
Honda HR-V phiên bản mới tại Việt Nam
Xe Honda HRV chính thức ra mắt người tiêu dùng Việt vào ngày 18/9/2018, sau khi được thử nghiệm trên đường. Mặc dù thu hút sự chú ý trong phân khúc SUV đô thị, giá cao nhất lại là một rào cản lớn.
Ngày 16/5/2022, Honda HR-V thế hệ thứ hai đã được giới thiệu tại Việt Nam với những thay đổi toàn diện, mang đến trải nghiệm mới cho khách hàng. Được đánh giá cao và được xem là Crossover cỡ B của năm 2022.
Đánh giá nhanh sự cạnh tranh giữa Honda HR-V 2024 và Corolla Cross
Giá xe Honda HR-V 2024 hiện tại là bao nhiêu?

BẢNG GIÁ HONDA HR-V 2024 | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Honda HR-V G | 699 |
Honda HR-V G (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái) | 740 |
Honda HR-V L | 826 |
Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) | 831 |
Honda HR-V RS | 871 |
Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) | 876 |
Honda HR-V hoàn toàn mới không còn bản G, thay vào đó là bản cao cấp RS với giá bằng bản L của mô hình cũ. Bản L với lối thiết kế mới và nhiều công nghệ hơn giảm giá từ 866 triệu xuống còn 826 triệu đồng. Động thái này cũng là sự cạnh tranh mạnh mẽ của HR-V trước đối thủ trong phân khúc SUV-B, tạo thêm trải nghiệm cho người tiêu dùng Việt.
Giá xe Honda HR-V và các đối thủ cạnh tranh
Giá có thể thay đổi
Honda HR-V 2024 có chương trình khuyến mãi gì trong tháng này?

ƯU ĐÃI HONDA HR-V 2024 | ||
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi |
Honda HR-V L | 826 | - 50% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT) - Nhiều quà tặng khác từ Nhà Phân phối. |
Honda HR-V L (Đỏ, Trắng) | 831 | |
Honda HR-V RS | 871 | |
Honda HR-V RS (Đỏ, Trắng, Bạc) | 876 |
Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi, khuyến mại tại các đại lý, khách hàng có thể xem thêm về giá xe Honda HR-V 2024 tại trang: Mua bán xe Honda HR-V
Giá lăn bánh của Honda HR-V 2024
Để đưa Honda HR-V ra đường, khách hàng cần phải trả thêm một khoản thuế, phí bắt buộc ngoài giá xe. Số tiền này sẽ thay đổi tùy thuộc vào tỉnh, thành phố đăng ký xe. Nếu đăng ký tại Hà Nội, khách hàng sẽ phải trả 12% thuế trước bạ và 20 triệu đồng phí ra biển. Tại TP.HCM cũng có mức phí ra biển tương tự. Trong khi đó, ở các tỉnh thành khác, phí ra biển chỉ là 1 triệu đồng.
Giá lăn bánh của Honda HR-V G (Tạm tính)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của Honda HR-V G (Đỏ, Trắng) (Tạm tính)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 704.000.000 | 704.000.000 | 704.000.000 | 704.000.000 | 704.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của Honda HR-V L (Tạm tính)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 826.000.000 | 826.000.000 | 826.000.000 | 826.000.000 | 826.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
|
Giá lăn bánh của Honda HR-V L (Đỏ cá tính/Trắng ngọc trai) (Tạm tính)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 831.000.000 | 831.000.000 | 831.000.000 | 831.000.000 | 831.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của Honda HR-V RS (Tạm tính)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 871.000.000 | 871.000.000 | 871.000.000 | 871.000.000 | 871.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 13.065.000 | 13.065.000 | 13.065.000 | 13.065.000 | 13.065.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của Honda HR-V RS (Đỏ cá tính/Trắng ngọc trai/Trắng bạc) (Tạm tính)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 876.000.000 | 876.000.000 | 876.000.000 | 876.000.000 | 876.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
>>Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Honda 2024
Thông tin tổng quan về xe Honda HR-V 2024

