩn vẫn có giá bán 30,52 triệu đồng, phiên bản Cao cấp giá 31,70 triệu đồng và phiên bản Đặc biệt có giá 32,19 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá xe Future cập nhật mới nhất tháng 11:
Future | Màu sắc | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Tiêu chuẩn | Xanh đen | 30.524.727 | 32 triệu |
Đặc biệt | Đen vàng, xanh đen | 32.193.818 | 33.5 triệu |
Cao Cấp | Trắng đen, đỏ đen, xanh đen | 31.702.909 | 33 triệu |
Nguồn: Honda
2. Bảng giá lăn bánh xe Future 125Fi

Để lăn bánh chiếc Honda Future, bạn cần thanh toán thêm một số khoản chi phí ngoài giá bán, bao gồm phí trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh xe Future = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh của bản Tiêu chuẩn Future = 30.524.727 + 1.526.236 + 2.000.000 + 66.000 = 34.116.963 VNĐ.
Giá lăn bánh của xe Future sẽ khác nhau giữa các tỉnh thành do mức phí trước bạ và phí cấp biển số không giống nhau. Dưới đây là giá lăn bánh của Future 125 Fi tại TPHCM và Hà Nội để bạn tham khảo:
Xe Future | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
Phiên bản Tiêu chuẩn | 30.524.727 | 34.116.963 |
Phiên bản Cao cấp | 31.702.909 | 36.970.000 |
Phiên bản Đặc biệt | 32.193.818 | 38.300.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có sự chênh lệch giữa các khu vực. Bạn nên đến đại lý gần nhất để có thông tin giá chính xác nhất.
Tham khảo: Giá Xe Wave RSX 2024 Mới Nhất Tiếp Tục Tăng So Với Giá Đề Xuất
3. Đặc điểm nổi bật của Honda Future
Honda Future là phiên bản nâng cấp của dòng xe Future nổi tiếng của Honda. Xe được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, mang đến cho người dùng cảm giác lái nhẹ nhàng và thoải mái.
3.1. Các phiên bản và màu sắc của Honda Future
Honda Future có ba phiên bản, bao gồm Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt. Mỗi phiên bản đi kèm với một màu sắc riêng biệt, cụ thể như sau:
- Future 125 FL phiên bản Tiêu chuẩn: Đỏ đen, Xanh đen

- Future 125 FL phiên bản Đặc biệt: Đen, Xanh đen

- Future 125 FL phiên bản Cao cấp: Trắng đen, Đỏ đen, Xanh đen

Thiết kế nổi bật của Honda Future 2023 mang đến sự hài hòa giữa tính năng và thẩm mỹ.
Phiên bản mới của Honda Future 125 FI mang đến phiên bản Đặc biệt, lần đầu tiên được trang bị vành đúc, nâng tầm thiết kế của xe.

Ngoài các màu sắc truyền thống, Honda Future 125 FI còn bổ sung thêm màu Đen và Xanh đen, cùng với các chi tiết nhựa được phối màu độc đáo tạo nên vẻ đẹp trẻ trung, đầy ấn tượng.
Logo “Future” 3D cao cấp trên cả ba phiên bản làm tăng thêm vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho chiếc xe.

Với việc loại bỏ công tắc bật/tắt đèn chiếu sáng chính, đèn xe Future sẽ tự động sáng khi khởi động động cơ, mang đến sự tiện lợi tối đa.

Hệ thống đèn pha LED được trang bị trên xe, mang đến ánh sáng mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và có tuổi thọ lâu dài, giúp bạn dễ dàng quan sát khi di chuyển vào ban đêm.

Mặt đồng hồ xe lấy cảm hứng từ bảng điều khiển ô tô cao cấp, với các thông số được bố trí hình vòm rộng, khác biệt rõ rệt so với các dòng xe số thông thường.

Tham khảo: Giá xe Wave Alpha 2024 mới nhất – Cập nhật giá lăn bánh và đại lý
3.3. Động cơ – Công nghệ tiên tiến
Honda Future 2023 vẫn duy trì động cơ 125cc mạnh mẽ, kèm theo thiết kế lọc gió tối ưu, giúp nâng cao công suất, mô-men xoắn và khả năng tăng tốc ấn tượng.

