So với các phiên bản trước, Yamaha đã cải tiến thiết kế và động cơ của Grande. Mẫu xe này được xem là xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 tại Việt Nam. Vậy giá xe Grande hiện nay là bao nhiêu? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Bảng giá xe Grande mới nhất tháng 11/2024
So với tháng 6/2024, giá xe Grande trong tháng 11/2024 vẫn giữ nguyên không thay đổi. Cụ thể, phiên bản Giới hạn hoàn toàn mới có giá 51,25 triệu đồng; phiên bản Đặc biệt hoàn toàn mới có giá 50,56 triệu đồng; bản Tiêu chuẩn hoàn toàn mới có giá 46,05 triệu đồng; Blue Core Hybrid Giới hạn có giá 49,58 triệu đồng và Blue Core Hybrid Đặc biệt có giá 49,09 triệu đồng.
Tham khảo bảng giá xe Grande theo từng phiên bản được cập nhật mới nhất trong tháng 11/2024 dưới đây:
Giá xe Grande | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) |
Bản Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 46.047.000 | 53.210.000 |
Bản Đặc biệt hoàn toàn mới | 50.564.000 | 57.830.000 |
Bản Giới hạn hoàn toàn mới | 51.251.000 | 58.560.000 |
Bản Tiêu chuẩn màu mới hoàn toàn mới | 46.146.000 | 52.370.000 |
Blue Core Hybrid Đặc biệt | 49.091.000 | 56.570.000 |
Blue Core Hybrid Giới hạn | 49.582.000 | 57.090.000 |
Nguồn: Yamaha
2. Giá lăn bánh của Yamaha Grande

Để xe Grande có thể lăn bánh, bên cạnh giá bán lẻ (đã bao gồm thuế VAT), bạn còn phải trả thêm chi phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc và phí trước bạ.
Giá lăn bánh của Grande được tính theo công thức sau:
Giá lăn bánh xe Grande = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh xe Grande Blue Core Hybrid Tiêu chuẩn = 46.000.000 + 2.300.000 + 2.000.000 + 66.000 = 50.366.000 VNĐ
Dưới đây là thông tin giá lăn bánh xe Yamaha Grande tại khu vực TPHCM và Hà Nội để bạn tham khảo:
Xe Grande | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 46.047.000 | 50.415.350 |
Đặc biệt hoàn toàn mới | 50.564.000 | 55.158.200 |
Giới hạn hoàn toàn mới | 51.251.000 | 55.879.550 |
Blue Core Hybrid Tiêu chuẩn | 46.000.000 | 50.366.000 |
Blue Core Hybrid Đặc biệt | 49.091.000 | 53.611.550 |
Blue Core Hybrid Giới hạn | 49.582.000 | 54.127.100 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có sự khác biệt giữa các khu vực. Để biết chính xác, bạn nên đến đại lý gần nhất.
Tham khảo: Giá Xe Janus 2024 Mới Nhất Hôm Nay Qua Từng Phiên Bản
3. Những điểm nổi bật cải tiến trên xe Grande
Nhìn chung, Yamaha Grande là phiên bản được nâng cấp toàn diện về thiết kế, trang bị và công nghệ. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết hơn dưới đây:

Nguồn: Yamaha Việt Nam
3.1. Thiết kế
Grande mang thiết kế sang trọng với những đường nét tinh tế và cuốn hút. Hãy cùng điểm qua một số đặc điểm nổi bật trong thiết kế của dòng xe tay ga cao cấp này dưới đây:
Hệ thống đèn LED hiện đại, nổi bật với sự kết hợp độc đáo của cụm đèn chính có hình dáng như một viên kim cương, tạo nên vẻ đẹp thu hút và rực rỡ trên mọi cung đường.

Yên xe được thiết kế tinh tế, vừa nâng cao tính thẩm mỹ vừa mang lại cảm giác thoải mái cho người lái. Góc yên sau được điều chỉnh cao hơn, kết hợp với tay nắm giúp hành khách ngồi sau an toàn hơn.

