Trong bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam chuyển dần sang trở thành 'sân chơi' của các dòng SUV/CUV, phân khúc sedan cũng đang trải qua sự suy giảm nhất định. Tuy nhiên, phân khúc sedan hạng C nhanh chóng phục hồi với sự xuất hiện của MG5 mới, Toyota Corolla Altis hoàn toàn mới và đặc biệt là 'chiến binh' Honda Civic 2023 thế hệ thứ 11.
Honda Civic 2023 đã được ra mắt tại thị trường Việt Nam từ tháng 02/2022, với nhiều cải tiến lớn và một diện mạo vô cùng cuốn hút, hiện đại và sang trọng hơn. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, có 3 phiên bản là Civic RS, Civic G và Civic E.
Honda Civic 2023 được nâng cấp đáng kể và mang lại một diện mạo vô cùng hấp dẫn
Trong khi đó, sau khi được trình làng tại Triển lãm Việt Nam Motor Show vào tháng 10/2022 và nhận được giải thưởng 'Xe Hơi Xuất Sắc Nhất', gần đây, Honda Civic Type R đã chính thức công bố mức giá bán lẻ đề xuất cho thị trường Việt Nam. Xe cũng được nhập khẩu từ Nhật Bản với số lượng có hạn. Dự kiến thời gian giao xe sẽ vào quý III năm 2023.
Honda Civic Type R 2023 tại sự kiện Honda Thanks Day diễn ra trong 2 ngày 31/12/2022 & 01/01/2023 tại đường đua F1 Mỹ Đình - Hà Nội
Giá xe Honda Civic 2023 & chương trình khuyến mãi như thế nào?
Giá khởi điểm của Honda Civic 2023 là từ 730,000,000 đồng, dưới đây là giá và các chương trình ưu đãi trong tháng 04-2024.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Civic RS (đen ánh, xám) | 870,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Civic RS (trắng ngọc, đỏ) | 875,000,000 | |
Civic G (đen ánh, xám) | 770,000,000 | |
Civic G (trắng ngọc) | 775,000,000 | |
Civic E (đen ánh, xám) | 730,000,000 | |
Civic E (trắng ngọc) | 735,000,000 | |
Civic Type R | 2,399,000,000 |
Giá lăn bánh của Honda Civic 2023 & hình thức trả góp như thế nào?
Để giúp quý khách hiểu rõ chi phí lăn bánh của Honda Civic 2023, Mytour đã liệt kê chi tiết các khoản phí dưới đây cho từng phiên bản và hai hình thức thanh toán trả góp và trả thẳng.
1. Giá bán Honda Civic RS (đen bóng, xám):
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 870,000,000 | 870,000,000 | 870,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 109,380,700 | 126,780,700 | 90,380,700 |
Thuế trước bạ | 87,000,000 | 104,400,000 | 87,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 979,380,700 | 996,780,700 | 960,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Civic RS (đen ánh, xám) |
Giá bán | 870,000,000 |
Mức vay (85%) | 739,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 130,500,000 |
Chi phí ra biển | 109,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 239,880,700 |
2. Giá lăn bánh của Honda Civic RS (màu trắng ngọc, đỏ):
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 875,000,000 | 875,000,000 | 875,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 109,880,700 | 127,380,700 | 90,880,700 |
Thuế trước bạ | 87,500,000 | 105,000,000 | 87,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 984,880,700 | 1,002,380,700 | 965,880,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Civic RS (trắng ngọc, đỏ) |
Giá bán | 875,000,000 |
Mức vay (85%) | 743,750,000 |
Phần còn lại (15%) | 131,250,000 |
Chi phí ra biển | 109,880,700 |
Trả trước tổng cộng | 241,130,700 |
3. Giá lăn bánh của Honda Civic G (màu đen bóng, xám):
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 770,000,000 | 770,000,000 | 770,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 99,380,700 | 114,780,700 | 80,380,700 |
Thuế trước bạ | 77,000,000 | 92,400,000 | 77,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 869,380,700 | 884,780,700 | 850,380,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Civic G (đen ánh, xám) |
Giá bán | 770,000,000 |
Mức vay (85%) | 654,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 115,500,000 |
Chi phí ra biển | 99,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 214,880,700 |
4. Giá lăn bánh của Honda Civic G (màu trắng ngọc):