Honda Future còn được trang bị hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI đạt chuẩn Euro3, giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường hiệu quả.
3.4. Tiện ích và tính năng an toàn
Một cải tiến đáng chú ý trên Honda Future là hộc chứa đồ U-box rộng rãi, đủ chỗ cho mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng cá nhân khác.

Đèn chiếu sáng trước xe luôn tự động sáng khi xe vận hành, giúp người lái dễ dàng quan sát và tránh tình trạng quên bật đèn trong điều kiện thiếu sáng.

Ổ khóa 4 trong 1 của Honda Future tích hợp khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên, mang lại sự tiện lợi và bảo mật cao, đồng thời hạn chế rỉ sét và chống trộm hiệu quả.

Tham khảo: Giá xe Yamaha Sirius 2024 mới nhất theo từng phiên bản
4. Thông số kỹ thuật của xe Honda Future 125 FI
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe Honda Future 125 FI, giúp bạn dễ dàng tham khảo và so sánh.
Đặc điểm | Thông số |
Khối lượng xe | 104 – 105kg |
Dài x Rộng x Cao | 193.1cm x 71.1cm x 108.3cm |
Khoảng cách trục bánh xe | 125.8cm |
Khoảng sáng gầm xe | 13.3cm |
Độ cao của yên xe | 75.6cm |
Dung tích bình xăng | 4.6 lít |
Kích cỡ lớp trước/sau | Trước: 70/90 – 17 M/C 38P Sau: 80/90 – 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Công suất tối đa | 6,83 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) |
Moment cực đại | 10,2 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 5,24 cm x 5,79 cm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.54 L |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
5. Lựa chọn xe Honda Future với mức giá hợp lý tại Mytour
Vì giá xe Future mới vẫn khá cao so với mức thu nhập trung bình, nhiều người chọn mua xe Future đã qua sử dụng như một giải pháp tiết kiệm. Giá xe Future cũ hiện dao động từ 16.000.000 – 25.000.000 đồng, tùy thuộc vào tình trạng và dòng xe.

Mặc dù có rất nhiều cửa hàng bán xe máy cũ, nhưng để chọn được một địa chỉ uy tín với giá tốt không phải là điều dễ dàng. Mytour tự hào là một trong những nền tảng hàng đầu tại Việt Nam cung cấp xe máy đã qua sử dụng, với giá niêm yết công khai và tin đăng đã được kiểm duyệt đáng tin cậy, giúp bạn lựa chọn mua xe cũ an tâm hơn.
Tham khảo: Giá xe máy điện Yamaha Neo’s mới nhất hôm nay
Tin đăng bán xe Future giá tốt, uy tín |
6. Những câu hỏi thường gặp về xe Future
6.1. Hộc chứa đồ trên xe Future có rộng không?
Honda Future 125 FL được trang bị hộc chứa đồ U-box có dung tích lớn, đủ để chứa một mũ bảo hiểm toàn đầu cùng một số vật dụng cá nhân khác.
6.2. Chiều cao yên xe Future là bao nhiêu?
Future có kích thước tổng thể là 1.931 x 711 x 1.083 mm (dài x rộng x cao). Chiều cao yên đạt 756 mm và khoảng sáng gầm là 133 mm. Bình xăng có dung tích 4,6 lít.
6.3. Xe Future có tiết kiệm xăng không?
Xe Future được trang bị công nghệ phun xăng điện tử (PGM-FI), giúp giảm mức tiêu hao nhiên liệu đến 7,6% (theo thử nghiệm của Honda), với mức tiêu thụ chỉ 1,54 lít/100km, một trong những mức tiết kiệm xăng tốt nhất trong phân khúc xe số 125cc.
Vậy là Mytour đã cung cấp cho bạn những thông tin mới nhất về giá xe Future trong tháng 3. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chọn mua chiếc xe phù hợp. Hãy truy cập Mytour để cập nhật giá xe mới nhất nhé!