Mặt đồng hồ LCD điện tử hiển thị đầy đủ các chức năng, cùng với ứng dụng Y Connect tiện ích giúp bạn nhận thông báo từ điện thoại khi lái xe và theo dõi tình trạng xe dễ dàng hơn.

Bình xăng được Yamaha thiết kế ở bên cạnh ổ khóa, cho phép đổ xăng dễ dàng chỉ với một nút bấm nhẹ mà không cần phải xuống xe.

Tham khảo: Bảng Giá Xe SH Mode Mới Nhất Hôm Nay Bắt Đầu Từ 51,7 Triệu Đồng
3.2. Động cơ
Xe Grande được trang bị động cơ Blue Core Hybrid hiện đại 125cc, làm mát bằng không khí, mang lại hiệu suất vận hành tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ chỉ 1,66 lít/100km.
Hệ thống trợ lực điện (Hybrid) giúp động cơ tăng sức kéo sau 3 giây lăn bánh, đặc biệt hiệu quả khi leo dốc hoặc chở thêm hành khách.

Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System) tự động tắt động cơ khi dừng và khởi động lại khi tăng ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
3.3. Tiện ích và an toàn

Yamaha Grande được trang bị nhiều tiện ích hiện đại, rất phù hợp với phái nữ. Dưới đây là một số tiện ích nổi bật của Grande:
- Ngăn chứa đồ phía trước tích hợp cổng sạc điện thoại tiện lợi.
- Chức năng Stop and Start System tự động ngắt động cơ khi dừng, giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống khóa smartkey hiện đại với tính năng tìm xe và báo động, giúp bảo vệ và dễ dàng tìm kiếm xe.
- Cốp xe rộng 27L có đèn LED chiếu sáng giúp tìm đồ dễ dàng, rất tiện lợi cho mũ bảo hiểm và đồ dùng lớn.

Tham khảo: Giá Xe SH350i 2024 Đang Giảm Sâu Chỉ Còn 147 Triệu Đồng
4. Thông số kỹ thuật của xe Grande
Để hiểu rõ hơn về dòng xe tay ga này, mời bạn xem bảng thông số kỹ thuật dưới đây:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1820mm x 684mm x 1155mm |
Độ cao gầm xe | 127mm |
Trọng lượng | 101kg |
Động cơ | Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn |
Dung tích xy lanh | 124.9 cc |
Đường kính và hành trình piston | 52.4 x 57.9 mm |
Tỷ số nén | 11.0 : 1 |
Công suất tối đa | 6.05/6.500 kW/rpm |
Mô men xoắn cực đại | 10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Dầu bôi trơn |
Dung tích dầu máy | 0,84 L |
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1.66 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Hệ thống ly hợp | Khô |
Tỷ số truyền động | 2.216-0.748 :1 |
Loại khung | Underbone |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thủy lực, ABS |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 110/70-12 47L (MAXXIS-M6219Y) |
Lốp sau | 110/70-12 47L (MAXXIS-M6220) |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Đèn trước | LED |
Nguồn: Thông số kỹ thuật từ Yamaha Việt Nam
Tham khảo: Giá Xe Vario 2024 mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý
5. Đánh giá những ưu điểm và nhược điểm của xe Yamaha Grande
Nếu bạn còn đang băn khoăn có nên chọn mua xe Grande hay không, hãy tham khảo những đánh giá về mẫu xe tay ga này dưới đây:
5.1. Ưu điểm
Thiết kế thanh lịch và uyển chuyển: Yamaha Grande mang đến vẻ ngoài thu hút với thiết kế sang trọng và nữ tính. Những đường nét uyển chuyển và tỉ mỉ tạo cảm giác đẳng cấp và thanh thoát.

Các trang bị được nâng cấp và nhiều tùy chọn màu sắc: Grande đã có sự cải tiến và nâng cấp đáng kể so với các phiên bản trước. Xe sở hữu hệ thống đèn chiếu sáng và màn hình kỹ thuật số được cải thiện, nổi bật hơn so với các đối thủ như xe Lead 2024 và Vision 2024.
Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả: Được trang bị hệ thống Stop and Start System, xe tự động ngắt động cơ khi dừng và khởi động lại khi tăng ga. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn giảm khí thải, góp phần giảm chi phí vận hành hàng ngày.
5.2. Nhược điểm
Ngoài những ưu điểm, Grande cũng có một số nhược điểm như:
Kích thước đuôi xe lớn và nặng nề: Điều này có thể hạn chế khả năng linh hoạt và sự dễ dàng trong việc di chuyển, nhất là trong các tình huống giao thông đông đúc và không gian chật chội.