Honda HR-V mang dấu ấn lớn hơn và thể thao hơn
Honda HR-V thế hệ thứ 2 tại Việt Nam đã trải qua một sự đổi mới toàn diện về ngoại hình và trang bị nội thất, với mục tiêu mang lại sự tin cậy, thẩm mỹ và hứng thú cho các chủ nhân trong tương lai.
Xe có kích thước dài x rộng x cao là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm), tăng thêm 51 mm về chiều dài và 18mm về chiều rộng so với phiên bản trước. Chiều dài trục cơ sở của HR-V mới là 2.610 mm, và khoảng sáng gầm xe là 181 mm.
Trong vòng đời mới này, Honda HR-V không chỉ có các màu ngoại thất truyền thống như Đen sang trọng, Trắng tinh khôi, mà còn bổ sung thêm 3 gam màu mới: Xám hiện đại, Đỏ cá tính và Trắng bạc thời trang (chỉ có trên bản RS).
Ngoại hình của xe Honda HR-V 2024 mang đậm phong cách thể thao

Vẻ ngoại hình của Honda HR-V là sự kết hợp độc đáo giữa SUV và Coupe cá tính
Với sự tăng kích thước đáng kể về chiều dài và chiều rộng, ngoại hình của Honda HR-V trở nên mạnh mẽ, đậm chất thể thao và hấp dẫn hơn.
Đặc điểm nổi bật ở phần đầu xe là cản trước được thiết kế hình lục giác với họa tiết kim cương được phủ lớp mạ crom sáng bóng, tạo điểm nhấn sang trọng và mạnh mẽ cho mẫu SUV đô thị. Hai bên của đầu xe có cum đèn full LED thiết kế vuốt ngược độc đáo, mang tính cá nhân mạnh mẽ.

Phần đầu xe của Honda HR-V 2024 được làm mới để trở nên trẻ trung và hiện đại hơn

Lưới tản nhiệt của xe được thiết kế với họa tiết kim cương mạ crom, nhấn mạnh vẻ đẹp thể thao và sang trọng cho Honda HR-V 2024

Đèn chiếu sáng trước của xe Honda HR-V được thiết kế vuốt ngược mạnh mẽ, với chức năng bật/tắt tự động
Vẻ thể thao của xe được thể hiện rõ khi đi vào khu vực thân xe với các điểm nhấn màu đen tương phản với màu tổng thể của xe. Đặc biệt, đường gân nổi bật kéo dài từ cụm đèn pha đến đèn hậu, tạo ra cảm giác động đậm ngay cả khi xe đang đứng yên.

Thân xe Honda HR-V trở nên sinh động với đường gân kéo dài từ đèn pha đến đèn hậu

Bánh xe 18 inch màu xám khói tạo điểm nhấn thu hút trên Honda HR-V

Gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan LED trên xe Honda HR-V
Khu vực đuôi xe được thiết kế theo phong cách fastback với cụm đèn hậu nối liền nhau bởi dải đèn LED vắt ngang hông, tạo cảm giác cá tính và lịch lãm. Cặp ống xả được bố trí đối xứng, tạo sự cân đối cho xe.

Dáng vẻ thể thao của SUV lai Coupe, cuốn hút của Honda HR-V thể hiện rõ khi nhìn từ bên hông

Đuôi xe Honda HR-V được thiết kế vuông vức, góc cạnh, rất cá tính

Cặp đèn hậu được nối liền bởi dải LED mảnh, tăng thêm vẻ lịch lãm và sang trọng cho Honda HR-V thế hệ mới
Nắp ca-pô được thiết kế vát phẳng không chỉ làm đẹp mà còn mở rộng tầm nhìn phía trước xe. Riêng bản thể thao RS (Road Sailing) hoàn toàn mới có những điểm khác biệt về ngoại hình như lưới tản nhiệt và cản trước sơn đen, logo RS ở đầu và đuôi xe, và la-zăng 18 inch.
Nội thất xe Honda HR-V 2024 tiện nghi, thoải mái

Nội thất xe Honda HR-V tiện nghi, thoải mái
Không gian nội thất của Honda HR-V 2024 tập trung vào người dùng với sự tiện nghi và rộng rãi. Thiết kế này thể hiện rõ ở khoang ca-bin rộng rãi, bảng điều khiển trung tâm gọn gàng và dễ sử dụng, và màn hình giải trí trung tâm 8 inch độ phân giải cao kết hợp hệ thống giải trí kết nối điện thoại thông minh.

