Hyundai Creta 2024
Phân khúc SUV B-SUV hoặc SUV đô thị tại thị trường Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với nhiều dòng xe nổi bật. Một trong những điểm đột phá là sự xuất hiện của Kia Seltos từ năm 2020, đã vượt qua sự thống trị của Hyundai Kona cũng như Ford EcoSport, hai mẫu xe từng là những người dẫn đầu từ năm 2018. Điều này được minh chứng bằng việc doanh số bán hàng của Kia Seltos trong năm 2021 đạt con số kỷ lục với 16.122 xe. Trong khi đó, Ford EcoSport và Hyundai Kona chỉ còn là hai nhà vô địch cũ với tổng doanh số trong năm 2021 lần lượt là 1.490 và 5.068 xe.
Để cạnh tranh với Kia Seltos, Tập đoàn Thành Công đã giới thiệu Hyundai Creta 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Đây là bước khởi đầu cho sự trở lại của Hyundai trong phân khúc SUV đô thị, hứa hẹn sẽ mang lại cuộc cạnh tranh sôi nổi với đối thủ từ Kia.
Năm 2024, Hyundai Creta dự kiến sẽ được lắp ráp tại Việt Nam để cạnh tranh mạnh mẽ hơn với các đối thủ như Kia Seltos, Honda HR-V, MG ZS, Mazda CX-3, Peugeot 2008. Ngoài ra, sẽ có thêm Volkswagen T-Cross và Nissan Kicks tham gia, tạo ra áp lực không nhỏ đối với Hyundai Creta.
Giá xe Hyundai Creta 2024 & Chương trình Khuyến mãi Ra Sao?
Hyundai Creta 2024 có giá khởi điểm từ 995,000,000 đồng, dưới đây là bảng giá và ưu đãi trong tháng 04-2024.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Creta 1.5 Tiêu Chuẩn | 640,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Creta 1.5 Đặc Biệt | 690,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Creta 1.5 Cao Cấp 1 tone màu | 740,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Creta 1.5 Cao Cấp 2 tone màu | 745,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh Hyundai Creta 2024 & Chính sách Trả Góp như thế nào?
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí lăn bánh của Hyundai Creta 2024, Mytour đã liệt kê chi tiết các khoản phí dành cho cả hình thức trả góp và trả thẳng.
1. Hyundai Creta 1.5 phiên bản cao cấp:
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 730,000,000 | 730,000,000 | 730,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 95,380,700 | 109,980,700 | 76,380,700 |
Thuế trước bạ | 73,000,000 | 87,600,000 | 73,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 825,380,700 | 839,980,700 | 806,380,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe
|
Creta 1.5 Cao Cấp |
Giá bán | 730,000,000 |
Mức vay (85%) | 620,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 109,500,000 |
Chi phí ra biển | 95,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 204,880,700 |
2. Hyundai Creta 1.5 phiên bản đặc biệt:
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 670,000,000 | 670,000,000 | 670,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 89,380,700 | 102,780,700 | 70,380,700 |
Thuế trước bạ | 67,000,000 | 80,400,000 | 67,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 759,380,700 | 772,780,700 | 740,380,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Creta 1.5 Đặc Biệt |
Giá bán | 670,000,000 |
Mức vay (85%) | 569,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 100,500,000 |
Chi phí ra biển | 89,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 189,880,700 |
3. Hyundai Creta 1.5 phiên bản tiêu chuẩn:
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 620,000,000 | 620,000,000 | 620,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 84,380,700 | 96,780,700 | 65,380,700 |
Thuế trước bạ | 62,000,000 | 74,400,000 | 62,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 704,380,700 | 716,780,700 | 685,380,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Creta 1.5 Tiêu Chuẩn |
Giá bán | 620,000,000 |
Mức vay (85%) | 527,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 93,000,000 |
Chi phí ra biển | 84,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 177,380,700 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của Hyundai Creta 2024
Hyundai Creta 2024 sẽ đối đầu mạnh mẽ với Kia Seltos
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất của Hyundai Creta 2024 rất ấn tượng, hiện đại và độc đáo theo phong cách Sensuous Sportiness.
- Xe có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với việc lưu thông trong đô thị.
- Chiều cao gầm cao giúp Hyundai Creta 2024 dễ dàng vượt qua đường ngập nước, địa hình xấu và leo dốc.
- Khoang nội thất của Hyundai Creta 2024 rộng rãi và tiện nghi.
- Hệ thống cách âm tốt giảm tiếng ồn vào cabin khi điều khiển xe ở tốc độ cao.
- Ghế trước trên phiên bản cao cấp có thể điều chỉnh điện 8 hướng và có tính năng làm mát hiện đại.
- Hyundai Creta 2024 trang bị phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động Auto Hold, tăng cường an toàn và tiện ích cho người lái.
- Trang bị hàng đầu trong phân khúc như phanh tay điện tử và màn hình đồng hồ kỹ thuật số lớn lên đến 10.25 inch.
- Sở hữu nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, đặc biệt là gói Hyundai SmartSense với nhiều tính năng cao cấp như hỗ trợ tránh va chạm điểm mù, hỗ trợ tránh va chạm với người đi bộ, hỗ trợ giữ làn đường, giới hạn tốc độ…
- Tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng 8 màu sắc để lựa chọn.
Nhược điểm:
- Động cơ dung tích 1.5L của Hyundai Creta 2024 được đánh giá là có công suất thấp nhất trong phân khúc.
- So với phiên bản quốc tế, Hyundai Creta 2024 tại Việt Nam đã bị loại bỏ một số trang bị đắt tiền như cửa sổ trời, sạc không dây, đèn nội thất đổi màu, và 4 chế độ lái.
- Bộ đèn chiếu sáng ở phía dưới của Hyundai Creta 2024 có thể dễ bám bẩn hơn do đặt ở vị trí thấp.
- Giá bán của phiên bản cao cấp khá cao.