Yên sau chưa thật sự thoải mái: Yên sau của Yamaha Grande có kích thước khá lớn, tạo khoảng cách xa giữa người lái và người ngồi sau. Điều này có thể gây ra sự không thoải mái và thiếu gần gũi khi di chuyển cùng người khác.
6. Lựa chọn mua xe Grande uy tín, giá cả hợp lý tại Mytour
Giá một chiếc xe Grande vẫn là một khoản tiền khá lớn so với thu nhập trung bình của nhiều người. Vì vậy, việc mua một chiếc Grande cũ đã trở thành một giải pháp hợp lý được nhiều người lựa chọn. Hiện tại, giá của những chiếc Grande đã qua sử dụng dao động từ 20.000.000 đến 36.000.000 đồng, tùy theo dòng xe và tình trạng sử dụng.

Dù có rất nhiều cửa hàng bán xe máy cũ, nhưng tìm một địa chỉ mua xe cũ uy tín với mức giá hợp lý vẫn là một thách thức. Mytour tự hào là một trong những trang web hàng đầu tại Việt Nam về mua bán xe máy đã qua sử dụng. Đa dạng thương hiệu và dòng xe, giá cả được niêm yết rõ ràng và tin đăng được kiểm duyệt nghiêm ngặt là những lợi thế khi lựa chọn Mytour.
Tin đăng Mytour xe Grande giá tốt, uy tín: |
7. Một số câu hỏi thường gặp về xe Grande
7.1. Giá xe Yamaha Grande hiện nay là bao nhiêu?
Theo thông tin từ Yamaha, giá niêm yết của xe Grande hiện dao động từ 46,00 đến 51,25 triệu đồng, chi tiết như sau:
- Grande 2023 Tiêu chuẩn hoàn toàn mới: 46.047.000 VNĐ
- Grande 2023 Đặc biệt hoàn toàn mới: 50.564.000 VNĐ
- Grande 2023 Giới hạn hoàn toàn mới: 51.251.000 VNĐ
- Grande 2023 Blue Core Hybrid Tiêu chuẩn: 46.000.000 VNĐ
- Grande 2023 Blue Core Hybrid Đặc biệt: 49.091.000 VNĐ
- Grande 2023 Blue Core Hybrid Giới hạn: 49.582.000 VNĐ

7.2. Grande có bao nhiêu màu sắc?
Yamaha đã ra mắt dòng xe Grande với 5 phiên bản và 11 tùy chọn màu sắc đa dạng, cụ thể như sau:
- Phiên bản Đặc biệt hoàn toàn mới: Xanh – Đen; Trắng – Đen; Đỏ – Đen; Đen.
- Phiên bản Giới hạn hoàn toàn mới: Hồng ánh đồng; Bạc – Đen; Xám – Đen; Xanh – Đen.
- Phiên bản Tiêu chuẩn hoàn toàn mới: Trắng – Đen; Đỏ – Đen; Đen.
- Phiên bản Blue Core Hybrid Giới hạn: Bạc – Trắng; Đen; Xám – Đen.
- Phiên bản Blue Core Hybrid Đặc biệt: Trắng – Xám; Đỏ – Xám; Xanh – Xám.

7.3. Bình xăng của xe Grande có dung tích bao nhiêu?
Xe Yamaha Grande có dung tích bình xăng là 4.0 lít, cho phép bạn di chuyển khoảng 214km khi bình được đổ đầy.
Như vậy, Mytour đã cung cấp cho bạn những thông tin mới nhất về giá xe Grande cũng như đánh giá về ngoại thất, động cơ và các trang bị của mẫu xe tay ga nổi tiếng này. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe ưng ý. Đừng quên ghé thăm Mytour hàng ngày để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất về xe máy cũ nhé!