Màn hình trung tâm cảm ứng 8 inch kết hợp âm thanh 8 loa phục vụ giải trí

Vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút bấm

Màn hình điện tử 7 inch phía sau vô-lăng hiển thị rõ nét
Hệ thống Honda CONNECT đã xuất hiện trên Honda HR-V. Hệ thống này bao gồm 1 thiết bị được gắn trong xe, theo dõi toàn bộ dữ liệu của xe, cho phép ghi nhận, lưu trữ và truyền dữ liệu ra bên ngoài thông qua sóng di động. Chỉ cần cài đặt ứng dụng Honda CONNECT trên điện thoại thông minh, người dùng có thể kết nối và quản lý xe ở bất kỳ đâu.
Honda CONNECT sẽ có 3 nhóm chức năng thông minh chính như sau:

Ghế xe Honda HR-V bọc da, thiết kế thể thao ôm sát người

Hàng ghế sau có không gian để chân rộng, 2 chế độ ngả lưng, gập linh hoạt
Hàng ghế sau của Honda HR-V mới thiết kế đặt lùi 30mm về phía sau để tăng không gian chân và vai cho hành khách. Hàng ghế sau còn có 2 độ ngả lưng giúp tăng không gian và sự thoải mái. Hơn nữa, hàng ghế sau có thể gập phẳng hoặc lật lên để đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau của người dùng.

Các tính năng trên Honda HR-V mới
Trên Honda HR-V thế hệ mới, có nhiều tiện ích đáng chú ý như: khởi động bằng nút bấm, hỗ trợ khởi động từ xa, cửa mở/đóng tự động bằng cảm biến, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió phía sau, gương chống chói tự động, kính trước tự động lên/xuống, hệ thống loa 8 loa, và nhiều ngăn đựng đồ thiết kế linh hoạt để tăng tiện ích và sự thoải mái bên trong HR-V.
Vận hành trên xe Honda HR-V 2024

Động cơ xăng tăng áp 1.5L VTEC TURBO trên Honda HR-V 2024
Cả hai phiên bản L và RS của Honda HR-V 2024 đều trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất cực đại lên đến 174 mã lực và mô-men xoắn cực đại lên đến 240 Nm. Động cơ VTEC TURBO cũng cải thiện khả năng tăng tốc gấp 1,5 lần so với phiên bản trước đó. Chế độ lái thể thao cũng giúp xe phản ứng nhanh hơn, mạnh mẽ hơn khi tăng tốc, mang lại trải nghiệm lái đầy kích thích và thú vị.
Bản G cũng trang bị động cơ 1.5L, nhưng là loại động cơ hút khí tự nhiên, sản sinh công suất 119 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm, kết hợp với hộp số vô cấp và dẫn động cầu trước.
Cải thiện về độ cứng của xe và hệ thống lái cùng những cải tiến về giảm ồn, rung và giật từ khoang động cơ, cũng như tiếng ồn từ mặt đường, mang lại cảm giác lái ổn định và êm ái cho hành khách bên trong.
Công nghệ an toàn tiên tiến trên xe Honda HR-V 2024
Bên cạnh các tính năng an toàn cơ bản, Honda HR-V mới trang bị Hệ thống Honda SENSING - công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến với nhiều tính năng vượt trội.
Ưu - nhược điểm của Honda HR-V 2024
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Thông số kỹ thuật của Honda HR-V 2024

