Honda Jazz hoặc Honda Fit là một dòng xe nhỏ được sản xuất và phân phối bởi hãng xe Nhật Bản từ năm 2001. Xe đã trải qua 4 thế hệ và được gọi là Honda Jazz ở nhiều quốc gia và là Fit ở một số quốc gia khác.
Honda Jazz là một sự lựa chọn đáng xem xét cho người tiêu dùng tại Việt Nam
Trong phân khúc xe hatchback hạng B, Honda Jazz có những điểm cạnh tranh mạnh mẽ so với các đối thủ như Mazda 2, Toyota Yaris. Tại thị trường Việt Nam, Honda Jazz 2023 được phân phối trong 3 phiên bản là V, VX và RS.
Giá xe Honda Jazz 2023 & Ưu đãi thế nào?
Honda Jazz 2023 có mức giá từ 544,000,000 đồng. Dưới đây là bảng giá và các chương trình ưu đãi trong tháng 04-2024:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Jazz 1.5V | 544,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Jazz 1.5VX | 594,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Jazz 1.5RS | 624,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh Honda Jazz 2023 & Hình thức trả góp như thế nào?
Nhằm giúp quý khách hiểu rõ về chi phí lăn bánh của Honda Jazz 2023, chúng tôi đã liệt kê đầy đủ các khoản chi phí cho từng phiên bản khi mua trả góp và mua trả tiền mặt.
1. Giá xe Honda Jazz 1.5V:
Ước tính giá cuối cùng (bao gồm các khoản phí):
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 544,000,000 | 544,000,000 | 544,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 76,780,700 | 87,660,700 | 57,780,700 |
Thuế trước bạ | 54,400,000 | 65,280,000 | 54,400,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 620,780,700 | 631,660,700 | 601,780,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Jazz 1.5V |
Giá bán | 544,000,000 |
Mức vay (85%) | 462,400,000 |
Phần còn lại (15%) | 81,600,000 |
Chi phí ra biển | 76,780,700 |
Trả trước tổng cộng | 158,380,700 |
2. Giá lăn bánh Honda Jazz 1.5VX:
Ước tính giá cuối cùng (bao gồm các chi phí):
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 594,000,000 | 594,000,000 | 594,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 81,780,700 | 93,660,700 | 62,780,700 |
Thuế trước bạ | 59,400,000 | 71,280,000 | 59,400,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 675,780,700 | 687,660,700 | 656,780,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Jazz 1.5VX |
Giá bán | 594,000,000 |
Mức vay (85%) | 504,900,000 |
Phần còn lại (15%) | 89,100,000 |
Chi phí ra biển | 81,780,700 |
Trả trước tổng cộng | 170,880,700 |
3. Giá xe Honda Jazz 1.5RS :
Ước tính giá cuối cùng (bao gồm các phí phát sinh):
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 624,000,000 | 624,000,000 | 624,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 84,780,700 | 97,260,700 | 65,780,700 |
Thuế trước bạ | 62,400,000 | 74,880,000 | 62,400,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 708,780,700 | 721,260,700 | 689,780,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Jazz 1.5RS |
Giá bán | 624,000,000 |
Mức vay (85%) | 530,400,000 |
Phần còn lại (15%) | 93,600,000 |
Chi phí ra biển | 84,780,700 |
Trả trước tổng cộng | 178,380,700 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của Honda Jazz 2023
Honda Jazz 2023 mang lại không gian lái hiện đại và hấp dẫn
Ưu điểm
- Thiết kế của Honda Jazz 2023 được đánh giá là hiện đại, năng động và phản ánh rõ nét tính thể thao. Phong cách mới này phù hợp cho cả nam và nữ;
- Với kích thước nhỏ gọn, Honda Jazz 2023 có khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị;
- Honda Jazz 2023 được nhà sản xuất tạo điều kiện rộng rãi nhất cho hành khách trong phân khúc.
- Honda Jazz 2023 được người dùng đánh giá cao với hệ thống ghế ngồi gập thông minh, tiện lợi hiếm có.
- Nội - ngoại thất của phiên bản RS được đánh giá là vô cùng hiện đại.
- Honda Jazz 2023 có khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và ổn định cả trong thành phố lẫn trên đường cao tốc.
- Xe tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, cùng với việc bảo dưỡng hợp lý.
- Honda Jazz 2023 được trang bị nhiều tính năng an toàn vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Nhược điểm
- Giá bán Honda Jazz 2023 khá cao so với mức trung bình của phân khúc.
- Xe chỉ sử dụng phanh sau loại tang trống, điều này làm giảm tính an toàn của xe.
- Ghế ngồi của xe vẫn được bọc nỉ trên tất cả các phiên bản.
- Sự chênh lệch lớn về tiện nghi và trang bị giữa các phiên bản khiến người dùng phải cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua.
- Honda Jazz 2023 thiếu tính năng cảm biến hỗ trợ lùi xe.