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 775,000,000 | 775,000,000 | 775,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 99,880,700 | 115,380,700 | 80,880,700 |
Thuế trước bạ | 77,500,000 | 93,000,000 | 77,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 874,880,700 | 890,380,700 | 855,880,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Civic G (trắng ngọc) |
Giá bán | 775,000,000 |
Mức vay (85%) | 658,750,000 |
Phần còn lại (15%) | 116,250,000 |
Chi phí ra biển | 99,880,700 |
Trả trước tổng cộng | 216,130,700 |
5. Giá lăn bánh của Honda Civic E (màu đen bóng, xám):
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 730,000,000 | 730,000,000 | 730,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 95,380,700 | 109,980,700 | 76,380,700 |
Thuế trước bạ | 73,000,000 | 87,600,000 | 73,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 825,380,700 | 839,980,700 | 806,380,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Civic E (đen ánh, xám) |
Giá bán | 730,000,000 |
Mức vay (85%) | 620,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 109,500,000 |
Chi phí ra biển | 95,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 204,880,700 |
6. Giá lăn bánh của Honda Civic E (màu trắng ngọc):
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 735,000,000 | 735,000,000 | 735,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 95,880,700 | 110,580,700 | 76,880,700 |
Thuế trước bạ | 73,500,000 | 88,200,000 | 73,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 830,880,700 | 845,580,700 | 811,880,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Civic E (trắng ngọc) |
Giá bán | 735,000,000 |
Mức vay (85%) | 624,750,000 |
Phần còn lại (15%) | 110,250,000 |
Chi phí ra biển | 95,880,700 |
Trả trước tổng cộng | 206,130,700 |
7. Giá lăn bánh của Honda Civic Type R:
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,399,000,000 | 2,399,000,000 | 2,399,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 262,280,700 | 310,260,700 | 243,280,700 |
Thuế trước bạ | 239,900,000 | 287,880,000 | 239,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,661,280,700 | 2,709,260,700 | 2,642,280,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Civic Type R |
Giá bán | 2,399,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,039,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 359,850,000 |
Chi phí ra biển | 262,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 622,130,700 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của Honda Civic 2023
Khoang nội thất của Honda Civic 2023 được đánh giá cao về mặt thiết kế, mang đậm phong cách hiện đại và sang trọng với các chi tiết ốp nhôm, kim loại
Ưu điểm:
- Bề ngoài của Honda Civic 2023 trở nên trưởng thành và lịch lãm hơn, không còn giữ nét táo bạo nhưng vẫn đầy mạnh mẽ, thể thao nhờ việc học hỏi từ người anh em đình đám Accord.
- Khoang nội thất của dòng sedan hạng C cũng được đánh giá cao, với vẻ hiện đại và sang trọng, được trang bị các chi tiết ốp nhôm, kim loại.
- Chiều dài cơ sở lớn nhất trong phân khúc, đạt 2.735 mm, mang lại không gian trải nghiệm rộng rãi, thoải mái hơn.
- Honda Civic 2023 trang bị đầy đủ các tiện ích hiện đại như màn hình trung tâm 9 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto và Honda Connect, hệ thống âm thanh 12 loa Bose, sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng độc lập,...
- Phiên bản Civic Type R cung cấp 4 chế độ lái (Comfort, Sport, +R và Individual) và công nghệ vù ga tự động (Rev match system) giúp mẫu sedan hạng C chuyển số mượt mà hơn.
- Xe Honda Civic 2023 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt: 6,5 lít/ 100km đường hỗn hợp.
- Hệ thống an toàn tiên tiến với gói bảo vệ Honda Sensing tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản.
- Giá xe Honda Civic 2023 giảm so với thế hệ trước.
Nhược điểm:
- Hệ thống cách âm của Honda Civic 2023 còn chưa được cải thiện đầy đủ.
- Phiên bản E cơ bản thiếu một số trang bị quan trọng.
- Giá bán của Honda Civic Type R 2023 cao gấp 3 lần so với phiên bản thường và cao hơn cả các dòng xe sang từ Mercedes-Benz hay BMW.