Hiện giá của Honda HR-V đang chênh lệch 45 triệu đồng. Vậy điều gì đã gây ra sự chênh lệch này? Mời các bạn độc giả cùng tìm hiểu thông số kỹ thuật của Honda HR-V 2024 dưới đây.
Thông số kỹ thuật về Kích thước và Trọng lượng của Honda HR-V 2024
Thông số | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước (D x R x C) (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4.385 x 1.790 x 1.590 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.545/1.550 | 1.545/1.550 | 1.535/1.540 |
Cỡ lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 225/50R18 |
La-zăng (inch) | Hợp kim/17 | Hợp kim/17 | Hợp kim/18 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 196 | 181 | |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.262/1.740 | 1.363/1.830 | 1.379/1.830 |
Thông số kỹ thuật về Ngoại thất của Honda HR-V 2024
Thông số | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn chạy đuổi | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Đèn hậu | LED | ||
Dải đèn LED đuôi xe | Màu đỏ | Màu đỏ | Màu trắng |
Đèn báo phanh trên cao | Có | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Tự động | ||
Tích hợp đèn báo rẽ LED | Có | ||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Ăng ten vây cá | Có | ||
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | ||
Ống xả | Không | Kép, chụp ống xả mạ crom | |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Hàng ghế trước |
Đặc điểm nội thất Honda HR-V 2024: Sang trọng và Tiện nghi
Thông số | HR-V G | HR-V L | HR-V RS | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | 7 inch Digital | ||
Tay lái | Loại | 3 chấu, điều chỉnh 4 hướng | ||
Chất liệu | Urethane | Da | ||
Nút điều chỉnh âm thanh tích hợp | Có | |||
Ghế | Chất liệu | Nỉ (đen) | Da (đen) | Da (đen kết hợp chỉ đỏ) |
Ghế lái | Không | Không | 8 hướng | |
Hàng ghế sau | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | |||
Tay đỡ cốc tích hợp trên hàng ghế sau | Có | |||
Ngăn đựng tài liệu và điện thoại sau ghế phụ | Có | |||
Móc treo áo trên hàng ghế sau | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồ | Có | |||
Hộc đồ trong khoang lái | Có | |||
Khởi động từ xa | Có | Có | ||
Phanh tay điện tử | Có | Có | ||
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | Có | ||
Tay nắm cửa tự động | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Honda HR-V 2024: Động cơ và Vận hành
Thông số | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Động cơ - Hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.5 L i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng | 1.5 L VTEC Turbo, 4 xy-lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Hộp số | Vô cấp CVT | ||
Dung tích xi-lanh (cm3) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/Rpm) | 119/6.000 | 174/6.000 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 145/4.300 | 240/1.700-4.500 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 | ||
Kích thước | Chiều dài (mm) | 4.480 | |
Chiều rộng (mm) | 1.810 | ||
Chiều cao (mm) | 1.605 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.551 / 1.561 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,4 | ||
Trọng lượng (kg) | 1.264 | 1.324 | 1.359 |
Lốp xe | 215/60R16 | 215/55R17 | 215/55R17 |
Độ an toàn và công nghệ tiện ích trên Honda HR-V 2024
Thông số | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC WITH LSF) | Có | Có | |
Giảm thiểu chênh lệch làm đường (RDM) | Có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VAS) | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (VGR) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có | |
Camera lùi 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | Có | Có | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | |
Túi khí cho người lái và người ngồi kế bên | Có | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | |
Túi khí rèm hai bên | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các hàng ghế | ||
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | Có | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm AEC | Có | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có |
Cẩm nang mua xe Honda HR-V trả góp
Honda HR-V đang là tâm điểm của sự chú ý trong phân khúc SUV nhỏ. Nếu muốn sở hữu chiếc SUV thành thị này mà không đủ tiền mặt, bạn có thể xem xét lựa chọn vay mua Honda HR-V trả góp với lãi suất và lịch trả nợ hợp lý tại Mytour.com.vn:
Những câu hỏi thường gặp về Honda HR-V
Honda HR-V có bao nhiêu phiên bản?
Honda HR-V được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: HR-V G, HR-V RS và HR-V L
Giá xe Honda HR-V mới nhất?
Giá xe Honda HR-V mới nhất hiện nay trên thị trường dao động từ
Tổng kết

Honda HR-V phiên bản mới hoàn toàn tại Việt Nam đã trải qua những cải tiến đáng kể để trở nên thẩm mỹ, hiện đại, tiện nghi và đáp ứng xu hướng của người tiêu dùng. Việc điều chỉnh giá bán dự kiến trong năm 2024 sẽ tạo ra một sự đột phá về doanh số bán hàng cho mẫu xe này.